Cấu trúc Afford trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhằm diễn tả hành động có thể đáp ứng hoặc chi trả cái gì đó. Cấu trúc Afford đa dạng với những ngữ nghĩa khác nhau, dễ khiến thí sinh nhầm lẫn, vì vậy bài viết này sẽ cung cấp tất cả kiến thức liên quan đến cấu trúc Afford bao gồm cách sử dụng cụ thể của từng cấu trúc cũng như một số bài tập áp dụng.
Key takeaways |
---|
1. Afford là gì?: Đây là một ngoại động từ trong tiếng Anh, được sử dụng với nghĩa phổ biến là diễn tả hành động có thể chi trả hay đáp ứng được một điều gì đó. Bởi vì đây là một ngoại động từ, nên afford không đi kèm với giới từ cụ thể. 2. Những cấu trúc Afford: 2.1 Cấu trúc Afford chỉ việc có đủ tiền để mua hay chi trả cho một thứ gì đó.
2.2 Cấu trúc Afford để cung cấp cho ai đó một cái gì đó: Afford somebody something. 2.3 Cấu trúc afford diễn tả việc không nên làm điều đó vì nó sẽ gây ra vấn đề nếu làm: Cannot afford to do something. |
Afford có nghĩa là gì ?
Ví dụ:
Her family couldn't afford a house at this time - even with the high income.
(Dịch: Gia đình cô ấy không thể mua được một căn nhà vào thời điểm này - ngay cả khi có thu nhập cao.)
My student can buy a new phone when she afford it but for now, she’s spending money on other stuff.
(Dịch: Sinh viên của tôi có thể mua một chiếc điện thoại mới khi cô ấy đủ khả năng nhưng hiện tại, cô ấy đang dành tiền cho những việc khác.)
They thought they could get the most modern fridge, but they didn't know if they could afford it.
(Dịch: Họ nghĩ rằng họ có thể có được một chiếc tủ lạnh hiện đại nhất, nhưng họ không biết liệu họ có đủ khả năng mua nó hay không.)
Cấu trúc Afford
Mô tả việc có đủ tiền để mua hoặc chi trả cho một thứ gì đó.
Theo (từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “to have enough money to be able to buy or do something” - nghĩa: có đủ tiền để có thể mua hoặc làm điều gì đó.
Cấu trúc:
|
---|
Cấu trúc này có thể đi kèm với các động từ khuyết thiếu như: can, could or be able to.
Ví dụ:
Can we afford a new television?
(Dịch: Chúng ta có thể mua một chiếc tivi mới không?)
I’d give up this work if I could afford my life by myself
(Dịch: Tôi sẽ từ bỏ công việc này nếu tôi có thể tự trang trải cuộc sống của mình.)
He never took a taxi, even though he could afford to.
(Dịch: Anh ta không bao giờ đi taxi, mặc dù anh ta có đủ khả năng.)
He couldn't afford the fee to go on the company trip.
(Dịch: Anh ấy không đủ khả năng chi trả phí để đi du lịch cùng công ty.)
Cấu trúc Afford để cung cấp cho ai đó một cái gì đó
Theo (từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “to provide somebody with something”
Cấu trúc:
|
---|
Ví dụ:
Being a teacher affords you the opportunity to do more research about teaching methods.
(Dịch: Trở thành một giáo viên mang lại cho bạn cơ hội nghiên cứu nhiều hơn về phương pháp giảng dạy.)
The workshop affords young people the chance to gain work experience.
(Dịch: Hội thảo mang đến cho các bạn trẻ cơ hội tích lũy kinh nghiệm làm việc.)
Diễn đạt việc không nên thực hiện điều đó vì nó có thể gây ra vấn đề nếu làm
Theo (từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “should not do it because it will cause problems”
Cấu trúc:
|
---|
Ví dụ:
The workers can't afford to make any mistakes at this stage in this process.
(Dịch: Người lao động không thể mắc bất kỳ sai sót nào ở giai đoạn này trong quá trình này.)
We simply can't afford to take any risks.
(Dịch: Chúng ta đơn giản không đủ khả năng để chấp nhận bất kì rủi ro nào)
Bài tập thực hành
Có thể một gia đình chi trả được một căn hộ mới ở các thành phố lớn không?
Vì cô ấy không đủ tiền để đi cắm trại, nên chúng tôi ở nhà cùng nhau.
Các công nhân không thể chấp nhận bất kỳ rủi ro nào trong nhà máy.
Bài giảng sẽ tạo cơ hội cho học sinh tích lũy thêm kiến thức.
Đáp án:
Một gia đình có thể chi trả một căn hộ mới ở các thành phố lớn được không?
Vì cô ấy không đủ tiền để đi cắm trại, nên chúng tôi đã ở nhà cùng nhau.
Các công nhân không thể chấp nhận bất kỳ rủi ro nào trong nhà máy.
Bài giảng sẽ mang lại cơ hội cho học sinh tích lũy thêm kiến thức.