Bạn đã biết AHA, PHA, LHA và BHA giống và khác nhau như thế nào chưa? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm ra câu trả lời.
Nếu bạn là một người yêu thích mỹ phẩm, chắc chắn bạn đã quen thuộc với AHA, PHA, LHA và BHA. Hãy cùng Mytour khám phá những điểm tương đồng và khác biệt của chúng nhé!
Những điểm chung của AHA, PHA, LHA và BHA
AHA, PHA, LHA và BHA đều chứa hai nhóm chức Carboxylic và HydroxylAHA, PHA, LHA và BHA đều là các hợp chất axit hữu cơ có chứa nhóm chức carboxylic và hydroxyl trong cấu trúc của chúng. Cả bốn loại này thường được sử dụng trong mỹ phẩm để loại bỏ tế bào chết một cách nhẹ nhàng, hỗ trợ điều trị mụn và làm da trở nên mịn màng hơn.
Những điểm khác biệt của AHA, PHA, LHA và BHA
Điểm Xuất Xứ
Đặc điểm quan trọng nhất về nguồn gốc của 4 loại axit này là cách chúng được hình thành từ sự liên kết giữa các phân tử, cụ thể như sau:
- AHA: Các phân tử kết nối với nhau qua liên kết alpha.
- BHA: Các phân tử kết nối với nhau qua liên kết beta.
- PHA: Các phân tử kết nối với nhau qua liên kết poly.
- LHA: Các phân tử kết nối với nhau qua liên kết beta-lipo.
AHA (Alpha Hydroxy Acid) là một nhóm axit có nguồn gốc từ các loại động và thực vật như trái cây, đường, sữa,... Thông thường, có 6 loại AHA phổ biến trong ngành mỹ phẩm như sau:
- Axit Citric: Từ cam, quýt,...
- Axit Glycolic: Từ mía.
- Axit Hydroxycaproic: Từ mật ong và sữa ong chúa.
- Axit Lactic: Từ đường, sữa hoặc các sản phẩm chứa carbohydrate.
- Axit Malic: Từ lê và táo.
- Axit Tartaric: Từ nho.
BHA (Beta Hydroxy Acid) là một hợp chất hữu cơ có nhóm chức axit carboxylic và hydroxyl được phân biệt bởi hai nguyên tử carbon. Đây là một loại axit gốc dầu, phổ biến dưới dạng Salicylic acid và được chiết xuất từ vỏ cây Willow Bark (vỏ liễu), giúp chúng tan trong dầu và chất béo nhưng không tan trong nước.
Nguồn gốc của PHAPHA (Polyhydroxy Acid) là một loại axit hữu cơ có nhiều nhóm chức hydroxy hơn trong cấu trúc. Chúng xuất phát từ AHA và thường được tìm thấy dưới dạng Lactobionic Acid (có nguồn gốc từ đường lactose trong sữa bò) hoặc Gluconolactone (một loại axit có khả năng chống oxy hóa tự nhiên trong các tế bào và là dạng phổ biến nhất).
Nguồn gốc của LHALHA (Beta - Lipo Hydroxy Acid) là một loại axit trong nhóm axit cacboxylic có công thức bao gồm một nhóm hydroxyl và một nhóm cacboxyl đính kèm với nhân Benzen. Cấu trúc và thành phần của LHA tương đương với BHA và chúng cũng có nguồn gốc từ cùng một nguồn. Tuy nhiên, do có cách sắp xếp mạch khác biệt so với BHA, chúng tan trong dầu hiệu quả hơn.
Liên quan đến cơ chế
Cơ chế hoạt động của AHAAHA thường được sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ từ 2 - 10% để loại bỏ lớp tế bào chết ở tầng trên cùng của da bằng cách can thiệp vào ion giữa các tế bào, không thấm sâu vào da và lỗ chân lông, giúp da sáng mịn và loại bỏ mụn hiệu quả.
Cơ chế hoạt động của BHABHA thường được sử dụng với nồng độ khoảng 1% và có khả năng thấm sâu vào da, đặc biệt là cho da dầu, da nhạy cảm, giúp loại bỏ mụn, sợi bã nhờn và kiểm soát lượng dầu da tiết ra.
Cơ chế hoạt động của PHA gần giống AHA nhưng ít kích ứng da hơnPHA thường được sử dụng ở nồng độ 4 - 10% và có cơ chế hoạt động tương tự AHA nhưng ít gây kích ứng da hơn do kích thước phân tử lớn hơn.
Cơ chế hoạt động của LHA gần giống BHA nhưng kiềm dầu tốt hơnTương tự BHA, LHA có khả năng thẩm thấu và đào thải, đặc biệt thích hợp với da dầu với nồng độ pH 5.5 để kiểm soát lượng dầu tiết ra và làm lỏng bã nhờn.
Đối với công dụng
Sản phẩm chứa AHA giúp cung cấp độ ẩm và điều trị da khô, mụnNgoài việc làm sáng da và mềm mịn, AHA cũng có khả năng hấp thụ nước nhanh chóng nên thường được sử dụng để cung cấp độ ẩm và điều trị da khô, nứt nẻ, mụn. Đồng thời, AHA cũng có thể ngăn ngừa lão hóa, kích thích sản xuất collagen và ngăn chặn nám, tàn nhang, hoặc các vết nâu trên da.
Sản phẩm chứa BHA giúp giảm viêm và cải thiện tình trạng mụnTương tự AHA, PHA có thể làm da mịn màng, sáng hơn bằng cách hạn chế sản xuất Melanin, làm cho da trở nên sáng hơn. PHA được khuyến nghị đặc biệt để điều trị mụn cho da nhạy cảm vì giúp da luôn được cung cấp đủ độ ẩm cần thiết và ít gây kích ứng hơn cũng như có khả năng phục hồi tổn thương da tốt hơn so với AHA.
Tương tự AHA, PHA có thể làm da mịn màng, sáng hơn bằng cách hạn chế sản xuất Melanin, làm cho da trở nên sáng hơn. PHA được khuyến nghị đặc biệt để điều trị mụn cho da nhạy cảm vì giúp da luôn được cung cấp đủ độ ẩm cần thiết và ít gây kích ứng hơn cũng như có khả năng phục hồi tổn thương da tốt hơn so với AHA.
Sản phẩm chứa LHA có khả năng chống lão hóa hiệu quảVì cơ chế và cấu trúc phân tử khá tương đồng với BHA, LHA có các công dụng tương tự như BHA như kháng viêm, kháng khuẩn, tái tạo da và giúp làm giảm thời gian tái tạo lớp biểu bì mới, đồng thời hỗ trợ phục hồi vết thâm mụn. Ngoài ra, LHA còn có khả năng chống lão hóa nhờ có chứa nhóm retinol trong phân tử.
Trên đây là những đặc điểm tương đồng và khác biệt giữa AHA, PHA, LHA và BHA. Hy vọng với bài viết này của Mytour, bạn sẽ hiểu rõ hơn về các chất này và có thể chọn cho mình các sản phẩm mỹ phẩm phù hợp nhất!