Reading
1. Collaborate with a partner. Observe the image and engage in conversation about the questions provided below.
1. In the picture, I can see a family of three, including the parents and their child, doing gardening together. They seem to enjoy gardening.
Dịch: Trong bức tranh, tôi có thể thấy một gia đình ba người, bao gồm bố mẹ và con, cùng nhau làm vườn. Họ dường như thích thú với công việc làm vườn.
2. In my opinion, gardening is good because it allows us to connect with nature and learn about plants and how they grow. Gardening also teaches us about responsibility and patience as we take care of plants and see them thrive.
Dịch: Theo ý kiến của tôi, làm vườn rất tốt vì hoạt động này giúp chúng ta kết nối với thiên nhiên và hiểu về cây cối cùng với cách chúng lớn lên. Làm vườn cũng dạy cho chúng ta về trách nhiệm và tính kiên nhẫn khi chăm sóc cây cối và quan sát chúng phát triển.
2. Explore the passage on gardening. Match each term in column A with its corresponding definition in column B
b - outdoor /ˈaʊtˌdɔːr/ (ngoài trời)
e - patient /ˈpeɪ.ʃənt/ (kiên nhẫn)
c - responsibility /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ (trách nhiệm)
a - maturity /məˈtʃʊə.rə.ti/ (sự trưởng thành)
d - valuable /ˈvæl.jə.bəl/ (quý giá)
3. Review the text once more. Fill in each statement using no more than THREE words.
Gardening belongs to the group of ____. (Làm vườn thuộc nhóm ____)
Đáp án: doing things
Từ khóa câu hỏi: belongs, group
Loại từ cần điền: danh từ
Vị trí thông tin: Ở đoạn số 1, dòng số 3 “Gardening belongs to the most popular group - doing things”
→ Giải thích: Câu văn trong đề bài đang thiếu thông tin về phân loại của hoạt động làm vườn. Trong khi đó, thông tin trong bài cho biết “Gardening belongs to the most popular group - doing things” (Làm vườn thuộc nhóm sở thích phổ biến nhất - làm việc). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là "doing things" (làm việc).
Gardening teaches children about flowers, fruits, vegetables, ____. (Làm vườn dạy cho trẻ em về các loài hoa, trái cây và rau củ ____)
Đáp án: insects and bugs
Từ khóa câu hỏi: teaches, children
Loại từ cần điền: danh từ
Vị trí thông tin: Ở đoạn số 2, dòng số 5 “They can also learn about insects and bugs.”
→ Giải thích: Câu văn trong đề bài đang liệt kê những gì mà trẻ em có thể học được thông qua hoạt động làm vườn. Thông tin trong bài cũng đề cập đến “Gardening teaches children about flowers, fruits, and vegetables. They can also learn about insects and bugs.” (Làm vườn dạy cho trẻ em về các loài hoa, trái cây và rau củ. Trẻ em cũng có thể tìm hiểu về côn trùng và sâu bọ). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là "insects and bugs" (côn trùng và sâu bọ).
Gardening makes children become ___ and responsible. (Hoạt động làm vườn giúp trẻ trở nên ___ và trách nhiệm)
Đáp án: patient
Từ khóa câu hỏi: become, responsible
Loại từ cần điền: tính từ
Vị trí thông tin: Ở đoạn số 2, dòng số 6 “When gardening, children learn to be patient and take on responsibility.”
→ Giải thích: Câu văn trong đề bài đang thiếu thông tin về đức tính mà trẻ em có thể rèn luyện được thông qua hoạt động làm vườn. Bài đọc cũng chỉ ra “When gardening, children learn to be patient and take on responsibility.” (Khi làm vườn, trẻ em học cách kiên nhẫn và đảm nhận trách nhiệm). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “patient” (kiên nhẫn)
It is an activity that everyone in the family can ___. (Đây là một hoạt động mà mọi thành viên trong gia đình có thể ___)
Đáp án: join in
Từ khóa câu hỏi: everyone in the family
Loại từ cần điền: động từ
Vị trí thông tin: Ở đoạn số 3, dòng số 1 “Gardening is also good because everyone in the family can join in and do something together”
→ Giải thích: Câu văn trong đề bài nhắc đến cụm từ khóa “everyone in the family” (mọi thành viên trong gia đình). Cụm từ khóa này có thể được tìm thấy ở trong bài đọc “Gardening is also good because everyone in the family can join in and do something together” (Làm vườn cũng là một hoạt động hay vì mọi thành viên trong gia đình đều có thể tham gia và làm việc cùng nhau). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “join in” (tham gia).
The author and her mother usually garden for ___ a day. (Người viết và mẹ của cô ấy thường làm vườn trong ___ mỗi ngày)
Đáp án: an hour
Từ khóa câu hỏi: author, mother, a day
Loại từ cần điền: tính từ
Vị trí thông tin: Ở đoạn số 3, dòng số 4 “We usually spend an hour a day in our garden.”
→ Giải thích: Câu văn trong đề bài còn thiếu thông tin về khoảng thời gian mà người viết và mẹ dành ra để làm vườn mỗi ngày. Bài đọc cũng chỉ ra “My mum and I love gardening. We usually spend an hour a day in our garden.” (Mẹ và tôi thích làm vườn. Chúng tôi thường dành một giờ mỗi ngày trong khu vườn của chúng tôi). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “an hour” (một giờ).
Speaking
4. Collaborate in pairs. Associate each interest with its advantage(s). One hobby may have multiple benefits.
1 - c, d
Collecting stamps reduces stress. (Sưu tầm tem giúp làm giảm căng thẳng.)
Collecting stamps helps you be more patient. (Sưu tầm tem giúp bạn kiên nhẫn hơn.)
2 - b, c
Horseback riding makes you strong. (Cưỡi ngựa giúp bạn khỏe mạnh.)
Horseback riding reduces stress. (Cưỡi ngựa giúp làm giảm căng thẳng.)
3 - a, c, d, e
Making models develops your creativity. (Dựng mô hình giúp phát triển khả năng sáng tạo của bạn.)
Making models reduces stress. (Dựng mô hình giúp làm giảm căng thẳng.)
Making models helps you be more patient. (Dựng mô hình giúp bạn kiên nhẫn hơn.)
Making models helps your hands and eyes work well together. (Dựng mô hình giúp tay và mắt của bạn có thể phối hợp nhịp nhàng.)
5. Collaborate in groups. Pose the following inquiries to each other. Then share your partners' responses with the class.
My friend Lan's favorite hobby is swimming. She loves to go swimming whenever she has free time. It makes her strong and helps her stay fit. Swimming also reduces her stress and makes her feel relaxed.
Bạn Lan's hobby is swimming. She enjoys swimming whenever she has free time. Swimming helps her maintain a healthy and balanced body. It also helps Lan reduce stress and feel relaxed.
Above are the complete answers and detailed explanations for the exercises English 7 Textbook Unit 1: Skills. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently excel in studying English 7 Global Success. Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the coordination of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Tống Ngọc Mai