- Lập dàn ý và phân tích bảng.
- Các bài mẫu cho từng band điểm.
- Tổng hợp từ vựng và cấu trúc quan trọng.
讓我們一起學習吧!
IELTS Writing 任務 1
The table below shows the number of temporary migrant workers in 4 countries in 2003 and 2006 and the number of these workers per 1000 people in these countries in 2006.
Bước 1: Lập kế hoạch
Tổng quan: Nói chung, có xu hướng gia tăng về số lao động di cư làm việc tạm thời ở cả bốn quốc gia được thăm dò, với Anh có sự tăng trưởng đáng kể nhất. Đáng chú ý là mặc dù có số lượng lao động di cư tạm thời lớn nhất trong cả hai năm, nhưng vào năm 2006, Mỹ ghi nhận con số thấp nhất.
Thân bài 1 | Thân bài 2 |
Năm 2003, số người di cư để làm việc tạm thời tại Hoa Kỳ dẫn đầu, với 577.000 người, nhiều hơn rất nhiều so với Australia và Anh, với các con số tương ứng là 152.000 và 137.000. Ngược lại, rất ít người di cư chọn có công việc tạm thời tại New Zealand (65.000). Trong ba năm tiếp theo, Anh gần như trải qua một sự tăng gấp đôi, lên đến 266.000 và vượt qua Australia, với sự tăng nhẹ lên 219.000. Trong khi đó, số người di cư tạm thời tại Hoa Kỳ và New Zealand tăng nhẹ lên chỉ lần lượt là 678.000 và 87.000. Đáng chú ý, vị trí của họ trên bảng vẫn không thay đổi so với năm 2003. | 21,1 người di cư tạm thời mỗi 1000 người đã làm việc ở New Zealand vào năm 2006, gần gấp đôi so với Australia, là 10,7 mỗi 1000 người. Những con số này tương phản rõ rệt với các quốc gia còn lại, chỉ chiếm 4,4 và 2,3 mỗi 1000 người ở Anh và Hoa Kỳ theo thứ tự đó. |
Bước 2: Hoàn tất bài viết
Bảng dưới đây cung cấp thông tin về số lao động di cư làm việc tạm thời ở bốn quốc gia trong hai năm (2003 và 2006), cùng với tỷ lệ nhân khẩu số lao động này vào năm 2006.
Overall, there was an increasing trend in the number of temporary migrant workers in all four countries examined, with the United Kingdom experiencing the most significant growth. It's also notable that despite having the highest number of temporary migrant workers in both years, the United States had the lowest recorded figure of these individuals per 1000 in 2006.
In 2003, the United States led with 577,000 temporary migrant workers, significantly more than Australia (152,000) and the United Kingdom (137,000). In contrast, New Zealand had the fewest at 65,000. Over the following three years, the United Kingdom almost doubled to 266,000, surpassing Australia's slight increase to 219,000. Meanwhile, there were slight increases in the United States (678,000) and New Zealand (87,000), maintaining their positions from 2003.
21.1 out of 1000 migrants worked temporarily in New Zealand in 2006, nearly twice as many as in Australia (10.7 per 1000). These figures contrast sharply with the United Kingdom (4.4) and the United States (2.3) per 1000 people in that year.
Bước 3: Từ ngữ
Vocabulary/ Collocations | Meaning in Vietnamese |
In comparison to | so sánh với |
Twofold | gấp đôi |
Overtake | vượt qua |
Contrast starkly | tương phản rõ rệt |
Exercise to fill in the gaps:
- The population of City A increased by __________ City B.
- The company’s profits showed a __________ growth compared to last year.
- The faster runner managed to __________ his competitors and win the race.
- The living conditions in the two neighborhoods __________.
Answers:
- In comparison to
- Twofold
- Overtake
- Contrast starkly
IELTS Writing task 2
It is a natural process for animal species to become extinct. There is no reason why people should try to prevent this from happening. To what extent do you agree or disagree?
Bước 1: Phân tích đề
- Từ khoá: A natural process, animal species, become extinct, no reason, prevent this from happening
- Câu hỏi: Ở đây đè bài yêu cầu thí sinh đưa ra quan điểm đồng tình hay phản đối. Ở đây Mytour sẽ theo hướng phản đối hoàn toàn nhé.
Bước 2: Lập kế hoạch cho bài viết
Thân bài 1 | Thân bài 2 | Thân bài 3 |
Topic Sentence: Human activities are the primary cause of the unprecedented rate of species extinction. (Hành vi của con người là lý do chính dẫn đến tỷ lệ tuyệt chủng của các loài sinh vật.) Supporting Ideas: Habitat destruction, pollution, climate change, and overexploitation threaten wildlife. (Những hành vi bao gồm: phá huỷ môi trường sống của động thực vật, gây ô nhiễm, làm thay đổi khi hậu, khai thác bừa bãi.) Human-induced extinction occurs at a faster rate than natural extinctions. (Tuyệt chủng do con người diễn ra nhanh hơn so với tuyệt chủng tự nhiên.) Ethical and moral obligations compel humans to take urgent preventive measures. (Cần phải có biện pháp về xử lý hành vi đạo đức.) | Topic Sentence: Animals play a crucial role in human life, and their extinction can have severe consequences. (Động vật có vai trò quan trọng đối với con người, do đó việc động vật tuyệt chủng sẽ gây ra những hậu quả lớn.) Supporting Ideas: Humans have an inextricable relationship with wildlife. (Con người luôn có mối liên kết chặt chẽ với thiên nhiên.) Coral reefs, supporting marine life and human livelihoods, face extinction. (Các loài san hô có lợi cho môi trường biển đang phải đối diện với nguy cơ tuyệt chủng.) Investing in animal protection is synonymous with safeguarding human existence. (Bảo vệ động vật cũng là bảo vệ chính loài người.) | Topic Sentence: The loss of animal species negatively impacts ecosystems and hinders scientific progress. (Sự biến mất của các loài động vật ảnh hưởng xấu tới hệ sinh thái.) Supporting Ideas: Ecosystems’ complex interdependencies are disrupted by species loss. (Động vật tuyệt chủng làm phá vỡ sự đa dạng sinh học.) Decline in biodiversity due to extinction affects food chains. (Sự đa dạng sinh học mất đi lại gây ảnh hưởng tới chuỗi thức ăn.) Maintaining biodiversity is crucial for scientific advancements, including medical discoveries. (Bảo vệ sự đa dạng sinh học là cần thiết cho những bước tiến tiếp theo của khoa học và y tế.) |
Bước 3: Hoàn thành bài viết
Some argue that human intervention is unnecessary to prevent the natural extinction process of animal species. In this essay, I will challenge this viewpoint, emphasizing human responsibility for largely causing such events and the negative impacts of animal extinction on human life, ecosystems, and scientific progress.
Firstly, human activities are primarily to blame for the current unprecedented rate of species extinction. These activities, such as habitat destruction, pollution, climate change, and overexploitation of natural resources, pose serious threats to wildlife habitats and endanger the survival of hundreds of valuable fauna species. It is widely agreed that human-induced extinctions occur much faster than natural ones. Therefore, there is an ethical and moral imperative for humans to urgently take steps to prevent extinction due to their significant role in accelerating this process.
Secondly, animals play a crucial role in human life. Humans have a deep connection with wildlife, and the extinction of a species can severely impact human survival. For instance, coral reefs are highly diverse ecosystems that support numerous marine species and provide livelihoods through tourism and fisheries for millions of people. The extinction of coral species due to factors like climate change and pollution could lead to the collapse of entire reef ecosystems, affecting marine biodiversity and the livelihoods of coastal communities. Protecting wildlife is essential for human well-being and survival.
Lastly, the loss of animal species could disrupt ecosystems and hinder scientific progress. Ecosystems are complex networks of interdependencies among species, each playing a unique and critical role. When a species becomes extinct, these intricate relationships are disrupted, leading to disrupted food webs and a decline in biodiversity. Maintaining biodiversity and diverse ecosystems is crucial for scientific advancements, including the discovery of new medicines and treatments that improve quality of life and resilience to environmental changes.
In conclusion, I believe it is crucial for humans to take action to slow down the extinction rate of animal species, as the consequences for human life are profound.
(415 words)
Bước 4: Từ ngữ
Vocabulary | Meaning in Vietnamese |
Unprecedented | Chưa từng có |
Ethical Obligations | Trách nhiệm đạo đức |
Accelerate | Tăng tốc |
Livelihood | Sinh kế |
Safeguard | Bảo vệ |
Hinder | Gây trở ngại |
Interdependency | Tương thuận |
Advancement | Tiến bộ |
Overexploitation | Khai thác quá mức |
Biodiversity | Đa dạng sinh học |
Gap-fill Exercise:
- 1. The ____________ rate of technological growth in recent years has transformed various industries.
- 2. Many believe that individuals have ____________ to protect the environment for future generations.
- 3. Human activities often ____________ the depletion of natural resources, leading to environmental concerns.
- 4. Local communities heavily dependent on fishing for their ____________ are profoundly impacted by changes in marine ecosystems.
- 5. Conservation efforts are essential to ____________ endangered species and preserve the balance of ecosystems.
- 6. Pollution can ____________ the normal functioning of ecosystems, affecting both plants and animals.
- 7. The ____________ of different species in an ecosystem creates stability and resilience.
- 8. Technological ____________ in medicine has significantly improved healthcare outcomes.
- 9. ____________ of forests and fisheries can have long-term negative effects on ecosystems.
- 10. Ensuring the ____________ of communities connected to natural resources is crucial for sustainable development.
Answers:
- 1. Unprecedented
- 2. Ethical obligations
- 3. Accelerate
- 4. Livelihood
- 5. Safeguard
- 6. Hinder
- 7. Interdependency
- 8. Advancement
- 9. Overexploitation
- 10. Biodiversity