Key takeaways |
---|
|
Comprehension
1. An interviewer is questioning Nam, a member of the 3Rs club. Peruse the interview. Identify these terms or phrases and mark them.
instead of | exchange | recycling bins | reusable | charity |
Reporter: Can you share with us some tips to make your school greener?
Nam: Sure. Firstly, we put recycling bins in every classroom.
Reporter: What about old books and uniforms?
Nam: We exchange them with our friends or give them to charity. We don't throw them away.
Reporter: Anything else?
Nam: We borrow books from the school library instead of buying new ones.
Reporter: Great! You can save much paper.
Nam: And there's another tip. We bring reusable water bottles to school.
Reporter: I see lots of trees in your school. Is planting trees a good tip?
Nam: Yeah. It makes our school greener.
Reporter: Thanks for sharing. Do you want to add anything?
Nam: Finally, we usually find creative ways to reuse old items before throwing them away.
2. Pair the terms/phrases with their definitions.
1. instead of (preposition) /ɪnˈstɛd ɒv/: thay vì.
Đáp án: e. in the place of somebody or something (thay thế vị trí của ai đó hoặc vật gì đó).
2. charity (n) /ˈʧærəti/: từ thiện.
Đáp án: d. giving things to people in need (trao tặng đồ vật cho những người có hoàn cảnh khó khăn).
3. exchange (v) /ɪksˈʧeɪnʤ/: trao đổi.
Đáp án: a. give something to a person and receive something from him / her (tặng cái gì đó cho một người và nhận lại một vật khác từ họ)
4. reusable (adj) /riːˈjuːzəbᵊl/: có thể tái sử dụng.
Đáp án: b. can be used again (có thể được sử dụng lại).
5. recycling bins (n) /ˌriːˈsaɪklɪŋ bɪnz/: thùng rác tái chế.
Đáp án: c. containers for things that can be recycled (thùng chứa những thứ có thể tái chế).
3. Review the text once more. Respond to the inquiries.
1. What is the interview about?
Đáp án: Ways to become greener at school.
Từ khóa câu hỏi: interview, about.
Vị trị thông tin: Ở dòng số 1,2, người phóng viên hỏi Nam “Can you share with us some tips to make your school greener?”.
Giải thích: Ở đây, chủ đề của đoạn phỏng vấn là về những cách để trở nên thân thiện với môi trường hơn ở trường học. Ngay đầu đoạn phỏng vấn, người phóng viên đã hỏi Nam chia sẻ một vài mẹo để khiến ngôi trường của cậu ấy trở nên thân thiện với môi trường hơn.
2. What will they put in every classroom?
Đáp án: Recycling bins.
Từ khóa câu hỏi: put, in, every, classroom.
Vị trị thông tin: Ở dòng số 3, Nam nói: “Firstly, we put recycling bins in every classroom.”.
Giải thích: Ở đây, đề hỏi về thứ mà họ sẽ đặt vào mỗi lớp học, vì vậy cần xác định đồ vật mà sẽ được đưa vào tất cả các lớp học theo lời của Nam. Để trả lời câu hỏi, Nam đã nói rằng đầu tiên, họ sẽ đặt những cái thùng rác tái chế vào mỗi phòng học.
3. What can they do with their old uniforms?
Đáp án: Exchange old uniforms with friends or give them to charity.
Từ khóa câu hỏi: do, with, old uniforms.
Vị trị thông tin: Ở dòng số 7,8, Nam nói: “We exchange them with our friends or give them to charity.”.
Giải thích: Ở đây, câu hỏi đặt ra là họ có thể làm gì với những bộ đồng phục cũ. Nam đã trả lời là trao đổi chúng với bạn bè hoặc trao tạng chúng làm từ thiện.
4. What will they do instead of buying new books?
Đáp án: Borrow books from the library.
Từ khóa câu hỏi: do, instead of, buying, new books.
Vị trị thông tin: Ở dòng số 11,12, Nam nói: “We borrow books from the school library instead of buying new ones.”.
Giải thích: Ở đây, câu hỏi đặt ra là họ có thể làm gì thay vì mua sách mới. Nam đã trả lời là họ mượn sách từ thư viện trường thay vì mua sách mới.
5. What type of bottles do they bring to school?
Đáp án: Reusable water bottles.
Từ khóa câu hỏi: type, bottles, bring, to, school.
Vị trị thông tin: Ở dòng số 14,15, Nam nói: “We bring reusable water bottles to school.”.
Giải thích: Ở đây, câu hỏi đặt ra là họ mang loại chai đựng nước nào tới trường. Nam đã trả lời là họ mang những chai đựng nước có thể tái sử dụng tới trường.
Oral Communication
4. Nam discusses the subsequent suggestions in the interview. Collaborate in teams and deliberate on arranging the suggestions in order from simplest to most challenging.
Câu trả lời tham khảo:
a. Putting recycling bins in every classroom. (Đặt thùng rác tái chế vào mỗi lớp học.) | 4 |
b. Exchanging old books and uniforms with friends or giving them to charity. (Trao đổi sách và đồng phục cũ với bạn bè hoặc trao tặng chúng làm từ thiện.) | 2 |
c. Borrowing books from the school library instead of buying new ones. (Mượn sách từ thư viện trường thay vì mua sách mới.) | 3 |
d. Bringing reusable water bottles to school. (Mang những chai nước có thể tái sử dụng tới trường.) | 1 |
e. Planting trees at school. (Trồng cây ở trường.) | 6 |
f. Finding creative ways to reuse old items before throwing them away. (Tìm ra những cách sáng tạo để tái sử dụng những đồ vật cũ trước khi vứt chúng đi.) | 5 |
Can additional suggestions be incorporated into the list?
Câu trả lời tham khảo:
Use reusable straws (Sử dụng ống hút có thể tái sử dụng)
Reduce plastic bags usage (Cắt giảm sử dụng túi nhựa)
…
5. Recommendation f suggests exploring inventive methods to repurpose old items. Can you brainstorm any approaches to repurpose
a. used gift wrap?
→ Câu trả lời tham khảo: We can fold and cut used gift wrap into colourful and creative shapes to decorate our notebooks, calculators, or bicycles. (Chúng ta có thể gấp và cắt giấy gói quà đã qua sử dụng thành những hình đầy màu sắc và sáng tạo để trang trí vở, máy tính cầm tay, hoặc xe đạp của mình.)
b. used water bottles?
→ Câu trả lời tham khảo: We can cut used water bottles in half and put soil in to grow small plants in them. (Chúng ta có thể cắt làm đôi những chai nước đã qua sử dụng và cho đất vào để trồng những cái cây nhỏ trong đó.)
c. used books?
→ Câu trả lời tham khảo: We can use used books’ pages to wrap our new notebooks and protect them from damage. (Chúng ta có thể sử dụng những trang sách đã qua sử dụng để bọc vở và bảo vệ chúng khỏi hư hại.)
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 11 Skills 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Giải tiếng Anh 6 Unit 11: Our Greener World:
Từ vựng - Tiếng Anh 6 Unit 11
Getting Started - Tiếng Anh 6 Unit 11 (trang 48, 49 tập 2)
A Closer Look 1 - Tiếng Anh 6 Unit 11 (trang 50, 51 tập 2)
A Closer Look 2 - Tiếng Anh 6 Unit 11 (trang 51, 52 tập 2)
Communication - Tiếng Anh 6 Unit 11 (trang 53 tập 2)
Skills 1 - Tiếng Anh 6 Unit 11 (trang 54 tập 2)
Skills 2 - Tiếng Anh 6 Unit 11 (trang 55 tập 2)
Looking back - Tiếng Anh 6 Unit 11 (trang 56 tập 2)
Project - Tiếng Anh 6 Unit 11 (trang 57 tập 2)
Author: Trần Linh Giang
References
Hoàng, Văn Vân. English 6 Volume 2 - Global Success. Publisher: Vietnamese Education Publishing House