
Adopt và adapt là 2 động từ thường gặp trong tiếng Anh, song cũng thường gây ra nhiều bối rối cho người học do có nhiều sự tương đồng về chính tả. Tuy nhiên, việc nhầm lẫn giữa 2 từ vựng này có thể dẫn tới những lỗi sai nghiêm trọng do khác biệt lớn về ý nghĩa và cách sử dụng. Do đó, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu ý nghĩa, cách dùng và cách phân biệt adopt và adapt nói trên, nhằm giúp người học tự tin và chính xác trong việc lựa chọn từ vựng.
Key takeaways |
---|
|
Adopt là gì?
Cấu trúc phổ biến
Nhận nuôi (con, trẻ em, vật nuôi): to adopt somebody (child, kid, baby, pet,..)
My aunt has just adopted a 2 year-old baby called Tim. She was so happy with that. (Dì tôi mới nhận nuôi 1 đứa trẻ 2 tuổi tên là Tim. Dì ấy vui lắm.)
Most of the kids at this orphanage have been adopted at least once. (Phần lớn những đứa trẻ ở trại mồ côi này đã từng được nhận nuôi ít nhất 1 lần.)
Adopting a cat is not so easy as what people often think. (Nhận nuôi một chú mèo không hề dễ dàng như nhiều người vẫn thường nghĩ.)
Tiếp nhận và sử dụng (phương pháp, tên, thái độ): to adopt something (resolution, policy, name, attitude,…)
The company soon adopted a new name which was known as The Golden Bridge in 1962. (Công ty này ngay sau đó đã lấy một cái tên mới là The Golden Bridge vào năm 1962.)
Vietnam has recently adopted an environment policy on enterprises to prove their commitment to UNSDGs. (Gần đây Việt Nam đã áp dụng một chính sách về môi trường đối với các doanh nghiệp để thể hiện sự cam kết của quốc gia này đối với các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc.)
Julia adopted quite a negative attitude after just one month at her new company. (Julia nhanh chóng bắt đầu có một thái độ tương đối tiêu cực chỉ sau một tháng làm việc ở công ty mới.)
Adapt là gì?
Cấu trúc thường thấy
to adapt (oneself) to something: (thay đổi bản thân để) thích nghi với điều gì
Working in this position means that you have to adapt to harsh working conditions. (Làm việc ở vị trí này đồng nghĩa với việc bạn sẽ phải thích nghi với những điều kiện làm việc rất khắc nghiệt.)
I had to adapt myself to the class during my first weeks at high school. (Tôi đã phải cố gắng thay đổi bản thân để thích nghi với lớp trong những tuần đầu tiên học cấp 3.)
to adapt something (for something) (from something): thay đổi cái gì (để thích nghi, phù hợp với cái gì) (từ cái gì đó)
The film director decided to adapt the plot for a new trend. (Đạo diễn bộ phim quyết định thay đổi cốt truyện để phù hợp với xu hướng mới.)
The documentary has been adapted from the original one to be able to reach out to more various viewers. (Bộ phim tài liệu đã được thay đổi từ bản gốc để tiếp cận được nhiều người xem đa dạng hơn.)
Linda’s silver evening gown has been adapted for the recent “shiny gown” trend from a green one (Chiếc đầm dạ hội màu bạc của LInda đã được thay đổi từ màu xanh lá để phù hợp với xu hướng “đầm dạ hội lấp lánh" gần đây.)
Phân biệt cách sử dụng
Adopt | Adapt | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Tiếp nhận một điều gì đó và biến nó thành của mình | Thay đổi một điều gì đó để thích nghi với cái khác |
Cấu trúc | adopt somebody | adapt (oneself) to something |
adopt something | adapt something (for something) (from something) |
Cách phân biệt: Ngoài sự khác biệt về ý nghĩa, người học có thể nhận biết và phân biệt 2 từ vựng này qua cách dùng cấu trúc của chúng. Trong khi “adopt” thường sử dụng trực tiếp tân ngữ (somebody/something), thì “adapt” thường có giới từ (preposition) đi cùng như from, for, to.

Bài tập thực hành
Điền adopt hoặc adapt vào chỗ trống (chia động từ trước khi điền)
Gợi ý làm bài:
đang áp dụng/đã áp dụng
thích nghi
được áp dụng
đã được áp dụng
thích nghi
Công ty ABC đã áp dụng chiến lược XYZ cho chiến dịch tiếp thị này.
Câu hỏi toán này nên được điều chỉnh để phù hợp với kiến thức phụ cập cập nhật.
Gấu có thể thích nghi nhanh chóng với khí hậu lạnh.
Theo nghiên cứu, phụ nữ thường có thái độ thụ động hơn nam giới.
Chiếc TV này đã được điều chỉnh để phù hợp với hệ thống kết nối không dây.
Xem thêm:
Phân biệt Made of và Made from
Phân biệt Complementary và Complimentary
Phân biệt As a result và As a result of