Hiểu được khó khăn đó, mình đã giúp các bạn tổng hợp ra bộ 199+ từ vựng IELTS Speaking Part 2 (Vocabulary for IELTS Speaking Part 2) với những từ vựng và mẫu câu, giúp bạn dễ giải quyết được hầu hết các chủ đề và đạt band điểm như ý muốn khi thi nói.
This article will include:
- Tổng quan về IELTS Speaking part 2.
- Bộ từ vựng IELTS Speaking part 2 hữu ích.
- Một số cách học IELTS Speaking part 2.
Let's get started right away!
Nội dung quan trọng |
– IELTS Speaking part 2: Cuộc độc thoại 2 phút về một chủ đề thông thường, do giám khảo lựa chọn cho thí sinh. – Một số chủ đề từ vựng IELTS Speaking part 2 phổ biến: Describe a person (tả người), describe an object (tả vật), describe an event (tả sự kiện), descrbie a place (tả nơi chốn), etc. – Cách tự học IELTS Speaking part 2 điểm cao: nắm rõ các tiêu chí đánh giá, bắt chước âm đọc và ngữ điệu bằng cách học qua audio, áp dụng từ vựng và cấu trúc vào thực tế, thường xuyên thực hành nói và rút kinh nghiệm từ lỗi sai, etc. |
1. Summary of IELTS Speaking Part 2
Một kỳ thi IELTS Speaking bao gồm 3 phần, được gọi là Part.
Trong IELTS Speaking part 2, thí sinh sẽ được yêu cầu nói về một chủ đề có sẵn trong 2 phút. Trước đó, bạn sẽ được phát giấy và bút chì để chuẩn bị nội dung trong vòng 1 phút. Ngoài ra, giám khảo có thể hỏi thêm 3 – 4 câu hỏi phụ sau khi bạn trình bày xong.
Tiêu chuẩn đánh giá trong phần 2 của IELTS Speaking bao gồm:
- Fluency: Độ lưu loát
- Lexical Resources: Độ phong phú của từ vựng
- Grammatical Range and Accuracy: Độ phong phú của ngữ pháp và độ chính xác
- Pronunciation: Phát âm
2. Tổng hợp Từ vựng cho các chủ đề IELTS Speaking part 2
Bộ từ vựng dưới đây được tóm tắt từ các nguồn tham khảo đáng tin cậy như từ điển Cambridge, Oxford và từ những thí sinh đạt điểm cao trong các bài nói. Vì chủ đề IELTS Speaking rất đa dạng, chúng tôi sẽ chỉ tập trung vào các từ vựng phổ biến nhất, mà bạn có thể dễ dàng áp dụng trong phần thi IELTS Speaking part 2.
2.1. Mô tả một người – ngoại hình
Để mô tả một người, bạn cần sử dụng các từ vựng đa dạng. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng mà thí sinh có thể dùng khi nói về diện mạo của ai đó:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Tall | /tɔːl/ | Cao (chiều cao) | He is a tall person, standing at 6 feet. (Anh ta là người cao, có chiều cao 1m8.) |
Slim | /slɪm/ | Mảnh khảnh, thon gọn | She has a slim figure. (Cô ấy có vóc dáng mảnh khảnh.) |
Curly hair | /ˈkɜrli hɛr/ | Tóc xoăn | She has beautiful curly hair that cascades down her back. (Cô ấy có mái tóc xoăn đẹp tự nhiên dài ngang lưng.) |
Dark complexion | /dɑːrk kəmˈplɛkʃən/ | Màu da sậm | He has a dark complexion, with rich brown skin. (Anh ta có màu da sậm, da màu nâu đẹp.) |
Hazel eyes | /ˈheɪzəl aɪz/ | Mắt màu nâu sáng | She has striking hazel eyes that change color in different lighting. (Cô ấy có đôi mắt màu nâu sáng nổi bật, thay đổi màu sắc theo ánh sáng khác nhau.) |
Wear | /wɛr/ | Mặc, đội | He wears stylish clothes. (Anh ta mặc quần áo thời trang.) |
Look | /lʊk/ | Trông, có vẻ | She looks stunning in that dress. (Cô ấy trông rất quyến rũ trong chiếc váy đó.) |
Appear | /əˈpɪr/ | Xuất hiện, có vẻ ngoài | He appears confident and composed. (Anh ta có vẻ tự tin và điềm tĩnh.) |
Stand out | /stænd aʊt/ | Nổi bật, nổi lên | Her bright red hair makes her stand out in a crowd. (Mái tóc đỏ tươi của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.) |
Adorn | /əˈdɔrn/ | Trang trí, làm đẹp | She adorns herself with elegant jewelry. (Cô ấy trang trí bản thân bằng những món trang sức thanh lịch.) |
Beautiful | /ˈbjutɪfəl/ | Xinh đẹp | She has a beautiful smile. (Cô ấy có nụ cười xinh đẹp.) |
Handsome | /ˈhænsəm/ | Đẹp trai | He is a handsome man with a strong jawline. (Anh ta là một người đàn ông đẹp trai với cằm vuông.) |
Attractive | /əˈtræktɪv/ | Hấp dẫn | She has an attractive personality that draws people to her. (Cô ấy có một tính cách hấp dẫn thu hút mọi người đến gần.) |
Charming | /ˈtʃɑrmɪŋ/ | Quyến rũ | He has a charming smile and a charismatic personality. (Anh ta có nụ cười quyến rũ và tính cách hấp dẫn.) |
Elegant | /ˈɛlɪɡənt/ | Thanh lịch | She always dresses in elegant attire.” (Cô ấy luôn mặc đồ thanh lịch.) |
Stylish | /ˈstaɪlɪʃ/ | Thời trang | He has a stylish haircut and dresses impeccably. (Anh ta có kiểu tóc thời trang và mặc đồ rất tinh tế.) |
Dashing | /ˈdæʃɪŋ/ | Hấp dẫn, lịch lãm | He looked dashing in his suit and tie. (Anh ta trông hấp dẫn và lịch lãm trong bộ vest và cà vạt của mình.) |
A sight for sore eyes | /ə saɪt fɔr sɔr aɪz/ | Một cảnh tượng mỹ miều, đáng ngắm | After a long day of work, seeing her smiling face was a sight for sore eyes. (Sau một ngày làm việc dài, nhìn thấy nụ cười của cô ấy là một cảnh tượng đáng ngắm.) |
Drop-dead gorgeous | /drɒp-dɛd ˈɡɔrʤəs/ | Quyến rũ tới mức khiến mọi người ngỡ ngàng | She walked into the room wearing a stunning dress and was drop-dead gorgeous. (Cô ấy đi vào phòng trong một chiếc váy lộng lẫy và thật sự quyến rũ.) |
The apple of someone’s eye | /ðə ˈæpl ʌv ˈsʌmwʌnz aɪ/ | Người được ai đó yêu thương, quý mến hết mực | His daughter is the apple of his eye; he loves her more than anything. (Con gái anh ta là niềm tự hào của anh ta; anh ta yêu con hơn bất cứ điều gì.) |
Like a fish out of water | /laɪk ə fɪʃ aʊt ʌv ˈwɔtər/ | Mất tự nhiên, không thoải mái trong tình huống mới | He’s used to living in the countryside, so when he visited the city, he felt like a fish out of water. (Anh ta đã quen sống ở nông thôn, nên khi anh ta đến thăm thành phố, anh ta cảm thấy mất tự nhiên.) |
Born with a silver spoon in one’s mouth | /bɔrn wɪð ə ˈsɪlvər spun ɪn wʌnz maʊθ/ | Sinh ra trong gia đình giàu có, giàu sang | He was born with a silver spoon in his mouth, never having to worry about money. (Anh ta sinh ra trong một gia đình giàu có, không bao giờ phải lo lắng về tiền bạc.) |
The black sheep | /ðə blæk ʃip/ | Người nổi loạn, không giống như ai trong gia đình hoặc nhóm | He’s the black sheep of the family, always getting into trouble. (Anh ta là người nổi loạn trong gia đình, luôn gặp rắc rối.) |
2.2. Mô tả một người – tính cách
Ngoài diện mạo, tính cách cũng là một phần quan trọng khi bạn muốn mô tả một người nào đó. Dưới đây là một số từ vựng mà chúng ta có thể sử dụng:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Extrovert | /ˈɛkstroʊˌvɜrt/ | Người hướng ngoại, hoạt bát, thích giao tiếp và kết bạn | She’s a true extrovert, always the life of the party. (Cô ấy là một người hướng ngoại thực sự, luôn là người nổi bật tại bữa tiệc.) |
Introvert | /ˈɪntrəˌvɜrt/ | Người hướng nội, thích ở một mình, ít tham gia các hoạt động xã hội | As an introvert, he enjoys spending time alone to recharge. (Là một người hướng nội, anh ấy thích dành thời gian một mình để nạp năng lượng.) |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Đầy tham vọng, quyết tâm đạt được thành công | She’s an ambitious young woman who dreams of starting her own business. (Cô ấy là một phụ nữ trẻ đầy tham vọng, mơ ước khởi nghiệp riêng.) |
Optimistic | /ˌɑptəˈmɪstɪk/ | Lạc quan, tin tưởng vào điều tốt đẹp trong tương lai | Despite the challenges, he remains optimistic and believes in a better future. (Mặc dù gặp khó khăn, anh ấy vẫn lạc quan và tin vào một tương lai tốt đẹp hơn.) |
Reliable | /rɪˈlaɪəbəl/ | Đáng tin cậy, đáng trông cậy | She’s a reliable employee who always delivers high-quality work. (Cô ấy là một nhân viên đáng tin cậy, luôn đảm bảo chất lượng công việc cao.) |
Inspire | /ɪnˈspaɪər/ | Truyền cảm hứng, làm say mê, động viên | Her dedication and hard work inspire others to strive for greatness. (Sự tận tụy và cống hiến của cô ấy truyền cảm hứng cho người khác cố gắng hướng tới sự vĩ đại.) |
Motivate | /ˈmoʊtɪˌveɪt/ | Thúc đẩy, động viên, khích lệ | He is always there to motivate his teammates and push them towards success. (Anh ấy luôn ở đó để động viên đồng đội và thúc đẩy họ tiến tới thành công.) |
Encourage | /ɪnˈkɜrɪdʒ/ | Động viên, khuyến khích, đẩy mạnh | His parents encouraged him to pursue his passion for music. (Bố mẹ anh ấy khuyến khích anh ấy theo đuổi đam mê âm nhạc.) |
Support | /səˈpɔrt/ | Hỗ trợ, ủng hộ | She always supports her friends in their endeavors. (Cô ấy luôn hỗ trợ bạn bè trong những nỗ lực của họ.) |
Influence | /ˈɪnfluəns/ | Ảnh hưởng, tác động | His positive attitude and leadership skills influence the entire team. (Thái độ tích cực và kỹ năng lãnh đạo của anh ấy ảnh hưởng đến toàn bộ đội.) |
Empower | /ɪmˈpaʊər/ | Trao quyền, tạo điều kiện cho ai đó tự phát triển, tự tin | The organization aims to empower young women to become leaders in their communities. (Tổ chức nhằm mục tiêu trao quyền cho phụ nữ trẻ trở thành những nhà lãnh đạo trong cộng đồng của họ.) |
Confident | /ˈkɑnfədənt/ | Tự tin, tự tưởng | She is a confident public speaker who captivates the audience. (Cô ấy là một diễn giả tự tin, thu hút khán giả.) |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo, đầy óc thẩm mỹ | He has a creative mind and always comes up with innovative ideas. (Anh ấy có tư duy sáng tạo và luôn đưa ra những ý tưởng đổi mới.) |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn, nhẫn nại | The teacher was patient with her students as they learned a new concept. (Giáo viên kiên nhẫn với học sinh khi họ học một khái niệm mới.) |
Reliable | /rɪˈlaɪəbəl/ | Đáng tin cậy, đáng trông cậy | She’s a reliable friend who can always be counted on. (Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy, luôn có thể tin tưởng.) |
Adaptable | /əˈdæptəbəl/ | Dễ thích nghi, linh hoạt | He is an adaptable employee who can handle various tasks and situations. (Anh ấy là một nhân viên dễ thích nghi, có thể giải quyết nhiều nhiệm vụ và tình huống khác nhau.) |
Empathetic | /ɛmˈpæθətɪk/ | Cảm thông, thông cảm | She has an empathetic nature and always understands the feelings of others. (Cô ấy có bản chất thông cảm và luôn hiểu được cảm xúc của người khác.) |
A wolf in sheep’s clothing | /ə wʊlf ɪn ʃips ˈkloʊðɪŋ/ | Người có vẻ ngoài hiền lành nhưng thực chất độc ác, gian trá | Be careful with him. He seems nice, but he could be a wolf in sheep’s clothing. (Hãy cẩn thận với anh ta. Anh ta trông tốt nhưng có thể là sói đội lốp cừu.) |
A chip on one’s shoulder | /ə tʃɪp ɑn wʌnz ˈʃoʊldər/ | Nhân vật luôn cảm thấy bị xúc phạm hoặc có sự tự cao tự đại | He always has a chip on his shoulder, ready to argue with anyone who challenges him. (Anh ta luôn cảm thấy bị xúc phạm, sẵn sàng tranh cãi với bất kỳ ai thách thức anh ta.) |
A social butterfly | /ə ˈsoʊʃəl ˈbʌtərˌflaɪ/ | Người thích giao tiếp và tham gia các hoạt động xã hội | She’s a social butterfly, always attending parties and events. (Cô ấy là một người thích giao tiếp, luôn tham gia các bữa tiệc và sự kiện.) |
A diamond in the rough | /ə ˈdaɪəmənd ɪn ðə rʌf/ | Người có tiềm năng và tài năng nhưng chưa được phát hiện hoặc phát triển đầy đủ | He may seem unpolished now, but he’s a diamond in the rough. (Anh ta có vẻ chưa hoàn thiện bây giờ, nhưng anh ta có tiềm năng và tài năng.) |
A people person | /ə ˈpipəl ˈpɜrsən/ | Người thích giao tiếp và tương tác với người khác | She’s a people person and loves working in a team. (Cô ấy thích giao tiếp và yêu thích làm việc trong nhóm.) |
The life and soul of the party | /ðə laɪf ænd sol əv ðə ˈpɑrti/ | Người luôn là tâm điểm của bữa tiệc, mang sự vui vẻ và năng động | He’s always the life and soul of the party, making everyone laugh and enjoy. (Anh ta luôn là tâm điểm của bữa tiệc, khiến mọi người cười và thích thú.) |
2.3. Mô tả một người – mối quan hệ
Mối quan hệ của người được mô tả thường được đề cập trong các chủ đề IELTS Speaking part 2 – mô tả một người. Từ giao tiếp đến thân thiết, những từ vựng dưới đây sẽ hỗ trợ bạn trong việc diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng hơn:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Friend | /frɛnd/ | Bạn bè | He is my best friend. (Anh ta là bạn thân của tôi.) |
Acquaintance | /əˈkweɪntəns/ | Người quen | I met him at a party, and now we’re acquaintances. (Tôi đã gặp anh ta ở một buổi tiệc, và bây giờ chúng tôi là người quen.) |
Colleague | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp | She works in the same office as me, so we are colleagues. (Cô ấy làm việc cùng văn phòng với tôi, nên chúng tôi là đồng nghiệp.) |
Partner | /ˈpɑːtnər/ | Đối tác, bạn đời | He is my business partner. (Anh ta là đối tác kinh doanh của tôi.) |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em | I have two siblings, a brother and a sister. (Tôi có hai anh chị em, một anh trai và một em gái.) |
Relative | /ˈrɛlətɪv/ | Người thân | She invited all her relatives to the family reunion. (Cô ấy mời tất cả người thân đến buổi sum họp gia đình.)
|
Spouse | /spaʊs/ | Vợ, chồng | He introduced his spouse as his husband. (Anh ta giới thiệu người vợ của mình là chồng.) |
Trust | /trʌst/ | Tin tưởng | I trust her completely. (Tôi tin tưởng cô ấy hoàn toàn.) |
Support | /səˈpɔrt/ | Hỗ trợ | He always supports me in my decisions. (Anh ta luôn hỗ trợ tôi trong các quyết định.) |
Communicate | /kəˈmyunɪkeɪt/ | Giao tiếp | It’s important to communicate openly and honestly in a relationship. (Giao tiếp mở màng và chân thành là quan trọng trong một mối quan hệ.) |
Respect | /rɪˈspɛkt/ | Tôn trọng | We should respect each other’s opinions.(Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của nhau.) |
Understand | /ˌʌndərˈstænd/ | Hiểu, thông cảm | She always tries to understand my point of view. (Cô ấy luôn cố gắng hiểu quan điểm của tôi.) |
Supportive | /səˈpɔrtɪv/ | Ủng hộ | He is always supportive of my goals and dreams. (Anh ta luôn ủng hộ mục tiêu và giấc mơ của tôi.) |
Trustworthy | /ˈtrʌstwɜrði/ | Đáng tin cậy | She is a trustworthy friend; I can confide in her. (Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy; tôi có thể tâm sự với cô ấy.) |
Understanding | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Hiểu, thông cảm | He is an understanding partner who always listens to my concerns. (Anh ta là một đối tác thông cảm luôn lắng nghe những quan tâm của tôi.) |
Respectful | /rɪsˈpɛktfl/ | Tôn trọng | She is a respectful colleague who treats everyone fairly. (Cô ấy là một đồng nghiệp tôn trọng, đối xử công bằng với mọi người.) |
Loving | /ˈlʌvɪŋ/ | Yêu thương | They have a loving relationship built on trust and affection. (Họ có một mối quan hệ yêu thương dựa trên sự tin tưởng và tình yêu.) |
A shoulder to cry on | /ə ˈʃoʊldər tu kraɪ ɑn/ | Người để dựa vào, người để tâm sự | She has always been a shoulder to cry on for her best friend. (Cô ấy luôn là người để tâm sự cho người bạn thân.) |
Hit it off | /hɪt ɪt ɒf/ | Hòa thuận, thân thiện | They met at a party and immediately hit it off. (Họ gặp nhau ở một buổi tiệc và lập tức hòa thuận.) |
Birds of a feather | /bɜrdz ʌv ə ˈfɛðər/ | Người có sở thích, tính cách tương tự nhau | They quickly became friends because they are birds of a feather. (Họ nhanh chóng trở thành bạn bởi vì họ có sở thích tương tự nhau.) |
Break the ice | /breɪk ðə aɪs/ | Phá vỡ sự ngại ngùng, tạo dễ dàng giao tiếp | He told a joke to break the ice and make everyone feel comfortable. (Anh ta kể một câu đùa để phá vỡ sự ngại ngùng và làm cho mọi người cảm thấy thoải mái.) |
Two peas in a pod | /tu: pi:z ɪn ə pɒd/ | Hai người giống nhau như đúc | They are like two peas in a pod; they always agree on everything. (Họ giống nhau như đúc; họ luôn đồng ý với nhau về mọi thứ.) |
2.4. Mô tả một đối tượng
Tiếp theo chúng ta có chủ đề describe an object (mô tả vật), mặc dù mang tên “object” nhưng một số đề thuộc phần này cũng có thể liên quan đến việc mô tả những thức abstract (trừu tượng) hơn như film (bộ phim), a conversation (một cuộc hội thoại), an idea (một ý tưởng), etc.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | Thiết bị, dụng cụ | I love trying out new gadgets and technologies. (Tôi thích dùng thử các thiết bị và công nghệ mới.) |
Appliance | /əˈplaɪəns/ | Thiết bị, dụng cụ điện gia đình | The kitchen is equipped with modern appliances. (Nhà bếp được trang bị các thiết bị điện hiện đại.) |
Device | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị, công cụ | He uses a tracking device to monitor his fitness activities. (Anh ta sử dụng một thiết bị theo dõi để giám sát hoạt động thể dục của mình.) |
Tool | /tuːl/ | Dụng cụ, công cụ | He has a set of woodworking tools in his garage. (Anh ta có một bộ dụng cụ mộc trong gara của mình.) |
Instrument | /ˈɪnstrəmənt/ | Dụng cụ, công cụ (thường là âm nhạc) | She plays the piano beautifully; it’s her favorite instrument. (Cô ấy chơi đàn piano đẹp mắt; đó là dụng cụ yêu thích của cô ấy.) |
Operate | /ˈɑːpəreɪt/ | Vận hành, điều khiển | You need to know how to operate the machine before using it. (Bạn cần biết cách vận hành máy trước khi sử dụng.) |
Adjust | /əˈdʒʌst/ | Điều chỉnh, chỉnh sửa | Please adjust the settings to your preference. (Vui lòng điều chỉnh cài đặt theo sở thích của bạn.) |
Repair | /rɪˈper/ | Sửa chữa | He repaired the broken table with glue. (Anh ta đã sửa chữa cái bàn bị hỏng bằng keo dán.) |
Assemble | /əˈsɛmbl/ | Lắp ráp | The furniture comes in pieces and you need to assemble it yourself. (Đồ nội thất được đóng gói thành từng mảnh và bạn cần lắp ráp nó.) |
Upgrade | /ʌpˈɡreɪd/ | Nâng cấp, nâng cấp phiên bản | I’m planning to upgrade my phone to the latest model. (Tôi đang dự định nâng cấp điện thoại của mình lên phiên bản mới nhất.) |
Compact | /ˈkɒmpækt/ | Nhỏ gọn, tiện lợi | The compact camera is perfect for traveling. (Máy ảnh nhỏ gọn rất phù hợp cho việc du lịch.) |
Durable | /ˈdjʊərəbl/ | Bền, bền bỉ | This smartphone is known for its durable design. (Điện thoại thông minh này nổi tiếng với thiết kế bền bỉ.) |
Versatile | /ˈvɜːrsətl/ | Đa năng, linh hoạt | The versatile tool can be used for various purposes. (Công cụ đa năng có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.) |
Sleek | /slik/ | Sang trọng, mượt mà | The new sports car has a sleek and aerodynamic design. (Chiếc ô tô thể thao mới có thiết kế sang trọng và mượt mà.) |
In a nutshell | /ɪn ə ˈnʌtʃɛl/ | Tóm gọn, ngắn gọn, tóm lược | Can you explain the theory to me in a nutshell? (Bạn có thể giải thích lý thuyết cho tôi một cách ngắn gọn không?) |
On the same wavelength | /ɒn ðə seɪm ˈweɪvleŋθ/ | Cùng một tầm nhìn, cùng suy nghĩ | We always agree on things, we’re on the same wavelength. (Chúng tôi luôn đồng ý với nhau, chúng tôi có cùng suy nghĩ.) |
Hit the nail on the head | /hɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛd/ | Đúng vào vấn đề chính, nói chính xác điểm quan trọng | You really hit the nail on the head with that comment. (Bạn thực sự đã bình luận chính xác điểm quan trọng của vấn đề.) |
Out of the blue | /aʊt ɒv ðə bluː/ | Bất ngờ, đột ngột | She called me out of the blue yesterday. (Cô ấy đột ngột gọi điện cho tôi hôm qua.) |
A piece of cake | /ə piːs ɒv keɪk/ | Rất dễ dàng, dễ như trở bàn tay | Don’t worry, this task is a piece of cake. (Đừng lo, việc này dễ như trở bàn tay.) |
Concept | /ˈkɒnsept/ | Khái niệm, ý tưởng | The concept of time is relative. (Khái niệm về thời gian là tương đối.) |
Notion | /ˈnəʊʃən/ | Ý kiến, quan điểm | The notion of justice varies among cultures. (Ý kiến về công bằng thay đổi giữa các văn hóa.) |
Perception | /pəˈsɛpʃən/ | Quan điểm, nhận thức | Our perception of beauty is influenced by culture. (Quan điểm của chúng ta về vẻ đẹp được ảnh hưởng bởi văn hóa.) |
Perspective | /pəˈspɛktɪv/ | Quan điểm, góc nhìn | From my perspective, education is the key to success. (Theo quan điểm của tôi, giáo dục là chìa khóa cho thành công.) |
Point of view | /pɔɪnt əv vjuː/ | Quan điểm, góc nhìn | Different cultures have different points of view on marriage. (Các văn hóa khác nhau có góc nhìn khác nhau về hôn nhân.) |
Proposition | /ˌprɒpəˈzɪʃən/ | Đề xuất, mệnh đề | The proposition that technology enhances productivity is widely accepted. (Đề xuất rằng công nghệ tăng cường năng suất được rộng rãi chấp nhận.) |
Theory | /ˈθɪəri/ | Lý thuyết, giả thuyết | The theory of evolution explains the diversity of life. (Lý thuyết tiến hóa giải thích sự đa dạng của cuộc sống.) |
Topic | /ˈtɒpɪk/ | Chủ đề, đề tài | The topic of climate change is of global concern. (Chủ đề biến đổi khí hậu là đề tài quan trọng trên toàn cầu.) |
2.5. Mô tả một sự kiện
Khi mô tả một sự kiện, bạn không chỉ nêu thông tin tổng quát về nó mà còn phải liên hệ đến bản thân. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích bạn có thể sử dụng:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Celebration | /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ | Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm | The town held a big celebration for its 100th anniversary. (Thị trấn tổ chức một lễ kỷ niệm lớn nhân dịp kỷ niệm 100 năm.) |
Exhibition | /ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm | I visited an art exhibition at the museum. (Tôi đã đến tham quan một triển lãm nghệ thuật tại viện bảo tàng.) |
Conference | /ˈkɒnfərəns/ | Hội nghị | She attended a conference on climate change. (Cô ấy đã tham dự một hội nghị về biến đổi khí hậu.) |
Tournament | /ˈtʊrnəmənt/ | Giải đấu, giải thể thao | “The tennis tournament attracts top players from around the world.” (Giải đấu quần vợt thu hút những tay vợt hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới.) |
Parade | /pəˈreɪd/ | Cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh | The city organized a grand parade for Independence Day. (Thành phố tổ chức một cuộc diễu hành hoành tráng nhân ngày Quốc khánh.) |
Organize | /ˈɔːrɡənaɪz/ | Tổ chức, sắp xếp | They organized a charity event to raise funds for the homeless. (Họ tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ giúp người vô gia cư.) |
Attend | /əˈtɛnd/ | Tham dự, có mặt | Will you attend the business conference next week? (Bạn sẽ tham dự hội nghị kinh doanh vào tuần sau không?) |
Perform | /pərˈfɔːrm/ | Biểu diễn, trình diễn | The band will perform their new song at the music festival. (Ban nhạc sẽ biểu diễn bài hát mới của họ tại lễ hội âm nhạc.) |
Participate | /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ | Tham gia | She decided to participate in the marathon to support a good cause. (Cô ấy quyết định tham gia marathon để ủng hộ một mục đích tốt.) |
Celebrate | /ˈsɛlɪbreɪt/ | Kỷ niệm, tổ chức lễ kỷ niệm | We will celebrate our anniversary with a romantic dinner. (Chúng tôi sẽ kỷ niệm ngày kỷ niệm bằng một bữa tối lãng mạn.) |
Memorable | /ˈmɛmərəbl/ | Đáng nhớ, đáng ghi nhớ | The wedding was a memorable event with beautiful decorations. (Đám cưới là một sự kiện đáng nhớ với trang trí đẹp.) |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Hứng thú, thú vị | The concert was so exciting, with amazing performances. (Buổi hòa nhạc thật thú vị, với màn trình diễn tuyệt vời.) |
Grand | /ɡrænd/ | Hoành tráng, tráng lệ | The opening ceremony of the Olympics was a grand event. (Lễ khai mạc Olympic là một sự kiện hoành tráng.) |
Unforgettable | /ˌʌnfərˈɡɛtəbl/ | Không thể quên, đáng nhớ | The trip to Paris was an unforgettable experience. (Chuyến đi Paris là một trải nghiệm không thể quên.) |
Successful | /səkˈsɛsfəl/ | Thành công | The fundraising event was a successful endeavor. (Sự kiện gây quỹ đã thành công.) |
Pull out all the stops | /pʊl aʊt ɔːl ðə stɒps/ | Dùng tất cả các biện pháp có thể để thành công, cống hiến hết mình | They pulled out all the stops to make the wedding a memorable event. (Họ đã dùng tất cả các biện pháp có thể để làm cho đám cưới trở thành một sự kiện đáng nhớ.) |
Paint the town red | /peɪnt ðə taʊn rɛd/ | Đi vui chơi, ăn mừng một cách vô tư và hào hứng | After their graduation, they decided to paint the town red and celebrate. (Sau khi tốt nghiệp, họ quyết định đi vui chơi và ăn mừng một cách hào hứng.) |
Roll out the red carpet | /roʊl aʊt ðə rɛd ˈkɑːrpɪt/ | Tiếp đón một cách nồng hậu và trọng thể | The movie premiere was a grand event, and they rolled out the red carpet for the celebrities. (Buổi công chiếu phim là một sự kiện hoành tráng, và họ tiếp đón nghệ sĩ bằng cách trọng thể.) |
Steal the show | /stiːl ðə ʃoʊ/ | Lấy đi sự chú ý hoặc sự nổi bật của một sự kiện | The young singer stole the show with her stunning performance. (Ca sĩ trẻ đã lấy đi sự chú ý với màn trình diễn tuyệt vời của mình.) |
2.6. Mô tả một địa điểm
Khi diễn đạt về một địa điểm trong phần thi IELTS Speaking part 2, ngoài việc mô tả cụ thể về nơi đó, thí sinh cần phải đề cập đến các hoạt động diễn ra tại đó cũng như liên hệ với bản thân. Các từ vựng sau đây sẽ hữu ích cho bạn trong việc phát triển ý tưởng:
2.7. Mô tả nhà cửa và các phòng
Mô tả về nhà cửa và các phòng là một đề tài “dễ nhưng khó”. Dễ vì chúng ta quen thuộc và khó vì có thể không thể nghĩ ra từ vựng phù hợp ngay lập tức. Dưới đây là các từ vựng bạn có thể tham khảo và ghi nhớ để linh hoạt trong bài nói:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mansion | /ˈmænʃən/ | Biệt thự, dinh thự | The wealthy businessman lived in a grand mansion. (Nhà doanh nhân giàu có sống trong một biệt thự lộng lẫy.) |
Spacious | /ˈspeɪʃəs/ | Rộng rãi, thoáng đạt | The living room is spacious and can accommodate many guests. (Phòng khách rộng rãi và có thể chứa được nhiều khách.) |
Pantry | /ˈpæntri/ | Phòng chứa thực phẩm | The pantry is stocked with a variety of ingredients and snacks. (Phòng chứa thực phẩm được cung cấp đầy đủ các nguyên liệu và đồ ăn nhẹ.) |
Loft | /lɔːft/ | Gác xép, gác lửng | The artist used the loft as their studio and living space. (Họ sử dụng gác xép làm studio và không gian sinh hoạt.) |
Courtyard | /ˈkɔːrtjɑːrd/ | Sân trong, sân ngoại | The house has a beautiful courtyard with a fountain in the center. (Ngôi nhà có một sân trong đẹp với một bình phong ở giữa.) |
Furnish | /ˈfɜːrnɪʃ/ | Trang bị nội thất | They furnished the house with modern and stylish furniture. (Họ trang bị nội thất cho ngôi nhà với đồ nội thất hiện đại và sang trọng.) |
Renovate | /ˈrɛnəˌveɪt/ | Sửa chữa, cải tạo lại | They renovated the kitchen and installed new appliances. (Họ sửa chữa nhà bếp và lắp đặt các thiết bị mới.) |
Decorate | /ˈdɛkəˌreɪt/ | Trang trí, trang hoàng | She decorated the room with colorful paintings and plants. (Cô ấy trang trí phòng với tranh sơn màu và cây cảnh.) |
Expand | /ɪkˈspænd/ | Mở rộng, mở mang | They decided to expand the living room by knocking down a wall. (Họ quyết định mở rộng phòng khách bằng cách phá bỏ một bức tường.) |
Rearrange | /ˌriːəˈreɪndʒ/ | Sắp xếp lại, di chuyển vị trí | I need to rearrange the furniture in the bedroom to create more space. (Tôi cần sắp xếp lại đồ nội thất trong phòng ngủ để tạo thêm không gian.) |
Spacious | /ˈspeɪʃəs/ | Rộng rãi, thoáng đạt | The living room is spacious and can accommodate many guests. (Phòng khách rộng rãi và có thể chứa được nhiều khách.) |
Cozy | /ˈkoʊzi/ | Ấm cúng, thoải mái | The bedroom has a cozy atmosphere with soft lighting and warm colors. (Phòng ngủ có không gian ấm cúng với đèn mềm và màu sắc ấm áp.) |
Stylish | /ˈstaɪlɪʃ/ | Sang trọng, lịch lãm | The house has a stylish interior design with modern furnishings. (Ngôi nhà có thiết kế nội thất sang trọng với đồ nội thất hiện đại.) |
Bright | /braɪt/ | Sáng sủa, rực rỡ | The kitchen has large windows that let in plenty of bright natural light. (Nhà bếp có cửa sổ lớn để ánh sáng tự nhiên chiếu sáng đầy đủ.) |
Serene | /səˈriːn/ | Thanh bình, yên tĩnh | The backyard garden provides a serene escape from the busy city life. (Khu vườn phía sau nhà mang đến một không gian yên bình thoát khỏi cuộc sống xô bồ của thành phố.) |
Home sweet home | /hoʊm swiːt hoʊm/ | Ngôi nhà thân yêu, nơi yêu thương nhất | After a long trip, it feels great to finally return to home sweet home. (Sau một chuyến đi dài, cảm giác tuyệt vời khi cuối cùng trở về ngôi nhà thân yêu.) |
A roof over your head | /ə ruf ˈoʊvər jɔːr hɛd/ | Mái nhà, nơi ấm no và an lành | Despite facing financial difficulties, at least I have a roof over my head. (Dù gặp khó khăn về mặt tài chính, ít nhất tôi có một mái nhà ấm no.) |
On the house | /ɒn ðə haʊs/ | Miễn phí, không phải trả tiền | The restaurant offered us dessert on the house as an apology for the inconvenience. (Nhà hàng đã tặng chúng tôi món tráng miệng miễn phí như một lời xin lỗi vì sự bất tiện.) |
As safe as houses | /æz seɪf æz ˈhaʊzɪz/ | Rất an toàn, chắc chắn | You can trust him with your secrets; he’s as safe as houses. (Bạn có thể tin tưởng anh ta với những bí mật của bạn; anh ta rất đáng tin cậy.) |
Room to breathe | /rum tuː briːð/ | Không gian để thở, sự tự do và thoải mái | After moving to a bigger apartment, I finally have room to breathe. (Sau khi chuyển đến căn hộ lớn hơn, cuối cùng tôi có không gian để thở.) |
2.8. Mô tả một công việc, nghề nghiệp
Đôi khi thí sinh sẽ đối mặt với các chủ đề liên quan đến công việc như mô tả công việc hiện tại hoặc mô tả công việc trong mơ của họ. Dưới đây là những từ vựng dễ sử dụng nhất về chủ đề này mà bạn không nên bỏ qua:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Occupation | /ˌɑːkjəˈpeɪʃən/ | Nghề nghiệp – nói một cách trang trọng, mang ý nghĩa gắn liền với cuộc đời của ai đó | Teaching is a rewarding occupation. (Dạy học là một nghề nghiệp đáng trân trọng.) |
Profession | /prəˈfɛʃən/ | Nghề nghiệp – công việc đòi hỏi phải có sự đào tạo, giáo dục, đặc biệt là trong ngành luật hoặc y học | She has chosen nursing as her profession. (Cô ấy đã chọn nghề y tá làm nghề nghiệp.) |
Employment | /ɪmˈplɔɪmənt/ | Việc làm, sự thuê mướn | The company provides steady employment for thousands of workers. (Công ty cung cấp việc làm ổn định cho hàng ngàn công nhân.) |
Vocation | voʊˈkeɪʃən | Nghề nghiệp, công việc mà bạn đam mê và có khả năng | She followed her vocation and became a professional dancer. (Cô ấy theo đuổi đam mê và trở thành một vũ công chuyên nghiệp.) |
Trade | /treɪd/ | Nghề, nghề thủ công, nghề nghiệp đòi hỏi kỹ năng | He learned the trade of carpentry from his father. (Anh ta học nghề mộc từ bố mình.) |
Career | /kəˈrɪr/ | Sự nghiệp | He is building a successful career in finance. (Anh ta đang xây dựng một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính.) |
Pursue | /pərˈsuː/ | Theo đuổi, theo học, tìm kiếm | She decided to pursue a career in journalism. (Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp báo chí.) |
Achieve | /əˈtʃiːv/ | Đạt được, hoàn thành thành công | He worked hard to achieve his goal of becoming a doctor. (Anh ta đã cố gắng để đạt được mục tiêu trở thành một bác sĩ.) |
Develop | /dɪˈvɛləp/ | Phát triển, mở rộng, tiến triển | The company is looking to develop new products. (Công ty đang tìm cách phát triển sản phẩm mới.) |
Excel | /ɪkˈsɛl/ | Xuất sắc, vượt trội, giỏi hơn cả | She excels in mathematics and always receives top grades. (Cô ấy giỏi toán và luôn đạt điểm cao nhất.) |
Acquire | /əˈkwaɪər/ | Đạt được, thu được, học được | He acquired valuable skills during his time at the company. (Anh ta đã học được những kỹ năng quý giá trong thời gian làm việc tại công ty.) |
Fulfilling | /fʊlˈfɪlɪŋ/ | Thỏa mãn, đáng làm | Helping others can be a fulfilling job. (Giúp đỡ người khác có thể là một công việc đáng làm.) |
Challenging | /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ | Thách thức, đòi hỏi nỗ lực | Being a lawyer is a challenging profession. (Trở thành một luật sư là một nghề nghiệp đầy thách thức.) |
Lucrative | /ˈluːkrətɪv/ | Có lợi nhuận, sinh lời | Investing in real estate can be a lucrative career. (Đầu tư vào bất động sản có thể là một sự nghiệp sinh lời.) |
Competitive | /kəmˈpɛtɪtɪv/ | Cạnh tranh, đòi hỏi công bằng, đua tranh | The job market can be highly competitive. (Thị trường việc làm có thể rất cạnh tranh.) |
Climb the corporate ladder | /klaɪm ðə ˈkɔːrpərət ˈlædər/ | Tiến thăng trong công việc, leo lên trong hệ thống tổ chức | He’s been working hard to climb the corporate ladder. (Anh ta đã cống hiến hết mình để tiến thăng trong công việc.) |
Call it a day | /kɔːl ɪt ə deɪ/ | Kết thúc công việc, dừng làm việc trong một ngày | We’ve been working for hours, let’s call it a day. (Chúng ta đã làm việc nhiều giờ rồi, hãy kết thúc công việc cho ngày hôm nay.) |
Nine-to-five job | /naɪn tuː faɪv dʒɑːb/ | Công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, công việc văn phòng thông thường | She’s tired of her nine-to-five job and wants to pursue something more exciting. (Cô ấy đã chán ngấy công việc văn phòng từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều và muốn theo đuổi một điều gì đó thú vị hơn.) |
Dead-end job | /dɛd ɛnd dʒɑːb/ | Công việc không có triển vọng, không cơ hội thăng tiến | He’s stuck in a dead-end job with no room for growth. (Anh ta đang bị mắc kẹt trong một công việc không có triển vọng, không có cơ hội thăng tiến.) |
Be on the fast track | /bi ɒn ðə fæst træk/ | Được đặt trên con đường nhanh chóng đến thành công, có triển vọng cao | She’s talented and hardworking, and she’s definitely on the fast track to success. (Cô ấy tài năng và chăm chỉ, và chắc chắn đang trên con đường nhanh chóng đến thành công.) |
2.9. Mô tả các ngày lễ trong năm
Chủ đề các ngày lễ trong năm thường xuất hiện trong phần 2 của kỳ thi nói IELTS. Bạn nên ghi chú các cụm từ thông dụng sau đây để dễ dàng lên ý tưởng khi gặp chủ đề này:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
New Year’s Day | /nuː jɪrz deɪ/ | Ngày đầu năm mới | We celebrate New Year’s Day with fireworks and parties. (Chúng ta kỷ niệm ngày đầu năm mới bằng pháo hoa và tiệc tùng.) |
Thanksgiving | /θæŋksˈɡɪvɪŋ/ | Lễ tạ ơn | Thanksgiving is a time to express gratitude and spend time with family. (Lễ tạ ơn là thời điểm để bày tỏ lòng biết ơn và dành thời gian bên gia đình.) |
Christmas | /ˈkrɪsməs/ | Lễ Giáng sinh | We exchange gifts and celebrate Christmas with our loved ones. (Chúng ta trao đổi quà và kỷ niệm Giáng sinh cùng những người thân yêu.) |
Independence Day | /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ | Ngày Quốc khánh | Independence Day is a national holiday commemorating the country’s independence. (Ngày Quốc khánh là một ngày lễ quốc gia kỷ niệm sự độc lập của đất nước.) |
Halloween | /ˌhæloʊˈwin/ | Lễ Halloween | Children dress up in costumes and go trick-or-treating on Halloween. (Trẻ em thay trang phục và đi “trick-or-treating” vào ngày Halloween.) |
Celebrate | /ˈsɛlɪbreɪt/ | Kỷ niệm, tổ chức, ăn mừng | We celebrate Christmas with family and friends. (Chúng ta kỷ niệm Giáng sinh cùng gia đình và bạn bè.) |
Gather | /ˈɡæðər/ | Tụ họp, tập trung, thu thập | We gather with loved ones on Thanksgiving. (Chúng ta tụ họp với người thân vào ngày Lễ tạ ơn.) |
Decorate | /ˈdɛkəreɪt/ | Trang trí | We decorate the house with lights for New Year’s Eve. (Chúng ta trang trí nhà bằng đèn vào đêm Giao thừa.) |
Commemorate | /kəˈmɛməˌreɪt/ | Kỷ niệm, tưởng nhớ | We commemorate Independence Day with parades and fireworks. (Chúng ta kỷ niệm Ngày Quốc khánh bằng diễu hành và pháo hoa.) |
Dress up | /drɛs ʌp/ | Mặc đồ ăn mừng, trang điểm, trang phục | Children love to dress up in costumes for Halloween. (Trẻ em thích mặc đồ ăn mừng vào ngày Halloween.) |
Festive | /ˈfɛstɪv/ | Hân hoan, phấn khởi, ấm cúng | The house was decorated with festive lights for the holidays. (Ngôi nhà được trang trí bằng đèn hân hoan cho dịp lễ.) |
Joyful | /ˈdʒɔɪfəl/ | Vui vẻ, hạnh phúc | We had a joyful celebration on New Year’s Eve. (Chúng ta có một buổi kỷ niệm vui vẻ vào đêm Giao thừa.) |
Traditional | /trəˈdɪʃənl/ | Truyền thống | We follow traditional customs during Chinese New Year. (Chúng tôi tuân theo phong tục truyền thống trong dịp Tết Trung Quốc.) |
Memorable | /ˈmɛmərəbəl/ | Đáng nhớ, khó quên | Our family trip to the beach was a memorable summer vacation. (Chuyến đi biển cùng gia đình của chúng tôi là một kỳ nghỉ hè đáng nhớ.) |
Relaxing | /rɪˈlæksɪŋ/ | Thư giãn, thoải mái | I enjoyed a relaxing day at the spa during the holiday break. (Tôi thích thú một ngày thư giãn tại spa trong kỳ nghỉ.) |
Festive | /ˈfɛstɪv/ | Hân hoan, phấn khởi, ấm cúng | The house was decorated with festive lights for the holidays. (Ngôi nhà được trang trí bằng đèn hân hoan cho dịp lễ.) |
Ring in the New Year | /rɪŋ ɪn ðə nuː jɪr/ | Chào đón năm mới | We gathered with friends to ring in the New Year. (Chúng tôi tụ họp với bạn bè để chào đón năm mới.) |
Be in high spirits | /bi ɪn haɪ ˈspɪrɪts/ | Vui vẻ, phấn khởi | During the holiday season, everyone is in high spirits. (Trong mùa lễ, mọi người đều vui vẻ, phấn khởi.) |
Have a blast | /hæv ə blæst/ | Có một trải nghiệm tuyệt vời | We had a blast at the beach party last summer. (Chúng tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời trong buổi tiệc biển mùa hè qua.) |
Eat like there’s no tomorrow | /it laɪk ðɛrz noʊ təˈmɑroʊ/ | Ăn nhiều, không kiềm chế | During the holiday feast, we eat like there’s no tomorrow. (Trong bữa tiệc lễ, chúng ta ăn thả ga, không kiềm chế.) |
2.10. Một số cụm từ hữu ích
Dưới đây là tổng hợp một số cụm từ theo mục đích sử dụng mà bạn sẽ cần khi diễn đạt ý tưởng trong các bài IELTS Speaking part 2. Sử dụng những cụm từ này một cách phù hợp và linh hoạt sẽ giúp bạn cải thiện band điểm một cách đáng kể.
Mục đích | Phrases |
---|---|
Giới thiệu chủ đề | Today, I’d like to talk about … (Hôm nay, tôi muốn nói về …) The topic I’m going to discuss is … (Chủ đề mà tôi sẽ thảo luận là …) Let me tell you about … (Hãy để tôi kể bạn nghe về …) |
Đưa thông tin về bối cảnh của bài nói (background information) | In recent years … (Trong những năm gần đây …) In the current era …v(Trong thời đại hiện tại …) Throughout history … (Suốt lịch sử …) |
Thể hiện ý kiến cá nhân | In my opinion … (Theo ý kiến của tôi …) From my perspective … (Từ góc nhìn của tôi …) It seems to me that … (Dường như với tôi …) |
Đưa ví dụ | Such as … (Như là …) For example … (Ví dụ như …) To illustrate … (Để minh họa …) |
Giải thích thêm | In other words … (Nói cách khác …) To put it simply … (Để nói một cách đơn giản …) To clarify … (Để làm rõ …) |
Chuyển ý | Moreover … (Hơn nữa …) Furthermore … (Hơn nữa …) Additionally … (Ngoài ra …) |
Thể hiện sự chưa chắc chắn lắm | It’s hard to say … (Khó nói chắc …) It’s possible that … (Có thể là …) There’s a chance that … (Có khả năng là …) |
Nhấn mạnh | It is of utmost importance … (Quan trọng nhất …) It is essential to recognize … (Quan trọng để nhận ra …) |
Tóm tắt lại | In summary … (Tóm lại …) To conclude … (Kết luận …) In brief … (Tóm gọn …) |
3. Một số cách học hiệu quả IELTS Speaking part 2
Vậy là chúng ta đã đi qua các từ vựng IELTS phổ biến trong Speaking part 2. Dưới đây, tôi tổng hợp lại một số lời khuyên dành cho các bạn để học hiệu quả nhất:
- Nắm rõ các tiêu chí đánh giá của phần thi, từ đó đề ra mục tiêu phù hợp với năng lực, trình độ của bản thân.
- Chọn các chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking part 2 và tạo ra danh sách các câu hỏi có thể xuất hiện. Học từ vựng và luyện nói về những chủ đề này để bạn cảm thấy quen thuộc và tự tin hơn khi thi.
- Luyện ngữ âm và ngữ điệu của người bản xứ qua các nguồn audio như podcast, TED Talk, BBC Learning English – Pronunciation, phim ảnh tiếng Anh trên Netflix, etc.
- Cố gắng áp dụng những kiến thức từ vựng, ngữ pháp đã học vào nói tiếng Anh thực tế, qua đó rút kinh nghiệm và dễ dàng sửa các lỗi sai.
- Thường xuyên luyện tập nói tính giờ theo như IELTS Speaking part 2 để quen với việc canh chuẩn thời gian, tránh nói dông dài hoặc nói quá ngắn.
5. Các lời kết
Để kết thúc bài viết, tóm lại khi thi IELTS Speaking part 2, bạn cần lưu ý một vài điều sau để đạt điểm số mong muốn:
- Thời gian chuẩn bị của bạn chỉ có 1 phút, vì thế hãy tận dụng để đọc kỹ đề bài, tránh hiểu lầm và ghi nhanh những ý chính ra giấy.
- Cấu trúc bài nói nên rõ ràng với các phần mở – thân – kết, giúp giám khảo theo dõi dễ dàng hơn.
- Sử dụng các từ nối, idioms, phrases, từ vựng hiếm ở mức vừa phải, phù hợp, tránh lạm dụng vì sẽ dễ làm bài nói mất tự nhiên.
- Chú ý đến câu hỏi follow-up từ giám khảo để trả lời một cách cụ thể và logic.
- Luyện sự tự tin và bình tĩnh, tránh tình trạng “tim đập chân run” khiến bạn quên đi các kiến thức từ vựng đã học hoặc ý tưởng đã chuẩn bị.
Trong quá trình ôn từ vựng IELTS Speaking part 2, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại trong phần bình luận dưới đây. Đội ngũ chuyên gia học thuật của Mytour sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Chúc các bạn học tập và thi IELTS thành công!Danh mục tài liệu tham khảo:- IELTS Practice Speaking Test – Part 2: https://takeielts.britishcouncil.org/take-ielts/prepare/free-ielts-english-practice-tests/speaking/part-2 – Truy cập ngày 03-05-2024
- IELTS Speaking Part 2 | Topics: https://ieltsmaterial.com/speaking/ielts-speaking-part-2/ – Truy cập ngày 03-05-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 03-05-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 03-05-2024