Key takeaways |
---|
Nên học từ vựng TOEIC theo chủ đề vì những lý do sau: Tăng khả năng học, làm bài; Áp dụng vào bài thi một cách hợp lý và Phản ứng nhanh hơn với các chủ đề. Những chủ đề từ vựng TOEIC thường gặp gồm có:
|
Why Should You Study TOEIC Vocabulary by Topic?
Enhance Learning and Test-taking Abilities
Việc giỏi về từ vựng là rất quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, vì nó giúp tăng tốc độ quá trình đọc hiểu và thực sự khiến người đọc nắm bắt tốt hơn về đề tài, mục tiêu của các bài Reading, Listening hoặc bài trắc nghiệm.
Đôi lúc, có vốn từ vựng TOEIC theo chủ đề tốt còn giúp thí sinh đoán được đúng đáp án, chỉ dựa vào logic và kiến thức của bản thân về chủ đề đó. Vì từ vựng là nền tảng của ngôn ngữ, việc học tiếng Anh sẽ không còn khó khăn chút nào đối với những học sinh đã có vốn từ vựng phong phú.
Apply to Exams Appropriately
Trong cả bốn phần thi Reading, Writing, Listening và Speaking đều có các chủ đề từ vựng. Nếu nắm được nhiều từ vựng hay, hữu ích thì thí sinh sẽ có nhiều sự lựa chọn hơn, và đưa lựa chọn phù hợp nhất vào bài thi.
Bản thân những từ vựng hay, nổi bật sẽ tạo điểm nhấn cho câu trả lời của thí sinh trong phần Speaking hay Writing và gây ấn tượng với giám khảo bằng độ hiểu biết sâu sắc về chủ đề.
React Faster to Various Topics
Trong khi làm bài thi, thời gian là yếu tố quyết định điểm số lớn nhất. Tốc độ hiểu đề và làm bài nhanh sẽ giúp người học hoàn thành bài thi trong thời gian lý tưởng để có thời gian xem lại bài.
Như đã nói, có vốn từ vựng tốt sẽ là nền tảng để xây dựng câu trả lời tốt, nên việc am hiểu từ vựng các chủ đề khác nhau sẽ giúp người đọc sàng lọc từ vựng nhanh hơn khi đọc đề, tìm ra những từ nòng cốt để sử dụng.
Đặc biệt khi giao tiếp bằng lời nói, yếu tố thời gian là thiết yếu nhất để quyết định độ hiểu biết và nhanh nhạy của thí sinh.
Common TOEIC Vocabulary Topics
TOEIC Vocabulary Topic: Office
Access (n,v) Truy cập
Ví dụ: Your access to the company’s facilities has been revoked. (Quyền truy cập của bạn vào các cơ sở của công ty đã bị thu hồi.)
Allocate (v) Chỉ định
Ví dụ: The manager failed to allocate the funds to all suppliers and manufacturers. (Người quản lý đã thất bại trong việc phân bổ kinh phí cho tất cả các nhà cung cấp và nhà sản xuất.)
Recur (v) tái diễn
Ví dụ: The stock market crash keep recurring every 3 years. (Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán cứ tái diễn 3 năm một lần.)
Expose (v) Phơi ra
Ví dụ: He did not want to expose his fears and insecurity to anyone. (Anh ấy không muốn những nỗi lo và tự ti của mình bị phơi bày trước bất kỳ ai.)
Technical (a) Kỹ thuật
Ví dụ: The computer can only be repaired by someone with technical knowledge. (Máy tính chỉ có thể được sửa chữa bởi người có kiến thức kỹ thuật/ chuyên môn.)
Petition (v) Đơn kiến nghị
Ví dụ: There was a petition for companies to raise women’s salaries. (Đã có kiến nghị yêu cầu các công ty tăng lương cho phụ nữ.)
* Để đọc nhiều hơn về chủ đề này, hãy tham khảo bài viết gốc: Từ vựng TOEIC chủ đề Office
TOEIC Vocabulary Topic: Purchasing
Bargain (v) Mặc cả
Ví dụ: He is a master at bargaining. I once saw him buy a car for half its original price. (Anh ấy là một bậc thầy trong việc mặc cả. Tôi đã từng thấy anh ấy mua một chiếc ô tô với giá chỉ bằng một nửa so với giá gốc.)
Checkout (n) quầy thanh toán, lễ tân
Ví dụ: I met everyone at the checkout before we left the hotel, but I didn’t see her either. (Tôi đã gặp mọi người tại quầy thanh toán trước khi chúng tôi rời khách sạn, nhưng tôi cũng không gặp cô ấy.)
Merchandise (n) Hàng hóa
Ví dụ: I stopped by the souvenir shop to purchase some official merchandise from my favorite band. (Tôi ghé qua cửa hàng lưu niệm để mua một số mặt hàng chính thức của ban nhạc yêu thích của mình.)
Trend (n) Xu hướng
Ví dụ: Wearing bright neon colors and oversized sunglasses was a popular fashion trend during the 1980s. (Mặc màu neon sáng và đeo kính râm quá khổ là xu hướng thời trang phổ biến trong những năm 1980.)
Ví dụ: The cushioned seats in first-class offer a level of comfort that economy class cannot match. (Ghế đệm ở khoang hạng nhất mang đến mức độ thoải mái mà hạng phổ thông không thể sánh bằng.)
Mandatory (adj) Bắt buộc
Ví dụ: It is mandatory to wear safety glasses while operating heavy machinery in the factory. (Bắt buộc phải đeo kính an toàn khi vận hành máy móc hạng nặng trong nhà máy)
* Để đọc nhiều hơn về chủ đề này, hãy tham khảo bài viết gốc: Từ vựng TOEIC chủ đề Purchasing
TOEIC Vocabulary Topic: Marketing
Market research (v/n Nghiên cứu thị trường
Ví dụ: The company commissioned a study to conduct market research before launching the new product. (Công ty đã ủy thác một nghiên cứu để tiến hành nghiên cứu thị trường trước khi tung ra sản phẩm mới.)
Niche market (n) thị trường ngách
Ví dụ: The company found success by catering to a niche market of vegan consumers with their line of plant-based meat alternatives. (Công ty đã đạt được thành công nhờ phục vụ thị trường ngách gồm những người tiêu dùng thuần chay với dòng sản phẩm thay thế thịt có nguồn gốc thực vật.)
Market Segmentation (n) Phân khúc thị trường
Ví dụ: The marketing team identified a few key customer segments based on demographics, interests, and purchasing behavior. (Nhóm tiếp thị đã xác định một số phân khúc khách hàng chính dựa trên nhân khẩu học, sở thích và hành vi mua hàng.)
Product line (n) Dòng sản phẩm
Ví dụ: The company added a new product line of organic snacks to cater to health-conscious consumers. (Công ty đã thêm một dòng sản phẩm mới là đồ ăn nhẹ hữu cơ để phục vụ người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe.)
Affiliate marketing (n) tiếp thị liên kết
Ví dụ: The brand leverages affiliate marketing by partnering with influencers and bloggers to promote their products. (Thương hiệu thúc đẩy tiếp thị liên kết bằng cách hợp tác với những người có ảnh hưởng và người viết blog để quảng bá sản phẩm của họ.)
Positioning (n) định vị thương hiệu
Ví dụ: The company positioned itself as a premium brand by using high-quality materials and emphasizing luxury in their marketing campaigns. (Công ty định vị mình là một thương hiệu cao cấp bằng cách sử dụng các vật liệu chất lượng cao và nhấn mạnh sự sang trọng trong các chiến dịch tiếp thị của họ.)
* Để đọc nhiều hơn về chủ đề này, hãy tham khảo bài viết gốc: Từ vựng TOEIC chủ đề Marketing
TOEIC Vocabulary Topic: Technology
Display (n) màn hình máy tính.
Ví dụ: These newly bought computers have 60Hz displays that would speed our work progress so much. (Những chiếc máy tính mới mua này có màn hình 60Hz sẽ đẩy nhanh tiến độ công việc của chúng tôi rất nhiều.)
Duplicate (v) tạo ra một bản sao hoàn chỉnh
Ví dụ: The IT department made a duplicate copy of the important files to ensure they were backed up properly. (Bộ phận CNTT đã tạo một bản sao của các tệp quan trọng để đảm bảo nó được sao lưu đúng cách.)
Hardware (n) phần cứng máy tính
Ví dụ: The new mobile phone boasts advanced hardware that improves speed and performance. (Điện thoại di động mới tự hào có phần cứng tiên tiến giúp cải thiện tốc độ và hiệu suất.)
Flash drive (n) USB
Ví dụ: The presentation will be saved onto a flash drive, so it can be easily transferred to other devices. (Bài thuyết trình sẽ được lưu vào ổ đĩa flash để có thể dễ dàng chuyển sang các thiết bị khác.)
* Để đọc nhiều hơn về chủ đề này, hãy tham khảo bài viết gốc: Từ vựng TOEIC chủ đề Technology
TOEIC Vocabulary Topic: Health
Appointment (n) cuộc hẹn khám chữa bệnh
Ví dụ: I made an appointment with my dentist for a check-up next week. (Tôi đã đặt lịch hẹn với nha sĩ để kiểm tra vào tuần tới.)
Assess (v) đánh giá
Ví dụ: The manager will review the health report before presenting it to the hospital board. (Người quản lý sẽ đánh giá báo cáo sức khỏe trước khi trình bày trước hội đồng bệnh viện.)
Diagnose (v) chẩn đoán bệnh
Ví dụ: The doctor will diagnose the patient's symptoms to determine the cause of their illness. (Bác sĩ sẽ chẩn đoán các triệu chứng của bệnh nhân để xác định nguyên nhân gây bệnh của họ.)
Record (n) bản ghi chú, hồ sơ
Ví dụ: The hospital will keep the patient's health record confidential within their system. (Bệnh viện sẽ bảo mật hồ sơ sức khỏe của bệnh nhân trong hệ thống của họ.)
Surgery (n) cuộc phẫu thuật
Ví dụ: The surgeon will perform an operation to remove the tumor from the patient's brain.(Các bác sĩ phẫu thuật sẽ tiến hành phẫu thuật để loại bỏ khối u ra khỏi não của bệnh nhân.)
* Để đọc nhiều hơn về chủ đề này, hãy tham khảo bài viết gốc: Từ vựng TOEIC chủ đề Health
TOEIC Vocabulary Topic: Personnel
Recruit (v) tuyển nhân viên
Ví dụ: The HR department will recruit new employees for the company's expansion plan. (Phòng nhân sự sẽ tuyển nhân viên mới cho kế hoạch mở rộng của công ty.)
Candidate (n) người ứng tuyển
Ví dụ: The candidate presented impressive experience and qualifications during the job interview. (Ứng viên trình bày kinh nghiệm và trình độ ấn tượng trong buổi phỏng vấn xin việc.)
Qualifications (n) trình độ
Ví dụ: The job posting requires certain qualifications such as a degree and a minimum GPA. (Việc đăng tuyển yêu cầu một số bằng cấp nhất định như bằng cấp và điểm trung bình tối thiểu.)
Commensurate (adj) tương xứng
Ví dụ: The salary offered for the position will be commensurate with the candidate's experience and skills. (Mức lương đưa ra cho vị trí sẽ tương xứng với kinh nghiệm và kỹ năng của ứng viên.)
* Để đọc nhiều hơn về chủ đề này, hãy tham khảo bài viết gốc: Từ vựng TOEIC chủ đề Personnel
TOEIC Vocabulary Topic: Restaurants
Compromise (v) thỏa hiệp
Ví dụ: They couldn’t decide where to go and made a compromise to go to Benny’s. (Họ không thể quyết định nên đi đâu và đã thỏa hiệp để đến quán Benny's.)
Appea (n) sức hấp dẫn
Ví dụ: The food’s appeal comes mainly from its colorful decorations and amazing smell. (Sức hấp dẫn của món ăn chủ yếu đến từ cách trang trí đầy màu sắc và mùi thơm tuyệt vời.)
Daringly (v) một cách dũng cảm và chấp nhận rủi ro
Ví dụ: We daringly went to a spicy ramen place yesterday to try it out. (Hôm qua chúng tôi đã mạnh dạn đến một quán ramen cay để ăn thử.)
Arrive (v) đến
Ví dụ: I went to the restaurant earlier to tell the staff before the celebrities arrived. (Tôi đã đến nhà hàng sớm hơn để nói với nhân viên trước khi những người nổi tiếng đến.)
* Để đọc nhiều hơn về chủ đề này, hãy tham khảo bài viết gốc: Từ vựng TOEIC chủ đề Restaurants
TOEIC Vocabulary Topic: Housing and Property
Accommodation (n) nơi ở, nơi chốn, nơi làm việc
Ví dụ: The hotel has different types of accommodations to fit the guests' preferences. (Khách sạn có nhiều loại phòng khác nhau để phù hợp với sở thích của du khách.)
Home ownership (n) quyền sở hữu nhà cửa
Ví dụ: Many people dream of achieving home ownership and having a place of their own. (Nhiều người mơ ước đạt được quyền sở hữu nhà và có một nơi ở của riêng họ.)
Detached house (n) những ngôi nhà biệt lập
Ví dụ: The newly built housing development features detached houses with spacious yards. (Khu phát triển nhà ở mới xây có những ngôi nhà biệt lập với sân rộng rãi.)
Landlord (n) chủ đất
Ví dụ: The landlord will collect the rent from the tenant on the first of every month. (Chủ nhà sẽ thu tiền thuê từ người thuê nhà vào ngày đầu tiên của mỗi tháng.)
* Để đọc nhiều hơn về chủ đề này, hãy tham khảo bài viết gốc: Từ vựng TOEIC chủ đề Housing and Property
TOEIC Vocabulary Topic: Trade and Money/Banking
Agreement (n) sự đồng ý, thỏa thuận
Ví dụ: The two companies signed an agreement to form a partnership. (Hai công ty đã ký một thỏa thuận để thành lập một quan hệ đối tác.)
Banker (n) những người làm trong ngân hàng
Ví dụ: The businessman met with his banker to discuss financing for his startup. (Doanh nhân đã gặp nhân viên ngân hàng của mình để thảo luận về tài chính cho công ty khởi nghiệp của mình.)
Credit card (n) thẻ tín dụng
Ví dụ: Sorry sir, but we don’t accept credit cards in this mall. (Xin lỗi ngài, nhưng chúng tôi không chấp nhận thẻ tín dụng trong trung tâm mua sắm này.)
Checking account (n) tài khoản thanh toán
Ví dụ: How much do you have in your checking account right now? (Bạn có bao nhiêu tài khoản kiểm tra của bạn ngay bây giờ?)
Bill (n) tiền giấy, hóa đơn
Ví dụ: The monthly bill for utilities includes charges for electricity, gas, and water. (Hóa đơn hàng tháng cho các tiện ích bao gồm chi phí điện, gas và nước.)
* Để đọc nhiều hơn về chủ đề này, hãy tham khảo bài viết gốc: Từ vựng TOEIC chủ đề Trade and Money/Banking
TOEIC Vocabulary Topic: Entertainment
Attainment (n) thành tựu
Ví dụ: The athlete's attainment of the gold medal was the culmination of years of hard work. (Vận động viên đạt được huy chương vàng là đỉnh cao của nhiều năm làm việc chăm chỉ.)
Describe (v): mô tả
Ví dụ: The artist will describe his inspiration for the painting during the exhibit. (Nghệ sĩ sẽ mô tả nguồn cảm hứng của mình cho bức tranh trong cuộc triển lãm.)
Creation (n) sự tạo ra
Ví dụ: The writer's latest book is a great creation of imagination and storytelling. (Cuốn sách mới nhất của nhà văn là một sáng tạo tuyệt vời của trí tưởng tượng và cách kể chuyện.)
Rehearsal (n) buổi diễn tập
Ví dụ: The cast had a long rehearsal to prepare for opening night. (Dàn diễn viên đã có một buổi tổng duyệt dài để chuẩn bị cho đêm khai mạc.)
* Để đọc nhiều hơn về chủ đề này, hãy tham khảo bài viết gốc: Từ vựng TOEIC chủ đề Entertainment
TOEIC Vocabulary Topic: Transportation
Fare (n) Tiền vé
Ví dụ: The taxi driver charged a fair fare for the long-distance trip. (Người lái xe taxi tính tiền công bằng cho chuyến đi đường dài.)
Crew (n) Nhóm người, thuỷ thủ cùng làm việc trên tàu, vận hành tàu hoặc phi hành đoàn
Ví dụ: The ship's crew worked together to navigate through the storm. (Thủy thủ đoàn của con tàu đã làm việc cùng nhau để vượt qua cơn bão.)
Baggage (n) Hành lý
Ví dụ: The airline lost the passenger's baggage during the flight. (Hãng hàng không làm thất lạc hành lý của hành khách trong chuyến bay.)
Passenger (n) Hành khách
Ví dụ: The pilot welcomed the passengers aboard the plane before takeoff. (Phi công chào đón hành khách lên máy bay trước khi cất cánh.)
Cargo (n) hàng hóa trên tàu
Ví dụ: The cargo ship carried large containers filled with goods from different countries. (Con tàu chở hàng chở những container lớn chứa đầy hàng hóa từ các quốc gia khác nhau.)
* Để đọc nhiều hơn về chủ đề này, hãy tham khảo bài viết gốc: Từ vựng TOEIC chủ đề Transportation
TOEIC Vocabulary Topic: Travel
Tourist (n) khách du lịch
Ví dụ: The city's tourism industry attracts millions of tourists every year. (Ngành du lịch của thành phố thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm.)
Itinerary (n) lịch trình
Ví dụ: The travel agent prepared a detailed itinerary for the customer's trip. (Đại lý du lịch đã chuẩn bị một hành trình chi tiết cho chuyến đi của khách hàng.)
Travel agent (n) đại lý du lịch
Ví dụ: Our travel agent was new to the job, so he made a mistake while booking our plane tickets. (Đại lý du lịch của chúng tôi mới vào nghề, vì vậy anh ấy đã mắc lỗi khi đặt vé máy bay cho chúng tôi.)
Depart (v) khởi hành
Ví dụ: The train will leave the station at exactly 8 PM. (Tàu sẽ rời ga lúc 8 giờ tối.)
* Để biết thêm thông tin về chủ đề này, vui lòng tham khảo bài viết gốc: Từ vựng TOEIC chủ đề Travel