I. Định nghĩa về Agreement
Phiên âm: Agreement – /əˈgriː.mənt/ – (n)
Nghĩa: Từ "agreement" trong tiếng Anh có nghĩa là sự thỏa thuận, sự đồng tình hoặc hiệp định giữa hai hoặc nhiều bên về việc thực hiện một hành động cụ thể hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể. Từ này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm các thỏa thuận hợp đồng, giao kèo, điều ước quốc tế hoặc thỏa thuận tình cảm.
Ví dụ:
- The two companies reached an agreement to collaborate on a new project. (Hai công ty đã đạt được một thỏa thuận hợp tác vào một dự án mới.)
- We have an agreement to meet every Friday for our study group. (Chúng tôi có thỏa thuận gặp nhau mỗi thứ Sáu cho nhóm học của chúng tôi.)
II. Agreement kết hợp với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, Agreement có thể đi với 3 giới từ: ON, WITH, BETWEEN và diễn đạt các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt trong phần này nhé!
1. Agreement + on
Cụm "Agreement on" trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn diễn tả việc các bên đã đạt được thỏa thuận hoặc đồng thuận về một vấn đề cụ thể. Giới từ "on" thường đi kèm với "agreement" để chỉ định về vấn đề mà các bên đã đạt được sự đồng thuận.
Ví dụ:
- The two countries reached an agreement on trade tariffs. (Hai quốc gia đã đạt được thỏa thuận về thuế xuất khẩu.)
- There is an agreement on the terms and conditions of the rental agreement. (Có một thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng thuê.)
2. Agreement + with
"Agreement with" là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn diễn tả việc một bên đồng tình hoặc đồng thuận với quan điểm hoặc ý kiến của bên kia.
Ví dụ:
- She is in agreement with her colleagues on the proposed changes to the project. (Cô ấy đồng tình với các đồng nghiệp của mình về các thay đổi đề xuất cho dự án.)
- We are in full agreement with your assessment of the situation. (Chúng tôi đồng tình hoàn toàn với đánh giá của bạn về tình hình.)
3. Agreement + between
"Agreement between" là một cụm từ sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả việc có sự thỏa thuận, đồng thuận, hoặc hợp đồng giữa hai hoặc nhiều bên.
Ví dụ:
- There was an agreement between the two companies to collaborate on the new product. (Có một thỏa thuận giữa hai công ty để hợp tác vào sản phẩm mới.)
- The agreement between the employer and the employee outlines the terms of the job. (Thỏa thuận giữa nhà tuyển dụng và người lao động mô tả các điều khoản công việc.)
3. Dạng từ đồng nghĩa của Agreement
Ngoài dạng từ Agreement, còn có một số loại từ khác của động từ này như động từ, tính từ,... để sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau một cách thích hợp:
-
- Agree /əˈɡriː/ (Động từ):
- Agree /əˈɡriː/ (Động từ):
Ví dụ: I didn't agree with his decision to quit his job. (Tôi không đồng ý với quyết định nghỉ việc của anh ấy.)
-
- Agreement /əˈɡriːmənt/ (Tính từ): "Agreement" cũng có thể được sử dụng như một tính từ với nghĩa có tính đồng lòng hoặc thống nhất.
Ví dụ: The document of agreement delineates all the terms and conditions of the contract. (Tài liệu thỏa thuận mô tả tất cả các điều khoản và điều kiện của hợp đồng.)
- Agreeable /əˈɡriːəbl/ (Tính từ): Agreeable là một tính từ và được sử dụng để mô tả một điều gì đó dễ chấp nhận hoặc dễ thỏa thuận.
Ví dụ: The weather was quite pleasant, so we decided to have a picnic. (Thời tiết khá dễ chịu, nên chúng tôi quyết định đi dã ngoại.)
- Agreeably /əˈɡriːəbli/ (Trạng từ): "Agreeably" là trạng từ và thường được sử dụng để mô tả tình trạng dễ dàng hoặc dễ chịu, thích thú.
Ví dụ: She smiled in agreement when she heard the good news. (Cô ấy mỉm cười đồng ý khi nghe tin vui.)
4. Một số cụm từ liên quan đến Agreement
4.1. In accordance
"In agreement" là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để mô tả việc hai hoặc nhiều người hoặc bên đều đồng tình hoặc đồng thuận với nhau về một vấn đề cụ thể. Cụm từ này chỉ sự thống nhất hoặc đồng lòng về quan điểm, ý kiến hoặc quyết định.
Ví dụ: The board members are in agreement on the company's new strategic direction. (Các thành viên ban giám đốc đồng lòng về hướng đi chiến lược mới của công ty.)
4.2. Come to an agreement
"Reach an agreement" là một cụm động từ trong tiếng Anh, được sử dụng khi muốn diễn tả việc đạt được sự đồng thuận hoặc thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên sau quá trình đàm phán hoặc thảo luận về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: After hours of negotiation, the two companies finally reached an agreement on the terms of the merger. (Sau nhiều giờ đàm phán, hai công ty cuối cùng đã đạt được thỏa thuận về các điều khoản của việc sáp nhập.)
4.3. Prepare an agreement
"Draft an agreement" là một cụm động từ trong tiếng Anh, nghĩa là chuẩn bị hoặc soạn thảo một thỏa thuận hoặc hợp đồng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, kinh doanh, hợp đồng lao động, và bất kỳ tình huống nào yêu cầu sự chính xác và tính ràng buộc của các điều khoản hợp đồng.
Ví dụ: Our legal team will draft an agreement for both parties to review. (Nhóm luật sư của chúng tôi sẽ soạn thảo một thỏa thuận để cả hai bên xem xét.)
5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Agreement
5.1. Cụm từ tương đương với 'agreement':
- Pact: Một thỏa thuận hoặc hiệp định chính thức giữa các bên.
Ví dụ: The two nations signed a peace treaty to halt the conflict. (Hai quốc gia đã ký một hiệp ước hòa bình để dừng xung đột.)
- Compact: Một thỏa thuận hoặc hiệp ước nhỏ, hoặc một văn bản chứa các điều khoản và quy định.
Ví dụ: The agreement between the two companies permitted the sharing of resources. (Thỏa thuận giữa hai công ty cho phép chia sẻ tài nguyên.)
5.2. Từ ngược lại với 'agreement':
- Disagreement: Sự không đồng tình hoặc sự không đồng thuận về một vấn đề.
Ví dụ: There was a fundamental disagreement regarding the budget, and they couldn't come to an agreement. (Có một sự không đồng tình cơ bản về ngân sách, và họ không thể đạt được thỏa thuận.)
- Conflict: Sự xung đột hoặc mối va chạm giữa các bên, thường là kết quả của sự không đồng tình hoặc tranh cãi.
Ví dụ: The dispute between the two parties intensified, resulting in legal action. (Xung đột giữa hai bên leo thang, dẫn đến hành động pháp lý.)
- Opposition: Sự phản đối hoặc sự đối đầu với một quan điểm hoặc hành động.
Ví dụ: There was strong opposition to the proposed policy, and it did not pass. (Sự phản đối đối với chính sách được đề xuất rất mạnh mẽ, và nó đã không được thông qua.)
- Dispute: Một cuộc tranh cãi hoặc một sự không đồng tình về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: The labor union had a disagreement with management regarding employee benefits. (Công đoàn đã có một sự không đồng ý với quản lý về quyền lợi của nhân viên.)
6. Bài tập có đáp án
Sử dụng các cấu trúc, cụm từ và từ vựng bên trên để hoàn thành các câu dưới đây:
- We finally came to an _____ the terms of the contract.
- They are in _____ the proposed changes.
- The _____ between the two companies was beneficial for both.
- The legal team is responsible for drafting an _____ the merger.
- The labor union negotiated a new _____ with the management.
- The two countries reached an _____ on trade relations.
- Despite their initial _____, they eventually came to an agreement.
- Their actions were not _____ with their words.
- The legal team was tasked with _____ an agreement for the partnership.
- The _____ reached between the parties was binding.
Đáp án:
- agreement on
- agreement with
- agreement between
- agreement on
- agreement with
- agreement
- disagreement
- in agreement
- drafting
- compact