Key takeaways |
|
Động từ chỉ hành động (action verb) là gì?
Phân loại action verb
Động từ không chuyển (Intransitive verbs)
Đối với nội động từ, khi sử dụng trong câu, người học không cần bổ sung thêm tân ngữ (object). Nội động từ bản chất được sử dụng để.
diễn tả hành động của chủ thể (tức chủ ngữ) làm nhưng không cần tác động tới chủ thể khác. Một lưu ý mà người học cần để ý khi sử dụng nội động từ, đó chính là nội động từ không được sử dụng trong thể bị động.
Một số nội động từ phổ biến đó là: arrive (đến), lie (nói dối), laugh (cười), cry (khóc), awake (thức dậy), appear (xuất hiện).
Ví dụ:
I cried a lot because the movies were emotional. (Tôi đã khóc rất nhiều vì những bộ phim xúc động.)
I had to lie in order not to get my mom angry. (Tôi đã phải nói dối để không làm mẹ tôi tức giận.)
I arrived late at school but fortunately my teacher wasn’t mad. (Tôi đến trường muộn nhưng may mắn là giáo viên của tôi không giận)
Động từ chuyển (Transitive verbs)
Khi sử dụng trong câu, ngoại động từ là các động từ chỉ hành động tác động lên một hoặc nhiều đối tượng/chủ thể khác, vì vậy nên khi sử dụng chúng cần đòi hỏi phải có tân ngữ phía sau động từ.
Một số ngoại động từ phổ biến đó là: make (làm), give (cho), bring (mang), offer (đưa/cho), invite (mời),...
Ví dụ:
I invited all of my old classmates to my wedding this morning. (Tôi đã mời tất cả các bạn học cũ của tôi đến dự đám cưới của tôi sáng nay.)
I gave my son a video game console when it was his birthday. (Tôi đã tặng con trai tôi một máy trò chơi điện tử vào ngày sinh nhật của nó.)
I brought my laptop with me while I was on holiday. (Tôi đã mang theo máy tính xách tay của mình khi đi nghỉ.)
Tổng hợp các động từ chỉ hành động phổ biến
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Act | Hành động | The play has three acts and an intermission. (Vở kịch có ba màn và một đoạn tạm dừng.) |
Agree | Đồng ý | I agree with him that we should go home. (Tôi đồng ý với anh ấy rằng chúng ta nên về nhà.) |
Advise | Khuyên nhủ | I advise her that she should move on. (Tôi khuyên cô ấy rằng cô ấy nên tiếp tục.) |
Build | Xây dựng | I build a corporation for myself. (Tôi xây dựng một tập đoàn cho riêng mình.) |
Buy | Mua | I buy myself a Louis Vuitton bag. (Tôi mua cho mình một chiếc túi Louis Vuitton.) |
Call | Gọi | I call her and she doesn’t answer. (Tôi gọi cô ấy và cô ấy không trả lời.) |
Continue | Tiếp tục | The dog continues to annoy her. (Con chó tiếp tục làm phiền cô.) |
Close | Đóng | I close the door. (Tôi đóng cửa lại) |
Develop | Phát triển | The city develops. (Thành phố phát triển.) |
Drive | Lái xe | He drives to my workplace. (Anh lái xe đến nơi làm việc của tôi.) |
Dance | Nhảy | We dance at my school competition. (Chúng tôi khiêu vũ tại cuộc thi ở trường của tôi.) |
Dream | Mơ | I dream of eating a lot of ice cream. (Tôi mơ được ăn nhiều kem.) |
Enter | Đi vào | She enters the building. |
Earn | Kiếm | I earn some money. (Tôi kiếm được một số tiền.) |
Eat | Ăn | They eat lots of fish today. (Hôm nay họ ăn rất nhiều cá.) |
Exit | Lối ra | They exit the building. (Họ ra khỏi tòa nhà.) |
Give | Đưa cho | I give him my toy. (Tôi đưa cho anh ấy đồ chơi của tôi.) |
Go | Đi | I go to school by bus. (Tôi đến trường bằng xe buýt.) |
Grab | Vồ lấy | I grab my phone. (Tôi chộp lấy điện thoại của mình.) |
Help | Giúp đỡ | I help an old lady cross the road. (Tôi giúp một bà cụ qua đường.) |
Insult | Xúc phạm | He insults her. (Anh xúc phạm cô.) |
Joke | Nói đùa | He jokes about his outfit. (Anh ấy nói đùa về trang phục của mình.) |
Jump | Nhảy | I accidentally kick the toys. (Tôi nhảy về phía cô ấy.) |
Laugh | Cười | I laugh at the picture. (Tôi cười vào bức ảnh.) |
Make | Làm | I make cheese burgers. (Tôi làm bánh mì kẹp phô mai.) |
Move | Di chuyển | I move to my new apartment. (Tôi chuyển đến căn hộ mới của tôi.) |
Nod | Gật đầu | I nod to her. (Tôi gật đầu với cô ấy.) |
Read | Đọc | My grandma reads old tales. (Bà tôi đọc truyện cổ tích.) |
Run | Chạy | I run to my house. (Tôi chạy về nhà mình.) |
Send | Gửi | She sends me a postcard. (Cô ấy gửi cho tôi một tấm bưu thiếp.) |
Spend | Tiêu | We spend days trying to figure it out. (Chúng tôi dành nhiều ngày để cố gắng tìm ra.) |
Talk | Nói chuyện | We talk about all kinds of things. (Chúng tôi nói về tất cả mọi thứ.) |
Touch | Touch | I accidentally touch and break a glass. (Tôi vô tình chạm vào và làm vỡ một chiếc cốc.) |
Visit | Thăm nom | I visit my grandma once in a while. (Tôi đến thăm bà tôi một lần trong một thời gian.) |
Yell | La hét | My parents yell at me. (Bố mẹ mắng tôi.) |
Bloom Action Verb
Các hạng mục trong Bloom bao gồm: Remembering (Ghi nhớ), Understanding (Hiểu) , Applying (Áp dụng), Analyzing (Phân tích), Evaluating (Đánh giá), Creating (Tạo).
Ghi nhớ: Nhớ lại các sự kiện và khái niệm cơ bản
Các Bloom Action verb: Choose (Chọn), Define (Xác định), Find (Tìm), How (Cách thức), List (Liệt kê), Match (Khớp), Name (Đặt tên), Omit (Bỏ qua), Select (Chọn), Show (Cho xem),…
Hiểu: Giải thích ý tưởng hoặc khái niệm
Các Bloom Action verb: Classify (Phân loại), Compare (So sánh), Contrast (Tương phản), Demonstrate (Chứng minh), Explain (Giải thích), Extend (Mở rộng), Illustrate (Minh họa), Infer (Suy luận), …
Áp dụng: Sử dụng thông tin trong các tình huống mới
Các Bloom Action verb: Analyze (Phân tích), Assume (Giả định), Categorize (Phân loại), Classify (Phân loại), Contrast (Tương phản), Discover (Khám phá), Divide (Chia), Examine (Kiểm tra),…
Phân tích: Tạo mối liên hệ giữa các ý tưởng
Các Bloom Action verb: Analyze (Phân tích), Assume (Giả định), Categorize (Phân loại), Classify (Phân loại), Contrast (Tương phản), Discover (Khám phá), Divide (Chia), Examine (Kiểm tra),…
Đánh giá: Biện minh cho một lập trường hoặc quyết định
Các Bloom Action verb: Agree (Đồng ý), Assess (Đánh giá), Award (Trao giải), Choose (Chọn), Decide (Quyết định), Deduct (Khấu trừ), Disprove (Bác bỏ),…
Tạo: Tạo ra tác phẩm mới hoặc nguyên bản
Các Bloom Action verb: Adapt (Thích ứng), Change (Thay đổi), Combine (Kết hợp), Compile (Biên dịch), Compose (Soạn thảo), Construct (Xây dựng),…
Phân biệt action verb và linking verb
Diễn tả hành động của chủ thể (tức chủ ngữ trong câu)
Là động từ chính, mang lượng thông tin lớn cần truyền tải, và giúp câu có nghĩa và ngữ pháp hoàn chỉnh
Một số action verb thường gặp: go, buy, act, agree,...
Ví dụ:
I go to school on a daily basis by bus. (Tôi đi học hàng ngày bằng xe buýt)
I always agree with what he said. (Tôi luôn đồng ý với những gì anh ấy nói)
Linking verb
Diễn tả trạng thái, cảm xúc của sự vật, hiện tượng (bổ nghĩa)
Là động từ nối có chức năng gắn kết chủ ngữ và vị ngữ.
Một số linking verb thường gặp: seem, appear, become, is/am/are,...
Ví dụ:
It seems hard for me to finish the test within 60 minutes. (Có vẻ như tôi khó có thể hoàn thành bài kiểm tra trong vòng 60 phút.)
It appears that she didn’t lie. (Có vẻ như cô ấy đã không nói dối.)
Action verb miêu tả kỹ năng
Cách sử dụng action verb để mô tả kỹ năng
Người học có thể lựa chọn sử dụng STAR technique để áp dụng action verbs. Cụ thể, STAR viết tắt cho 4 đề mục: S- Situation, T- Task, A-Actions, R- Results. Dưới đây là một số ý tưởng về 4 đề mục trên.
S- Situation: tức hoàn cảnh ở đây là gì, và ai có liên quan tới nó.
Ví dụ: We need to brainstorm some ideas for our handouts at school. (Chúng ta cần nảy ra một số ý tưởng cho tài liệu phát ở trường.)
T-Task: tức nhiệm vụ và mục tiêu của công việc.
Ví dụ: The goal was to edit the handout and research more information. (Mục đích là để chỉnh sửa tài liệu và nghiên cứu thêm thông tin.)
A-Actions: tức những hành động, công việc đã làm.
Ví dụ: I researched more information so our handout can have more details. (Tôi đã nghiên cứu thêm thông tin để tài liệu của chúng tôi có thêm thông tin chi tiết.)
I drafted my idea’s brainstorm and presented it to my team. (Tôi phác thảo ý tưởng của mình và trình bày nó với nhóm của mình.)
R-Results: Kết quả của công việc.
Ví dụ: We finished editing the handout, added more information to our handout. (Chúng tôi đã hoàn thành việc chỉnh sửa tài liệu, bổ sung thêm thông tin cho tài liệu của mình.)
Kỹ năng Giao tiếp và Xây dựng Đội nhóm
Educate (v): giáo dục
Ví dụ: I was educated at boarding school.
Emphasize (v): nhấn mạnh
Ví dụ: This detail needs to be emphasized.
Introduce (v): giới thiệu
Ví dụ: His machine model was introduced in the concert.
Understand (v): hiểu
Ví dụ: I cannot fully understand his lectures.
Write (v): viết
Ví dụ: I have to write down the important things.
Sáng tạo và Kỹ năng Giải quyết Vấn đề
Memorize (v): ghi nhớ
Ví dụ: I have to memorize two pages of notes in order to pass this exam.
Master (v): tôi luyện
Ví dụ: I want to master at least one language.
Activate (v): khởi động
Ví dụ: His model has to be activated by fuel.
Kỹ năng Lãnh đạo, Quản lý và Giám sát
modify (v): sửa đổi
Ví dụ: Teachers should modify children’s behavior. (Giáo viên nên sửa đổi hành vi của trẻ em.)
accomplish (v): hoàn thành
Ví dụ: I’ve accomplished two tasks involving content writing. (Tôi đã hoàn thành hai nhiệm vụ liên quan đến viết nội dung.)
achieve (v): đạt được
Ví dụ: I’ve achieved N3 Japanese language. (Tôi đã đạt được trình độ tiếng Nhật N3.)
commission (v): nhiệm vụ
Ví dụ: I was commissioned to draw futuristic theme illustrations. (Tôi được giao nhiệm vụ vẽ minh họa chủ đề tương lai.)
Kỹ năng Giảng dạy, Dịch vụ Xã hội và Đào tạo
advise (v): khuyên
Ví dụ: I was advised by my doctor to take regular supplements. (Tôi được bác sĩ khuyên nên bổ sung thường xuyên.)
help (v): giúp đỡ
Ví dụ: I helped to visualize the reports. (Tôi đã giúp để hình dung các báo cáo.)
instruct (v): hướng dẫn
Ví dụ: I instructed the children to spell the words out loud. (Tôi hướng dẫn trẻ đánh vần các từ thành tiếng.)
persuade (v): thuyết phục
Ví dụ: I was persuaded by my mom to take this Accounting course. (Tôi đã thuyết phục mẹ tôi tham gia khóa học Kế toán này.)
Kỹ năng Tổ chức và Hành chính
explain (v): giải thích
Ví dụ: We had to explain why this policy is a must for the economy. (Chúng tôi phải giải thích tại sao chính sách này là cần thiết cho nền kinh tế.)
estimate (v): ước tính
Ví dụ: We estimated that the effects of the policy is going to take a toll on the economy. (Chúng tôi ước tính rằng tác động của chính sách này sẽ gây thiệt hại cho nền kinh tế.)
utilize (v): sử dụng
Ví dụ: The vitamins we usually take will be easily utilized in our body. (Các loại vitamin chúng ta thường dùng sẽ dễ dàng được sử dụng trong cơ thể.)
Nghiên cứu và Xử lý Thông tin
compare (v): so sánh
Ví dụ: We have to compare the data from the previous year to now. (Chúng ta phải so sánh dữ liệu từ năm trước đến nay.)
analyze (v): phân tích
Ví dụ: We have to analyze the data in order to reach a conclusion. (Chúng ta phải phân tích dữ liệu để đi đến kết luận.)
tính toán (v): calculate
Ví dụ: We need to figure out the outcomes of this policy’s effects on the economy. (Chúng ta cần tìm hiểu kết quả tác động của chính sách này đối với nền kinh tế.)
Bài tập
| |
| |
| |
| |
|
Đáp án:
T |
|
T |
|
I |
|
I |
|
I |
|