Key takeaways |
---|
|
Comprehension
1. Collaborate in teams. Examine the postcard and converse.
1. When do people write a postcard?
Đáp án: When they are away from home, often on holiday or business. They want to tell their family or friends what they see and do, and how they feel about their experience there.
Giải thích: Thông thường, người ta viết bưu thiếp khi họ xa nhà, có thể là đi nghỉ mát hoặc đi công tác, và muốn kể cho gia đình hay bạn bè về những gì họ thấy và làm qua, và về cảm nhận của họ về trải nghiệm đó.
2. What do they often write on a postcard?
Đáp án: The sender often writes about his / her stay in a city or country.
Giải thích: Nội dung những tấm bưu thiếp thường là về trải nghiệm của người gửi ở một thành phố hay đất nước xa lạ.
2. Peruse the postcard and respond to the inquiries.
1. This postcard is about ________ in Stockholm.
A. the weather
B. a holiday
C. landscapes
Đáp án: B
Từ khóa: postcard, about, Stockholm
Vị trí thông tin: Ở dòng 3, “Our hotel is good”; dòng 7, “cycled to the Old Town”; dòng 9, “We visited the Royal Palace”; và ở dòng 12, “we had "fika", a café break, in a traditional café”.
Giải thích: Ở trong tấm bưu thiếp, Mai thể hiện sự hào hứng khi cô ấy được đến Thụy Điển, và nội dung bức thiếp kể về những hoạt động mà Mai được trải nghiệm cùng gia đình, như ở trong khách sạn, đạp xe đến khu phố cổ, thăm Cung điện Hoàng gia, và thử “fika”, tức là nghỉ để uống cà phê, trong một quán cà phê truyền thống. Những hoạt động này mang tính chất giải trí và thăm quan Stockholm, nên suy ra Mai đang đi nghỉ mát ở Stockholm và tấm bưu thiếp này kể về chuyến đi đó, nên chọn B. Đáp án A sai vì nội dung thiếp không tập trung kể lể về thời tiết ở Stockholm, và C sai vì thiếp cũng không chú trọng miêu tả cảnh quan ở đó.
2. Guests can ________ in the hotel.
A. exercise
B. cycle
C. see Swedish art
Đáp án: A
Từ khóa: guests, in the hotel
Vị trí thông tin: Ở dòng 4, “It has a swimming pool and a gym”.
Giải thích: Trong tấm bưu thiếp, Mai kể rằng khách sạn mà cô ấy đang ở thì có một hồ bơi và một phòng tập thể lực, từ đó suy ra khách đến đây có thể tập thể dục ngay trong khách sạn. Do đó chọn A. Đáp án B sai vì trong tấm bưu thiếp, việc đạp xe xảy ra ở ngoài khách sạn, trong khách sạn không có cơ sở vật chất hỗ trợ đạp xe, và C cũng sai vì lý do tương tự - trong khách sạn không có triển lãm tranh.
3. Mai and her parents rented bikes to ________.
A. cycle around the hotel
B. visit the Old Town
C. go shopping
Đáp án: B
Từ khóa: Mai, her parents, rented, bikes
Vị trí thông tin: Ở dòng 6, 7, “Mum, Dad and I rented 3 bikes and cycled to the Old Town”.
Giải thích: Ở đây Mai kể là mình và bố mẹ đã thuê 3 chiếc xe đạp và đạp đến phố cổ. Suy ra, mục đích của việc thuê xe là để đến thăm phố cổ. Do đó, chọn B. Đáp án A và C sai vì Mai và bố mẹ đạp xe đến phố cổ, không phải đạp xung quanh khách sạn, và cũng không phải để đi mua sắm.
4. “Fika’" is a ________.
A. traditional café
B. palace
C. coffee break
Đáp án: C
Từ khóa: Fika
Vị trí thông tin: Ở dòng 12, 13, “we had "fika", a café break, in a traditional café”.
Giải thích: Gần cuối bưu thiếp, Mai kể về trải nghiệm thử “fika”, nghĩa là nghỉ để uống cà phê, của mình và bố mẹ. “Fika” là một khoảng thời gian ngắn để người ta nghỉ ngơi và uống cà phê, vì vậy chọn C. Đáp án A và B sai vì “fika” không phải là quán cà phê hay cung điện.
3. Peruse the passage and correlate the locations with their belongings.
|
|
Đáp án:
b, c
a, d, e
Verbal Communication
4. Collaborate in teams. Select a familiar city. Deliberate and address the inquiries below.
Câu trả lời tham khảo:
What city is it?→ It is Ha Noi.
What is it like? (the weather, the food …)→ It is usually sunny in Ha Noi. The food here is delicious, and the street food is unique.
What can you see and do there?→ You can visit the Ha Noi Old Quarter and buy some souvenirs, or go cycling along the banks of Tay Lake.
How do you feel about it?→ I love Ha Noi.
5. Convey the data you have amassed in 4 to your class.
Câu trả lời tham khảo:
We’re going to tell you about Ha Noi, which is the capital of Viet Nam. It is usually sunny in Ha Noi, but it rains quite often in autumn. The food in Ha Noi is famous because they are delicious, and the street food is unique. There are many things to see and do in Ha Noi. You can visit the Ha Noi Old Quarter and buy some souvenirs, or go cycling along the banks of Tay Lake. I love Ha Noi. I think it is a place worth visiting at least once in your life.
Dịch nghĩa:
Chúng tôi sẽ kể cho bạn về Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Thường thì ở Hà Nội nhiều nắng, nhưng trời mưa khá thường xuyên vào mùa thu. Đồ ăn ở Hà Nội nổi tiếng vì chúng vô cùng ngon, và đồ ăn đường phố ở đây rất độc đáo. Có rất nhiều điều để thấy và làm ở Hà Nội. Bạn có thể tham quan Khu phố cổ Hà Nội và mua một số món đồ lưu niệm, hoặc đạp xe đạp dọc bờ hồ Tây. Tôi yêu Hà Nội. Tôi nghĩ rằng đó là một nơi đáng trải nghiệm ít nhất một lần trong đời.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 9 Skills 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Giải tiếng Anh 6 Unit 9: Cities of the World:
Từ vựng - Tiếng Anh 6 Unit 9
Getting Started - Tiếng Anh 6 Unit 9 (trang 26, 27 tập 2)
A Closer Look 1 - Tiếng Anh 6 Unit 9 (trang 28 tập 2)
A Closer Look 2 - Tiếng Anh 6 Unit 9 (trang 29, 30 tập 2)
Communication - Tiếng Anh 6 Unit 9 (trang 30, 31 tập 2)
Skills 1 - Tiếng Anh 6 Unit 9 (trang 32 tập 2)
Skills 2 - Tiếng Anh 6 Unit 9 (trang 33 tập 2)
Looking Back - Tiếng Anh 6 Unit 9 (trang 34 tập 2)
Project - Tiếng Anh 6 Unit 9 (trang 35 tập 2)
Author: Trần Linh Giang
References
Hoàng, Văn Vân. English 6 Volume 2 - Global Success. Publisher Vietnam Education