Acid sorbic | |
---|---|
Axit sorbic | |
Sorbic acid (ball-and-stick model) | |
Danh pháp IUPAC | Axit (2E,4E)-hexa-2,4-dienoic |
Nhận dạng | |
Số CAS | 110-44-1 |
PubChem | 643460 |
Ảnh Jmol-3D | ảnh |
SMILES | đầy đủ |
InChI | đầy đủ |
UNII | X045WJ989B |
Thuộc tính | |
Điểm nóng chảy | 135 °C (408 K; 275 °F) |
Điểm sôi | 228 °C (dec) |
Độ axit (pKa) | 4,76 ở 25 °C |
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa).
(cái gì ?)
Tham khảo hộp thông tin |
Axit sorbic, còn gọi là axit 2,4-hexadienoic, là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được sử dụng để bảo quản thực phẩm. Với công thức hóa học C6H8O2, nó là một chất rắn không màu, ít hòa tan trong nước và dễ dàng thăng hoa. Hợp chất này lần đầu tiên được chiết xuất từ quả berry xanh (Sorbus aucuparia), từ đó tên gọi của nó được đặt.
Quy trình sản xuất
Axít sorbic có thể được sản xuất theo phương pháp truyền thống bằng cách ngưng tụ axit malonic và trans-butenal. Ngoài ra, nó cũng có thể được chế tạo từ các axit hexadienoic đồng phân thông qua phản ứng xúc tác niken với allyl chloride, acetylene và carbon monoxide. Tuy nhiên, phương pháp phổ biến nhất hiện nay là từ crotonaldehyd và ketene. Mỗi năm, khoảng 30.000 tấn axit sorbic được sản xuất.
Diễn biến lịch sử
Axit sorbic được chiết xuất lần đầu vào năm 1859 bởi A. W. von Hofmann thông qua quá trình chưng cất dầu thanh lương trà. Ông đã chuyển đổi axit parasorbic, lactone của axit sorbic, thành axit sorbic thông qua quá trình thủy phân. Tính chất kháng khuẩn của axit sorbic được phát hiện vào cuối những năm 1930 và 1940, và sản phẩm này đã có mặt trên thị trường vào cuối những năm 1940 và 1950. Từ những năm 1980, axit sorbic và các muối của nó được sử dụng để ức chế Clostridium botulinum trong thực phẩm, thay thế cho nitrit, để giảm nguy cơ tạo ra nitrosamine gây ung thư.
Thuộc tính và ứng dụng
Axit sorbic có pKa là 4,76, cho thấy tính axit tương tự như axit axetic. Axit sorbic và các muối của nó như natri sorbate, kali sorbate và calci sorbate thường được sử dụng làm chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống để ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, nấm men và nấm. Muối của axit thường được ưa chuộng hơn vì dễ hòa tan hơn trong nước, mặc dù dạng hoạt động là axit. Để đạt hiệu quả kháng khuẩn tốt nhất, pH cần phải dưới 6,5. Các muối sorbate thường được sử dụng với nồng độ từ 0,025% đến 0,10%. Tuy nhiên, việc thêm muối vào thực phẩm có thể làm tăng pH của thực phẩm, vì vậy cần điều chỉnh pH để đảm bảo an toàn. Axit sorbic được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như pho mát và bánh mì.
Liên kết hữu ích
- Axit sorbic tại chm.bris.ac.uk
- Sorbic tại inchem.org
- MSDS tại Đại học Oxford Lưu trữ 2007-03-12 tại Wayback Machine