I. Advise là gì?
Advise là một động từ trong tiếng Anh, có ý nghĩa là đưa ra lời khuyên. Các cấu trúc Advise thường mang ý nghĩa là đưa ra một lời khuyên về một chủ đề hoặc lĩnh vực mà bạn có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt. Ví dụ:
-
- Nam advise me that I should buy this book, it’s a best-seller (Nam khuyên tôi mua cuốn sách nó, nó bán rất chạy)
- My doctor advised me against smoking (Bác sĩ của tôi khuyên tôi nên tránh hút thuốc)
II. Cách sử dụng cấu trúc Advise
Tính chất của “Advise” là một động từ ngoại, vì vậy thường đi kèm với các tân ngữ trong câu. Hãy xem các cấu trúc Advise dưới đây:
1. Cấu trúc Advise kèm mệnh đề
Công thức:
S + advise + that + S + (should) + V
Ví dụ:
-
- My father advises me that i should go to Thuong Mai University (Bố tôi khuyên tôi rằng tôi nên học trường Đại học Thương Mại)
- We’re advising that children be kept at home (Chúng tôi khuyên rằng trẻ con được giữ tại nhà)
- They advise that workers have a legal contract signed (họ khuyên rằng công nhân có hợp đồng pháp lý đã ký)
2. Cấu trúc Advise với động từ to V
Cấu trúc này được sử dụng để khuyên ai đó nên hoặc không nên làm gì đó. Công thức:
S + advise + O + to/not to V
Ví dụ:
-
- I think I’d advise Lan not to leave the company (Tôi nghĩ tôi sẽ khuyên Lan không rời khỏi công ty)
- Our teacher advise us to work hard (Giáo viên chúng tôi khuyên chúng ta nên làm việc chăm chỉ)
3. Cấu trúc Advise với các giới từ
Chúng ta có thể sử dụng advise với các giới từ là against, on, about. Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc advise với từng giới từ nhé:
Cấu trúc Advise với against: Cấu trúc này tương đương với cấu trúc khuyên không nên làm gì đó. Against là một giới từ, nên sau đó sẽ là động từ dạng V-ing.
S + advise + O + against + Ving
Ví dụ:
-
- I advise you against drink that water - It’s terrible (Tôi khuyên bạn không nên uống nước ở đó - nó thật kinh khủng)
- Nam strongly advise me against trusting Lan (Nam thành thực khuyên tôi tránh việc tin tường Lan)
Cấu trúc Advise với on/about:
S + advise + O + on/about + N
Ví dụ:
-
- My Economic teacher advises me on financial issues (Giáo viên bộ môn kinh tế đã đưa ra lời khuyên về vấn đề tài chính)
- The boss advised on work ethics (Người sếp đã đưa ra lời khuyên về tinh thần làm việc)
III. Sự Khác Biệt giữa Advise và Advice
Dễ nhầm lẫn giữa Advise và Advice. Thực ra hai từ này khác nhau về từ loại, do đó cách sử dụng cũng khác nhau.
Advise là một động từ, còn Advice là một danh từ không đếm được có nghĩa là lời khuyên, gợi ý cho ai đó. Khi sử dụng Advice, bạn có thể nói “ Piece(s) of advice”. Mẫu câu thường gặp với Advice là:
S + give + O + advice
Ví dụ:
-
- Let me give you some advice, I’m a professional (Hãy để tôi cho bạn một vài lời khuyên, tôi là một chuyên gia)
- Can you give me a piece of advice on how to manage my time? (Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên giúp tôi quản lý thời gian không?)
IV. Cách viết lại câu với Advise
Có một số cấu trúc mẫu dưới đây có thể được viết lại với cấu trúc Advise như sau:
S + advise + O + not/to V
Mẫu câu | Ví dụ | Viết lại với Advise |
If I were you, S + V-infinity… | “If I were you, I would save money” he said (Nếu tôi là bạn tôi sẽ tiết kiệm tiền - Cô ấy nói) | She advises me to save money (Cô ấy khuyên tôi nên tiết kiệm tiền) |
You should not + V-infinity… | “You should not smoke here” - Lan said to Nam | Lan advises Nam not to smoke here |
S + had better (not) + Vinfinity… | “You had better see a doctor” - My mother said to me | My mother advises me to see a doctor |
How about/what about +Ving Let’s, why don’t we + V | Let’s travel to Dalat at the weekend - I said | I advise traveling to Da Lat on the weekend |
V. Từ/ cụm từ đi kèm với Advise và Advice trong tiếng Anh
1. Các từ/cụm đi với Advise
Từ/cụm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Strongly | Mạnh mẽ | I strongly advise you not to do this (Tôi thành thật khuyên bạn không nên làm điều này) |
badly/wrongly | xấu/sai | I was badly/wrongly advised by my solicitor (Tôi được tư vấn xấu/sai bởi luật sư của tôi) |
Be ill advised to do sth | Thiếu khôn ngoan khi làm gì | Nam would be ill advised to rely on his support. (Nam thiếu khôn ngoan khi dựa dẫm vào những người hỗ trợ của anh ấy) |
Be well advise to do sth | Khôn ngoan khi làm gì | Nam would be well advised to rely on the profession (Nam khôn ngoan khi dựa vào nghề nghiệp) |
Keep sb advise | Tiếp tục đưa ra lời khuyên cho ai đó | Please keep me advised of new developments in this case (Làm ơn hãy tiếp tục khuyên tôi với sự phát triển trong trường hợp này) |
2. Các từ/cụm đi với advice
Cụm/từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Best advice | Lời khuyên tốt nhất | The best advice for such estimates is perhaps to give a year or a number, but never both. (Lời khuyên tốt nhất cho các ước tính như vậy có lẽ là cho một năm hoặc một số, nhưng không bao giờ cả hai.) |
Piece of advice | Lời khuyên | It is an oft-repeated piece of advice that she should eat vegetables. (Đó là một lời khuyên lặp đi lặp lại rằng cô ấy nên ăn rau) |
Practical advice | Lời khuyên thiết thực | Until recently, locating research or useful practical advice about multilingualism and language learning was a very time-consuming endeavor. (Cho đến gần đây, việc định vị nghiên cứu hoặc lời khuyên thực tế hữu ích về đa ngôn ngữ và học ngôn ngữ là một nỗ lực rất tốn thời gian.) |
Medical advice | Tư vấn y tế | The earlier that medical advice is sought, the better. (Lời khuyên y tế càng sớm được tìm kiếm, càng tốt.) |
Valuable advice | Lời khuyên có giá trị | Nam expresses his gratitude to his teacher for valuable advice. (Nam bày tỏ lòng biết ơn của mình với giáo viên của mình cho lời khuyên có giá trị.) |
VI. Bài tập áp dụng với cấu trúc Advise
Bài tập 1: Viết lại các câu sau đây dựa trên gợi ý được cung cấp
- If I were Lan, I would do the homework in advance.
➡ (khuyên nên)
- Let’s go to a restaurant for lunch, Nam.
➡ (khuyên nên)
- You should not buy water colors for this project, Trung.
➡ (khuyến cáo không nên)
- Why don’t we have dinner at the KFC?
➡ (khuyên nên V-ing)
- How about traveling to Hai Phong on the weekend?
➡ (khuyên nên V-ing)
Bài tập 2: Lựa chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau
1. Mẹ tôi luôn cho tôi những ____________ tốt đẹp.
A. lời khuyên B. lời khuyến nghị C. lời khuyến cáo
2. Bạn có lời khuyên nào ____________ việc đọc sách không?
A. về B. để C. chống lại
A. lời khuyên B. khuyên C. đã khuyên
4. Tại sao các thầy cô lại khuyên chúng ta ____________ ra ngoài vào ban đêm?
A. về B. chống lại C. về việc
5. It is recommended that all individuals ____________ wear a mask when they attend school.
A. ought to B. are able to C. might
Answer
Exercise 1:
- I advise Lan to do the homework in advance.
- I advise Nam to go to a restaurant for lunch.
- I advise Trung against buying watercolors for this project.
- I advise having dinner at the KFC.
- I advise traveling to Hai Phong on the weekend.
Exercise 2:
- C
- A
- C
- B
- A
VII. Conclusion
So Mytour has provided all the relevant knowledge about Advise, don't forget to read the structures carefully and practice a lot to master this vocabulary structure.
Remember, you are not alone on the journey to mastering English. Join the teachers at Mytour in the courses below. The teachers are very happy to accompany you.