IELTS Writing task 1
The graph gives information about computer possession by households in one European country between 1997 and 2011.
Bước 1: Lập kế hoạch
Tổng quan: Số lượng máy tính gia đình tăng đáng kể trong giai đoạn này và xu hướng sở hữu nhiều máy tính trong một gia đình cũng ngày càng gia tăng. Ngoài ra, việc sở hữu một máy tính thông thường là phổ biến nhất trong thời kỳ này.
Thân bài 1 | Thân bài 2 |
– Ở đầu giai đoạn này, vào năm 1991, sở hữu máy tính là điều hiếm có ở quốc gia này châu Âu, với dưới 45% dân số chỉ có một máy tính và hơn 5% hộ gia đình sở hữu hai máy tính. – Tuy nhiên, tình hình thay đổi khá nhanh chóng trong 6 năm tiếp theo và đến năm 2003, tỷ lệ hộ gia đình không có máy tính đã giảm đáng kể, từ khoảng 50% giảm xuống còn 35%, trong khi khoảng 15% sở hữu hai máy tính. | – Trong 8 năm tiếp theo, từ 2003 đến 2011, số lượng gia đình chỉ có một máy tính duy trì ổn định ở mức khoảng 45%. – Ngược lại, tỷ lệ hộ gia đình không sở hữu máy tính tiếp tục giảm, mặc dù giảm một cách ít nhanh hơn. – Sự giảm này tiếp tục tương ứng với sự tăng trong việc sở hữu nhiều máy tính, với việc sở hữu hai máy tính tăng lên gần 30% vào năm 2011, trong khi ba máy tính trở lên chiếm gần 10%. – Đáng chú ý, tỷ lệ gia đình có hai máy tính tăng lên mức lớn hơn so với ba máy tính trở lên trong giai đoạn này, và xu hướng cho ba máy tính trở lên không bắt đầu cho đến đầu những năm 2000. |
Bước 2: Hoàn thành bài viết
Biểu đồ đường cho thấy xu hướng thay đổi trong việc sở hữu máy tính tại một quốc gia châu Âu không được chỉ rõ từ năm 1997 đến 2011. Nhìn chung, sự sở hữu máy tính tăng đáng kể trong thời gian này và có xu hướng gia đình sở hữu nhiều hơn một máy tính. Ngoài ra, việc sở hữu một máy tính là phổ biến nhất trong suốt giai đoạn này.
Vào đầu giai đoạn này, năm 1991, việc sở hữu máy tính không phổ biến ở quốc gia này ở châu Âu, với gần 45% dân số chỉ sở hữu một máy tính và hơn 5% hộ gia đình sở hữu hai máy tính. Tuy nhiên, tình hình đã thay đổi nhanh chóng trong 6 năm tiếp theo và đến năm 2003, tỷ lệ hộ gia đình không có máy tính đã giảm đáng kể, giảm từ khoảng 50% xuống còn 35%, trong khi khoảng 15% sở hữu hai máy tính.
Trong vòng 8 năm tiếp theo, từ năm 2003 đến năm 2011, số gia đình chỉ có một máy tính duy trì ổn định khoảng 45%. Ngược lại, tỷ lệ hộ gia đình không sở hữu máy tính tiếp tục giảm, mặc dù có phần sắc nét hơn.
Sự giảm này tiếp tục đi đôi với việc sở hữu nhiều máy tính, với tỷ lệ sở hữu hai máy tính tăng lên gần 30% vào năm 2011, trong khi ba hoặc nhiều hơn chiếm gần 10%. Đáng chú ý, số hộ sở hữu hai máy tính tăng nhiều hơn so với ba hoặc nhiều hơn trong thời gian này, và xu hướng ba hoặc nhiều hơn không bắt đầu cho đến đầu những năm 2000.
Bước 3: Sắp xếp cấu trúc tốt hơn
3.1. This continued decline corresponded with increases in the ownership of multiple computers, with owning two computers rising to marginally below 30% in 2011, while three or more computers accounted for close to 10%.
Trong câu này, “corresponded with” được dùng để mô tả mối quan hệ tương quan hoặc sự đồng bộ hóa giữa hai hiện tượng hoặc sự kiện. Cụ thể, nó mô tả mối quan hệ giữa sự giảm đi liên tục của một hiện tượng (có thể là chi phí, lượng tiêu thụ, hoặc điều gì đó khác) và sự tăng lên của một hiện tượng khác (trong trường hợp này là sở hữu nhiều máy tính).
Cụ thể, sự giảm đi liên tục trong điều đó (không được nêu rõ trong đoạn văn) tương ứng với sự tăng lên trong việc sở hữu nhiều máy tính. Điều này có thể hiểu là khi chi phí giảm, người ta có xu hướng sở hữu nhiều máy tính hơn. “Corresponded with” thường được sử dụng khi có sự liên kết hay mối quan hệ giữa hai sự kiện, làm nổi bật mối tương quan hoặc đồng bộ hóa giữa chúng.
3.2. In contrast, the percentage of households who did not possess a computer continued to fall, albeit slightly more sharply.
In this sentence, the word “albeit” is used to introduce a subordinate idea, a contrasting opinion to the main point of the sentence. “Albeit” means “although,” “however,” or “even though.” It helps emphasize or make the subject of the subordinate clause more important than the main idea.
3.3. Notably, households having two computers increased to a greater degree than three or more computers during this period.
….(describe X)…. A similar change to X, but to a lesser degree, was witnessed in Y, which grew slightly from … to …
….(describe X)…. Y witnessed a similar change, but increased to a lesser degree than X/by a lesser amount than X, growing from … to …
….(describe X)…. Y almost exactly mirrored X’s rising trend, albeit less sharply / albeit at a lower rate. It grew from … to …
….(describe X)…. Y almost exactly mirrored X’s rising trend, although it remained at a relatively low level in comparison to X. It grew from … to …
IELTS Writing task 2
More and more people today are spending large amounts of money on their complexion in order to look younger. Why do people want to look younger? Do you think this is a positive or negative development?
Bước 1: Lên kế hoạch cho bài luận
- Từ khoá: spending large amounts of money, complexion, look younger
- Câu hỏi: Đề bài yêu cầu thí sinh đưa ra lý do, và lập luận đây là khuynh hướng phát triển tích cực hay tiêu cực
Bước 2: Phân tích đề cương
Thân bài 1 | Thân bài 2 |
Topic Sentence: The desire for a youthful appearance is fueled by two primary factors. Supporting Ideas: – Aging often results in a less favorable physical appearance, making it challenging for individuals to embrace wrinkles or gray hair confidently. – Advertisers exploit insecurities, linking confidence to a youthful look, with social media intensifying these pressures through targeted advertisements. | Topic Sentence: The pursuit of a more youthful appearance gives rise to various issues. Supporting Ideas: – Many products claiming to rejuvenate skin or eliminate wrinkles fail to deliver on promises, leading to repeated disappointment for appearance-conscious individuals. – Numerous cosmetic surgeries result in individuals looking worse than before, compelling them to pursue additional, costly procedures. |
Bước 3: Hoàn tất bài viết
Among the various challenges that perplex scientists, combating the effects of aging stands out as particularly difficult. While it's understandable that many people opt for interventions like plastic surgery, such as face-lifts or brow-lifts, or invest in beauty products to counteract visible signs of aging, I argue that this trend has predominantly negative implications.
There are two main reasons driving the desire for a younger appearance. Foremost among these is the undeniable fact that aging often leads to a less favorable physical appearance. Rarely do we encounter individuals who are willing to embrace their wrinkles or gray hair with confidence.
In addition, advertisers capitalize on the insecurities of those struggling with aging effects, promoting the idea that confidence is closely tied to maintaining a youthful appearance. Social media platforms like Facebook or Twitter bombard users with advertisements depicting the perceived dissatisfaction of aging individuals and the seemingly effortless reversal of aging through specific products.
This trend raises several concerns. A central issue is that many products claiming to rejuvenate skin or eliminate wrinkles fail to deliver on their promises. Appearance-conscious individuals, tempted by bold claims, often invest in these products only to be disappointed when their wrinkles persist.
Furthermore, many cosmetic surgeries leave individuals looking worse than they did previously. Those unlucky enough to undergo unsuccessful procedures often feel compelled to pursue additional, prohibitively expensive treatments.
In summary, the thriving beauty industry exploits people's fears about aging. Despite significant investments in cosmetic products and surgeries, the disappointing results overshadow the trend, making it an undesirable pursuit.
Bước 4: Từ vựng và cụm từ
Vocabulary/Collocations | Meaning (Vietnamese) |
Counteract | Chống lại, làm giảm tác động của |
Wrinkle | Nếp nhăn |
Maintain a youthful appearance | Duy trì vẻ ngoại hình trẻ trung |
Reversal of aging clock | Đảo ngược quá trình lão hóa |
Rejuvenate | Làm trẻ lại, làm tràn đầy năng lượng |
Appearance-conscious | Quan tâm đến vẻ ngoại hình |
Cosmetic surgery | Phẫu thuật thẩm mỹ |
Fill-in-the-Blanks Exercise:
- Using anti-aging creams can help ____________ the effects of aging on the skin.
- Answer: counteract
- As people age, they often develop ____________, which are fine lines on the skin.
- Answer: wrinkles
- Many individuals resort to various methods to ____________ and defy the signs of aging.
- Answer: maintain a youthful appearance
- Some products claim to offer a ____________, making individuals look younger than their actual age.
- Answer: reversal of aging clock
- Certain skincare routines aim to ____________ the skin, promoting a more youthful and vibrant look.
- Answer: rejuvenate
- ____________ individuals are often influenced by societal standards and trends related to physical appearance.
- Answer: Appearance-conscious
- Some people opt for ____________ as a means to enhance or alter their physical features for aesthetic purposes.
- Answer: cosmetic surgery