1. A substantial amount là gì?
1.1. Định nghĩa về số lượng từ
Số lượng từ (quantities) trong tiếng Anh là những từ được sử dụng để miêu tả số lượng hoặc mức độ của một vật, một sự việc hoặc một khái niệm nào đó.
Có nhiều dạng lượng từ khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số phương pháp thông dụng để biểu thị lượng từ:
- Số đếm (Countable nouns) – là các danh từ đếm được như “apple”, “book”, “cat”, “dog”,… Khi muốn diễn tả số lượng của chúng, ta sử dụng các từ như “one”, “two”, “three”,…
Ví dụ: Tôi có hai con chó. (I have two dogs.)
- Số không đếm được (Uncountable nouns) – là các danh từ không đếm được như “water”, “sugar”, “air”, “information”,… Khi muốn diễn tả số lượng của chúng, ta sử dụng các từ như “some“, “a lot of“, “a little“, “a bit of”, “a great deal of”,…
Ví dụ: Tôi cần một ít nước. (I need a bit of water.)
- Trạng từ số lượng (Quantity adverbs) – là các trạng từ diễn tả mức độ của lượng từ như “much”, “a lot”, “plenty of”, “enough”,…
Ví dụ: Tôi có rất nhiều bạn bè. (E.g.: I have a lot of friends.)
- Đại từ số lượng (Quantity pronouns) – là các đại từ diễn tả số lượng của chúng như “all”, “both”, “neither”, “either”,…
Ví dụ: Cả hai bố mẹ tôi đều là bác sĩ. (E.g.: Both of my parents are doctors.)
- Tính từ số lượng (Quantity adjectives) – là các tính từ diễn tả số lượng của chúng như “few”, “several”, “many”, “numerous”,…
Ví dụ: Có nhiều cuốn sách trên giá sách. (E.g.: There are many books on the bookshelf.)
Sử dụng lượng từ đúng trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác và tránh hiểu nhầm.
1.2. Ý nghĩa của cụm từ A great deal of là gì?
A great deal of là một lượng từ được dùng để chỉ một số lượng lớn, một lượng đáng kể hoặc một mức độ quan trọng. Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc trong các tình huống chuyên nghiệp.
Ví dụ:
- She has a great deal of experience in the field of marketing. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị.)
- The company invested a great deal of money in the new project. (Công ty đã đầu tư một số tiền lớn vào dự án mới.)
- A great deal of research has been done on this topic. (Đã có rất nhiều nghiên cứu được thực hiện về chủ đề này.)
2. Cách dùng A great deal of trong tiếng Anh
A great deal of trong tiếng Anh thường được sử dụng để thay thế cho các cụm từ như “a lot of”, “lots of”, “plenty of” hoặc “many” nhằm tăng tính chính xác và tránh sự lặp lại trong văn viết hoặc khi nói.
Cụm từ này có thể áp dụng được với cả danh từ đếm được và không đếm được.
Khi sử dụng với danh từ đếm được, cụm từ “a great deal of” thường đi kèm với dạng số nhiều của danh từ.
Ví dụ: Một lượng lớn người đã tham dự buổi hòa nhạc tối qua. (E.g.: A great deal of people attended the concert last night.)
Khi sử dụng với danh từ không đếm được, cụm từ này áp dụng trực tiếp với danh từ mà không cần thêm bất kỳ từ để đếm số lượng nào.
Ví dụ: Một lượng lớn nước bị lãng phí mỗi năm. (E.g.: A great deal of water is wasted every year.)
3. Lưu ý khi sử dụng A great deal of
A great deal of được xem như là một cụm từ bổ nghĩa cho danh từ, vì vậy, nó cần phải được sử dụng cùng với một danh từ cụ thể.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu đã có đề cập hoặc ngữ cảnh rõ ràng, có thể sử dụng “a great deal” thay cho “a great deal of” mà không cần phải chỉ ra danh từ cụ thể đi kèm.
Ví dụ: Hiện tại tôi đang làm việc. Hôm nay tôi có rất nhiều việc phải làm.
=> Trong trường hợp này, từ “work” đã được ngụ ý từ ngữ cảnh, do đó không cần phải đưa ra danh từ cụ thể cho “a great deal” nữa.
3.1. A great deal of và A lot of
Cả “a great deal of” và “a lot of” đều có nghĩa là một lượng lớn, một số lượng đáng kể của điều gì đó. Tuy nhiên, “a great deal of” thường được xem là một cách diễn đạt chính xác và trang trọng hơn “a lot of”, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết ngắn gọn hơn.
Bên cạnh đó, “a great deal of” thường được sử dụng để biểu đạt một lượng lớn hoặc mức độ quan trọng của một thứ gì đó.
Ví dụ: Công ty đã đầu tư một số tiền lớn vào dự án mới.
Trong khi đó, “a lot of” có thể được dùng để chỉ một số lượng lớn hơn bình thường, nhưng không nhất thiết phải là một lượng quan trọng.
For instance, I have a plethora of tasks to accomplish this weekend. (Tôi có rất nhiều việc phải làm vào cuối tuần này).
Another distinction between “a great deal of” and “a lot of” lies in their usage with uncountable nouns. In this scenario, “a great deal of” is directly used with the noun, whereas “a lot of” often accompanies words like “stuff”, “things”, or “work”.
For example:
- She has a great deal of experience in marketing. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị)
- I have a lot of stuff to do today. (Tôi có rất nhiều việc phải làm hôm nay).
3.2. A great deal of and Plenty of
A great deal of and plenty of have similar meanings, but plenty of carries a more positive connotation, whereas a great deal of can have a neutral or negative meaning depending on the context.
For example:
- There are plenty of apples in the basket. (Có rất nhiều táo trong giỏ.)
- A great deal of my money was lost. (Một lượng lớn tiền của tôi đã bị mất.)
3.3. A great deal of and a significant amount of
A great deal of is often used with uncountable nouns, while a large amount of is typically used with countable or uncountable nouns.
A great deal of has a similar meaning to a lot of, but it can imply a larger quantity or a particular emphasis on that thing. In contrast, a large amount of usually just describes a large quantity of something.
For example:
- She spent a great deal of time studying for her exams” (Cô ấy dành rất nhiều thời gian để học cho kỳ thi của mình)
- The teacher gave us a great deal of homework. (Giáo viên giao cho chúng tôi rất nhiều bài tập về nhà)
- The company spent a large amount of money on advertising. (Công ty đã chi một số tiền lớn cho quảng cáo).
- The project requires a large amount of resources. (dự án đòi hỏi một lượng lớn tài nguyên)
4. Các từ đồng nghĩa của A great deal of
A lot
For example:
- I have a lot of homework to do tonight. (Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm tối nay.)
- There are a lot of people in the park today. (Có rất nhiều người trong công viên hôm nay.)
Lots of
For example:
- She has lots of friends from different countries. (Cô ấy có rất nhiều bạn bè đến từ các quốc gia khác nhau.)
- There were lots of options to choose from. (Có rất nhiều lựa chọn để chọn.)
Plenty of
For example:
- We have plenty of time to finish the project. (Chúng ta có đủ thời gian để hoàn thành dự án.)
- There is plenty of food for everyone at the party. (Có đủ đồ ăn cho mọi người tại bữa tiệc.)
A large amount of
For instance:
- The company invested a large amount of money in the new product. (Công ty đầu tư một số tiền lớn vào sản phẩm mới.)
- A large amount of data was collected during the research. (Một số lượng lớn dữ liệu đã được thu thập trong quá trình nghiên cứu.)
A substantial amount of
Such as:
- He received a substantial amount of money as a bonus. (Anh ấy nhận được một số tiền đáng kể như một khoản thưởng.)
- A substantial amount of progress has been made in the field of medicine. (Một số tiến bộ đáng kể đã được đạt được trong lĩnh vực y tế.)
An abundance of
As an example:
- The garden is full of an abundance of flowers and trees. (Vườn hoa đầy ắp những loài hoa và cây cối.)
- There is an abundance of wildlife in this area. (Có rất nhiều động vật hoang dã ở khu vực này.)
A wealth of
For instance:
- This book provides a wealth of information on the topic. (Quyển sách này cung cấp một lượng thông tin phong phú về chủ đề.)
- He has a wealth of experience in the field of engineering. (Anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực kỹ thuật.)
An excess of
For example:
- There was an excess of noise coming from the street. (Có quá nhiều tiếng ồn phát ra từ đường phố.)
- An excess of sugar can be harmful to your health. (Một lượng đường quá nhiều có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.)
A profusion of
For instance:
- The museum has a profusion of art collections from different periods. (Bảo tàng có rất nhiều bộ sưu tập nghệ thuật từ các thời kỳ khác nhau.)
- The garden is full of a profusion of colors and scents. (Vườn hoa đầy màu sắc và hương thơm.)
5. Some commonly used a great deal of
5.1. What does A great deal of tea mean?
A great deal of tea means a large quantity or a significant amount of tea.
For example: I consume a large amount of tea every day. (Tôi uống một lượng lớn trà mỗi ngày).
This phrase is often used to describe a large quantity of tea, indicating either a significant amount of it or a particular fondness for it.
5.2. What does A great deal of time mean?
A great deal of time means a considerable period or a large amount of time.
For example: I dedicated a significant amount of time to studying for my exams. (Tôi đã dành một khoảng thời gian đáng kể để học cho kỳ thi).
This phrase is often used to describe a significant period of time someone has dedicated to an activity, or to express a delay due to spending too much time on something.
5.3. Does A great deal of go with countable or uncountable nouns?
A great deal of is a non-countable phrase in English, meaning it is only used with uncountable nouns.
For example: A great deal of water (một lượng lớn nước), a great deal of money (một lượng lớn tiền).
If you want to use “a great deal of” with countable nouns, you can use “a great number of” or “a large number of”.
For example: A great number of books (một số lượng lớn sách), a large number of people (một số lượng lớn người)
5.4. What does A great deal of money mean?
A great deal of money refers to a significant amount or a large sum of money.
For example: The construction of the new building cost a great deal of money. (Việc xây dựng tòa nhà mới tốn rất nhiều tiền).
This phrase is often used to describe a large expenditure or a significant amount of money someone has spent.
5.5. What does A great deal of effort mean?
A great deal of effort means a significant amount of effort or considerable labor.
For example: It took a great deal of effort to complete the project on time. (Việc hoàn thành dự án đúng thời hạn tốn rất nhiều nỗ lực).
This phrase is often used to describe a large amount of effort or labor someone has put into something.6. What is A great deal of exercise?
Read the questions below and provide answers
- What is the meaning of “a great deal of” in English?
- What are some synonyms for “a great deal of”?
- How is “a great deal of” different from “a lot of”?
- Can “a great deal of” be used with countable nouns?
- Can “a great deal of” be used with uncountable nouns?
- What is the difference between “a great deal of” and “plenty of”?
- Give an example sentence using “a substantial amount of”.
- Give an example sentence using “an abundance of”.
- Give an example sentence using “a wealth of”.
- Give an example sentence using “lots of”.
Answer (hint)
- “A great deal of” in English means a large amount or a significant quantity of something.
- Some synonyms for “a great deal of” are “a lot of”, “lots of”, “plenty of”, “a large amount of”, “a huge amount of”, “a substantial amount of”, “an abundance of”, “a wealth of”, “an excess of”, “a profusion of”.
- “A great deal of” tends to be more formal and precise than “a lot of”, which is more colloquial and informal.
- Yes, “a great deal of” can be used with countable nouns in the plural form.
- Yes, “a great deal of” can be used with uncountable nouns.
- “A great deal of” and “plenty of” are similar in meaning, but “plenty of” has a more positive connotation, while “a great deal of” can be neutral or negative depending on the context.
- A substantial amount of progress has been made in the field of renewable energy.
- The garden has an abundance of fruits and vegetables during the summer months.
- The professor has a wealth of knowledge about ancient civilizations.
- There were lots of people at the cinema last night.