Kinh điển Phật giáo |
Kinh
Luận
|
Vi Diệu Pháp (zh. 阿毗達磨, sa. abhidharma, pi. abhidhamma, bo. chos mngon pa), là những giáo lý tinh túy và sâu sắc, vượt lên trên các Pháp (dhamma) để giải thích trí tuệ. Từ Abhi thể hiện sự tinh tế và sâu sắc, trong khi Dhamma dịch là Pháp, có nghĩa là những lời dạy của Ðức Phật. Vì vậy, Vi Diệu Pháp là những giáo lý tinh hoa của Ðức Phật, đặc biệt hơn so với Kinh tạng và Luật tạng.
Theo truyền thuyết Phật giáo, Vi Diệu Pháp được Ðức Phật Gotama giảng vào mùa hạ thứ bảy tại cung trời Tāvatimsa với mục đích cứu độ người mẹ của Ngài, bà Maya.
Một số học giả cho rằng Vi Diệu Pháp không phải do chính Ðức Phật thuyết giảng, mà là sản phẩm của các vị sư uyên bác sau này. Ðại Ðức Nārada đã viết: 'Theo truyền thống, chính Ðức Phật đã dạy những phần chính yếu của Tạng này. Những phần đó được gọi là Ðầu đề (Mātikā) hoặc là nguyên thủy của Giáo lý như Pháp Thiện (Kusalā Dhammā), Pháp Bất Thiện (Akusalā Dhammā), và Pháp Vô-Ký (Abyākatā Dhammā).'
Abhidhamma là phần cấu thành Luận tạng, tạng thứ ba trong Tam tạng. Tạng này bao gồm các bài giảng của Ðức Phật và các học trò về phân tích Tâm và hiện tượng tâm lý, cũng như các Pháp. Abhidhamma là nền tảng của mọi trường phái và được sử dụng để luận giải các bài Kinh (sa. sūtra, pi. sutta), hình thành vào khoảng thế kỷ 3 TCN và thế kỷ 3. Lần kết tập cuối cùng của Abhidhamma diễn ra vào khoảng giữa năm 400 và 450. Có nhiều dạng Abhidhamma như của Thượng tọa bộ (pi. theravāda) và Thuyết nhất thiết hữu bộ (sa. sarvāstivāda)...
Abhidhamma của Thượng toạ bộ được hoàn thiện bởi Phật Âm (zh. 佛音, sa. buddhaghoṣa), viết bằng văn hệ Pali và bao gồm bảy bộ:
- Pháp Tập Luận (zh. 法集論, pi. dhammasaṅgaṇi): phân tích các tâm pháp, phân loại theo các phương pháp thiền định và nhóm các pháp ngoài;
- Phân Biệt Luận (zh. 分別論, pi. vibhaṅga): giải thích và phân biệt các thuật ngữ như Ngũ Uẩn (zh. 五蘊, pi. pañcakhandha), Xứ (zh. 處, sa., pi. āyatana), Căn (zh. 根, sa., pi. indriya), v.v.;
- Luận Sự (zh. 論事, pi. kathāvatthu): trình bày 219 quan điểm tranh luận nhiều nhất và ảnh hưởng lớn đến triết lý Phật giáo;
- Nhân Thiết Luận (zh. 人施設論, pi. puggalapaññati): bàn về các loại người và các Thánh nhân;
- Giới Thuyết Luận (zh. 界說論, pi. dhātukathā): giải thích về các Giới (zh. 界, sa., pi. dhātu);
- Song Luận (zh. 雙論, pi. yamaka): phân tích các câu hỏi theo hai cách, phủ định và xác định;
- Phát Thú Luận (zh. 發趣論, pi. paṭṭhāna hoặc mahāprakaraṇa): bàn về mối liên hệ giữa các pháp (pi. dhamma).
Abhidhamma của Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ (sa. sarvāstivāda) được biên soạn bằng Phạn ngữ với sự tổng hợp của Thế Thân (zh. 世親, sa. vasubandhu). Tạng này cũng bao gồm bảy bộ, cụ thể là:
- Tập Dị Môn Túc Luận (zh. 集異門足論, sa. saṅgītiparyāya): bao gồm các bài giảng theo hệ thống số, tương tự như Tăng Chi Bộ Kinh;
- Pháp Uẩn Túc Luận (zh. 法蘊足論, sa. dharmaskandha): gần giống với Phân Biệt Luận trong Abhidhamma của Thượng Toạ Bộ;
- Thi Thiết Túc Luận (zh. 施設足論, sa. prajñaptiśāstra): trình bày bằng Kệ những bằng chứng cho các hiện tượng siêu nhiên và thần bí;
- Thức Thân Túc Luận (zh. 識身足論, sa. vijñānakāya): thảo luận về các vấn đề nhận thức. Một số chương tương tự như Luận Sự (pi. kathāvatthu), Giới Luận (pi. dhātukathā) và Phát Thú Luận (zh. paṭṭhāna) trong Abhidhamma của Thượng Toạ Bộ;
- Giới Thân Túc Luận (zh. 界身足論, sa. dhātukāya): tương tự như Giới Thuyết Luận (pi. dhātukathā) của Thượng Toạ Bộ;
- Phẩm Loại Túc Luận (zh. 品類足論, sa. prakaraṇa): phân loại và xác định các thành phần được giảng dạy;
- Phát Trí Luận (zh. 發智論, sa. jñānaprasthāna): xử lý các khía cạnh tâm lý của Pháp Phật như Tuỳ Miên (zh. 隨眠, sa. anuśaya), Trí (智, sa. jñāna), Thiền (禪, sa. dhyāna), v.v… (tham khảo thêm Tâm Sở).
- Phật Quang Đại Từ Điển, Phật Quang Đại Từ Điển Biên Tu Uỷ Viên Hội. Đài Bắc: Phật Quang Xuất Bản Xã, 1988.
- Das Lexikon der Östlichen Weisheitslehren, Bern 1986.