IELTS Speaking Phần 1: Cây cối
Mẫu
1. Bạn có thích cây không?
Of course. I consider myself a nature enthusiast as I find that getting in touch with nature can boost my productivity. After a period of heavy work, taking a stroll around the park where there are many trees really help me chill out.
- Nature enthusiast (n): người yêu thiên nhiên
- Get in touch with nature (v): hoà mình với thiên nhiên
- Chill out (v): thư giãn
→ Thư giãn bằng cách đi dạo trong thiên nhiên với nhiều cây là một cách thú vị để hòa mình vào tự nhiên. Hãy áp dụng suy nghĩ này vào câu hỏi nhé.
2. Bạn có muốn sống ở nơi có nhiều cây không?
For sure. It definitely helps when the weather turns scorching hot as a canopy of tree leaves can provide you a place to rest under. Additionally, trees can significantly reduce carbon footprint since they can absorb carbon dioxide and produce oxygen in daytime.
- Scorching hot (adj): người yêu thiên nhiên
- A canopy of tree leaves (v): tán lá
- Carbon footprint (v): lượng khí carbon
→ Sống trong môi trường có nhiều cây sẽ mang đến nhiều lợi ích thực tế. Hãy liệt kê các lợi ích của cây nếu bạn thích sống ở những nơi như vậy nhé.
3. Bạn nghĩ những nơi có cây xanh thu hút nhiều du khách hơn những nơi ít cây không?
Well, I think it really depends on their interests. For those who want to immerse themselves in the beauty of nature, a place full of trees may be an ideal one. If people are in search of historic places or cultural activities, whether or not there are many trees may not really be what they will take into account.
- Immerse oneself in (v): đắm chìm trong
- Historic place (n): nơi thuộc về lịch sử
- Cultural activity (n): hoạt động văn hoá
→ Việc thu hút du khách rõ ràng phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Hãy chia sẻ ý kiến của bạn về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự thu hút du khách, bên cạnh việc có nhiều cây xanh.
4. Bạn có thích đi vào rừng không?
You know, I’ve been thinking of going on a safari many times as I want to see wild animals with my naked eyes. That would definitely be a rewarding experience if I made it.
- Safari (n): chuyến thám hiểm hoang dã
- With my naked eyes (phrase): tận mắt
- Rewarding experience (n): trải nghiệm tuyệt vời
→ Hãy suy nghĩ về một chuyến phiêu lưu hoang dã và chia sẻ cảm xúc của bạn nếu có cơ hội nhé.
IELTS Speaking Phần 2: Mô tả một làng bạn đã ghé thăm.
You should say:
- Where it is
- When you visited this place
- What you did there
Và cảm nhận của bạn về địa điểm này
Mẫu
As a globe-trotter, I’ve spent the better part of my spare time travelling to fulfill my interests, and today I am going to talk about the trip to Da Lat where I had a chance to pay a visit to one the picturesque villages in Viet Nam – the Lat Village.
Travelling less than 1km from the base of Lang Biang Mountain, visitors can reach the Lat Village. Interestingly, part of the city’s name – Da Lat is derived from this village.
As I remember, my family had decided to fly to the north of Vietnam for our vacation after a hectic time of work and study at first. However, things turned out to be out of reach as the flight tickets became criminally expensive at that time. So, we had to make up our minds and Da Lat was the replacement.
As we arrived, we were told about this village by one of my father’s friends who was living in Da Lat. After spoiling our hunger at a food stall, we hired a cab to take us to the village. As soon as I entered it, I was mesmerized by how peaceful the village was, with a panoramic view and a diverse range of flora, trees and birds that add to the nature’s beauty. Roaming in that area, I could catch sight of some local women weaving scarves and bags, all of which were available for sale. Besides, my family were served with mouth-watering delicacies when visiting a local eatery in the village and I could strike up conversations with some people there, which really made my day.
To be honest, the splendor of the view at the Lat Village and the gastronomic experience I had really created some indelible moments, which could give me a boost when I was back in harness.
Từ vựng
- Globe-trotter (n): người hay đi du lịch
- To be derived from (phrase): bắt nguồn từ
- To be out of reach (phrase): nằm ngoài khả năng
- Criminally expensive (adj): đắt đỏ
- Spoil someone’s hunger (v): giải quyết cơn đói
- Panoramic view (n): toàn cảnh
- A diverse range of flora, trees and (n): sự đa dạng về hoa, cây cối và chim
- Mouth-watering delicacy (n): đặc sản ngon miệng
- Local eatery (n): quán ăn địa phương
- Strike up conversations (v): bắt chuyện
- Gastronomic experience (n): trải nghiệm ẩm thực
- Indelible moment (n): ký ức không thể xoá nhoà
- To be back in harness (phrase): trở lại với công việc
→ Hãy nghĩ về một chuyến đi đến một thành phố đẹp và sau đó chúng ta sẽ đề cập đến việc thăm một ngôi làng trong thành phố đó. Để câu trả lời thêm hấp dẫn, hãy tóm tắt về khung cảnh của ngôi làng cũng như những trải nghiệm của bạn khi đến đó.
IELTS Speaking Phần 3: Sống ở vùng quê
Mẫu
1. Liệu giới trẻ có thích sống ở vùng quê không?
Well, as every individual is different, the preference toward residing in rural areas may vary among young adults. For the most part, I think young people like moving to the countryside just because they are engrossed by a slow pace of life which can help them find their own peace of mind.
- Reside (v): cư trú
- Rural area (n): vùng nông thôn
- To be engrossed by (adj): bị thu hút bởi
- Slow pace of life (n): nhịp sống chậm
- Peace of mind (n): sự yên bình
- For the most part (phrase): Đa số
Mỗi cá nhân có quan điểm riêng, vì vậy hãy biểu đạt ý kiến của bạn bằng cách đưa ra lý do cụ thể và phù hợp với đa số giới trẻ để trả lời câu hỏi này.
2. Tại sao nhiều người từ những thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố lớn?
I think this trend can be justified for some reasons. For those who are in search of better job opportunities, large cities are definitely ideal places as they offer greater employment possibilities than small cities or countryside. Additionally, people can get access to state-of-the-art facilities which are hard to find in rural areas. Therefore, they may have a better quality of life.
- Justified (adj): hợp lí
- Greater employment possibility (n): khả năng có việc làm cao hơn
- State-of-the-art facility (n): cơ sở vật chất hiện đại
→ Trong câu hỏi này, hãy tập trung vào những yếu tố khiến thành phố lớn hơn vượt trội so với vùng quê nhé!
3. Sự khác biệt giữa sống ở vùng quê và sống ở thành phố là gì?
Living in the city and countryside are radically different. While more open space and pollution-free environment are likely to be found in rural areas, living in cities may exert negative impacts on people’s health as the CO2 emissions are much greater. However, there are less educational institutes and health care centers that can offer quality services in small towns or villages, so people may rely on cities if they are seeking better education and treatment.
- Radically different (adj): rất khác
- Pollution-free environment (n): Môi trường không bị ô nhiễm
- Exert negative impacts (v): gây ảnh hưởng tiêu cực
- Better education and treatment (n): nền giáo dục và sự điều trị bệnh tốt hơn