Auditory Perception: Body criticism
1. Listen to a radio show. Arrange the main points in the order they are discussed. There is ONE additional option.
Đáp án:
A. Definition of body shaming | 1 |
B. The effects of body shaming | 3 |
C. The solutions to body shaming | (extra choice) |
D. The reasons why body shaming has become more common today | 2 |
1-A. Definition of body shaming
Từ khóa: definition, body shaming
Vị trí thông tin: Nằm ở dòng hội thoại sau:
- TV host: You told us that you'd like to discuss a serious teen problem today. What's it?
- Dr. Harrison: Well, it's body shaming - the act of making fun of someone because of his or her appearance.
Lý do chọn: Người dẫn chương trình đặt câu hỏi về vấn đề mà bác sĩ Harrison sẽ thảo luận ngày hôm nay. Bác sĩ nêu rõ vấn đề về “body shaming” (miệt thị ngoại hình) và cung cấp định nghĩa của nó là “the act of making fun of someone because of his or her appearance” (hành vi chế nhạo ngoại hình của một ai đó)
2-D. The reasons why body shaming has become more common today
Từ khóa: reasons, body shaming, common
Vị trí thông tin: Dr. Harrison: Although body shaming is not a new topic, it has recently become more common. You see, as more and more young people are using the Internet, body shaming happens mainly online now. People often post offensive comments or photos about others, and invite others to join them.
Lý do chọn: Bác sĩ Harrison có đề cập về độ phổ biến của vấn đề này gần đây “recently become more common” (Trong câu này, “recently”, “now” là từ đồng nghĩa với “today”). Bác sĩ giải thích tại sao tình trạng này ngày càng trở nên thường thấy. Theo bác sĩ, nguyên nhân chính là “as more and more young people are using the Internet, body shaming happens mainly online“ (ngày càng có nhiều người trẻ tuổi sử dụng Internet, việc miệt thị ngoại hình hiện chủ yếu diễn ra trên mạng.). Suy ra, do sự phổ biến của Internet, người trẻ thường xuyên tiến hành vi miệt thị ngoại hình của người khác trên mạng hơn.
3-B. The effects of body shaming
Từ khóa: effects, body shaming
Vị trí thông tin: Dr. Harrison: Body shaming can lead to long-term health consequences and damage people's mental health. The most common problems are depression and low self- confidence.
Lý do chọn: Sau khi đưa ra nguyên nhân, bác sĩ Harrison đã liệt kê những tác động mà vấn đề miệt thị ngoại hình có thể gây ra, chẳng hạn như “long-term health consequences and damage people's mental health” (những hậu quả sức khỏe lâu dài và tổn hại đến sức khỏe tinh thần của con người). Sau đó, bác sĩ nêu cụ thể những vấn đề từ tác động này bao gồm “depression and low self- confidence” (trầm cảm và mặc cảm)
2. Listen to the radio show once more. Select the appropriate answers A, B, or C.
1. Who was a victim of body shaming?
Đáp án: A. The TV host
Từ khóa trong câu hỏi: who, victim, body shaming
Vị trí thông tin: TV host: Oh, I recall being called 'fat' and 'ugly' by one of my classmates when I was at secondary school.
Giải thích: Người dẫn chương trình truyền hình trực tiếp kể về trải nghiệm từng bị gọi là “fat and ugly” (mập và xấu) nên nạn nhân là đáp án A. Loại câu B vì bác sĩ Harrison không đề cập đến bản thân bị miệt thị ngoại hình. Loại câu C vì bạn học của người dẫn chương trình chính là người thực hiện hành vi miệt thị chứ không phải là nạn nhân.
2. Which of the following is NOT mentioned as an effect of body shaming?
Đáp án: C. Unhealthy eating
Từ khóa trong câu hỏi: NOT, effect, body shaming
Vị trí thông tin: Dr. Harrison: Body shaming can lead to long-term health consequences and damage people's mental health. The most common problems are depression and low self- confidence.
Giải thích: Bác sĩ Harrison nêu rõ và cụ thể 2 tác động của miệt thị ngoại hình là “depression and low self- confidence” (trầm cảm và mặc cảm). Chọn đáp án C do không hề được đề cập đến.
3. What can be inferred about body shaming?
Đáp án: A. It is not a new thing.
Từ khóa trong câu hỏi: what, inferred, body shaming
Vị trí thông tin: Dr. Harrison: Although body shaming is not a new topic, it has recently become more common. You see, as more and more young people are using the Internet, body shaming happens mainly online now. People often post offensive comments or photos about others, and invite others to join them.
Giải thích: Bác sĩ Harrison đề cập về độ phổ biến của vấn đề này gần đây “recently become more common” (Trong câu này, “recently”, “now” là từ đồng nghĩa với “today”) và giải thích tại sao tình trạng này ngày càng phổ biến. Theo bác sĩ, nguyên nhân chính là “as more and more young people are using the Internet, body shaming happens mainly online“ (ngày càng có nhiều người trẻ tuổi sử dụng Internet, việc miệt thị ngoại hình hiện chủ yếu diễn ra trên mạng.). Suy ra, do Internet nên ngày nay hành vi miệt thị ngoại hình người khác trên mạng không còn là điều mới mẻ→ đáp án đúng là A. Loại câu B và C vì Internet làm vấn đề phổ biến hơn chứ không giảm nó đi, và “people often” (con người thường xuyên) chứ không phải “fewer people” (ít người) đăng bình luận miệt thị.
4. What do you think Dr Harrison will talk about next?
Đáp án: B. Ways for teenagers to deal with body shaming.
Từ khóa trong câu hỏi: What, Dr Harrison, talk, next
Vị trí thông tin: TV host: So do you have any suggestions for teenagers who are often the victims?
Dr. Harrison: Well, the first thing they should do is...
Giải thích: Cuối bài nghe, người dẫn chương trình đặt câu hỏi về một số gợi ý mà thanh thiếu niên có thể thực hiện nếu là nạn nhân của miệt thị ngoại hình. Bác sĩ Harrison bắt đầu câu trả lời bằng cụm "the first thing they should do is..." (Điều đầu tiên họ nên làm là...) báo hiệu bác sĩ sẽ cung cấp những hướng dẫn về cách thanh thiếu niên có thể ứng phó với vấn đề này → Đáp án B đúng nhất. Loại đáp án A và C vì người dẫn chương trình không đặt câu hỏi về những cách để chống lại nạn miệt thị cũng như không hỏi về lý do tại sao vấn đề này lại khó giải quyết.
Oral Communication: Addressing body criticism
1. Collaborate in pairs. Which of the methods below do you consider the most effective approach to handling body shaming? Justify your choice.
1. Ignoring negative comments 2. Learning to be confident 3. Focusing on staying healthy instead 4. Understanding that beauty comes from other things rather than just appearance |
Đáp án tham khảo
Student A: What do you think is the best way to deal with body shaming?
Student B: Focusing on staying healthy may be the best way to deal with body shaming. It is a way to value ourselves for who we are and what we can do. When we prioritize our health, we start feeling good about ourselves from the inside out. I believe that a strong body and mind help us rise above hurtful words.
Student C: In my opinion, learning to be confident is a great way to handle this issue. I understand that it's not easy and it will take time. However, once we achieve this confidence, we become less affected by negative criticism from others. We begin to feel more at ease with our own appearance and shift our focus towards our strengths rather than being overly concerned about how we appear to others.
(Học sinh A: Theo bạn, cách tốt nhất để đối phó với việc miệt thị ngoại hình là gì?
Học sinh B: Tập trung vào việc duy trì sức khỏe có thể là cách tốt nhất để đối phó với việc miệt thị ngoại hình. Đó là cách để coi trọng giá trị bản thân chúng ta dựa trên những gì chúng ta có thể làm. Khi ưu tiên sức khỏe của mình, chúng ta bắt đầu cảm thấy tự tin về bản thân từ trong ra ngoài. Mình tin rằng cơ thể và tinh thần mạnh mẽ giúp chúng ta vượt qua những lời nói đau lòng.
Sinh viên C: Mình đồng tình. Việc học cách trở nên tự tin là một cách tốt để đối phó với vấn đề này. Khi chúng ta tự tin về bản thân, chúng ta không dễ tổn thương trước những lời chỉ trích về ngoại hình. Chúng ta cũng học cách suy nghĩ tích cực về bản thân và tập trung vào những điểm mạnh khác thay vì chỉ vẻ ngoại hình.)
2. Collaborate in teams. Review the scenarios provided below and brainstorm potential responses. Rationalize each response. Present to the class and vote for the optimal solution.
1. A group of friends are making fun of your classmate for being short. They ask you to join them in making jokes about his height (Một nhóm bạn đang chế nhạo bạn cùng lớp vì thấp bé. Họ bảo bạn tham gia với họ để pha trò về chiều cao của anh ấy.)
Đáp án tham khảo
First, I will refuse to join them in making jokes about his height. Then, I will tell my friends to stop doing it. It's important to remember that genetics significantly influence a person's height, resulting in variations among individuals. There's absolutely no reason to feel ashamed if you are not tall.
(Đầu tiên, tôi sẽ từ chối tham gia vào việc chế nhạo về chiều cao của bạn cùng lớp. Sau đó, tôi sẽ kêu bạn bè của mình ngừng làm như vậy. Gien di truyền có vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến chiều cao của mỗi người, dẫn đến sự khác biệt giữa các cá nhân. Hoàn toàn không có lý do gì để cảm thấy xấu hổ nếu bạn không cao.)
2. You are watching a talent show with a friend when a girl comes to the stage to perform a song. Your friend laughs at the girl and says that she is 'too ugly' to win the show. (Bạn đang xem một chương trình tài năng với một người bạn thì một cô gái bước lên sân khấu để biểu diễn một bài hát. Bạn của bạn cười nhạo cô gái và nói rằng cô ấy 'quá xấu' để giành chiến thắng trong chương trình.)
Đáp án tham khảo
I will encourage them to put themselves in her shoes. If they possessed talents but faced criticism solely due to their appearance, they would likely feel the hurt deeply. It’s truly beautiful when someone is confident in herself and her abilities. Therefore, there’s no reason why she cannot win the competition.
(Tôi sẽ khuyến khích họ đặt mình vào vị trí của cô gái đó. Nếu họ có tài năng nhưng phải đối mặt với chỉ trích chỉ vì vẻ ngoại hình của mình, họ cũng sẽ cảm thấy buồn vậy. Khi ai đó tự tin về bản thân và khả năng của mình thì họ đã thật sự đẹp rồi. Do đó, không có lý do gì để cô ấy không thể giành chiến thắng trong cuộc thi.)
3. A friend has posted photos of 'fat' people on social media. She invites you to share these photos with other friends and make jokes about their weight. (Một người bạn đăng ảnh người 'béo' lên mạng xã hội. Cô ấy mời bạn chia sẻ những bức ảnh này với những người bạn khác và pha trò về cân nặng của họ.)
Đáp án tham khảo
I will strongly disagree with the suggestion of sharing those photos or making jokes about individuals based on their weight. Such actions can be disrespectful because people’s weight has nothing to do with their worth or beauty. So she should stop making offensive comments, and use social media to promote positivity among friends instead.
(Tôi sẽ mạnh mẽ phản đối việc chia sẻ những bức ảnh đó hoặc đùa cợt về người khác dựa trên cân nặng của họ. Những hành động như vậy là thiếu tôn trọng vì cân nặng của mỗi người không liên quan gì đến giá trị hay vẻ đẹp của họ. Vì thế cô ấy nên ngừng đưa những lời bình luận khiếm nhã và thay vào đó hãy dùng mạng xã hội để khuyến khích tính sự tích cực giữa bạn bè.)
Comprehension: Cuc Phuong National Park
1. Peruse the article. Select the most appropriate heading for each section. There are TWO additional headings.
1. A popular tourist destination 2. A rich ecosystem 3. Environmental problems 4. Illegal hunting and logging 5. Solutions to the problems |
Đoạn A
Đáp án: 2. A rich ecosystem
Từ khóa: rich ecosystem
Vị trí thông tin: Đoạn A, dòng số 7 có thông tin “It is estimated that over 2,000 plant species and thousands of species of animals live in the 22,000-hectare ecosystem. The park also has the largest variety of birds in northern Viet Nam with more than 3,000 bird species.”
Lý do chọn: Đoạn A cho thấy vườn quốc gia có “over 2,000 plant species and thousands of species of animals” (hơn 2.000 loài thực vật và hàng nghìn loài động vật), “22,000-hectare ecosystem” (hệ sinh thái rộng 22.000 ha) và “largest variety of birds in northern Viet Nam” (nhiều loài chim nhất miền Bắc Việt Nam) . Điều này đồng nghĩa với việc vườn quốc gia có hệ sinh thái vô cùng “rich” (phong phú)
Đoạn B
Đáp án: 1. A popular tourist destination
Từ khóa: popular, destination
Vị trí thông tin: Đoạn B, dòng số 1 có thông tin “The rich ecosystem of Cuc Phuong attracts many nature lovers from all over the world”
Lý do chọn: Vườn quốc gia Cúc Phương là một địa điểm “attracts many nature lovers from all over the world” (thu hút nhiều người yêu thiên nhiên từ khắp nơi trên thế giới) và chỉ có đáp án 1 có nhắc đến khách và địa điểm du lịch nên là đáp án đúng nhất.
Đoạn C
Đáp án: 3. Environmental problems
Từ khóa: Environmental problems
Vị trí thông tin: Đoạn C, dòng số 3 có thông tin “Small parts of the park have been destroyed as people have cut down old trees without permission.”, dòng 5 có thông tin “rare animals were hunted illegally” và dòng có thông tin “irresponsible tourists who drop litter on the trails, which pollutes the water and soil”
Lý do chọn: Đoạn C lần lượt nêu các vấn đề liên quan đến môi trường ở vườn quốc gia, bao gồm “Small parts of the park have been destroyed as people have cut down old trees without permission” (Một phần nhỏ của công viên đã bị phá hủy do người ta chặt cây cổ thụ), “rare animals were hunted illegally” (các loài động vật quý hiếm bị săn bắt trái phép), “pollutes the water and soil” (ô nhiễm nguồn nước và đất.) → đáp án 3 đúng nhất vì bao hàm đầy đủ ý chính về vấn đề môi trường. Loại đáp án 4 và 5 vì chúng chỉ nhắc đến một vài thông tin trong đoạn C thay vì ý chính của cả đoạn.
2. Review the article once more. Which passage contains the following details? Indicate A, B, or C.
1. The popularity of Cuc Phuong among tourists
Đáp án: B
Từ khóa: popularity, among tourists
Vị trí thông tin: Đoạn B, dòng số 1 có thông tin “The rich ecosystem of Cuc Phuong attracts many nature lovers from all over the world. The park is very popular from April to May.”Giải thích: Vườn quốc gia Cúc Phương là một địa điểm “attracts many nature lovers from all over the world. The park is very popular from April to May.” (thu hút nhiều người yêu thiên nhiên từ khắp nơi trên thế giới. Công viên rất nổi tiếng từ tháng 4 đến tháng 5). Suy ra chỉ có đoạn B nhắc về độ nổi tiếng của Cúc Phương đối với du khách.
2. The diversity of the ecosystem
Đáp án: A
Từ khóa: diversity, ecosystem
Vị trí thông tin: Đoạn A, dòng số 7 có thông tin “It is estimated that over 2,000 plant species and thousands of species of animals live in the 22,000-hectare ecosystem. The park also has the largest variety of birds in northern Viet Nam with more than 3,000 bird species.”Giải thích: Đoạn A cho thấy vườn quốc gia có “over 2,000 plant species and thousands of species of animals” (hơn 2.000 loài thực vật và hàng nghìn loài động vật), “22,000-hectare ecosystem” (hệ sinh thái rộng 22.000 ha) và “largest variety of birds in northern Viet Nam” (nhiều loài chim nhất miền Bắc Việt Nam) . Điều này đồng nghĩa với việc vườn quốc gia có hệ sinh thái vô cùng “diversity” (phong phú).
3. The impact of tourism on the area
Đáp án: C
Từ khóa: impact, area
Vị trí thông tin: Đoạn C, dòng số 3 có thông tin “Small parts of the park have been destroyed as people have cut down old trees without permission.”, dòng 5 có thông tin “rare animals were hunted illegally” và dòng có thông tin “irresponsible tourists who drop litter on the trails, which pollutes the water and soil”Giải thích: Đoạn C lần lượt nêu các tác động ảnh hưởng đến khu vực do du lịch gây ra, bao gồm “Small parts of the park have been destroyed as people have cut down old trees without permission” (Một phần nhỏ của công viên đã bị phá hủy do người ta chặt cây cổ thụ), “rare animals were hunted illegally” (các loài động vật quý hiếm bị săn bắt trái phép), “tourists who drop litter on the trails, which pollutes the water and soil” (du khách vô trách nhiệm xả rác bừa bãi trên đường làm ô nhiễm nguồn nước và đất.)
4. Winning an award
Đáp án: B
Từ khóa: winning, award
Vị trí thông tin: Đoạn B, dòng số 7, có thông tin “That’s why it has won the award of Asia’s Leading National Park several times.”
Giải thích: Chỉ có đoạn B nhắc đến việc vườn quốc gia Cúc Phương “won the award of Asia’s Leading National Park several times.” (hiều lần giành được giải thưởng Công viên quốc gia hàng đầu châu Á).
5. More work to be done to preserve the park
Đáp án: C
Từ khóa: more work, preserve, park
Vị trí thông tin: Đoạn C, dòng số 1, có thông tin “Despite the government's effort to protect Cuc Phuong, several problems have been reported” và dòng số 13, có thông tin “Therefore, tougher measures should be taken to protect the biodiversity of the area.”Giải thích: “Despite the government's effort to protect Cuc Phuong, several problems have been reported” (Mặc dù chính phủ đã nỗ lực bảo vệ Cúc Phương, một số vấn đề vẫn được báo cáo). Suy ra, cần hành động hơn để bảo tồn nơi này. Trong câu này, câu hỏi “More work to be done to preserve the park” và thông tin trong bài “tougher measures should be taken to protect the biodiversity of the area.” đồng nghĩa với nhau là cần nhiều biện pháp hơn trong tương lai để bảo tồn vườn quốc gia.
Writing: Safeguarding our national park
1. Collaborate in pairs. Deliberate on the advertisement and the queries below. Incorporate further particulars.
Đáp án tham khảo
Cuc Phuong National Park:
Calling for ideas
Viet Nam Wildlife Conservation Committee is organising an ideas competition to raise young people's awareness of Cuc Phuong National Park. Please send us a short proposal with practical and interesting ideas for preserving the ecosystem of Cuc Phuong. The best one will win a five-day trip to Cuc Phuong for four people!
(Vườn quốc gia Cúc Phương: Kêu gọi ý tưởng
Ủy ban bảo tồn động vật hoang dã Việt Nam tổ chức cuộc thi ý tưởng nhằm nâng cao nhận thức của giới trẻ về Vườn quốc gia Cúc Phương. Vui lòng gửi cho chúng tôi một đề xuất ngắn với những ý tưởng thiết thực và thú vị để bảo tồn hệ sinh thái Cúc Phương. Người xuất sắc nhất sẽ giành được chuyến du lịch đến Cúc Phương 5 ngày cho bốn người! )
AN ONLINE PHOTO ALBUM | |
1. What is the proposal about? |
|
2. What will the album include? |
|
3. Who can take photos? |
|
4. How long will this initiative last? |
|
5. What are the goals and benefits? |
|
Dịch nghĩa
ALBUM ẢNH TRỰC TUYẾN | |
1. Đề xuất nói về gì? |
|
2. Album sẽ bao gồm gì? |
|
3. Ai có thể chụp ảnh? |
|
4. Sáng kiến sẽ kéo dài bao lâu? |
|
5. Mục tiêu và lợi ích là gì? |
|
2. Compose your proposition (150 - 180 words). Utilize the concept in 1 and the framework provided below to assist you.
Đáp án tham khảo
Title: | PRESERVING CUC PHUONG ECOSYSTEM |
To: | Viet Nam Wildlife Conservation Committee |
Date: | 5th September 2023 |
Prepared by: | Student ABC |
Introduction: | Cuc Phuong National Park, situated in Vietnam, is famous for its diverse ecosystem. Yet, it faced challenges due to human activities like illegal hunting, logging, and littering. We would like to propose some initiatives to encourage responsible tourism and protect this unique environment. |
Details: | We would like to create an online photo album of the area on the Cuc Phuong National Park website to showcase eco-friendly activities, such as picking up litter, going on ecotours, or planting trees. The photos can also include harmful activities, e.g. cutting down trees or littering in the forest. Those interested in promoting eco-friendly practices, including local residents, park staff, tourists, and professional photographers, are welcome to take photos and post them on the website for everyone to see. However, it's essential that they adhere to the guidelines and regulations set by the park to ensure the preservation of its natural environment. This initiative will last for at least 1 year. |
Goals and benefits: | Our goals are to raise awareness of the need to protect the Cuc Phuong ecosystem and report any activities that can damage the ecosystem. The album will also present the park's stunning natural landscapes and diverse wildlife which attract more tourists and bring economic benefits to the area. |
Conclusion: | We really hope you will consider our proposal. By working together to prevent further damage and protect the ecosystem of Cuc Phuong National park, we can ensure that future generations can continue to enjoy this national treasure. |
Dịch nghĩa:
Tiêu đề: | BẢO TỒN HỆ SINH THÁI CÚC PHƯƠNG |
Gửi đến: | Ủy ban Bảo tồn động vật hoang dã Việt Nam |
Ngày: | 5/9/2023 |
Chuẩn bị bởi: | Học sinh ABC |
Giới thiệu: | Công viên quốc gia Cúc Phương, nằm tại Việt Nam, nổi tiếng với hệ sinh thái đa dạng của mình. Tuy nhiên, nó phải đối mặt với những thách thức do hoạt động của con người như săn bắn trái phép, chặt phá rừng, và xả rác bừa bãi. Chúng tôi muốn đề xuất một số sáng kiến để khuyến khích du lịch có trách nhiệm và bảo vệ môi trường độc đáo này. |
Chi tiết về sự kiện: | Chúng tôi muốn tạo một album ảnh trực tuyến về khu vực trên trang web Công viên quốc gia Cúc Phương về các hoạt động thân thiện với môi trường như thu gom rác, tham gia các tour sinh thái hoặc trồng cây. Các hình ảnh cũng có thể là các hoạt động gây hại, chẳng hạn như chặt phá cây cối hoặc xả rác trong rừng. Bất kỳ ai quan tâm đến việc thúc đẩy các hành động thân thiện với môi trường như cư dân địa phương, nhân viên công viên, du khách đều được hoan nghênh tham gia chụp ảnh và đăng tải lên trang web để mọi người cùng thấy. Tuy nhiên, điều quan trọng là họ phải tuân theo hướng dẫn và quy định của công viên để đảm bảo sự bảo tồn môi trường tự nhiên. Dự định này sẽ kéo dài ít nhất 1 năm. |
Mục tiêu và lợi ích: | Mục tiêu của chúng tôi là nâng cao nhận thức về sự cần thiết bảo vệ hệ sinh thái Cúc Phương và báo cáo bất kỳ hành động nào có thể gây hại cho hệ sinh thái. Album ảnh cũng sẽ giới thiệu cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và sự đa dạng của động vật hoang dã tại công viên, thu hút thêm du khách và mang lại lợi ích kinh tế cho khu vực. |
Kết luận: | Chúng tôi thực sự mong rằng tổ chức sẽ xem xét đề xuất của chúng tôi. Bằng cách cùng nhau hợp tác để ngăn chặn các tác động xấu tiếp tục xảy ra và bảo vệ hệ sinh thái của Công viên quốc gia Cúc Phương, chúng ta có thể giúp các thế hệ tương lai được tận hưởng kho báu quốc gia này. |
Above are the complete answers and detailed explanations for the exercise English 11 Review 4 Skills. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently study well with English 11 Global Success.
Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS courses with a program built on the collaboration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping high school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Nguyễn Ngọc Sơn Nhi