Auditory Perception
1. Listen to a brief presentation by a student counselor. What is its subject?
A. Tips on how to become independent.
B. Doing a part-time job while studying abroad.
C. Advice on how to learn a foreign language.
Đáp án: A
Vị trí thông tin:
In today’s talk, I'll share some tips with you to help you become more independent when studying abroad.
Giải thích: Trong bài nghe, người nói truyền đạt rằng trong buổi nói chuyện ngày hôm nay, người tư vấn muốn chia sẻ các mẹo (share some tips) để giúp học sinh trở nên độc lập khi hơn khi đi du học (help you become more independent when studying abroad).
2. Listen once more and fill in the blanks with a maximum of TWO words for each response.
Advice for students while studying abroad
Learning the foreign language
helps you understand the lectures at the university and (1) ___________ the exams
enables you to take part in (2) __________ local people, thus making you more confident in your daily life
Đáp án:
1, study for
Vị trí thông tin:
First of all, you should learn a foreign language well. This way, you will become more independent while attending the lectures at the university and studying for the exams afterwards.
Giải thích: Người cố vấn giải thích rằng điều đầu tiên là các bạn học sinh nên học tốt một ngoại ngữ (should learn a foreign language well = Learning the foreign language) bằng cách đó, học sinh sẽ trở nên độc lập hơn khi tham dự các buổi giảng tại trường đại học và học cho các kỳ thi sau đó ( while attending the lectures at the university and studying for the exams afterwards).
2, conversations with
Vị trí thông tin: A good knowledge of the local language will also help you take part in conversations with local people, thus making you more confident in your daily life.
Giải thích: Người cố vấn nói rằng có hiểu biết tốt về ngôn ngữ địa phương cũng sẽ giúp các học sinh tham gia vào các cuộc trò chuyện (conversations with) với người dân địa phương (also help you take part in conversations with local people), từ đó làm cho học sinh tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Getting a part-time job
earns some (3) __________ to cover expenses and start saving
helps you gain some (4) ___________
Đáp án:
3, pocket money
Vị trí thông tin:
Another way to become more independent is to get a part-time job, which will allow you to earn some pocket money.
Giải thích: Người cố vấn có nói thêm rằng Một cách khác để trở nên độc lập hơn là tìm một công việc bán thời gian (getting a part-time job = to get a part-time job), điều này sẽ cho phép các bạn học sinh kiếm được một ít tiền tiêu vặt (which will allow you to earn some pocket money).
4, work experience
Vị trí thông tin:
You will also learn how to be more organised and feel more independent by gaining some work experience
Giải thích: Người cố vấn nói thêm rằng điều đó cũng sẽ giúp học sinh học cách tổ chức công việc một cách hiệu quả hơn và cảm thấy độc lập hơn thông qua việc tích luỹ kinh nghiệm làm việc (by gaining some work experience).
Learning how to cook for yourself
saves you lots of money
gives you a sense of freedom and (5) ___________
Đáp án:
5, independence
Vị trí thông tin:
Knowing how to cook and knowing what ingredients you put in your meals will give you a sense of freedom and independence.
Giải thích: Người cố vấn nói rằng biết cách nấu ăn và biết những nguyên liệu bạn đặt vào bữa ăn sẽ mang lại cho bạn cảm giác tự do (will give you a sense of freedom) và độc lập (independence).
Oratory
1. Collaborate in pairs. How can you enhance your autonomy when studying in another country? Justify your answers.
Example:
Studying in another country is a chance to grow on your own. To be more independent while studying abroad, there are simple things you can do. First, manage your money wisely. Make a plan for spending, and maybe find a part-time job to be responsible. Second, learn about the local culture. Talk to locals, try their food, and maybe learn their language. This helps you fit in better. Third, take care of yourself. Cook, clean, and do laundry on your own. It's good practice for living alone. Lastly, solve problems. You'll face new situations, and figuring things out on your own makes you stronger. Becoming independent while studying abroad makes your experience better and helps you learn important life skills.
(Học tập ở một quốc gia khác là cơ hội để phát triển bản thân. Để trở nên độc lập hơn trong việc học tập ở nước ngoài, bạn có thể thực hiện những điều đơn giản. Đầu tiên, quản lý tiền bạc một cách thông minh. Lập kế hoạch chi tiêu và có thể tìm một công việc bán thời gian để tự trách nhiệm. Thứ hai, tìm hiểu về văn hóa địa phương. Trò chuyện với người dân địa phương, thử món ăn của họ, và có thể học ngôn ngữ của họ. Điều này giúp bạn hòa nhập tốt hơn. Thứ ba, chăm sóc bản thân. Nấu ăn, dọn dẹp và giặt giũ tự mình. Đây là cơ hội tốt để luyện tập cho cuộc sống một mình. Cuối cùng, giải quyết vấn đề. Bạn sẽ đối mặt với các tình huống mới, và tự giải quyết những vấn đề giúp bạn trở nên mạnh mẽ hơn. Việc trở nên độc lập khi học tập ở nước ngoài làm cho trải nghiệm của bạn tốt hơn và giúp bạn học được những kỹ năng quan trọng trong cuộc sống.)
2. Collaborate in teams. What abilities do you anticipate acquiring while studying overseas? Present your group's response to the entire class.
Example:
In our group, we talked about skills we'll learn abroad. First, we'll get better at talking to different people. This helps us share our ideas, even in different cultures. Second, we'll learn to handle new things and stay strong even if things are strange. This makes us tough. Third, we'll get good at fixing problems, like finding our way or dealing with issues. Fourth, we'll learn to use our time well, juggling school and other things. Finally, we'll learn about different ways of thinking and be open to new ideas. These skills help us in school and in life later on.
(Trong nhóm của chúng tôi, chúng tôi đã bàn luận về những kỹ năng chúng tôi sẽ học được ở nước ngoài. Đầu tiên, chúng tôi sẽ trở nên giỏi hơn trong việc trò chuyện với những người khác nhau. Điều này giúp chúng tôi chia sẻ ý tưởng của mình, ngay cả trong các nền văn hóa khác nhau. Thứ hai, chúng tôi sẽ học cách đối phó với những điều mới mẻ và duy trì sự mạnh mẽ ngay cả khi mọi thứ lạ lẫm. Điều này làm cho chúng tôi mạnh mẽ hơn. Thứ ba, chúng tôi sẽ trở nên giỏi trong việc giải quyết vấn đề, như tìm đường hoặc xử lý các vấn đề. Thứ tư, chúng tôi sẽ học cách sử dụng thời gian một cách hiệu quả, đồng thời cân bằng giữa việc học và những việc khác. Cuối cùng, chúng tôi sẽ học về các cách suy nghĩ khác nhau và mở lòng đón những ý tưởng mới. Những kỹ năng này sẽ giúp chúng tôi trong việc học tập và cuộc sống trong tương lai.)
Comprehension
1. Peruse the passage. Select the most appropriate title (1-5) for each section (A-C). Two additional titles are provided.
1. How the art is preserved
2. Who the performers are
3. How to appreciate the art
4. When and how it was created
5. Where we can learn this form of music
DON CA TAI TU: THE VOICE OF THE SOUTHERN PEOPLE
Recognised as UNESCO's world cultural heritage in 2013, don ca tai tu has been an important part of
people's life and work in the Mekong River Delta region.
Đáp án: A - 4. When and how it was created
Giải thích: Đoạn văn nói về nguồn gốc và lịch sử ban đầu của Don ca tai tu, cụ thể là loại nhạc mà người nông dân trong làng đã sáng tạo ra. Đoạn văn mô tả việc người nông dân tại làng hát và thư giãn hàng ngày sau những giờ làm việc nặng nhọc trên cánh đồng, và đề cập đến sự phát triển tự nhiên của loại nhạc này từ những buổi hát hò tại làng. Đó là khi họ bắt đầu biểu diễn hình thức nghệ thuật này. (This was the time when people started performing this kind of music.)
Having appeared in the late 19th century, don ca tai tu became a popular art form in southern Viet Nam. It started as daily entertainment for the village farmers, who were good neighbours and close friends. After working hard in the fields, the neighbours usually gathered together to sing and relax. This was the time when people started performing this kind of music.
the time when people started performing this kind of music.
Đáp án: B - 2. Who the performers are
Giải thích: Đoạn văn mô tả những người biểu diễn (performers), cách nam giới trong nhóm chơi nhạc cụ trong khi phụ nữ hát. Đa số các nhạc công và ca sĩ không được đào tạo chuyên nghiệp, họ chỉ là những người yêu âm nhạc biểu diễn với tất cả tâm hồn của mình.
Typically, the men in the group play the instruments while the women sing. Most of the musicians and singers are not professionally trained; they are just music lovers performing with all their heart. They usually perform at events such as weddings and traditional festivals, and the melodies express different moods and feelings.
Đáp án : C.- 1. How the art is preserved
Giải thích: Đoạn văn nói về cách mà du khách ngày nay có thể tận hưởng các buổi biểu diễn Don ca tai tu ở miền Nam Việt Nam. (tourists can enjoy don ca tai tu performances in southern Viet Nam)
Today, tourists can enjoy don ca tai tu performances in southern Viet Nam, where local artists perform at floating markets or in fruit gardens. Such performances help preserve the art form and allow artists to reach a wider audience, including people from around the world.
2. Review the text once more and determine whether the assertions are accurate (T) or incorrect (F).
T | F | |
1. Don ca tai tu was added to the UNESCO World Heritage list in 2013. | ||
2. Don ca tai tu was originally performed at important ceremonies. | ||
3. All the performers of this art form are well-trained and perform on big stages. | ||
4. Don ca tai tu can be heard at different events such as weddings and festivals. | ||
5. Performances of don ca tai tu at floating markets help keep the art alive for future generations. |
Đáp án:
1, T
Vị trí thông tin:
Recognised as UNESCO's world cultural heritage in 2013, don ca tai tu has been an important part of people's life and work in the Mekong River Delta region.
Giải thích: Đáp án là True vì Don ca tai tu đã được công nhận là di sản văn hóa UNESCO vào năm 2023 (Recognised as UNESCO's world cultural heritage in 2013).
2, F
Vị trí thông tin: After working hard in the fields, the neighbours usually gathered together to sing and relax. This was the time when people started performing this kind of music.
Giải thích: Đáp án là False vì thông tin cho biết rằng họ hay biểu diễn don ca tai tu tại các cánh đồng sau khi làm việc chăm chỉ (After working hard in the fields, the neighbours usually gathered together to sing), đó chính là lúc họ bắt đầu biểu diễn.
3, F
Vị trí thông tin: Most of the musicians and singers are not professionally trained; they are just music lovers performing with all their heart.
Giải thích: Đáp án là False vì như thông tin đã cho biết rằng hầu hết các nhạc sĩ, ca sĩ không được huấn luyện chuyên nghiệp (not professionally trained) và họ chỉ là những người yêu âm nhạc hát bằng cả trái tim (music lovers performing with all their heart).
4, T
Vị trí thông tin: They usually perform at events such as weddings and traditional festivals, and the melodies express different moods and feelings.
Giải thích: Đáp án là True vì đoạn văn cho biết rằng họ thường biểu diễn tại các đám cưới và các lễ hội truyền thống (weddings and traditional festivals)
5, T
Vị trí thông tin: tourists can enjoy don ca tai tu performances in southern Viet Nam, where local artists perform at floating markets or in fruit gardens. Such performances help preserve the art form and allow artists to reach a wider audience, including people from around the world.
Giải thích: Đáp án là True vì thông tin cho biết rằng du khách có thể thưởng thức các buổi biểu diễn ở miền Nam của Việt Nam, nơi họ biểu diễn là tại các chợ nổi (perform at floating markets) hoặc chợ hoa quả. Những buổi diễn như này giúp bảo tồn hình thức nghệ thuật này (preserve the art form) và giúp các nghệ sĩ có thể tiếp cận rộng hơn tới các khán giả (allow artists to reach a wider audience).
Composition
1. Collaborate in pairs. Examine the advertisement below and deliberate on additional details you wish to learn about the process of becoming a club member.
Open to all folk music lovers
Are you interested in traditional folk singing?
Are you looking for a club for folk music lovers?
Join us for lots of fun activities!
Contact information:
Email: [email protected]
Example:
Who Can Join: Is the club open to everyone, regardless of background or age?
Cost: Are there any fees to become a member?
Meeting Schedule: How often do they meet, and where?
Activities: What kind of activities and events does the club organize?
Skill Level: Is it for beginners or experienced members?
(Ai Có Thể Tham Gia: Câu lạc bộ có mở cửa cho tất cả mọi người, không phân biệt nền tảng hay độ tuổi?
Phí Tham Gia: Có phí nào để trở thành thành viên không?
Lịch Họp: Họ gặp nhau thường xuyên như thế nào và ở đâu?
Hoạt Động: Câu lạc bộ tổ chức những hoạt động và sự kiện gì?
Trình Độ Kỹ Năng: Có phù hợp cho người mới học hay là những thành viên có kinh nghiệm?)
2. Compose an email (140-170 words) to the president of the club requesting further details on the process of becoming a club member. Utilize the provided framework to assist you.
Dear Sir / Madam,
I am writing this email to ...
First, I would like to know ...
Second, I wonder ...
Finally, ...
I look forward to hearing from you.
Yours faithfully,
(name)
Example:
Subject: Interested in Joining the Club
Dear Sir/Madam,
I hope you're well. I'm reaching out because I'm excited about joining your club and wanted to learn more.
First off, could you tell me what I need to do to become a member? Is there a fee? Do I need any special qualifications?
Second, I wonder if there are any upcoming events or meetings that I could attend as a member. It would be great to have an opportunity to meet current members and get a better understanding of the club's atmosphere.
Finally, if I do decide to join, how can I go to submit my application? Are there any specific forms or documents that I need to provide?
I look forward to hearing from you and learning more about the club. Thank you for your time and assistance.
Best regards,
[Your Name]
(Chủ đề: Quan Tâm Tham Gia Câu Lạc Bộ
Chào anh/chị,
Em mong anh/chị đang khỏe. Em viết thư này với mong muốn tham gia câu lạc bộ của anh/chị và muốn tìm hiểu thêm.
Trước hết, anh/chị có thể cho em biết em cần làm gì để trở thành thành viên không ạ? Có phí tham gia không? Em cần có bất kỳ điều kiện đặc biệt nào không?
Thứ hai, em muốn hỏi xem có sự kiện hoặc cuộc họp nào sắp tới mà em có thể tham gia như một thành viên không? Điều này sẽ là cơ hội tốt để gặp gỡ các thành viên hiện tại và hiểu rõ hơn về tinh thần của câu lạc bộ.
Cuối cùng, nếu em quyết định tham gia, thủ tục nộp đơn như thế nào ạ? Có mẫu đơn hoặc tài liệu cụ thể nào mà em cần cung cấp không?
Em rất mong sớm nhận được phản hồi từ anh/chị và tìm hiểu thêm về câu lạc bộ. Xin cảm ơn anh/chị đã dành thời gian và hỗ trợ.
Trân trọng, [Tên của bạn] )
Above are the complete answers and detailed explanations for English 11 Review 3 Skills. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently excel in English 11 Global Success.
Furthermore, Mytour English is currently organizing IELTS courses with a curriculum built on the integration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, assisting high school students in conquering the IELTS exam, developing social knowledge, and confidently utilizing English.
Author: Đào Minh Châu