Lexicon
1. Record the terms corresponding to the correct images.
1-B: limestone /ˈlaɪm.stəʊn/: núi đá vôi
2-D: tomb /tuːm/: lăng mộ
3-A: cavern /ˈkæv.ən/: hang động
4-E: citadel /ˈsɪt.ə.del/: thành lũy
5-C: fortress /ˈfɔː.trəs/: pháo đài
6-F: sculpture /ˈskʌlp.tʃər/: tác phẩm điêu khắc
2. Populate each blank with a fitting adjective from the provided box.
1. The hotel is beautifully ______ in a quiet spot near the river.
Đáp án: located/situated
Giải thích: Từ cần điền là một động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/V-ed) chỉ vị trí. Vì vậy đáp án là “located/situated” (tọa lạc). Câu trên nghĩa là “Khách sạn tọa lạc ở một vị trí tuyệt đẹp và yên tĩnh gần sông”.
2. It is a quiet fishing village with a ______ harbour.
Đáp án: picturesque
Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả bến cảng. Vì vậy, đáp án là “picturesque” (đẹp như tranh). Câu trên nghĩa là “Đó là một làng chài yên tĩnh với một bến cảng đẹp như tranh”.
3. The original size of the Forbidden City is ______ – it’s hard to believe.
Đáp án: astounding
Giải thích: Cụm “it’s hard to believe” cho biết nội dung của câu mang tính bất ngờ. Vì vậy, đáp án là “astounding” (đáng kinh ngạc). Câu trên nghĩa là “Kích thước ban đầu của Tử Cấm Thành rất đáng kinh ngạc – thật khó tin”.
4. This book is about ______ features of Viet Nam.
Đáp án: geological
Giải thích: Từ cần điền là một tính từ nói về một đặc điểm của Việt Nam. Vì vậy, đáp án là “geological” (địa chất). Câu trên nghĩa là “Quyển sách này viết về đặc điểm địa chất của Việt Nam”.
5. Ha Noi is the ______ centre of our country.
Đáp án: administrative
Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả Hà Nội. Vì vậy, đáp án là “administrative” (hành chính, quản trị, chính phủ). Câu trên nghĩa là “Hà Nội là trung tâm hành chính quốc gia”.
3a. Associate the nouns in A with the definitions in B.
1-b: setting = the place where something is and the general environment around it
(khung cảnh = vị trí của một thứ gì đó và môi trường tổng thể xung quanh nó)
2-d: complex = a group of connected buildings that are designed for a particular purpose
(khu phức hợp = một nhóm các tòa nhà liên kết với nhau, được thiết kế cho một mục đích đặc biệt)3-a: structure = a general word for a building of any kind
(công trình = một từ tổng quát dùng cho các tòa nhà)4-e: measures = official actions that are done in order to achieve a particular aim
(biện pháp = các hành động chính thức được thực hiện để đạt được một mục tiêu đặc biệt)5-c: recognition = an acceptance that something exists, is true, or is valuable
(sự công nhận = sự chấp nhận rằng một thứ gì đó tồn tại, đúng hoặc có giá trị)
3b. Utilize the nouns from 3a to complete the sentences.
1. This ______ has been standing since the 15th century.
Đáp án: structure
Giải thích: Cụm “standing since the 15th century” cho biết chủ thể của câu này là một công trình hay một vật thể. Vì vậy, đáp án là “structure” (công trình). Câu trên nghĩa là “Công trình này đã ở đây từ thế kỷ 15”.
2. The government must take ______ to preserve historical sites in the area.
Đáp án: measures
Giải thích: Từ “government” và “preserve” cho biết nội dung của câu là hành động của chính phủ liên quan đến việc bảo tồn. Bên cạnh đó, từ cần điền thuộc collocation (kết hợp từ) “take + noun”. Vì vậy, đáp án là “measures” (những biện pháp). Câu trên nghĩa là “Chính phủ phải thực hiện những biện pháp để bảo tồn các di tích lịch sử trong khu vực”.
3. I like a hotel in a beautiful ______ of landscaped gardens.
Đáp án: setting
Giải thích: Từ “hotel” và “gardens” cho biết câu trên đang đề cập đến khách sạn và khu vườn. Vì vậy, đáp án là “setting” (khung cảnh). Câu trên nghĩa là “Tôi thích một khách sạn trong một khung cảnh vườn tược được chăm chút đẹp đẽ”.
4. The Imperial Citadel of Thang Long is a ______ that consists of royal palaces and monuments.
Đáp án: complex
Giải thích: Cụm “consists of royal palaces and monuments” cho biết địa điểm này bao gồm nhiều công trình. Vì vậy, đáp án là “complex” (khu phức hợp). Câu trên nghĩa là “Hoàng Thành Thăng Long là một quần thể di tích gồm có cung điện hoàng gia và nhiều công trình kỷ niệm.
5. There is a growing ______ that protecting natural wonders has financial benefits as well as cultural importance.
Đáp án: recognition
Giải thích: Cụm “protecting natural wonders” cho biết câu trên đang nói về việc bảo vệ các kỳ quan thiên nhiên. Từ “growing” cho biết từ cần điền có tính chất đang gia tăng. Vì vậy, đáp án là “recognition” (sự công nhận). Câu trên nghĩa là “Ngày càng có nhiều sự công nhận rằng việc bảo vệ các kỳ quan thiên nhiên vừa mang lại lợi ích tài chính vừa có ý nghĩa văn hóa”.
Accentuation
4. Listen and echo, focusing on the words highlighted in red within each pair of sentences.
A: This is a solution, but not the only one.B: Attempts to find a solution have failed.
Giải thích: Trong câu A, từ “a” được nhấn mạnh để thể hiện sự đối lập giữa 2 vế “this is a solution” (đây là một giải pháp) và “but not the only one” (nhưng không phải là giải pháp duy nhất). Trong câu B, từ “a” không được nhấn mạnh vì không đứng ở cuối câu, không thể hiện sự đối lập và không phải lời trích dẫn.
A: I’m fond of bananas.B: Bananas are what I’m fond of.
Giải thích: Trong câu A, từ “of” không được nhấn mạnh vì không đứng ở cuối câu, không thể hiện sự đối lập và không phải lời trích dẫn. Trong câu B, từ “of” được nhấn mạnh vì đứng ở cuối câu.
A: It’s not trick and treat; it’s trick or treat.B: I need Peter and Mary or John and Nick to help me.
Giải thích: Trong câu A, từ “and” và “or” được nhấn mạnh để thể hiện sự khác biệt giữa 2 cụm từ “trick and treat” và “trick or treat”.Trong câu B, từ “and”, “or” và “and” không được nhấn mạnh vì không đứng ở cuối câu, không thể hiện sự đối lập và không phải lời trích dẫn.
A: It’s good but expensive.B: You shouldn’t put ‘but’ at the end of the sentence.
Giải thích: Trong câu A, từ “but” không được nhấn mạnh vì không đứng ở cuối câu, không thể hiện sự đối lập và không phải lời trích dẫn. Trong câu B, từ “but” được nhấn mạnh vì là một từ được trích dẫn từ một câu trong bài viết hay một lời nói nào đó.
5. Examine the short conversations and highlight the weak forms of the words (for, the, from, and, but, at, of, to) that you believe are used. Then, listen and verify.
A: Where are you from?B: I’m from Ha Noi.
Đáp án: “from” trong câu A.
Giải thích: Từ “from” trong câu A được nhấn mạnh vì đứng ở cuối câu nói.
A: Can you come and check this paragraph for me?B: It’s OK but you shouldn’t use ‘and’ at the beginning of the paragraph.
Đáp án: “and” trong câu B.
Giải thích: Từ “and” trong câu B được nhấn mạnh vì được trích dẫn từ một đoạn văn.
A: Did you ask her to join our group?B: I’ve asked her several times but she doesn’t want to.
Đáp án: “to” trong câu B
Giải thích: Từ “to” trong câu B được nhấn mạnh vì đứng ở cuối câu nói.
A: Is this correspondence from Peter?
B: No, the correspondence is addressed to him, not originating from him.
Solution: “to” and “from” in sentence B
Explanation: The words “to” and “from” in sentence B are emphasized to illustrate the contrast between the phrases “to him” (sent to him) and “from him” (sent from him).
Here are the complete answers and detailed explanations for English 9 Unit 5: A closer look 1. Through this article, Mytour English Language School hopes that students will confidently excel in studying with the new English 9 textbook. Additionally, Mytour English Language School is currently offering IELTS Junior courses designed based on the integration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, assisting middle school students in conquering the IELTS exam, developing social knowledge, and confidently using English.