- Yêu cầu IELTS Writing task 1 với đề bài “The table and pie charts below show the number of research students in Australian universities in 2001 and 2010.”
- Yêu cầu IELTS Writing task 2 với đề bài “Most countries aim to improve their standard of living through economic development, but many important social values can be lost as a result. Do the advantages of economic development outweigh the disadvantages?”
Làm sao để giải đề thi IELTS Writing ngày 09/05/2024? Hãy cùng Mytour phân tích và làm rõ qua bài viết sau!
IELTS Writing task 1
The table and pie charts below show the number of research students in Australian universities in 2001 and 2010.
(Bảng và biểu đồ dưới đây cho thấy số lượng sinh viên nghiên cứu tại các trường đại học Úc năm 2001 và 2010.)
Bước 1: Lập dàn ý
Đoạn tổng quan:
Tóm tắt, số lượng sinh viên nghiên cứu đã tăng đáng kể trong giai đoạn này, với số lượng sinh viên nghiên cứu trong nước vượt xa số lượng sinh viên quốc tế. Điều đáng chú ý là số lượng sinh viên nam và nữ, bất kể là sinh viên trong nước hay quốc tế, đều tương đối như nhau trong cả hai năm, ngoại trừ số lượng nam sinh viên trong nước năm 2001, gần gấp đôi so với nữ sinh viên.
Thân bài 1 | Thân bài 2 |
Năm 2001, các trường đại học Úc ghi nhận tổng cộng 38,849 sinh viên nghiên cứu, trong đó có một con số đáng chú ý là 33,657 sinh viên đến từ Úc, trong khi số còn lại (5,192) đến từ các quốc gia khác. Trong chín năm tiếp theo, một sự tăng trưởng đáng kể đã được ghi nhận trong tổng số lượng sinh viên, tăng lên 54,081. Đáng chú ý, sự tăng trưởng này chủ yếu là do số lượng sinh viên nghiên cứu quốc tế, số lượng này gần như tăng gấp ba lên 14,593, so với mức tăng không đáng kể khoảng 6,000 trong số sinh viên nghiên cứu trong nước, mặc dù họ vẫn chiếm ưu thế rõ ràng trong bảng. | Về sinh viên trong nước làm nghiên cứu tại các trường đại học Úc, tỷ lệ nam và nữ chiếm tổng cộng 87%, mỗi giới chiếm khoảng 44%. Tuy nhiên, đến năm 2010, cả hai tỷ lệ này đều giảm, xuống còn 38% và 35% tương ứng. Đối với sinh viên nghiên cứu quốc tế, ban đầu 9% trong số họ là nam, so với chỉ 4% là nữ, sau đó tỷ lệ nhập học của họ tăng đáng kể, với sự gia tăng rõ rệt hơn ở số lượng nữ sinh viên nghiên cứu quốc tế (15% vào năm 2010). |
Bước 2: Hoàn thành bài luận
Bảng biểu và biểu đồ tròn cung cấp thông tin về số lượng sinh viên nghiên cứu tại các trường đại học ở Australia trong các năm 2001 và 2010.
Overall, there was a significant increase in the number of research students during the specified period, with domestic students outnumbering international ones. It's also noteworthy that the figures for males and females, regardless of whether they were domestic or international students, were relatively equal in both years, except for domestic males in 2001, who were nearly twice as numerous as their female counterparts.
In 2001, Australian universities had a total of 38,849 research students, with a remarkable 33,657 students coming from Australia, while the remaining 5,192 came from other countries. Over the next nine years, the total number grew considerably to 54,081. Notably, this growth was primarily driven by international research students, whose numbers almost tripled to 14,593, compared to a modest increase of about 6,000 among domestic research students, though they still clearly dominated the statistics.
Regarding Australian domestic students conducting research at universities, males and females together made up 87%, with each gender accounting for around 44%. However, by 2010, both these proportions showed a decline, dropping to 38% and 35% respectively. As for international research students, initially 9% were males compared to only 4% females. Subsequently, their enrollment rates increased notably, with a more significant rise observed among female international research students (15% in 2010).
IELTS Writing task 2
Most countries aim to improve their standard of living through economic development, but many important social values can be lost as a result. Do the advantages of economic development outweigh the disadvantages?
(Hầu hết các quốc gia đều hướng tới cải thiện mức sống thông qua phát triển kinh tế, nhưng kết quả là nhiều giá trị xã hội quan trọng có thể bị mất đi. Những lợi thế của phát triển kinh tế có lớn hơn những bất lợi không?)
Bước 1: Phân tích đề
- Từ khoá: Improve their standard of living, economic development, many important social values, lost.
- Câu hỏi: Đề bài yêu cầu thí sinh đưa ra quan điểm rằng phát triển kinh tế đem lại thuận lợi hay bất lợi nhiều hơn. Ở đây Mytour sẽ theo hướng thuận lợi nhiều hơn, với điều kiện những bất lợi được giải quyết.
Bước 2: Lập kế hoạch cho bài luận
Thân bài 1 | Thân bài 2 |
Topic Sentence: Economic development brings numerous advantages that can significantly enhance citizens’ quality of life. Supporting Ideas: – Increased Employment Opportunities: + Expansion of industries and the emergence of new businesses create more jobs. + Lower unemployment rates provide financial support for families. – Improved Social Services: + Governments have more resources to allocate toward social services. + Provision of unemployment benefits, pensions, and welfare programs ensures access to basic necessities even during economic hardships. | Topic Sentence: Despite the benefits, economic development can lead to significant drawbacks, particularly in terms of environmental sustainability and cultural heritage. Supporting Ideas: – Environmental Degradation: + Economic growth often involves the over-exploitation of natural resources. + Consequences include deforestation, pollution, and greenhouse gas emissions. + Short-term financial gains are prioritized over long-term environmental protection. – Cultural Homogenization: + Globalization driven by economic growth spreads dominant cultures. + Local traditions, customs, and languages are lost. + Cultural homogenization erodes unique cultural practices and arts. |
Bước 3: Hoàn thành bài luận
It is commonly believed that economic growth and the preservation of social values are incompatible. In my view, while economic development brings both positive and negative outcomes, the latter can be managed to maximize benefits.
On one hand, economic development offers numerous advantages that can significantly improve people’s quality of life. One undeniable benefit is that as industries expand and new businesses emerge, job opportunities increase, thereby reducing unemployment rates and providing financial support to those with lower incomes and their families. Additionally, governments often have more resources to allocate to social services and safety nets, such as unemployment benefits, pensions, and welfare programs. These services help ensure that financially disadvantaged individuals have access to basic necessities even during economic hardships.
On the other hand, despite these benefits, the negative consequences, such as the erosion of important social values, should also be considered. Firstly, economic growth often comes at the expense of the environment. This means that for a country to thrive economically, it may over-exploit natural resources, engage in deforestation, and contribute to environmental pollution through greenhouse gas emissions, among other issues. In this context, with a focus on short-term financial gains, environmental protection may no longer be seen as a significant social responsibility. Secondly, globalization, driven by economic growth, can lead to the dominance of a single culture at the expense of local traditions and customs. This cultural homogenization can result in the loss of unique cultural practices, languages, and arts.
In summary, although economic development significantly enhances living standards, it also presents challenges in terms of environmental sustainability and cultural heritage. Personally, the key lies in leveraging the positive aspects of economic growth while mitigating the drawbacks. This can be achieved by adopting an approach that strikes a harmonious balance between economic development and the preservation of long-term social values. Encouraging sustainable business practices and supporting local products are crucial steps in addressing these issues.
Bước 4: Từ vựng
Vocabulary | Meaning in Vietnamese |
Mutually exclusive | Loại trừ lẫn nhau |
Safety nets | Mạng lưới an sinh |
Welfare programs | Các chương trình phúc lợi |
Economic hardship | Khó khăn kinh tế |
Cultural homogenization | Đồng nhất văn hóa |
Sustainable business practices | Các thực hành kinh doanh bền vững |
Gap-Fill Exercise:
- Economic development and environmental protection are often seen as __________, but sustainable strategies can balance both.
- Governments should provide __________ to help protect the most vulnerable members of society during times of __________.
- __________ include initiatives like unemployment benefits and food stamps to support people in need.
- The rise of global brands and media has led to __________, threatening local traditions and cultures.
- Companies adopting __________ aim to reduce their environmental impact while maintaining profitability.
Answers:
- mutually exclusive
- safety nets, economic hardship
- Welfare programs
- cultural homogenization
- sustainable business practices
Thus, you have just completed Mytour's exemplary essays on both mixed chart and advantage and disadvantage types via the IELTS Writing exam on 09/05/2024.
Have you mastered the approach to these types of tasks? Make sure to carefully read the steps and methods that Mytour has instructed above when writing the IELTS Writing sample essays.
Additionally, you can practice through the latest compilation of Mytour's 2024 IELTS Writing exam materials, which will help you stay updated with the earliest IELTS exams and effectively plan your preparation.Chúc bạn học và chuẩn bị thi IELTS tốt nhé!