1. What is Admit?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, “admit” (động từ) nghĩa là “thừa nhận”. Vậy thì các bạn cũng đã hiểu rồi, cấu trúc Admit được sử dụng khi ta thừa nhận một điều gì đó hoặc nhận lỗi, dù là đúng hay sai.
2. Admit to V or Ving? Various Admit Structures
Admit often accompanies Ving to mean acknowledging having done something. Besides the admit + Ving structure, there are other commonly used admit structures. Let's explore how to use these admit structures and apply them to practice exercises.
2.1. Admit accompanied by a noun
When admit is used with a noun, we have the structure:
S + admit + (to) + N |
E.g: His chest felt tight, yet he refused to acknowledge his pain. (Ngực anh ta cảm thấy căng thẳng, nhưng anh ta từ chối thừa nhận nỗi đau của mình.)
2.2. Admit accompanied by a verb ending in -ing
Khi thừa nhận đã làm gì hoặc thừa nhận đã không làm gì, ta dùng cấu trúc:
S + admit + to (+ not) + V-ing |
Khi không chịu thừa nhận, ta dùng cấu trúc:
S + not + admit + to + V-ing |
For example:
- I thought you’d admit to cheating on the test at least. (Tôi nghĩ ít nhất bạn cũng thừa nhận đã gian lận trong bài kiểm tra.)
- She admits to not going to school yesterday. (Cô ấy thừa nhận đã không đi học ngày hôm qua.)
- They don’t admit to breaking the vase. (Họ không thừa nhận đã làm vỡ chiếc bình.)
2.3. Admit accompanied by a clause
Khi thừa nhận đi cùng mệnh đề, ta có cấu trúc:
S + admit + (to O) + that + S + V |
Ví dụ: Helen buộc phải thừa nhận (với tôi) rằng cô ấy không giỏi môn Toán lắm. (Helen phải thừa nhận (to me) that she is pretty bad at Maths.)
3. Khi nào sử dụng cấu trúc Admit?
Chúng ta sử dụng cấu trúc Admit khi:
“Miễn cưỡng” thừa nhận một điều gì đó
Ví dụ:
- At least I admit I’m jealous – and I have every reason to be. (Ít nhất tôi thừa nhận rằng tôi ghen tị – và tôi có mọi lý do để như vậy.)
- After our argument yesterday, my girlfriend admitted that I was right and she was wrong, but somehow I was still the one having to apologize. (Sau cuộc cãi vã của chúng tôi ngày hôm qua, bạn gái tôi đã thừa nhận rằng tôi đúng và cô ấy sai, nhưng không hiểu sao tôi vẫn là người phải xin lỗi.)
Nhận lỗi, thừa nhận cáo buộc
E.g:
- I admit my mistake, it was all because of my carelessness and I apologize. (Tôi thừa nhận sai lầm của mình, tất cả là vì sự bất cẩn của tôi và tôi xin lỗi.)
- John admits to his mother that he faked his illness this morning. (John thừa nhận với mẹ rằng nó đã giả vờ bệnh vào sáng nay.)
4. Phân biệt Admit và Confess
Mặc dù Admit và Confess có cấu trúc và nghĩa gần như nhau về việc nhận lỗi, thừa nhận sai lầm và có thể được dùng để thay thế nhau trong hầu hết trường hợp.
Chỉ có một vài trường hợp nhỏ là khác biệt. Cụ thể, cấu trúc admit được dùng để thừa nhận lỗi trong khi confess dùng để thú nhận tội. Hãy phân biệt qua ví dụ dưới đây nhé:
Tội lỗi lớn
Ví dụ: Nghi phạm thú nhận đã giết nạn nhân. (E.g: The suspect confessed to killing the victim.)
Nhận tội trước cảnh sát hoặc quan tòa
Ví dụ: Người đàn ông thú nhận với cảnh sát rằng anh ta say rượu khi lái xe. (E.g: The man confessed to the police that he was drunk while driving.)
Thừa nhận một chuyện đáng xấu hổ
Ví dụ: Câu hỏi dễ, nhưng tôi phải thừa nhận lúc đầu tôi đã bối rối. (E.g: The question was easy, but I must confess I was puzzled at first.)
Xưng tội ở nhà thờ
E.g: Today I will admit my wrongdoings to God and seek His forgiveness. (Hôm nay tôi sẽ thừa nhận những lỗi lầm của mình với Chúa và xin Lòng Ngài tha thứ.)
5. Bài tập cấu trúc Admit
Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng
- Don’t be afraid to ______ your mistakes.
- admit to
- admitting
- admitted
- She was reluctant to admit that she ______ wrong.
- was
- is
- had been
- Even if he didn’t admit to ______, he would still be sent to prison.
- stealing
- steal
- stole
- They finally had to admit ______.
- defeated
- defeating
- defeat
- Marc admitted that he is sometimes ______.
- overworked
- overworking
- to overwork
Bài tập 2: Select the correct answer
- When you ______ your wrongs, you become a hero.
- admit
- confess
- He finally ______ that he had murdered that man.
- admitted
- confessed
- After three hours of constant struggle, Kim finally ______ his defeat.
- admitted
- confessed
- She would never ______ being wrong. What a stubborn young lady!
- admit to
- confess to
- The old lady ______ her sins before her death.
- admitted
- confessed
Answer
Exercise 1:
- Admitting
- Was
- Stealing
- Defeat
- Overworked
- Admit
- Confessed
- Admitted
- Admit to
- Confessed