1. Access phục vụ cho ai trong việc quản lý cơ sở dữ liệu?
Câu hỏi: Access là hệ quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL) được phát triển dành cho:
A. Máy tính cá nhân
B. Các mạng máy tính toàn cầu
C. Các máy tính trong mạng cục bộ
D. cả A và C
Đáp án:
Access là một phần của bộ phần mềm Microsoft Office do Microsoft phát triển, được thiết kế để sử dụng trên máy tính cá nhân và trong mạng cục bộ.
Đáp án: D.
2. Kiến thức Tin học 12 - Bài 3: Giới thiệu về Microsoft Access
2.1. Về Microsoft Access
Microsoft Access là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu trong bộ ứng dụng Microsoft Office, do Microsoft phát triển, được thiết kế để sử dụng trên máy tính cá nhân và trong mạng cục bộ.
2.2. Các khả năng của Access
a) Các chức năng của Access bao gồm:
• Cung cấp các công cụ để tạo lập, lưu trữ, cập nhật và khai thác dữ liệu:
+ Tạo và lưu trữ cơ sở dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ, với mỗi cơ sở dữ liệu bao gồm các bảng dữ liệu và các mối liên hệ giữa chúng.
+ Tạo các biểu mẫu để nhập liệu, lập báo cáo thống kê hoặc thiết lập câu truy vấn nhằm khai thác và quản lý dữ liệu hiệu quả.
b) Ví dụ
- Một ví dụ điển hình là quản lý thông tin học sinh trong lớp học.
- Để quản lý thông tin học sinh, giáo viên có thể thiết lập một bảng dữ liệu chứa các thông tin như:
Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Địa chỉ | Đoàn viên | Tổ | Toán | Lí | … | Hóa | Văn | Tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Với bài toán này, Access có thể được sử dụng để tạo ra cơ sở dữ liệu giúp giáo viên theo dõi học sinh, cập nhật thông tin, tính điểm trung bình môn và thực hiện nhiều chức năng khác.
2.3. Các đối tượng chính trong Access
a) Các loại đối tượng cơ bản trong Access:
- Bảng (Table): Dùng để lưu giữ dữ liệu. Mỗi bảng đại diện cho một thực thể cụ thể với nhiều dòng, mỗi dòng chứa thông tin về một cá nhân hoặc đối tượng trong thực thể đó.
- Truy vấn (Query): Dùng để tổ chức, tìm kiếm và rút trích dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng.
- Biểu mẫu (Form): Cung cấp giao diện dễ sử dụng cho việc nhập dữ liệu hoặc hiển thị thông tin.
- Báo cáo (Report): Được thiết kế để định dạng, tính toán và tổng hợp dữ liệu đã chọn để in ấn.
b) Ví dụ:
Ví dụ về cơ sở dữ liệu 'Quản lý học sinh' có thể bao gồm các thành phần sau đây:
- Bảng dữ liệu:
+ HOC_SINH: Chứa thông tin chi tiết về học sinh như tên, ngày sinh, giới tính, và các thông tin khác.
- Biểu mẫu:
+ Nhap_HS: Dùng để nhập và cập nhật dữ liệu học sinh.
+ Nhap_Diem: Dùng để nhập và cập nhật điểm số trung bình của học sinh.
+ Các truy vấn: Cho phép truy xuất thông tin của một học sinh cụ thể hoặc toàn bộ lớp theo các tiêu chí đã định.
- Các báo cáo: Được thiết kế để hiển thị và in ấn các thông tin như bảng điểm môn Tin học, danh sách các đoàn viên, thống kê điểm số, và nhiều dữ liệu khác.
Lưu ý: Trong Access, mỗi đối tượng được đặt tên bằng một định danh cụ thể, có thể bao gồm chữ cái, số và dấu cách. Ví dụ: HOC_SINH, Nhap_HS, v.v.
2.4. Những thao tác cơ bản
a) Khởi động Access:
Có hai phương pháp để mở Access:
+ Phương pháp 1: Chọn Start -> Tất cả các chương trình -> Microsoft Office -> Microsoft Office Access.
+ Phương pháp 2: Nhấp đúp vào biểu tượng ACCESS trên màn hình chính.
b) Tạo một cơ sở dữ liệu mới:
- Bước 1: Nhấn vào Blank desktop database để bắt đầu.
- Bước 2: Nhập tên cho tệp, chọn vị trí lưu trữ và nhấn Create để hoàn tất việc tạo cơ sở dữ liệu.
- Bước 3: Cửa sổ cơ sở dữ liệu sẽ xuất hiện với các công cụ, bảng điều khiển đối tượng và trang hiện tại của các đối tượng.
Lưu ý: Cơ sở dữ liệu mới sẽ bắt đầu trống, không có đối tượng nào, trong khi các cơ sở dữ liệu đã có sẽ được liệt kê trên bảng.
c) Mở cơ sở dữ liệu đã tồn tại:
- Bạn có thể mở một cơ sở dữ liệu đã có bằng hai cách:
+ Cách 1: Nhấn vào tên cơ sở dữ liệu trong khung New File nếu có sẵn.
+ Cách 2: Chọn File -> Open..., tìm và nhấp đúp vào tên cơ sở dữ liệu mà bạn muốn mở.
- Cửa sổ cơ sở dữ liệu của cơ sở dữ liệu bạn chọn sẽ được hiển thị ngay sau đó.
Lưu ý: Access chỉ có thể xử lý một cơ sở dữ liệu tại một thời điểm. Tệp cơ sở dữ liệu thường được gọi là cơ sở dữ liệu.
d) Kết thúc phiên làm việc với Access:
Bạn có thể kết thúc phiên làm việc với Access bằng các cách sau:
+ Cách 1: Chọn File -> Exit để đóng ứng dụng.
+ Cách 2: Nhấp vào biểu tượng đóng ở góc trên cùng bên phải của cửa sổ ứng dụng.
2.5. Làm việc với các đối tượng
a) Các chế độ làm việc với đối tượng:
- Chế độ Thiết kế (Design View): Cho phép bạn tạo mới hoặc chỉnh sửa cấu trúc của bảng, mẫu truy vấn, thay đổi giao diện và định dạng của biểu mẫu, báo cáo.
Để chuyển sang Chế độ Thiết kế, chọn Create -> Table Design.
- Chế độ Bảng dữ liệu (Datasheet View): Hiển thị dữ liệu dưới dạng bảng, giúp bạn xem, xóa hoặc chỉnh sửa thông tin đã có.
Để vào Chế độ Bảng dữ liệu, chọn Create -> Table.
b) Tạo đối tượng mới:
- Trong Access, bạn có thể tạo đối tượng mới bằng nhiều cách khác nhau:
+ Sử dụng các mẫu có sẵn.
+ Thiết kế từ đầu theo nhu cầu riêng.
+ Kết hợp cả hai phương pháp trên để tối ưu hóa kết quả.
- Trợ lý (Wizard): Đây là công cụ hướng dẫn từng bước, giúp bạn dễ dàng tạo các đối tượng CSDL từ những mẫu có sẵn.
- Lưu ý: Phương pháp phổ biến nhất thường là sử dụng các mẫu có sẵn và sau đó điều chỉnh chúng theo nhu cầu cá nhân.
c) Mở đối tượng:
Trong cửa sổ hiển thị các đối tượng, chỉ cần nhấp đúp vào tên của đối tượng bạn muốn mở để truy cập.
3. Bài tập thực hành liên quan
Câu 1: Access là gì?
A. Một phần mềm ứng dụng
B. Một hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu do Microsoft phát triển
C. Một thiết bị phần cứng
D. Cả A và B đều đúng
Trả lời: Access là hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu thuộc bộ Microsoft Office do Microsoft phát triển, thiết kế cho máy tính cá nhân và các hệ thống mạng cục bộ.
Đáp án: D.
Câu 2: Access là hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu dùng cho:
A. Máy tính cá nhân
B. Các mạng máy tính toàn cầu
C. Các máy tính trong mạng cục bộ
D. Cả A và C
Trả lời: Access là hệ quản trị cơ sở dữ liệu thuộc bộ Microsoft Office do Microsoft phát triển, được thiết kế cho máy tính cá nhân và các hệ thống mạng cục bộ.
Đáp án: D.
Câu 3: Các chức năng chính của Access là gì?
A. Tạo bảng
B. Phân tích và xử lý dữ liệu
C. Lưu trữ thông tin
D. Tất cả các chức năng trên đều đúng
Trả lời: Các chức năng chính của Access bao gồm việc thiết lập, lưu trữ, quản lý (thêm, xóa, sửa) và khai thác (sắp xếp, tìm kiếm, thống kê, lập báo cáo) dữ liệu.
Đáp án: D.
Câu 4: Hãy sắp xếp các bước dưới đây theo đúng trình tự để tạo một cơ sở dữ liệu mới?
(3) Nhấn nút Create
(2) Chọn File -> New
(1) Nhập tên cơ sở dữ liệu
(4) Chọn Blank Database
A. (2) -> (4) -> (3) -> (1)
B. (2) -> (1) -> (3) -> (4)
C. (1) -> (2) -> (3) -> (4)
D. (1) -> (3) -> (4) -> (2)
Trả lời: Để tạo cơ sở dữ liệu mới trong Access, bạn cần mở ứng dụng, chọn File rồi chọn New, nhấp vào biểu tượng New, sau đó chọn Blank Database. Tiếp theo, bạn đặt tên cho file, chọn vị trí lưu và nhấn Create.
Đáp án: A.
Câu 5: Các loại đối tượng cơ bản trong Access bao gồm:
A. Bảng, Macro, Biểu mẫu, Mẫu hỏi
B. Bảng, Macro, Biểu mẫu, Báo cáo
C. Bảng, Mẫu hỏi, Biểu mẫu, Báo cáo
D. Bảng, Macro, Môđun, Báo cáo
Trả lời: Trong Access, các đối tượng cơ bản bao gồm:
+ Bảng (Table) để lưu trữ dữ liệu
+ Mẫu hỏi (Query) dùng để tổ chức, tìm kiếm và trích xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng
+ Biểu mẫu (Form) hỗ trợ việc tạo ra các giao diện dễ sử dụng để nhập và hiển thị dữ liệu.
+ Báo cáo (Report) được thiết lập để định dạng, tính toán và tổng hợp dữ liệu được chọn trước khi in ra.
Đáp án: C.
Câu 6: Chọn câu không đúng trong số các câu dưới đây:
A. Access cung cấp các công cụ để tạo và quản lý cơ sở dữ liệu
B. Access không hỗ trợ việc lưu trữ cơ sở dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ.
C. Access cho phép bạn thực hiện các thao tác như cập nhật dữ liệu, tạo báo cáo, và tổng hợp thông tin.
D. Cơ sở dữ liệu trong Access bao gồm các bảng và các mối quan hệ giữa chúng.
Trả lời: Access cung cấp các công cụ để tạo cơ sở dữ liệu, cập nhật dữ liệu, tạo báo cáo, và thực hiện các thống kê, tổng hợp. Cơ sở dữ liệu trong Access bao gồm các bảng và mối liên hệ giữa các bảng.
Đáp án: B.
Trên đây là toàn bộ thông tin về bài tập: Access là hệ quản trị cơ sở dữ liệu dành cho ai? Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết từ Mytour!