- Accept là gì? Cách dùng chi tiết.
- Giải đáp accept to V hay Ving.
- Cách phân biệt accept và agree.
- Các cụm từ đi với accept.
Let's explore this structure through the article below! Let's get started!
Nội dung quan trọng |
– Accept là là chấp nhận, đồng ý hoặc tiếp nhận một điều gì đó. – Accept thường được theo sau bởi một danh từ, đại từ hoặc mệnh đề. – Accept được dùng trong các trường hợp sau: + Dùng để nói đến việc chấp nhận một lời mời. + Dùng để nói đến việc nhận một món quà. + Dùng để chấp nhận điều gì đó là đúng. |
1. What is Accept?
Pronunciation: / əkˈsept /
Accept means to agree, consent, or receive something.
For example:
- I accepted the gift. (Tôi đã nhận món quà.)
- The new law was not widely accepted. (Luật mới không được nhiều người chấp nhận.)
- I accept full responsibility for my actions. (Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về hành động của mình.)
2. How to use accept in English
The accept structure is demonstrated as follows:
Cấu trúc: Accept + that clause/ N/ Infinity
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng để nói đến việc chấp nhận một lời mời. | She accepted the invitation to join the club. (Cô ấy đã nhận lời mời tham gia câu lạc bộ.) Would you like to come to my party? – I’d love to. I’ll accept your invitation. (Bạn có muốn đến dự tiệc của tôi không? – Rất vui lòng. Tôi sẽ nhận lời mời của bạn.) |
Dùng để nói đến việc nhận một món quà. | I accepted the gift with gratitude. (Tôi đã nhận món quà với lòng biết ơn.) He refused to accept the bribe. (Anh ta từ chối nhận hối lộ.) The charity gratefully accepted the financial contribution from the community. (Tổ chức từ thiện đã vui vẻ nhận được khoản đóng góp tài chính từ cộng đồng.) |
Dùng để chấp nhận điều gì đó là đúng. | I accept that I was wrong. (Tôi chấp nhận rằng tôi đã sai.) It’s hard to accept that he’s gone. (Thật khó để chấp nhận rằng anh ấy đã ra đi.) Scientists accept that the Earth is round. (Các nhà khoa học chấp nhận rằng Trái đất hình cầu.) |
3. Giải thích cách chấp nhận to V hay Ving trong tiếng Anh
Accept đi với to V để nói đến việc chấp nhận để làm gì. Trường hợp này thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng như hợp đồng pháp lý, văn bản chính thức hoặc để nhấn mạnh hành động trong tương lai.
Ví dụ:
- The defendant accepted to appear at the next hearing. (Bị cáo đồng ý xuất hiện tại phiên tòa tiếp theo.)
- The company accepts to review all applications received. (Công ty nhận xét tất cả các đơn ứng tuyển đã nhận được.)
- The contractor accepted to perform the work within the specified timeframe. (Nhà thầu đồng ý thực hiện công việc trong khung thời gian quy định.)
Ngoài ra, accept + Ving được sử dụng để diễn tả sự chấp nhận chung chung hoặc sự đồng ý hoặc dùng để thể hiện sự sẵn sàng cho một hành động hoặc tình huống.
Ví dụ:
- I accept taking the blame for my mistake. (Tôi sẽ chịu trách nhiệm về sai lầm của mình.)
- I accept helping you with the project. (Tôi sẽ giúp bạn dự án này.)
- She accepts attending the meeting. (Cô ấy đồng ý tham dự cuộc họp.)
4. Phân biệt accept và agree
Accept và agree là hai thuật ngữ rất phổ biến trong tiếng Anh, để chỉ việc đồng ý hoặc chấp nhận một điều gì đó. Tuy nhiên, trong từng tình huống cụ thể, hai từ này có cách sử dụng khác nhau:
Accept | Agree | |
Ý nghĩa | Chấp nhận một điều gì đó được đề nghị hoặc đưa ra. | Đồng ý với một ý kiến hoặc quyết định. |
Cách dùng | Chủ yếu liên quan đến hành động cá nhân. | Thường liên quan đến sự đồng thuận giữa các bên. |
Ví dụ | I accept your invitation. (Tôi chấp nhận lời mời của bạn.) | I agree to go to dinner with you. (Tôi đồng ý đi ăn tối với bạn.) |
5. Các cụm từ đi kèm với accept
Ngoài những cụm từ này, bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ sau về accept
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Accept an offer | Chấp nhận lời đề nghị | I accepted their offer of a job. (Tôi chấp nhận lời đề nghị công việc của họ.) |
Accept an apology | Chấp nhận lời xin lỗi | She accepted his apology for his mistake. (Cô ấy chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy vì lỗi lầm của anh ấy.) |
Accept a challenge | Chấp nhận thử thách | The team accepted the challenge of completing the project in a shorter time frame. (Nhóm chấp nhận thử thách hoàn thành dự án trong thời gian ngắn hơn.) |
6. Bài tập về accept theo dạng V hoặc V-ing
Bên cạnh việc hiểu rõ các kiến thức, đừng quên làm các bài tập sau đây để củng cố kiến thức nhé! Mình đã tổng hợp các dạng bài đơn giản nhất về cấu trúc accept, hãy tham khảo nhé:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập phân biệt agree và accept.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- I ………. that I made a mistake.
- She ………. my apology.
- The team ………. to work overtime.
- I ………. helping my friend with her homework.
- The company ………. receiving applications for the new position.
Xem đáp án
1. accept that
=> Giải thích: Dùng accept that để diễn tả việc thừa nhận đã gây ra một lỗi sai.
2. accept
=> Giải thích: Dùng accept để thể hiện việc chấp nhận một lời xin lỗi.
3. agreed to
=> Giải thích: Dùng agreed để thể hiện việc đồng ý làm việc tăng ca.
4. accepted
=> Giải thích: Dùng accept + Ving để diễn tả việc sẵn sàng giúp đỡ cô ấy làm bài tập về nhà.
5. is accepting
=> Giải thích: Dùng cấu trúc accept + Ving để diễn tả việc đang nhận đơn ứng tuyển. Bên cạnh đó, sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (S + be + Ving) để nói đến sự việc đang diễn ra.
Bài tập 2: Dịch câu thành tiếng Anh
(Bài tập 2: Dịch câu sang tiếng Anh)
- Tôi chấp nhận lời đề nghị của bạn.
- Chúng tôi đạt được thỏa thuận về kế hoạch.
- Quản lý tán thành đề xuất dự án.
- Đội nhượng bộ và đồng ý thay đổi chiến lược.
- Cộng đồng đón nhận nhiệt tình công nghệ mới.
Xem đáp án
1. I agree to your offer.
=> Giải thích: Trong câu tiếng Việt, cấu trúc accept + N được sử dụng để diễn tả hành động đồng ý với một lời đề nghị.
2. We agreed on the plan.
=> Giải thích: Dùng agree để nói đến việc tiếp nhận kế hoạch
3. The manager accepted the project proposal.
=> Giải thích: Dùng cấu trúc accept + N để nói đến việc chấp nhận đề xuất dự án.
4. The team conceded and agreed to change the strategy.
=> Giải thích: Dùng agree to V để nói đến việc đồng ý với chiến lược đã thay đổi.
5. The community embraced the new technology with enthusiasm.
=> Giải thích: Dùng embraced (từ đồng nghĩa với agree) để nói đến việc đón nhận công nghệ mới.
Bài tập 3: Điền accept và agree sao cho phù hợp
(Bài tập 3: Điền accept và agree sao cho phù hợp)
- The manager ………. to meet with us next week.
- I ………. that I need to improve my time management skills.
- We ………. on a deadline for the project.
- She ………. the gift with gratitude.
- I ………. your apology.
Xem đáp án
1. agreed
=> Giải thích: Sử dụng accept để nói đến việc chấp nhận một sự thật là mình cần cải thiện kỹ năng quản lý thời gian.
2. accept
=> Giải thích: Sử dụng agreed để nói đến việc đang đồng ý về một thời hạn cho dự án.
3. agreed
=> Giải thích: Sử dụng accept để tiếp nhận món quà và thể hiện lòng biết ơn.
4. accepted
=> Giải thích: Sử dụng agreed để nói đến việc người quản lý đang đồng ý gặp mặt với bạn và những người khác vào tuần tới.
5. accept
=> Giải thích: Sử dụng accept để nói đến việc chấp nhận lời xin lỗi.
7. Kết luận
Tóm lại, qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ accept to V hay Ving và cách sử dụng cấu trúc này sao cho chính xác nhất. Khi làm bài tập, người học cũng thường nhầm lẫn accept với except. Đây là sự khác nhau giữa 2 từ:
- Accept: Dùng để chấp nhận hoặc tiếp nhận một điều gì đó.
- Except: Dùng để loại trừ hoặc trừ ra một điều gì đó.
Hy vọng những chia sẻ này của mình có thể giúp bạn vận dụng tốt cấu trúc accept vào thực tế nhé! Ngoài ra, nếu cần tham khảo thêm các cấu trúc khác trong tiếng Anh, hãy xem ngay phần IELTS Grammar nhé!
Tài liệu tham khảo:Accept: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/accept – Truy cập ngày 10.06.2024