1. Ý nghĩa của từ accent là gì?
Đối với những người học tiếng Anh, chắc chắn các bạn sẽ quen thuộc với những cụm từ mà nhiều giáo viên, người bản xứ thường nhắc đến như “British Accent” hay “American Accent”. Vậy từ “accent” trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì?

1.1 Khái niệm
Accent (phiên âm /ˈæk.sənt/) là một danh từ, thường được hiểu là cách phát âm của mọi người trong một vùng hay quốc gia cụ thể.
1.2 Một vài ví dụ
- He's got a strong southern accent. (Dịch: Anh ấy nói rặc giọng miền Nam.)
- She's Korean but she speaks with an impeccable English accent. (Dịch: Cô ấy là người Hàn nhưng nói giọng Anh rất hay.)
- A woman with a very posh accent phoned for me earlier. (Một người phụ nữ với chất giọng rất sang đã gọi điện cho tôi trước đó.)
- Lisa spoke English with a French accent. (Lisa nói tiếng Anh bằng giọng Pháp.)
2. Các loại hình thái từ của accent
Ngoài nghĩa của từ accent là gì, chúng ta hãy tìm hiểu tiếp các dạng hình thái từ của accent và một số ví dụ liên quan nhé!
Accent có hai loại hình thái từ chính:
- V-ed: accented
- V-ing: accenting
Thí dụ:
- Jean spoke with a strangely accented English. So I didn't get the point. (Dịch: Jean nói tiếng Anh bằng chất giọng rất lạ nên tôi chẳng hiểu nổi vấn đề là gì.)
- Mind your words. Accenting once you have said it cannot be withdrawn. (Dịch: Hãy cẩn thận lời ăn tiếng nói vì lời nói như bát nước đổ đi.)

3. Những nghĩa khác của từ accent cần biết
Ngoài nghĩa thông dụng là chỉ chất giọng mỗi vùng miền, accent trong tiếng Anh còn có rất nhiều nét nghĩa thú vị khác. Hãy cùng tìm hiểu accent là gì và các nghĩa liên quan đến danh từ này ngay sau đây!
3.1 Accent = Dấu
Accent cũng có thể là dấu được viết hoặc in trên một ký tự để chỉ cách phát âm chính xác. Một vài dấu bạn thường thấy là:
- acute accent: dấu sắc
- circumflex accent: dấu mũ
- grave accent: dấu huyền
Thí dụ:
- There's an acute accent on the e of "café". (Có một dấu sắc trên chữ “e” trong từ “café”.)
- Pay attention to the accents on words, because you will know how to pronounce them correctly. (Hãy chú ý đến các dấu trong từ, vì nhờ đó bạn sẽ phát âm từ chính xác.)
- I have to learn an acute accent during Vietnamese lessons. (Dịch: Tôi phải học dấu sắc trong suốt các bài học tiếng Việt.)
3.2 Accent = Nhấn mạnh
- Danh từ accent được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, ngôn ngữ để chỉ một sự nhấn mạnh đặc biệt dành cho một âm tiết cụ thể trong một từ, từ trong câu hoặc nốt nhạc trong một tập hợp các nốt nhạc.
Thí dụ: The accent is on the second syllable. (Dịch: Trọng âm ở âm tiết thứ hai.)
- Cụm từ “the accent is on something”: nhấn mạnh sự quan trọng của một thứ cụ thể.
Thí dụ: This season's accent is on long, romantic clothing. (Dịch: Mùa này điểm nhấn là trang phục dài và lãng mạn.)

3.3 Accent = Từ ngữ
Một nghĩa khác của accent là chỉ những lời nói, lời lẽ (dạng số nhiều).
Thí dụ: She found every touching accent to calm me down. (Dịch: Cô ấy tìm những lời lẽ cảm động để làm tôi bình tĩnh lại.)
3.4 Một vài cụm từ với accent
- Accent light: Ánh sáng cực mạnh
Thí dụ: The accent lights are extremely bright, making Jack dazzled and uncomfortable. (Dịch: Ánh đèn sáng rực khiến Jack bị chói mắt và cảm thấy không thoải mái.)
- Accent wall: Bức tường nổi bật
Thí dụ: My house was constructed in 1992 and surrounded by accent walls. (Dịch: Nhà tôi được xây vào năm 1992 với các bức tường nổi bật bao quanh.)
- Accent color: Màu ấn tượng
Thí dụ: The accent color I favor the most is green because it represents peace. (Dịch: Màu nổi mà tôi thích nhất là xanh lá vì đó là màu của sự bình yên.)
4. Ngoại động từ accent
Những thông tin trên đã giúp các bạn nắm được accent là gì với vai trò chủ yếu là danh từ. Ngoài ra, accent còn có thể đóng vai trò là động từ với ý nghĩa “nhấn mạnh một điều gì đó.”
Thí dụ:
In any advertising campaign, we must accent the areas where our product outperforms the competition. (Dịch: Trong bất kỳ chiến dịch quảng cáo nào, chúng ta phải nhấn mạnh những lĩnh vực mà sản phẩm công ty tốt hơn đối thủ cạnh tranh.)
5. Các từ liên quan đến accent
Ngoài tìm hiểu accent là gì, để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân, phục vụ cho nhu cầu học tập, làm việc hiệu quả, chúng ta cũng cần chọn lọc và học những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của accent.
5.1 Từ đồng nghĩa
- Noun: significance (tính trọng yếu), stress (trọng âm), pronunciation (phát âm), accentuation (nhấn mạnh), articulation (phát âm), cadence (nhịp điệu), emphasis (nhấn mạnh), beat (nhịp), intonation (ngữ điệu), rhythm (nhịp điệu), timbre (âm sắc), stroke (nét), tonality (thanh điệu), tone (giọng điệu), dialect (phương ngữ), intensification (tăng cường), pulsation (nhịp điệu), sound (âm thanh), tempo (nhịp độ)
- Verb: accentuate (làm nổi bật), emphasize (nhấn mạnh), draw attention to (thu hút sự chú ý), highlight (làm nổi bật), stress (nhấn mạnh), intensify (tăng cường), cadence (nhịp điệu), dialect (phương ngữ), emphasis (nhấn mạnh), enhance (tăng cường), increase (tăng), intone (ngữ điệu), mark (đánh dấu), press (nhấn), sharpen (làm sắc nét)
5.2 Từ trái nghĩa
- Noun: unimportance (nghĩa: không quan trọng)
- Verb: disacknowledge, minimize (nghĩa: bỏ qua, giảm thiểu)