Nhiệm vụ IELTS Writing task 1
Task 1. The maps below show the changes of a community center in 10 years time.
Điều 1: Tạo kế hoạch
Đoạn tổng quan:
- Sự biến mất của hầu hết văn phòng.
- Sự thêm vào các tiện nghi phục vụ mục đích giải trí.
Điều 2: Hoàn thành bài tiểu luận
Bản đồ mô tả sự thay đổi đã xảy ra trong một trung tâm cộng đồng trong suốt một giai đoạn 10 năm. Nhìn chung, trung tâm cộng đồng đã trải qua một số điều chỉnh, trong đó phải kể đến sự biến mất của hầu hết các văn phòng và việc thêm các tiện ích phục vụ mục đích giải trí.
Về các thay đổi ở giữa bản đồ, một phòng hội có sức chứa 100 người, từng chiếm diện tích lớn ở trung tâm, vẫn giữ nguyên, trong khi các cơ sở về phía bắc và phía nam của nó đã chứng kiến sự phát triển đáng kể. Đặc biệt, đối với phần trước, trước đây có một phòng lưu trữ, nhưng khu vực này đã được phát triển lại thành một phòng lưu trữ khác có diện tích giảm đi một nửa và nhà vệ sinh, nằm liền kề. Còn đối với phần sau, không có sự thay đổi nào đối với phòng để áo với khu vực tiếp reception, trong khi một văn phòng được xây dựng, thay thế nhà vệ sinh và quầy cà phê.
Khu vực ở phía tây và phía đông của trung tâm cộng đồng đã chứng kiến hai thay đổi chính, khi khu vườn ở góc tây bắc được chuyển đổi thành một trung tâm thể thao trong nhà, và bốn văn phòng và phòng lưu trữ ở phía nam của chúng đã được kết hợp và biến thành một khu vực quán cà phê rộng rãi. Cuối cùng, một không gian đỗ xe cho xe hơi và khu vực nhà bếp, được đặt ở bên trái và phải của phòng hội tế, vẫn giữ nguyên như cũ suốt 10 năm.
Phương pháp 3: Từ vựng
Vocabulary/ Collocations | Meaning (in Vietnamese) |
Undergo modifications | Trải qua sự thay đổi, sửa đổi |
Catering for recreational purposes | Cung cấp các tiện ích phục vụ cho mục đích giải trí |
Saw major developments | Chứng kiến những thay đổi, phát triển quan trọng |
Redeveloped into | Tái phát triển, xây dựng lại thành cái gì đó khác |
Witnessed primary changes | Chứng kiến những thay đổi chính, quan trọng nhất |
Vui lòng điền vào chỗ trống bằng các từ/cụm từ ở trên
- 1. The community center ________________ extensive ________________ over the past decade.
- 2. The new facilities are specifically ______________________ recreational purposes.
- 3. The facilities to the north and south of the hall _____________________ significant changes.
- 4. The storage room was ___________________ a smaller storage space and toilets.
Đáp án:
- 1. The community center has undergone extensive modifications over the past decade.
- 2. The new facilities are specifically catering for recreational purposes.
- 3. The facilities to the north and south of the hall saw major developments.
- 4. The storage room was redeveloped into a smaller storage space and toilets.
Phương pháp 4: Cấu trúc ngữ pháp chính xác
- Mệnh đề quan hệ: “which are adjacent to it” (mà gần nó), “which were situated to the left and right of the hall” (mà nằm bên trái và bên phải của phòng hội trường). Những mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung về danh từ mà chúng bổ nghĩa.
- Đa dạng thì: “which used to occupy” (từng chiếm), “there used to be” (trước đây có), “have been made” (đã được thực hiện), “which were situated” (đã nằm ở).
- Cụm giới từ: “in the middle of the map” (ở giữa bản đồ), “to the north and south of it” (về phía bắc và phía nam của nó), “to the left and right of the hall” (ở bên trái và bên phải của phòng hội trường). Các cụm giới từ thêm chi tiết và ngữ cảnh cho câu.
Nhiệm vụ IELTS Writing task 2
Task 2: The use of mobile phones is as antisocial as smoking. Smoking is banned in certain places so mobile phones should be banned like smoking. To what extent do you agree or disagree?
Bước 1: Phân tích vấn đề
- Từ khoá: Mobile phones, antisocial, banned
- Câu hỏi: Đây là dạng “Opinion Essay”, yêu cầu người viết cần đưa ra quan điểm của mình về việc bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định được đưa ra. Ở đây Mytour sẽ theo hướng phản đối nhiều hơn so với đồng tình (70-30).
Bước 2: Đề xuất kế hoạch cho bài luận
Ý chính: Thể hiện ý kiến cá nhân không đồng tình với quan điểm này và giới thiệu các lý do để ủng hộ quan điểm ngược lại.
Thân bài 1 | Thân bài 2 |
Câu chủ đề: Đề cập đến tác động tiêu cực của việc cấm sử dụng điện thoại di động. Ý chính: Sự tương đồng giữa việc sử dụng điện thoại di động và hút thuốc lá về các hậu quả xã hội tiêu cực. Lập luận: – Khiến con người mất kết nối và cảm thấy cô lập. – Việc sử dụng điện thoại di động trong các tình huống xã hội gây sự mất tập trung và làm phiền người khác. | Câu chủ đề: Đề cập đến lý do không ủng hộ cấm sử dụng điện thoại di động hoàn toàn. Ý chính: Chỉ ra vai trò quan trọng của điện thoại di động & gợi ý phương hướng giải quyết hợp lý. Lập luận: – Nêu rõ các chức năng quan trọng của điện thoại di động, từ giải trí, truy cập thông tin cho đến việc liên lạc khẩn cấp. – Đề xuất thay vì cấm hoàn toàn, chính phủ nên tập trung vào việc giáo dục người dùng điện thoại di động trở nên có trách nhiệm. Ngoài ra, cần khuyến khích thành lập các khu vực không sử dụng điện thoại di động trong một số nơi công cộng. |
Bước 3: Hoàn thành viết bài luận
Sample Essay 1 (Band 6.0)
Some argue that using mobile phones is similar to smoking, being annoying and harmful to society. While there are reasons to support a ban on phones, I disagree with this view.
Supporters of the ban argue that both mobile phones and smoking have negative social consequences, leading to reduced human interaction and feelings of isolation. Phone users, like addicted smokers, focus on virtual relationships, ignoring those around them. Additionally, phone use in social settings can lead to inattentiveness and disrupt conversations, negatively affecting others’ experiences.
However, I feel a total prohibition of mobile phones is unreasonable. Mobile phones serve crucial roles such as providing entertainment, access to information, and emergency communication. Banning them would pose challenges and distress, especially during emergencies. Instead, authorities should educate the public about responsible mobile phone usage through awareness campaigns and designate phone-free zones in public areas to promote face-to-face interactions.
While addressing the adverse effects of mobile phone use is important, a complete ban is not the optimal solution. Promoting responsible use of mobile phones can strike a balance in society.
Sample Essay (Band 8.0)
It is argued that using mobile phones is akin to smoking in that both behaviors are detrimental and bothersome to society at large, which explains the proposition of banning these devices. While there are valid reasons supporting this idea, I disagree with it for several reasons.
On the one hand, there are arguments supporting a ban on mobile phone usage. For instance, both mobile phones and smoking share negative social impacts, leading to reduced human interaction and subsequent feelings of isolation. This parallels the situation with smokers addicted to cigarettes. Additionally, mobile phone use in social settings such as meeting points, galleries, theaters, or restaurants can result in distraction and inattentiveness.
This is due to the fact that mobile phone users often spend considerable time on social media or forming virtual relationships, neglecting those around them, similar to smokers absorbed in their cigarettes. Another reason is that mobile phone use in social contexts can lead to distraction and lack of focus, as seen in places like meeting points, galleries, theaters, or restaurants.
People deeply engrossed in their phones often fail to actively participate in conversations, leading to disengagement, misunderstandings, and potential conflicts in extreme cases. Aside from being distracting, the intrusive sounds from mobile phones can disrupt and spoil the experience of others in public places mentioned above.
On the contrary, I believe that imposing a complete ban on mobile phones would appear unreasonable. This is primarily because mobile phones serve a variety of essential purposes, ranging from entertainment and access to information to emergency communication. A total ban would hinder most people from effectively carrying out their daily activities, and particularly cause significant difficulties and distress in emergencies.
Instead of mandating a blanket prohibition on mobile phone use, the government should focus on fostering an environment where the public is educated to use phones responsibly. For example, a public awareness campaign could emphasize the importance of limiting phone usage and engaging in meaningful face-to-face interactions. It is also crucial for the government to promote the creation of designated phone-free zones in specific public areas, enabling individuals to refrain from using these devices and remain focused and engaged.
In conclusion, while it is understandable why mobile phone use can be seen as antisocial behavior that should be discouraged, I believe that rather than implementing a complete ban, the government should encourage responsible phone usage.
Step 4: Evaluating and comparing ideas
Band 6.0 | Band 8.0 |
Người viết đã đưa ra quan điểm rõ ràng, nhưng lập luận vẫn còn hạn chế và không đi vào chi tiết. Ví dụ: “Banning them would create difficulties and distress, especially in emergencies.” | Người viết trình bày một lập luận phức tạp hơn với nhiều chi tiết và ví dụ cụ thể. Ví dụ, người viết so sánh việc sử dụng điện thoại với hút thuốc lá, đề cập đến các hậu quả xã hội tiêu cực chung và tâm lý cô lập khi sử dụng cả hai. Ngoài ra, người viết còn nêu rõ vấn đề về sự mất tập trung và ảnh hưởng tiêu cực của âm thanh xâm nhập từ điện thoại di động trong các tình huống xã hội → Điều này làm cho bài luận trở nên rõ ràng và thuyết phục hơn. |
Step 5: Vocabulary
Vocabulary/ Collocations | Meaning |
Bears a similarity to | Có sự tương đồng hoặc giống nhau với |
Ban imposed on | Sự cấm hoặc hạn chế đối với |
Reduced human interaction | Giảm sự tương tác giữa con người |
Inattentiveness | Thiếu tập trung hoặc tập trung không đúng |
Disengagement | Hành động rút lui hoặc tách rời |
Enforcement | Sự thi hành hoặc áp dụng một quy tắc hoặc luật lệ |
Refrain from Ving | Tránh hoặc kiêng cử sử dụng |
Complete the sentences with the appropriate words/phrases from the box.
- The use of mobile phones ______________ smoking in that both can be harmful to health.
- Some countries have a ______________ the use of plastic bags to protect the environment.
- Excessive screen time can lead to ______________, causing people to become less social.
- When attending a meeting or a lecture, it’s essential to avoid ______________ and stay focused.
- The school has strict ______________ of its rules to maintain discipline among students.
- It’s advisable to ______________ using electronic devices before going to bed for better sleep.
- Social media can sometimes lead to ______________ in real-life conversations and relationships.
Answers:
- The use of mobile phones bears a similarity to smoking in that both can be harmful to health.
- Some countries have a ban imposed on the use of plastic bags to protect the environment.
- Excessive screen time can lead to reduced human interaction, causing people to become less social.
- When attending a meeting or a lecture, it’s essential to avoid inattentiveness and stay focused.
- The school has strict enforcement of its rules to maintain discipline among students.
- It’s advisable to refrain from using electronic devices before going to bed for better sleep.
- Social media can sometimes lead to disengagement in real-life conversations and relationships.
Step 6: Grammar Structure
Besides + Ving, S + V.
Aside from being a distraction, the intrusive sounds from mobile phones can disrupt and spoil the concentration of others in the aforementioned public places.
It is essential that + S + (should) + Vo.
It is crucial that the government promotes the creation of specific phone-free zones in various public places so that individuals can avoid using these handheld devices, thereby staying concentrated and involved.
Who/which
People who are engrossed in their phones do not display active participation in conversations, which would be responsible for disengagement, misunderstanding and potential conflicts in worst-case scenarios.
Hope the IELTS Writing test solution on July 29, 2023, has provided you with more vocabulary, structures, and ideas to apply to your own writing during IELTS preparation. Best of luck with your IELTS exam!Furthermore, it's important for you to regularly update your IELTS exam schedule to plan your IELTS preparation effectively!