1. Định nghĩa Agree là gì?
Agree là gì?
Trong tiếng Anh, Agree (/əˈɡriː/) là một động từ có nghĩa là đồng ý hoặc tán thành với ý kiến, quan điểm hoặc đề xuất của người khác. Đây là một từ thông dụng được sử dụng trong cả giao tiếp hàng ngày và các tình huống chuyên nghiệp.
Ví dụ:
- I agree with your opinion. (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn),
- Let’s all agree on a meeting time. (Hãy đồng lòng về thời gian họp).
- They agreed to compromise in order to reach a mutually beneficial solution. (Họ đã đồng ý thỏa hiệp để đạt được một giải pháp có lợi cho cả hai bên.)
2. Các giới từ thường đi với Agree
Những giới từ phổ biến đi với Agree
Agree đi với giới từ nào? sẽ được trung tâm Mytour giải thích qua các thông tin ngay dưới đây:
2.1 Agree With
“Agree With” là một cụm động từ trong tiếng Anh, được dùng để đồng ý với ý kiến, quan điểm, ý tưởng hoặc hành động của người khác. Khi bạn nói bạn “Agree With” ai đó, có nghĩa là bạn đồng ý với ý kiến, quan điểm hoặc hành động mà họ đã đề ra. Cụm động từ này thường được sử dụng để thể hiện sự đồng tình hoặc tán thành.
Cấu trúc:
“Agree + with + N / something” (không phải ‘agree + something)
Ví dụ:
- I agree with John’s opinion on the matter. (Tôi đồng ý với ý kiến của John về vấn đề này.)
- She agrees with the decision made by the committee. (Cô ấy đồng ý với quyết định được đưa ra bởi ủy ban.)
- We all agreed with the proposal presented at the meeting. (Chúng tôi đồng lòng với đề xuất được trình bày tại cuộc họp
“Agree + with + doing something”
Ví dụ:
- I agree with her singing the solo in the concert. (Tôi đồng ý với việc cô ấy hát solo trong buổi hòa nhạc.)
- She agrees with him buying a new car instead of repairing the old one. (Cô ấy đồng ý với việc anh ấy mua một chiếc ô tô mới thay vì sửa chữa chiếc cũ.)
- He agreed with them implementing the new policy. (Anh ấy đồng ý với việc họ triển khai chính sách mới.)
2.2 Agree To
Được dùng để diễn đạt sự đồng ý, chấp thuận, hoặc đồng ý với một đề xuất, yêu cầu, hoặc điều kiện cụ thể. Thường sử dụng khi một người đồng ý với một đề xuất hoặc yêu cầu từ người khác. Thông thường, có hai cách sử dụng cấu trúc của Agree to, đó là:
“Agree + to + something”
“Agree + to + do something”
Ví dụ:
- I agreed to their proposal to increase the budget for the project. (Tôi đã đồng ý với đề xuất của họ để tăng ngân sách cho dự án.)
- The board of directors agreed to the proposal to expand the company’s operations overseas. (Hội đồng quản trị đã đồng ý với đề xuất để mở rộng hoạt động của công ty ra nước ngoài.)
- After much persuasion, he finally agreed to take a vacation and relax. (Sau nhiều sự thuyết phục, anh ấy cuối cùng đã đồng ý đi nghỉ và thư giãn.)
- We all agreed to contribute our time and effort to clean up the park. (Chúng tôi đồng lòng đóng góp thời gian và công sức để dọn dẹp công viên.)
- She agreed to lend me her car for the weekend trip. (Cô ấy đã đồng ý cho tôi mượn xe hơi của cô ấy cho chuyến đi cuối tuần.)
2.3 Agree About
Cấu trúc ‘agree about’ được sử dụng khi các bên đồng ý với nhau về một quan điểm, ý kiến, hay thông tin cụ thể. Chúng đồng nghĩa với nhau và có ý định thống nhất về điều đó. Cấu trúc:
Agree + about + something
Ví dụ:
- We all agree about the importance of teamwork. (Chúng tôi đồng lòng về sự quan trọng của làm việc nhóm.)
- They agree about the need for stricter regulations. (Họ đồng ý về sự cần thiết của các quy định nghiêm ngặt.)
- Parents and teachers agree about the importance of early childhood education. (Phụ huynh và giáo viên đồng lòng về sự quan trọng của giáo dục mầm non.)
2.4 Agree On
Cấu trúc ‘agree on’ được áp dụng khi các bên đồng ý đạt được thỏa thuận về một vấn đề cụ thể hoặc một quyết định chung. Thường sử dụng khi các bên có quan điểm khác nhau ban đầu và sau đó đạt được sự thống nhất. Cấu trúc:
Agree + on+ something
Ví dụ:
- We need to agree on a date for the next meeting. (Chúng ta cần đồng ý về một ngày tổ chức cuộc họp tiếp theo.)
- They finally agreed on the budget allocation for the project. (Họ cuối cùng đã đạt được sự thỏa thuận về việc phân bổ ngân sách cho dự án.)
- They agreed on the need for additional training for the staff. (Họ đã đồng ý về sự cần thiết của việc đào tạo bổ sung cho nhân viên)
3. Các trường hợp Agree không cần sử dụng giới từ
Những trường hợp Agree không đi kèm với giới từ
Dựa vào các phân tích trên, bạn có thể nhận thấy rằng Agree đi với rất nhiều các giới từ khác nhau. Tuy nhiên, hãy chú ý một số trường hợp động từ này không cần phải sử dụng giới từ, chẳng hạn như:
Agree + that + mệnh đề:
Ví dụ:
- We all agree that the project needs more funding. (Chúng tôi đồng lòng rằng dự án cần thêm nguồn vốn.)
- She agrees that it’s important to prioritize customer satisfaction. (Cô ấy đồng ý rằng ưu tiên sự hài lòng của khách hàng là quan trọng.)
Agree + to V:
Ví dụ:
- He agreed to meet me for coffee. (Anh ấy đồng ý gặp tôi để uống cà phê.)
- They agreed to participate in the charity event. (Họ đồng ý tham gia sự kiện từ thiện.)
Agree + on/upon + danh từ:
Ví dụ:
- “We agreed on a price for the car. (Chúng tôi đã đồng ý về giá của chiếc xe.)
- They agreed upon a time for the meeting. (Họ đã đồng ý về thời gian của cuộc họp.)
Như thế, “Agree” có thể được áp dụng mà không cần sử dụng giới từ, tùy thuộc vào cấu trúc câu và ngữ cảnh cụ thể. Bạn cần ghi nhớ một số lưu ý trên để sử dụng đúng các cấu trúc.