Listening
1. Collaborate with a partner. Respond to the questions.
Đáp án tham khảo:
1. What type of energy do you use at home? (Bạn sử dụng loại năng lượng nào ở nhà?)
→ I use natural gas energy and hydro energy at home (Tôi sử dụng năng lượng khí đốt tự nhiên và năng lượng thủy điện ở nhà)
2. What do you usually do to save energy? (Bạn thường làm gì để tiết kiệm năng lượng?)
→ I turn off lights and appliances when I don’t need them to save energy. (Tôi tắt đèn và các thiết bị khi không cần thiết để tiết kiệm năng lượng)
During the discussion, Mr. Lam converses with his students on ways to conserve energy at home. Listen attentively and identify the phrases discussed.
turn off the lights (tắt điện)
save money (tiết kiệm tiền)
use low energy light bulbs (dùng bóng đèn tiết kiệm năng lượng)
produce electricity (tạo ra điện năng)
save energy (tiết kiệm năng lượng)
use solar panels (sử dụng pin năng lượng mặt trời)
Những từ được nhắc đến trong bài nghe là:
1. turn off the lights (tắt điện)
Vị trí thông tin: “Well, I always turn off the lights before going to bed.”
Giải thích: Để trả lời câu hỏi của thầy Lâm, Linh đã nói rằng bạn luôn tắt đèn trước khi đi ngủ (I always turn off the lights before going to bed)
→ Bài nghe có nhắc đến “turn off the lights”
3. use low energy light bulbs (dùng bóng đèn tiết kiệm năng lượng)
Vị trí thông tin: “Well, we use low energy light bulbs at my house.”
Giải thích: Tới lượt Minh, bạn đã trả lời rằng gia đình bạn sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng trong nhà (we use low energy light bulbs at my house)
→ Đoạn văn có nhắc đến “use low energy light bulbs”.
5. save energy (tiết kiệm năng lượng)
Vị trí thông tin: “So how can we save energy at home?”
Giải thích: Ở đầu bài nghe, sau khi giải thích năng lượng được dùng làm gì (we use energy for cooking, heating and lighting), thầy Lâm đã hỏi các bạn học sinh cách để tiết kiệm năng lượng trong nhà (So how can we save energy at home?)
→ Bài nghe có nhắc đến “save energy”.
6. use solar panels (sử dụng pin năng lượng mặt trời)
Vị trí thông tin: “We use solar panels to warm water too.”
Giải thích: Minh cũng bổ sung thêm rằng gia đình bạn sử dụng pin năng lượng mặt trời để đun nước (We use solar panels to warm water too.)
→ Đoạn văn có nhắc đến “use solar panels”.
Upon re-listening, mark (✓) T (True) or F (False) for each statement.
T | F | |
1. Mr Lam says we use energy for cooking, heating and lighting. | ✓ | |
2. Linh always turns off the lights when going out. | ✓ | |
3. Linh turns off electrical appliances when not using them. | ✓ | |
4. Minh uses low energy light bulbs at his house. | ✓ | |
5. Minh uses solar energy to cook meals. | ✓ |
Giải thích:
1. Mr Lam says we use energy for cooking, heating and lighting. (Thầy Lâm cho biết chúng ta sử dụng năng lượng để nấu ăn, làm ấm và thắp sáng.)
Đáp án: True
Từ khóa: use energy, cooking, heating and lighting.
Giải thích: Ở ngay mở đầu đoạn hội thoại, thầy Lâm đã nói rằng chúng ta sử dụng năng lượng để nấu ăn, làm ấm và thắp sáng (As you know we use energy for cooking, heating and lighting.”
→ Thông tin trong câu trùng khớp với thông tin trong bài nghe → Đáp án là True
2. Linh always turns off the lights when going out. (Linh luôn tắt đèn khi đi ra ngoài.)
Đáp án: False
Từ khóa: turns off the lights, when going out
Giải thích: Từ khóa trong câu là “when going out”, tuy nhiên trong bài nghe Linh đã trả lời thầy Lâm rằng bạn luôn tắt đèn trước khi đi ngủ (I always turn off the lights before going to bed. ).
→ Thông tin trong câu khác với thông tin trong bài nghe → Đáp án là False
3. Linh turns off electrical appliances when not using them. (Linh tắt các thiết bị điện khi không sử dụng.)
Đáp án: True
Từ khóa: electrical appliances, when not using
Giải thích: Sau khi giới thiệu các thiết bị điện tử có trong nhà (I have some electrical appliances, such as a TV, a CD player,...), Linh đã nói rằng bạn luôn tắt các thiết bị này khi không sử dụng (I turn them off when I don’t use them.)
→ Thông tin trong câu trùng khớp với thông tin trong bài nghe → Đáp án là True
4. Minh uses low energy light bulbs at his house. (Minh sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng ở nhà.)
Đáp án: True
Từ khóa: low energy light bulbs, at his house
Giải thích: Minh đã chia sẻ cách bạn tiết kiệm năng lượng trong nhà đó chính là sử dụng đèn tiết kiệm năng lượng (Well, we use low energy light bulbs at my house.)
→ Thông tin trong câu trùng khớp với thông tin trong bài nghe → Đáp án là True
5. Minh uses solar energy to cook meals. (Minh dùng năng lượng mặt trời để nấu ăn.)
Đáp án: False
Từ khóa: solar energy, to cook meals
Giải thích: Từ khóa trong câu là “to cook meals”, tuy nhiên trong bài nghe Minh đã nói rằng gia đình bạn sử dụng pin năng lượng mặt trời để đun nước (We use solar panels to warm water too).
→ Thông tin trong câu khác với thông tin trong bài nghe → Đáp án là False
Composition
Collaborate in pairs. Review several methods to conserve energy at home. Select three methods and record them in your notebook.
|
Đáp án gợi ý (Học sinh lựa chọn 3 trên 4 cách được nêu trên đề bài và ghi vào trong vở):
Use low energy light bulbs (Sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng)
Turn off the lights when leaving the room (Tắt đèn khi ra khỏi phòng)
Turn off electrical appliances when not using them (Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng).
Compose a 70-word paragraph detailing your methods for conserving energy at home.
Đáp án tham khảo:
I am conscious of the energy I use at home and try to save it as much as possible. For instance, I use low energy light bulbs that consume less electricity and last longer than traditional ones. I also turn off the lights when I leave the room and switch off electrical appliances when I am not using them. These simple actions help me conserve energy and reduce waste.
Dịch nghĩa:
Tôi luôn chú ý đến năng lượng tôi sử dụng ở nhà và cố gắng tiết kiệm nhiều nhất có thể. Ví dụ như tôi sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng, vì loại đèn này tiêu thụ ít điện hơn và bền hơn so với bóng đèn truyền thống. Tôi cũng tắt đèn khi ra khỏi phòng và tắt các thiết bị điện khi không sử dụng. Những hành động đơn giản này giúp tôi tiết kiệm năng lượng và giảm lãng phí.
Above are the complete answers and detailed explanations for exercises English 7 Unit 10: Skills 2. Through this article, Mytour English hopes that students will study confidently with English 7 Global Success.
Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the collaboration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Đào Anh