(Mytour) Tìm hiểu về A Nan Đà sẽ mang lại cho chúng ta bài học quý giá về cuộc đời của Ngài, dù đã chăm sóc Phật với tận tâm nhưng không tu tập bản thân thì cũng không có được thành quả đáng kể.
1. Tuổi thơ và quyền duyên xuất gia
A Nan Đà, một tôn giả thuộc dòng dõi hoàng tộc, là con người gần gũi của Thái tử Sĩ Đạt Ta. Ông có tướng hình gần như Đức Phật, cao 1 trượng 5 tấc, đẹp trai và trang nghiêm, gây ấn tượng mạnh mẽ. Ông được biết đến với biệt danh Tôn Đà La Nan Đà, có nghĩa là đẹp như con gái. Tin đồn cho rằng điều này là do ông đã từng thắp đèn cúng Phật bằng vàng, nên được ban tước ấy. Sau khi Phật thành đạo, ông quyết định xuất gia mặc dù chuẩn bị kết hôn với Tôn Đà Lợi, một cô gái xinh đẹp.
Một số ngày sau khi đức Phật trở về thăm Vua cha lần đầu tiên sau khoảng 10 năm xa cách, Ngài thể hiện sức mạnh phi thường để làm cho các vị Hoàng gia kính ngưỡng và tôn trọng. Do sự kính trọng ấy, A Nan Đà cũng quyết định theo đuổi đường tu.
Vì lòng tôn kính với đức Phật, A Nan Đà luôn ở bên cạnh Ngài. Khi Vua Tịnh Phạn cúng dường thức ăn cho đức Phật, Ngài trao bình bát cho hoàng tử Nan Đà. Nhận được sự tôn trọng đó, hoàng tử lặng lẽ nhận bát và đi theo sau.
Khi đó, vợ của A Nan Đà, Tôn Đà Lợi, vội vã đuổi theo và kêu gọi hoàng tử quay lại, nhưng vì lòng kính trọng và phải giữ bình bát của người anh, nên không dám trao trả bình bát mà phải tiếp tục đi theo. Hoàng tử ôm bình bát đi theo đức Phật đến vườn Thượng Uyển.
Khi đến nơi, đức Phật hỏi hoàng tử có muốn trở thành bậc Thánh không, và nếu muốn thì nên xuất gia cùng Ngài tu hành. Với sự kính trọng và tôn trọng sâu sắc đối với người anh là một vị Phật, hoàng tử Nan Đà đã đồng ý xuất gia cùng với một số Hoàng thân khác như A Nan Đà, A Na Luật, La Hầu La.
Đức Phật đã cố gắng thuyết phục A Nan Đà xuất gia, vượt qua ái dục, thậm chí sử dụng thần thông vì Ngài biết rằng trường hợp của A Nan Đà không dễ dàng. Mỗi bệnh được chữa trị theo cách khác nhau, và trường hợp của A Nan Đà cũng không ngoại lệ.
2. Truyền thuyết về A Nan Đà
Một câu chuyện đáng nhớ về A Nan Đà là khi Đức Phật phải sử dụng nhiều phương tiện khác nhau để giáo hóa tôn giả quay lại con đường tu tập. Dù đã nhận biết sự sáng suốt nhưng A Nan Đà vẫn thích mặc quần áo lòe loẹt, đi dép viền vàng, và vẽ mặt, trông rất lạ lùng khi đi alms. Thậm chí ông muốn từ bỏ tu tập để quay về làm người bình thường chỉ vì nhớ vợ xinh đẹp của mình.
Đức Phật đã tìm ra cách để giải quyết vấn đề, sau đó Ngài nắm cánh tay của A Nan Đà và trong một thoáng đã đưa ông lên núi Hương sơn. Ở đó có một con khỉ mù xấu xí ẩn trong hang đá. Đức Phật hỏi A Nan Đà xem con khỉ xấu xí hay vợ của ông, Tôn Đà Lợi, đẹp hơn?
Tôn giả thừa nhận rằng vợ xấu không thể sánh với vợ đẹp như tiên, vì thế ông luôn nhớ về vợ của mình. Sau đó, Đức Phật và A Nan Đà cùng đi đến cõi Trời Đạo Lợi để gặp gỡ vô số Thiên Nữ đang vui đùa.
Tôn giả thừa nhận rằng vợ xấu không thể sánh với vợ đẹp như tiên, vì thế ông luôn nhớ về vợ của mình. Sau đó, Đức Phật và A Nan Đà cùng đi đến cõi Trời Đạo Lợi để gặp gỡ vô số Thiên Nữ đang vui đùa.
Nan Đà tò mò và đã đi hỏi các Thiên Tiên.
- Các cô là ai mà đàn tiên vui vẻ đùa giỡn ở đây?
Một cô trả lời:
- Chúng tôi là 500 Ngọc Nữ ở cõi Trời Đạo Lợi, chưa có chồng. Nghe nói rằng có một đệ tử của Thế Tôn ở trần gian tên là Nan Đà, đang tu tập tại chỗ Như Lai (Đức Phật); khi qua đời sẽ đến đây làm chồng của chúng tôi.
Nan Đà vui mừng khi nghe điều này, sau đó chào tạm biệt các Thiên Tiên và quay về gặp đức Phật. Sau khi được hỏi, Nan Đà suy nghĩ một lúc và nhận ra rằng dù con khỉ mù không sánh kịp với Tôn Đà Lợi, nhưng ở đây cô chỉ như con khỉ mù so với Thiên Tiên.
Đức Phật khuyên Nan Đà tu hạnh, sau đó sẽ chứng thực cho thấy ông đã đáp ứng được yêu cầu của mình. Sau đó, Ngài cầm lấy tay Nan Đà và biến ông ra khỏi cõi Trời, đến Địa Ngục, qua nhiều loại địa ngục khác nhau. Nan Đà chứng kiến những khổ cực như quỷ ngục đẩy trâu cày trên lưỡi tội nhân, tội nhân nằm trên giường chông nhọn, bị lửa đốt, và một chỗ có một cái vạc lớn trống không. Nan Đà hỏi đức Phật về vạc trống này, và Ngài dẫn Nan Đà tới hỏi ngục tốt:
- Cái này là địa ngục gì mà có vạc trống như thế?
Ngục tốt trả lời:
- Đây chính là địa ngục A Tỳ. Nghe đồn rằng có một đệ tử của Đức Thế Tôn tên là Nan Đà đang tu tập, và khi qua đời sẽ được sinh vào cõi Trời, nơi hưởng thụ niềm vui và hạnh phúc. Khi từ cõi Trời sinh xuống địa ngục A Tỳ này, vạc trống này sẽ được dành cho người ấy chịu khổ.
Nan Đà nghe điều này, lòng bắt đầu hoảng sợ, và vội vã trở lại gặp đức Phật, cúi đầu thưa:
- Xin Thế Tôn cho con được sám hối, con chẳng hề phạm tội, lại bị đánh đập bởi Thế Tôn.
Sau đó, Đức Phật nắm lấy tay Nan Đà và biến ông ra khỏi Địa Ngục, quay trở lại vườn Cấp Cô Độc. Lúc đó, đức Phật chỉ dạy cho Tỳ Kheo Nan Đà cách tu hành.
Sau khi nghe đầy đủ lời dạy, Nan Đà cúi lạy và rời đi đến vườn An Đà, ngồi dưới gốc cây suy ngẫm về những lời dạy của đức Phật, không biết mệt mỏi, không ngừng nghỉ.
- Thưa đức Thế Tôn, như trước kia Thế Tôn hứa chứng cho con 500 vị Thần Tiên, giờ con xin từ bỏ hết.
Đức Phật đáp:
- Nay khi sinh tử đã dứt, phạm hạnh đã được lập, bây giờ ta sẽ không còn giữ lời hứa nữa.
Sau đó, đức Phật bảo các Tỳ Kheo:
- Nan Đà đã trở thành A La Hán, không còn dục vọng, không giận dữ, không say sưa.
Vì sao A Nan Đà được chọn làm thị giả của Đức Phật?
Khi Đức Thế Tôn nói với các Đệ tử rằng Ngài cần một thị giả mới, sự lựa chọn đã đặt ra. Mặc dù nhiều Tỳ kheo khác nhau đã tự đề cử cho công việc, nhưng chỉ có A Nan Đà mới được chọn.
Tôn giả A Nan Đà từ chối lời mời làm thị giả với lý do rằng không thể đáp ứng yêu cầu khó khăn của Đức Thế Tôn. Tuy nhiên, Mục Kiền Liên khuyên rằng thời cơ này là thích hợp và A Nan Đà nên nắm lấy cơ hội.
A Nan Đà đưa ra 8 điều nguyện ước mà Đức Phật phải thuận theo trước khi chấp nhận làm thị giả. Sau khi nhận định A Nan Đà sẽ mang lại nhiều lợi ích, Đức Phật đã chấp thuận điều kiện đặc biệt này.
Tiền kiếp của A Nan Đà thường làm người, có mối quan hệ mật thiết với Đức Phật và thường làm anh em. Trong một kiếp trước, họ làm hai anh em chú bác trong một giai cấp hạ tiện và cùng nhau đi học.
A Nan Đà là người có trí nhớ siêu phàm và tận tụy trong việc phục vụ Đức Phật. Đức Phật khen ngợi A Nan Đà là 'sức học uyên thâm, trí nhớ đúng đắn, kiên trì và khéo léo biết ý Phật'.
Hai anh em giai cấp hạ tiện bị phát hiện trong sự ngụy trang của họ và bị đánh đập tàn nhẫn. Tuy nhiên, được một giáo sư hiền triết can thiệp, họ được khuyên xuất gia làm đạo sĩ.
Cả hai anh em quyết định vui vẻ lấy cuộc đời đạo sĩ sau khi bị biết tuổi thọ của mình bởi nghiệp 'xấu ngụy trang để gạt người'. Họ tái sanh thành hai con thỏ rừng và cùng chết chung bởi một tay thợ săn.
Trong kiếp tiếp theo, A Nan Ða và Đức Bồ Tát lại tái sanh thành hai con hải âu và cùng chết bởi những người săn bắn.
A Nan Ða và tiền thân Đức Phật tái sanh ở địa vị cao sang, nhưng điều này không làm họ quên đi mối quan hệ với nhau. Thậm chí, trước khi làm thị giả của Đức Phật Gotama, A Nan Ða đã thề nguyện trở thành thị giả của một vị Phật tương lai.
Ngày cuối đời của A Nan Đà, mặc dù thông suốt giáo lý và biết nhiều, nhưng ông vẫn chưa đạt được quả Thánh. Khi Đức Phật nhập Niết bàn, A Nan Đà cũng phải ở ngoài cùng với các vị Thánh Tăng.
Trong việc kết tập kinh điển sau khi Đức Phật nhập Niết bàn, A Nan Đà không được tham gia nhưng lại được Đại Ca Diếp thuyết phục các vị Thánh Tăng công nhận tầm quan trọng của ông trong việc ghi nhớ và hiểu biết chính xác Chính pháp của Đức Phật.
Thậm chí khi Đại hội Thánh Tăng diễn ra, chỉ có Thánh Tăng mới được phép tham gia kết tập Kinh điển của Phật.
Sau khi 500 vị Thánh Tăng vào động và cửa động bị khóa, A Nan Đà cảm thấy hối hận vì chưa đạt được quả Thánh. Ông nhận ra rằng đã bỏ lỡ cơ hội tu hành khi Phật còn sống.
Sau khi thắc mắc và lo lắng trong 7 ngày, A Nan Đà tỏ ngộ và đến gõ cửa động để báo tin mừng. Được biết đã ngộ, A Nan Đà tự mình nhỏ lại và chui qua khe cửa để vào, rồi được mọi người đón tiếp và cử lên tòa cao ngồi trùng tuyên Kinh Giáo của Phật.
Sau bảy ngày vẫn còn thắc mắc mê man như thế, trong khi Tôn giả đang nghiêng mình nằm xuống về phiá bên tay phải, thì đột nhiên tỏ ngộ (Kiến tánh) và tâm tánh sáng suốt vô cùng. Liền khi ấy, như trút được gánh nặng, tôn giả vội vàng đến gõ cửa động xin mở cửa để vào báo tin mừng.
Sau khi kết tập bộ Tăng Nhất và Đại Tạng Kinh, Tôn giả Đại Ca Diếp truyền giao chính pháp cho A Nan Đà làm Tổ thứ hai.
Bấy giờ, vô số Bồ Tát đến dự Đại hội, bao gồm các Thiên Vương và các cõi Phạm Thiên khác. A Nan Đà nhớ lại lời thỉnh cầu của Vua A Xà Thế và đi báo tin cho vị quan canh giữ cổng thành Hoàng cung.