Comprehension
1. Associate the titles (1 – 2) with the catastrophes (A – B).
1-B: 30 seconds of a slight shaking in Ha Noi – earthquake
Dịch nghĩa: 30 giây rung nhẹ ở Hà Nội – động đất
Giải thích: “shake” (rung lắc) là biểu hiện của động đất.
2-A: A thick layer of ash covers Tonga — volcanic eruption
Dịch nghĩa: Một lớp tro đặc phủ kín Tonga – phun trào núi lửa
Giải thích: “ash” (tro bụi) là hậu quả sau một vụ phun trào núi lửa.
2. Examine the two news articles. Pair the emphasized words with their definitions.
1-d: violently – very strongly (một cách dữ dội)
2-e: tsunami – very large waves in the sea (sóng thần)
3-a: missing – not yet found (mất tích)
4-b: trembling – slightly shaking (sự rung lắc nhẹ)
5-c: fear – the bad feeling you have when you are frightened (cảm giác sợ hãi).
3. Review the articles once more and respond to the inquiries.
1. Where and when did the eruption happen?
Đáp án:
Từ khóa: Where, when, eruption
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 1-2, có thông tin “A volcano in the South Pacific erupted violently last Saturday”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết một ngọn núi lửa đã phun trào dữ dội ở Nam Thái Bình Dương vào thứ bảy tuần trước.
2. What did the eruption cause?
Đáp án: A tsunami.
Từ khóa: eruption, cause
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 6-7, có thông tin “The eruption also caused a tsunami which…..”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết vụ phun trào gây ra một đợt sóng thần.
3. What were the other effects of the eruption?
Đáp án: It destroyed hundreds of homes on some small islands, and more than twenty people on these islands are missing.
Từ khóa: other effects, eruption
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 8-11, có thông tin “Besides, it destroyed hundreds of homes on some small islands. More than twenty people on these islands are still missing”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết vụ phun trào cũng phá hủy hàng trăm căn nhà trên một vài đảo nhỏ và làm hơn 20 người trên những đảo này bị mất tích.
4. How long did the buildings shake?
Đáp án: For about 30 seconds.
Từ khóa: How long, buildings, shake
Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 1-3, có thông tin “Residents in tall buildings in Ha Noi were frightening when they felt a slight shaking for about 30 seconds last night”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết người dân trong những tòa nhà cao ở Hà Nội sợ hãi khi họ cảm nhận được sự rung lắc nhẹ trong 30 giây vào tối hôm trước
5. What caused the shaking?
Đáp án: A strong earthquake in China.
Từ khóa: What, caused, shaking
Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 9-11, có thông tin “According to scientists, a strong earthquake in China caused this shaking”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết các nhà khoa học cho rằng một trận động đất mạnh ở Trung Quốc đã gây ra sự rung lắc này.
Oratory
4. Collaborate in twos. Associate the inquiries with the responses.
1-c: What kind of natural disaster was it? – It was a serious flood.
Dịch nghĩa: Đó là thiên tai gì? – Đó là một trận lũ lụt nghiêm trọng.
2-e: When and where did it happen? – It happened in a village in Phu Yen last week.
Dịch nghĩa: Nó xảy ra khi nào và ở đâu? - Nó xảy ra ở một ngôi làng ở Phú Yên vào tuần trước.
3-a: What caused it? – Five days of heavy rain caused it.
Dịch nghĩa: Điều gì đã gây ra nó? – Năm ngày mưa lớn đã gây ra nó.
4-b: What were its effects? – Many houses were flooded, two villagers died, and five others were missing.
Dịch nghĩa: Những tác động của nó là gì? – Nhiều ngôi nhà bị ngập, hai người dân làng đã thiệt mạng và có năm người khác đang mất tích.
5-d: How did people help the victims? – Rescue workers looked for the missing people and volunteers gave food and drinks to the victims.
Dịch nghĩa: Mọi người đã giúp đỡ nạn nhân như thế nào? – Các nhân viên cứu hộ đã tìm kiếm những người mất tích và tình nguyện viên đã mang thức ăn và đồ uống cho nạn nhân.
5. Collaborate in clusters. Draft a brief news piece concerning the natural calamity in 4 or one you are acquainted with. Present the news to the class.
This morning, a powerful earthquake struck our city and caused widespread shaking. The magnitude of the earthquake was measured at 4.5 on the Richter scale. The trembling was felt throughout the city and neighbouring areas. Three houses were damaged and ten people were slightly injured. Fortunately, no major damage has been reported. Emergency response teams are working hard to assess the situation and rescue teams are ready to provide assistance where needed. Residents should follow the guidance of local authorities. We will continue to provide updates when more information becomes available.
Dịch nghĩa:
Sáng nay, một trận động đất mạnh đã xảy ra ở thành phố chúng ta và gây ra sự rung lắc trên diện rộng. Cường độ của trận động đất được đo là 4.5 độ Richter. Cả thành phố và các khu vực lân cận đều cảm nhận được sự rung lắc này. Ba căn nhà chịu thiệt hại và mười người bị thương nhẹ. May mắn thay, chưa có thiệt hại nghiêm trọng được báo cáo. Đội cứu hộ đang nỗ lực để đánh giá tình hình và đội cứu hộ sẵn sàng cung cấp sự trợ giúp khi cần thiết. Người dân nên tuân theo hướng dẫn của các cơ quan chức năng địa phương. Chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp thông tin cập nhật khi có thêm thông tin.
Above is the complete answers and detailed explanations for the exercise English 8 Unit 9: Skills 1 textbook. Through this article, English Mytour hopes that students will confidently study well with English 8 Global Success.
Additionally, English Mytour is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the coordination of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Nguyen Le Quynh Nhu