Lexicon
1. Associate each term/phrase with a definition.
1. A journey, usually for pleasure, to visit different places
Đáp án: tour
Dịch nghĩa: Một chuyến đi đến một nơi khác, thường để thưởng ngoạn – chuyến du lịch
2. A place where a lot of people go on holiday:
Đáp án: resort
Dịch nghĩa: Một nơi mà nhiều người đến trong các kỳ nghỉ – khu nghỉ mát
3. The act or activity of moving from one place to another:
Đáp án: travel
Dịch nghĩa: Hành động hoặc hoạt động di chuyển từ nơi này đến nơi khác – di chuyển, du lịch
4. A person who shows tourists around:
Đáp án: tour guide
Dịch nghĩa: Một người dẫn du khách đi xung quanh – hướng dẫn viên du lịch
5. A short journey to a place, especially one for pleasure:
Đáp án: trip
Dịch nghĩa: Một chuyến đi ngắn đến một nơi, đặc biệt để thưởng ngoạn – chuyến đi, hành trình
6. An organised journey to a place that is not easy to reach:
Đáp án: expedition
Dịch nghĩa: Một chuyến đi được sắp xếp đến một nơi không dễ đến – chuyến thám hiểm
2. Populate each gap with a word from the provided list. There are two surplus words.
Do you want to ______ to a beautiful, relaxing beach, and help to save the environment?
Đáp án: travel
Giải thích: Từ cần điền là một động từ đi với giới từ “to”. Vì vậy, đáp án là travel (di chuyển, du lịch). Câu trên nghĩa là “Bạn có muốn đến một bãi biển đẹp, thư giãn và giúp cứu lấy môi trường không?
If the answer is yes, then you should ______ your holiday with EcoTours!
Đáp án: book
Giải thích: Từ “holiday” và “EcoTours” cho biết từ cần điền là một động từ liên quan đến kỳ nghỉ của một tổ chức/dịch vụ. Vì vậy, đáp án là “book” (đặt chỗ). Câu trên nghĩa là “Nếu câu trả lời là có thì bạn nên đặt chỗ cho kỳ nghỉ đó với EcoTours”.
At EcoTours, we help you enjoy your holiday and learn more about the places you ______.
Đáp án: visit
Giải thích: Từ “places” cho biết từ cần điền là một động từ liên quan đến các địa điểm. Vì vậy, đáp án là “visit” (tham quan). Câu trên nghĩa là “Tại EcoTours, chúng tôi giúp bạn tận hưởng kỳ nghỉ và học hỏi về những nơi bạn tham quan”.
In addition, EcoTours gives one dollar of the cost of your trip to help protect the local ______.
Đáp án: environment
Giải thích: Từ “protect” cho biết từ cần điền là một danh từ chỉ một thứ cần được bảo vệ. Vì vậy, đáp án là “environment” (môi trường). Câu trên nghĩa là “Thêm vào đó, EcoTours dành ra 1 dollar từ chi phí chuyến đi của bạn để giúp bảo vệ môi trường”.
Call us today to talk with one of our experienced tour ______.
Đáp án: guides
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ có collocation (kết hợp từ) với “tour” và chỉ một người có kinh nghiệm. Vì vậy, đáp án là “guides” (những người hướng dẫn). Câu trong bài nghĩa là “Hãy gọi cho tôi vào hôm nay để trò chuyện với một trong số các hướng dẫn viên du lịch đầy kinh nghiệm”.
We’ll help you choose and plan a stimulating ______ that is right for you!
Đáp án: holiday
Giải thích: Từ “stimulating” cho biết từ cần điền là một danh từ chỉ một thứ có tính chất thú vi, hào hứng. Vì vậy, đáp án là “holiday” (kỳ nghỉ). Không chọn “excursion” (chuyến tham quan ngắn) và “trip” (chuyến đi ngắn hoặc chuyến đi nói chung) vì bài viết đang đề cập đến một chuyến đi dành cho kỳ nghỉ. Câu trên nghĩa là “Chúng tôi sẽ giúp bạn lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ đầy thú vị và phù hợp với bạn”.
Our prices are very ______.
Đáp án: reasonable
Giải thích: Từ “prices” cho biết cần điền là một tính từ nói về giá tiền. Vì vậy, đáp án là “reasonable” (hợp lý). Câu trên nghĩa là “Giá cả của chúng tôi rất hợp lý”.
You’ll be ______ with your EcoTours vacation.
Đáp án: pleased
Giải thích: Từ cần điền là một tính từ đi với giới từ “with”. Vì vậy, đáp án là “pleased” (hài lòng). Câu trong bài nghĩa là “Bạn sẽ hài lòng với kỳ nghỉ của mình cùng EcoTours”.
3. Utilize the given words to finalize the compound nouns corresponding to the descriptions.
1. A feeling of tiredness and confusion about time after a long plane journey: jet ______
Đáp án: jet lag
Dịch nghĩa: Cảm giác mệt mỏi và bối rối về thời gian sau một chuyến bay dài – jet lag (trong tiếng Việt, từ jet lag thường không được dịch nghĩa)
2. A disadvantage or problem that makes something a less attractive idea: draw ______
Đáp án: drawback
Dịch nghĩa: Một bất lợi hoặc vấn đề làm cho điều gì đó trở nên kém hấp dẫn – hạn chế
3. A short stay somewhere between two parts of a journey: stop ______
Đáp án: stopover
Dịch nghĩa: Thời gian lưu trú ngắn tại một nơi nào đó giữa hai phần của một hành trình – dừng chân
4. A popular time of the year for holidays: peak ______
Đáp án: peak season
Dịch nghĩa: Thời điểm phổ biến trong năm cho các kỳ nghỉ – mùa cao điểm
5. The place where you go first when you arrive at an airport, to show your ticket: check ______
Đáp án: check-in
Dịch nghĩa: Nơi bạn đến đầu tiên khi đến sân bay để xuất trình vé – quầy đăng ký, quầy xuất trình
6. A place at the side of a road marked with a sign, where buses stop: bus ______
Đáp án: bus stop
Dịch nghĩa: Địa điểm bên lề đường được đánh dấu bằng biển hiệu, là nơi xe buýt dừng – trạm xe buýt
4. Conclude the sentences using the compound nouns listed below.
1. The ______ time is 12 noon at this hotel.
Đáp án: checkout
Giải thích: Từ cần điền có liên quan đến thời gian của một thủ tục ở khách sạn. Vì vậy, đáp án là “checkout” (thanh toán và trả phòng). Câu trên nghĩa là “Thời gian thanh toán và trả phòng ở khách sạn này là 12 giờ trưa.
2. Let’s make sure that we stay at a hotel with a ______.
Đáp án: swimming pool
Giải thích: Từ cần điền chỉ một dịch vụ hay cơ sở vật chất thuộc khách sạn. Vì vậy, đáp án là “swimming pool” (hồ bơi). Câu trên nghĩa là “Hãy đảo bảo rằng chúng ta ở khách sạn có bể bơi”.
3. There was a ______ with our tickets – we were charged for one-way tickets and not a round trip.
Đáp án: mix-up
Giải thích: Vế thứ 2 trong câu cho biết từ cần điền chỉ một vấn đề về vé. Vì vậy, đáp án là “mix-up” (nhầm lẫn). Câu trên nghĩa là “Có một sự nhầm lẫn về vé – chúng tôi được tính tiền theo vé một chiều thay vì vé khứ hồi”.
4. The motorway was blocked because there had been a ______.
Đáp án: pile-up
Giải thích: Từ cần điền chỉ một vấn đề về giao thông. Vì vậy, đáp án là “pile-up” (vụ va chạm xe cộ). Câu trên nghĩa là “Đường cao tốc bị chặn lại bởi vì có một vụ va chạm xe cộ”.
5. After ______, please remain seated until the aircraft comes to a standstill outside the terminal building.
Đáp án: touchdown
Giải thích: Từ cần điền chỉ một thời điểm liên quan đến chuyến bay. Vì vậy, đáp án là “touchdown” (hạ cánh). Câu trên nghĩa là “Sau khi máy bay hạ cánh, xin vui lòng giữ nguyên vị trí cho đến khi máy bay dừng hẳn bên ngoài ga sân bay”.
6. At the hotel, you can choose between bed and breakfast, and ______.
Đáp án: full board
Giải thích: Từ cần điền chỉ dịch vụ của khách sạn. Vì vậy, đáp án là “full board” (dịch vụ trọn gói giường ngủ và đầy đủ các bữa ăn). Câu trên nghĩa là “Tại khách sạn, bạn có thể chọn giữa dịch vụ giường ngủ và ăn sáng hoặc trọn gói”.
Phonetics
5. Listen and rehearse the subsequent brief talks, focusing on the intonation in the queries.
A: Where would you like to go sightseeing
B: I’d like to go to Australia most of all.
Dịch nghĩa:
A: Bạn muốn đi tham quan ở đâu?
B: Tôi muốn đi khắp nước Úc.
A: What do you think of the newly discovered cave?
B: Oh, fantastic.
Dịch nghĩa:
A: Bạn nghĩ gì về hang động mới được khám phá?
B: Ồ, tuyệt vời.
A: Have you been sightseeing all day?
B: Yeah. We’ve been to the old pagoda, the orchid garden, and the open-air market.
Dịch nghĩa:
A: Có phải bạn đã đi tham quan cả ngày không?
B: Đúng vậy. Tôi đã đến ngôi chùa cổ, vườn lan, và một khu chợ trời.
A: Is Egypt a famous tourist attraction?
B: Yes. Millions of people go there every year.
Dịch nghĩa:
A: Ai Cập có phải một điểm du lịch nổi tiếng không?
B: Đúng vậy. Hàng triệu người đến đó mỗi năm.
6. Highlight the questions using descending or descending-ascending arrows, and practice the dialogue with a partner. Afterwards, verify your pronunciation by listening.
Martin: What’s the matter, Janet?
Đáp án: falling
Giải thích: “What’s” (Cái gì) cho biết đây là câu hỏi mở, được dùng để tìm hiểu thông tin mới. Trong câu này, Martin muốn biết Janet đang gặp vấn đề gì.
Martin: Have you already searched your purse?
Đáp án: falling-rising
Giải thích: “Have you” (Bạn đã … chưa) cho biết đây là câu hỏi đóng, được dùng để xác nhận thông tin. Trong câu này, Martin muốn xác nhận xem Janet đã tìm ví tiền chưa.
Janet: Not yet. Oh, where are my glasses?
Đáp án: falling
Giải thích: “Where” (Ở đâu) cho biết đây là câu hỏi mở, được dùng để tìm hiểu thông tin mới. Trong câu này, Janet muốn biết kính của mình ở đâu.
Martin: They may be in your plastic bag. Where is it?
Đáp án: falling
Giải thích: “Where” (Ở đâu) cho biết đây là câu hỏi mở, được dùng để tìm hiểu thông tin mới. Trong câu này, Martin muốn hỏi Janet để túi nhựa ở đâu.
Janet: Oh, no, it’s not here. Have I dropped it on the plane?
Đáp án: falling-rising
Giải thích: “Have I” (Có phải tôi đã) cho biết đây là câu hỏi đóng, được dùng để xác nhận thông tin. Trong câu này, Janet muốn xác nhận có phải mình đã đánh rơi kính trên máy bay không.
Janet: What should I do now?
Answer: falling
Explanation: “What” indicates that this is an open question, used to seek new information. In this sentence, Janet seeks Martin's advice.
The above is the complete answer and detailed explanation of exercise SGK English 9 Unit 8: A closer look 1. Through the above article, Mytour English hopes that students will confidently study well with the new English 9 book. In addition, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the combination of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping junior high school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Nguyễn Lê Như Quỳnh