- Đề IELTS Writing task 1: The chart below shows the number of films produced by five countries in three years. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
- Đề IELTS Writing task 2 thuộc dạng đề Opinion với chủ đề Taxation, cụ thể: Some people believe that they should be able to keep all the money they earn, and should not have to pay tax to the state. To what extent do you agree or disagree?
Mọi người hãy cùng Mytour phân tích số liệu ở biểu đồ cột và đưa ra quan điểm cá nhân về việc đồng ý hay không đồng ý với ý kiến được nêu ra trong câu hỏi thông qua các bài mẫu theo từng band điểm trong bài viết giải đề IELTS Writing ngày 01/06/2024 sau!
1. IELTS Writing task 1
The chart below shows the number of films produced by five countries in three years. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant. |
(Biểu đồ dưới đây cho thấy số lượng phim được sản xuất bởi năm quốc gia trong ba năm. Tóm tắt thông tin bằng cách chọn lọc và báo cáo những đặc điểm chính và thực hiện so sánh khi cần thiết.) |
1.1. Bước 1: Phân tích đề
- Dạng biểu đồ: Biểu đồ cột có sự thay đổi theo thời gian.
- Topic: Số lượng phim được sản xuất.
- Place: 5 quốc gia A,B,C,D và E.
- Number of factors: 3 (3 năm).
- Time: 2007, 2008 và 2009.
- Tense: Thì quá khứ đơn.
1.2. Bước 2: Lập dàn ý
Introduction: Paraphrase đề bài.
Overview:
- Country A consistently produced the highest number of films each year.
- While countries B, C, and E experienced an upward trend in movie production, countries A and D saw a decline over the same period.
Body paragraph 1 | Body paragraph 2 |
Countries A and D: – Country A produced 87 films in both 2007 and 2008, before experiencing a slight decline to 80 films in 2009. – Country D’s film production started at 15 films in 2007, dropped significantly to 9 films in 2008, and then rose slightly to 12 films in 2009. | Countries B, C, and E: – Country B saw a notable increase in film production, rising from 50 films in 2007 to 70 films in 2009. – Country C’s film output increased from 8 films in 2007 to 13 films in 2008, and continued to grow to 17 films in 2009. – Country E also showed a gradual increase in production, with the number of films rising from 9 in 2007 to 11 in 2009. |
1.3. Bước 3: Bài mẫu
1.3.1. Bài mẫu band 5.0+
The bar chart presents data on movie production across five distinct countries (A to E) from 2007 to 2009.
In general, country A demonstrated significantly higher numbers throughout all three years. Countries B, C, and E experienced increases, whereas countries A and D showed declines.
The production of films in country A began at 87 films in both 2007 and 2008, followed by a decrease to 80 films in 2009. Meanwhile, country D began with approximately 15 films in 2007, dropped to 9 films in 2008, and ended the period with 12 films in 2009.
Conversely, other countries displayed opposite trends. Country B saw an increase from 50 films in 2007 to 70 films in 2009. Similarly, country C produced 8 films in 2007, which rose to 13 in 2008 and further to 17 in 2009. Country E also experienced growth, from 9 films in 2007 to 11 films in 2009.
1.3.2. Bài mẫu band 7.0+
The bar graph depicts the number of films produced by five countries, denoted A to E, from 2007 to 2009.
In general, country A consistently led in film production each year. While countries B, C, and E saw an upward trend in movie production, countries A and D experienced a decline over the same period.
Country A produced 87 films in both 2007 and 2008, before slightly decreasing to 80 films in 2009. Conversely, country D's film production began at 15 films in 2007, dropped significantly to 9 films in 2008, and then rose slightly to 12 films in 2009.
On the contrary, countries B, C, and E displayed positive trends. Country B witnessed a significant rise in film production, increasing from 50 films in 2007 to 70 films in 2009. Similarly, country C's film output grew from 8 films in 2007 to 13 films in 2008, and continued to 17 films in 2009. Country E also exhibited a gradual rise in production, with the number of films increasing from 9 in 2007 to 11 in 2009.
1.4. Cấu trúc
1.4.1. Cấu trúc câu với While
While + S + V + O, S + V + O.
E.g.: While more families owned 1 and 2 or more cars, the percentage of families with no car fell considerably. (Trong khi ngày càng nhiều gia đình sở hữu 1 hoặc 2 xe trở lên, tỷ lệ gia đình không có xe đã giảm đáng kể.)
1.4.2. Cấu trúc so sánh cực nhất
S + V+ the highest Noun.
E.g.: Country A consistently produced the highest number of films each year. (Nước A liên tục sản xuất số lượng phim nhiều nhất mỗi năm.)
1.4.3. Mệnh đề quan hệ được rút ngắn
S + V +O, V_ing + O hoặc S + V + O, V_ed/ V_pp + O.
E.g.: There was a significant increase in the percentage of families owning one car, reaching the same peak as no-car families in 1971, followed by a slight decline. (Có một sự gia tăng đáng kể trong tỷ lệ các gia đình sở hữu một xe, đạt đỉnh tương tự như các gia đình không có xe vào năm 1971, theo sau là một sự giảm nhẹ.)
2. IELTS Writing task 2
Some people believe that they should be able to keep all the money they earn, and should not have to pay tax to the state. To what extent do you agree or disagree? |
(Một số người tin rằng họ nên được giữ toàn bộ số tiền họ kiếm được và không phải đóng thuế cho nhà nước. Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến này ở mức độ nào?) |
2.1. Bước 1: Phân tích đề
- Dạng bài: Opinion (Đưa ra quan điểm cá nhân về việc đồng ý hay không đồng ý với ý kiến được đưa ra.)
- Từ khóa: Should be able to keep all the money they earn, should not pay tax to the state, agree or disagree.
- Phân tích yêu cầu: Câu hỏi yêu cầu bạn đưa ra quan điểm về việc một số người tin rằng họ nên được giữ tất cả thu nhập họ kiếm được thay vì đóng thuế cho chính phủ. Để trả lời câu hỏi này, bạn cần xem xét các lợi ích và bất lợi của hành động giữ lại tất cả thu nhập và không đóng thuế cho chính phủ. Với dạng đề này, người viết có thể có 3 cách đi bài như sau:
- Hoàn toàn đồng ý.
- Hoàn toàn không đồng ý.
- Đồng ý/ không đồng ý một phần.
2.2. Bước 2: Lập kế hoạch (band 7+)
Introduction: Viết lại đề bài theo cách khác và đưa ra quan điểm cá nhân. | |
Body paragraph 1: People should be able to keep all their money. – Main idea 1: They know best how to allocate their resources. + Supporting idea: Having more money in their pockets enables them to afford the necessities and luxuries they desire. – Main idea 2: If individuals are allowed to retain their earnings, they are likely to invest in their personal development —> Lead to increased productivity and innovation. –Link to body 2: However, this viewpoint overlooks the pivotal role that taxation plays in sustaining the fabric of our society. | Body paragraph 2: People should pay tax to the state. – Main idea 1: Taxes are indispensable for the provision of essential public services and infrastructure. + Supporting idea: Governments rely on tax revenue to fund vital amenities such as roads, schools, and hospitals, which are crucial for our collective well-being —> Taxes enable the government to maintain a functioning healthcare system. – Main idea 2: Taxes also facilitate the financing of education, which is essential for the development of human capital and the growth of the economy. + Supporting idea: If individuals were not obliged to pay taxes, these essential services would likely be severely depleted, resulting in a decline in our quality of life. |
In conclusion: Viết lại mở bài theo cách khác và khẳng định lại quan điểm cá nhân. Tóm tắt các main idea đã viết trong 2 đoạn thân bài. |
2.3. Bước 3: Mẫu bài viết
2.3.1. Mẫu bài viết band 5.0+
Some individuals believe they should keep all the money they earn and not pay any taxes to the government. I partially agree with this notion because there are both pros and cons to it.
On one hand, if people retain all their earnings, they will have more disposable income for their needs and desires. This could potentially boost their happiness and motivation to work harder. For instance, someone who works diligently and earns a substantial income might find it unjust to surrender a large portion to the state. They may prefer to invest that money in purchasing a comfortable home or going on vacations. Additionally, there is a belief that the government does not always utilize tax revenues efficiently, leading to potential corruption or wastage.
However, taxes play a crucial role as they fund essential public services such as roads, schools, and hospitals. Without tax revenue, the government would struggle to provide these services. For example, without taxes, schools might lack sufficient teachers, and hospitals might face shortages of doctors and medications. This would particularly impact underprivileged individuals who cannot afford private services.
To conclude, although keeping all earnings may seem advantageous, taxes are indispensable for sustaining vital public services. Without them, maintaining a high quality of life for all would be challenging. Therefore, I believe that paying taxes, despite its challenges, is necessary.
2.3.2. Mẫu bài viết band 7.0+
The notion that individuals should retain all their earnings and not contribute to the state through taxation is a contentious issue. While some argue that paying taxes is an unnecessary burden, others believe that it is a vital civic duty. In this essay, I will argue that, despite the appeal of having more disposable income, paying taxes is essential for the well-being of society as a whole.
On the one hand, some individuals contend that they should be allowed to keep all their hard-earned money, as they know best how to allocate their resources. This perspective is understandable, as having more money in their pockets enables them to afford the necessities and luxuries they desire. Moreover, if individuals are allowed to retain their earnings, they are likely to invest in their personal development, which could lead to increased productivity and innovation. However, this viewpoint overlooks the pivotal role that taxation plays in sustaining the fabric of our society.
On the other hand, taxes are indispensable for the provision of essential public services and infrastructure that benefit everyone. Governments rely on tax revenue to fund vital amenities such as roads, schools, and hospitals, which are crucial for our collective well-being. For instance, taxes enable the government to maintain a functioning healthcare system, which ensures that citizens have access to quality medical care when they need it most. Furthermore, taxes also facilitate the financing of education, which is essential for the development of human capital and the growth of the economy. If individuals were not obliged to pay taxes, these essential services would likely be severely depleted, resulting in a decline in our quality of life.
In conclusion, while it may seem appealing to retain all our earnings, I believe that the benefits of taxation far outweigh the costs. By contributing to the state, we are investing in our collective future and ensuring that our society functions smoothly. Ultimately, it is our civic duty to pay taxes, as they are essential for the provision of public goods and services that enhance our quality of life.
2.4. Từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
A contentious issue /ə kənˈtɛnʃəs ˈɪʃu/ | (noun phrase). một vấn đề gây tranh cãi E.g.: The decision to build a new highway through the town has become a contentious issue among the residents. (Quyết định xây dựng một con đường cao tốc mới qua thị trấn đã trở thành một vấn đề gây tranh cãi trong số cư dân.) |
Allocate their resources /ˈæləˌkeɪt ðɛr rɪˈsɔrsɪz/ | (verb + noun). phân bổ tài nguyên của họ E.g.: Companies must carefully allocate their resources to maximize profits. (Các công ty phải cẩn thận phân bổ tài nguyên của họ để tối đa hóa lợi nhuận.) |
Personal development /ˈpɜrsənəl dɪˈvɛləpmənt/ | (noun phrase). sự phát triển cá nhân E.g.: Reading books on various subjects is crucial for personal development. (Đọc sách về các chủ đề khác nhau là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.) |
Vital amenities /ˈvaɪtəl əˈmɛnɪtiz/ | (noun phrase). tiện ích thiết yếu E.g.: Access to clean water and electricity are vital amenities that everyone should have. (Tiếp cận với nước sạch và điện là những tiện ích thiết yếu mà mọi người nên có.) |
Maintain a functioning healthcare system /meɪnˈteɪn ə ˈfʌŋkʃənɪŋ ˈhɛlθˌkɛr ˈsɪstəm/ | (verb + noun). duy trì một hệ thống chăm sóc sức khỏe hoạt động hiệu quả E.g.: It is important to maintain a functioning healthcare system to ensure the well-being of citizens. (Điều quan trọng là duy trì một hệ thống chăm sóc sức khỏe hoạt động hiệu quả để đảm bảo sức khỏe của công dân.) |
Facilitate the financing of education /fəˈsɪləˌteɪt ðə fəˈnaɪnʌnsɪŋ əv ˌɛʤəˈkeɪʃən/ | (verb + noun). tạo điều kiện cho việc tài trợ giáo dục E.g.: Government policies should facilitate the financing of education to make it accessible to all. (Chính sách của chính phủ nên tạo điều kiện cho việc tài trợ giáo dục để làm cho nó trở nên tiếp cận được với tất cả mọi người.) |
Ultimately /ˈʌltɪmətli/ | (adverb). cuối cùng E.g.: Ultimately, the success of the project depends on the team’s dedication and hard work. (Cuối cùng, sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của nhóm.) |
2.5. Cấu trúc câu
2.5.1. Cấu trúc câu phức sử dụng While
While + S + V + O, S + V + O.
E.g.: While I am a big fan of playing video games, my best friend is fond of watching movies. (Trong khi tôi rất thích chơi trò chơi điện tử, bạn thân của tôi lại thích xem phim.)
2.5.2. Mệnh đề quan hệ rút ngắn
S + V + O, V_ing + O.
E.g.: Online games can impact children’s eyes, leading to a reduction in their health. (Trò chơi trực tuyến có thể ảnh hưởng đến mắt của trẻ em, dẫn đến sức khỏe của chúng suy giảm.)
2.5.3. Mệnh đề quan hệ với Which làm chủ thể
S + V + O, which + V + O.
E.g.: Doing exercise can help people maintain good health, which is crucial for them to live happier lives. (Tập thể dục có thể giúp mọi người duy trì sức khỏe tốt, điều này rất quan trọng để họ sống cuộc sống hạnh phúc hơn.)
2.5.4. Cấu trúc câu điều kiện (If) loại 1 và loại 2
– Loại 1 (Có thể xảy ra tại thời điểm hiện tại và trong tương lai):
S + V (hiện tại đơn) + O, S + V (tương lai đơn) + O.
E.g.: If it rains tomorrow, I will take an umbrella with me. (Nếu trời mưa ngày mai, tôi sẽ mang ô theo.)
– Loại 2 (Không thể xảy ra ở thời điểm hiện tại và trong tương lai):
S + V (quá khứ đơn) + O, S + would + V + O.
E.g.: If I won the lottery, I would buy a new car. (Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ mua một chiếc xe mới.)
Mytour vừa hoàn thành cùng các bạn bài thi IELTS Writing ngày 01/06/2024 task 1 và task 2 với dạng biểu đồ cột và dạng đưa ra quan điểm đồng ý hoặc không đồng ý.
Sau khi học cùng Mytour cách phân tích và giải thích bài mẫu, các bạn cảm thấy đề thi hôm nay có khó không? Nếu bạn có câu hỏi nào, vui lòng để lại bình luận dưới bài viết, Mytour sẽ giúp bạn giải đáp nhanh chóng.
Để nắm bắt xu hướng ra đề IELTS Writing trong thời gian tới, các bạn có thể theo dõi bộ đề tổng hợp IELTS Writing năm 2024 mà Mytour và đội ngũ biên tập viên Mytour đã tổng hợp. Bên cạnh đề thi là các bài mẫu chi tiết, bạn có thể truy cập để ôn tập hiệu quả nhé.Chúc các bạn thành công trong kỳ thi IELTS của mình!