Chủ đề của Unit 2 trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 - Global Success nói về Healthy Living (Lối sống lành mạnh), khai thác sâu về các vấn đề về sức khỏe cũng như các lối sinh hoạt từ tốt đến không tốt cho sức khỏe. Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho các câu hỏi và bài tập có trong phần Skills 1 của bài học này.
Key takeaways |
---|
|
Comprehension
1. Collaborate with a partner. Discuss and record each term or expression beneath the appropriate illustration. Which skin issue is most prevalent among adolescents?
Đáp án:
Picture 1 - chapped skin
Picture 2 - acne
Picture 3 - sunburn
→ Acne is the most common skin condition among teenagers.
2. Peruse the text and correlate the commencements in A with the conclusions in B.
A | B |
---|---|
1. Acne is | a. young people the most |
2. Acne causes | b. a skin condition |
3. Acne affects |
c. a serious disease |
4. Acne is not | d. small, red spots |
→ Đáp án: 1 - b, 2 - d, 3 - a, 4 - c.
3. Review the passage once more and opt for the accurate answer A, B, or C.
1. The first paragraph is mainly about _____________.
A. what acne is
B. how to avoid acne
C. why people have acne
Đáp án: A. what acne is
→ Giải thích: Đoạn văn mở đầu giới thiệu mụn trứng cá là một tình trạng da, mô tả các triệu chứng và đề cập về những người bị ảnh hưởng bởi mụn trứng cá cũng như mức độ nghiêm trọng của tình trạng này. Đây là những dữ liệu cơ bản để giải thích mụn trứng cá là gì.
2. Which statement is NOT correct about acne?
A. Acne is a skin condition
B. Acne may get serious
C. Acne affects more boys than girls.
Đáp án: C. Acne affects more boys than girls.
→ Giải thích:
Vị trí thông tin: Đoạn văn đầu tiên, câu thứ 4
Giải thích: Trong đoạn văn có đề cập “More girls have acne than boys.” (Các bạn nữ bị mun nhiều hơn các bạn nam) trong khi đó câu C lại là “Acne affects more boys than girls” (Mụn gây ảnh hưởng đến các bạn nam nhiều hơn là các bạn nữ) → mâu thuẫn với thông tin trong đoạn văn → Đáp án là câu C
3. What age group does acne affect the most?
A. 12 – 20
B. 12 – 30
C. 70 – 80
Đáp án: B. 12 – 30
→ Giải thích:
Từ khóa: age group, affect
Vị trí thông tin: Đoạn đầu tiên, câu thứ 3
Giải thích: Trong đoạn văn có đề cập “It affects 70-80% of young people between 12 and 30.” (Mụn trứng cá ảnh hưởng đến 70-80% người trẻ từ 12 đến 30 tuổi) → Đáp án C trùng khớp với thông tin trong đoạn văn
4. How should you wash your face?
A. 3 – 4 times a day.
B. With soap for acne.
C. With cold water.
Đáp án: B. With soap for acne.
→ Giải thích:
Từ khóa: wash your face
Vị trí thông tin: Gạch đầu dòng thứ 3 từ dưới đếm lên
Giải thích: Câu văn có đề cập: “Wash your face with special soap for acne, but no more than twice a day.” (Rửa mặt bằng xà phòng đặc trị mụn, nhưng không quá hai lần một ngày) → Loại đáp án A, đáp án C không được đề cập trong đoạn văn → Đáp án B trùng khớp với thông tin trong đoạn văn → B là đáp án đúng
5. What does the word “it” in the last sentence refer to?
A. acne
B. disease
C. spot
Đáp án: A. acne
→ Giải thích: Đáp án A là đáp án đúng vì từ “it” là đại từ thay thế cho danh từ “acne” để tránh lặp từ. Không thể là “disease” hay “spot” vì nội dung chính của bài đọc đang xoay quanh về Acne (mụn)
Oratory
4. Collaborate in pairs. Revisit the passage anew. Select the suggestions that resonate with you easily. Exchange your insights with your partner.
Đáp án tham khảo:
A: These are tips that I can follow easily
Go to bed early
Eat more fruit and vegetables
Don’t touch or pop spots when my hands are dirty
5. Engage in collective discussions. Explore the health issues delineated below. Deliberate and jot down some advice applicable to each individual. Subsequently, share your insights with the entire class.
1. I have chapped lips. (Môi tôi bị nứt nẻ)
Đáp án:
Use some lip balm (Dùng son dưỡng môi)
Drink more water (Uống nhiều nước hơn).
2. I'm putting on weight. (Tôi đang bị tăng cân)
Đáp án:
Do more exercise (Tập thể dục nhiều hơn)
Eat more fruit and vegetables (Ăn nhiều rau và hoa quả)
3. I often feel sleepy during the day. (Tôi thường cảm thấy buồn suốt cả ngày)
Đáp án:
Don’t go to bed too late and get enough sleep (Không đi ngủ quá trễ và ngủ đủ giấc)
Exercise regularly to stay full of energy (Thường xuyên tập thể dục để luôn dồi dào năng lượng)
4. I have the flu. (Tôi bị cảm cúm)
Đáp án:
Take a rest (Nghỉ ngơi)
Eat foods or drinks that contain a lot of vitamin C (Ăn đồ ăn hoặc thức uống có chứa nhiều vitamin C)
5. My hair is dry. (Tóc của tôi bị khô)
Đáp án:
Avoid excessive hair washing (Không gội đầu quá nhiều)
Supplement with additional vitamins (Bổ sung thêm các loại vitamin).
Above are the complete answers and detailed explanations for the exercises English 7 Unit 2: Skills 1. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently study English 7 Global Success.
Moreover, Mytour English is currently offering IELTS Junior courses with a program built on the collaboration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.