In English exams, Phrasal Verbs are always an important part of vocabulary-related questions. Therefore, let's explore Mytour's collection of English phrasal verbs - Phrasal Verb with Catch to help you quickly boost your scores.
I. Tổng hợp Phrasal Verb với Catch thường gặp trong tiếng Anh
Dưới đây, Mytour sẽ gửi đến bạn 10 Phrasal Verb với Catch để bạn có thể nâng cao trình độ sử dụng từ ngữ của bản thân:
1. Catch up in
Cụm Phrasal Verb với Catch đầu tiên chúng ta sẽ cùng tìm hiểu là Catch up in. Vậy catch up in có nghĩa là gì? Catch up in sth = become involved in sth có nghĩa là trở thành liên quan đến cái gì. Ví dụ:
-
- They should seize an opportunity, in the catch up in tide of this round of economy (Họ nên nắm bắt cơ hội, bắt kịp làn sóng của nền kinh tế này).
- It's been a long time since we were caught up in after breaking up (Đã lâu rồi chúng ta không liên quan đến nhau sau khi chia tay).
2. Catch up on
Chúng ta hãy cùng tìm hiểu Phrasal verb với Catch tiếp theo - Catch up on. Vậy Catch up on là gì, cùng xem ý nghĩa trong bảng dưới đây nhé!
STT | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Làm bù, học bù để có thể bắt kịp phần đã lỡ | We had to catch up on our peers because we were 1 year late to school (Chúng tôi phải bắt kịp các bạn vì chúng tôi đi học muộn 1 năm). |
2 | Cùng với một người bạn cũ nhớ lại thời gian đã qua sau nhiều ngày không gặp lại | We catch up on old memories together after 3 years of not seeing each other (Chúng tôi cùng nhau ôn lại kỷ niệm xưa sau 3 năm không gặp). |
3. Catch up with
Phrasal Verb với Catch tiếp theo chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đó là Catch up with
STT | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | theo kịp (nghĩa bóng) = keep up with,keep pace with | You still have to work hard to catch up with the gold medalist (Anh còn phải cố gắng lắm mới đuổi kịp người đoạt huy chương vàng). |
2 | đưa ra tòa | After many quarrels, the couple decided to catch up with each other to court for a divorce (Sau nhiều lần cãi vã, cặp đôi quyết định đưa nhau ra tòa ly hôn). |
3 | xem xét | We will catch up with your case and respond shortly (Chúng tôi sẽ xem xét trường hợp của bạn và phản hồi ngay). |
4 | tìm ra ai đó (sau một khoảng thời gian dài) | They caught up with their own twins after so many years (Họ tìm ra cặp song sinh của mình sau bao nhiêu năm). |
5 | trừng phạt ai vì đã làm sai điều gì (bắt quả tang) | The supervisor caught up with her for cheating in the exam (Giám thị bắt quả tang cô gian lận trong kỳ thi). |
6 | học cái gì mới mà đã được nhiều người biết | Only now did I catch up with the world of dinosaurs (Đến bây giờ tôi mới được học về thế giới khủng long). |
4. Catch up
Catch up là gì? Cùng Mytour tham khảo bảng tổng hợp ý nghĩa và ví dụ của Phrasal Verb với Catch up nhé:
STT | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | làm bù để bắt kịp tiến độ công việc đã lỡ | We spent the whole weekend catching up for missed work (Chúng tôi dành cả cuối tuần để làm bù công việc bị bỏ lỡ). |
2 | bắt kịp,đuổi kịp ai (ở đằng trước), hoặc đôi khi qua mặt | Their car finally caught up to the speed of the racetrack (Xe của họ cuối cùng cũng bắt kịp tốc độ của đường đua). |
3 | mang xách, cầm một cách vội vã | We quickly caught up our things to the car to make it in time for the picnic (Chúng tôi nhanh chóng mang đồ đạc lên xe để kịp chuyến dã ngoại). |
5. Catch out
Phrasal verb với Catch tiếp theo được đề cập trong bài viết này chính là Catch out. Catch out là gì? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nghĩa của Phrasal Verb với Catch out nhé!
STT | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | chứng minh hoặc phát hiện ra ai đó đang nói dối | My mom caught out that I lied about paying the parking fine myself (Mẹ tôi phát hiện ra rằng tôi đã nói dối về việc tự trả tiền phạt đậu xe). |
2 | (bị động) đặt ai đó trong một tình huống khó khăn | You caught out me in the difficult position of having to choose who I am closer to (Bạn đang bị đặt trong vị trí khó khăn khi phải chọn người mà tôi thân thiết hơn). |
3 | làm khó ai, bắt bẻ lỗi | My teacher likes to catch out a weak student in class when asking difficult questions (Có ấy thích làm khó các học sinh yếu trong lớp bằng việc hỏi các câu hỏi khó). |
4 | bẫy ai, đánh lừa ai | They catch out the organizers to pass the exam (Họ đánh lừa ban tổ chức để vượt qua kỳ thi). |
5 | làm ai đó thất bại vì yêu cầu một điều gì quá khó | The player caught out on the strength round because the organizers' requirements were too difficult (Game thủ bị loại ở vòng thi sức mạnh vì yêu cầu quá khó của ban tổ chức). |
6. Catch on
STT | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | trở nên phổ biến | The bat blouse style is catching on all over the world (Phong cách áo cánh dơi đang gây sốt trên toàn thế giới). |
2 | hiểu, nắm bắt, nổi tiếng | Do you catch on all of Adam's class lectures? Can you guide me? (Bạn có hiểu tất cả các bài giảng trên lớp của Adam không? Bạn có thể hướng dẫn tôi chứ?). |
3 | cuối cùng cũng hiểu cái gì | I finally caught on to what was going on in this conversation (Cuối cùng tôi cũng hiểu được những gì đang diễn ra trong cuộc trò chuyện này). |
7. Seize upon
Cụm từ Phrasal Verb với Catch cuối cùng trong bộ từ vựng đó chính là Seize upon. Seize upon là gì? Cụm động từ này có nghĩa là chụp lấy, giữ lấy cái gì. Ví dụ:
- We catch at every opportunity to make money (Chúng tôi nắm bắt mọi cơ hội để kiếm tiền).
- He tried to catch at a branch but couldn't reach (Anh ta cố gắng nắm vào một cành cây nhưng không thể với tới).
II. Bài tập Phrasal Verb với Seize
Sau đây là các bài tập về Phrasal verb với Catch trong tiếng Anh giúp bạn ôn thi tiếng Anh hiệu quả.
Điền Phrasal Verb với Catch phù hợp vào chỗ trống:
Đáp án
|