1. Câu hỏi: Những ai cần phải tự hoàn thiện bản thân?
Những đối tượng nào cần phải tự hoàn thiện bản thân?
A. Người giàu có.
B. Người có hoàn cảnh khó khăn.
C. Mọi người.
D. Người nổi tiếng.
Giải thích chi tiết:
Đáp án: C. Mọi người đều cần tự hoàn thiện bản thân.
Ai cũng cần tự hoàn thiện bản thân để phát triển và thích nghi với yêu cầu của xã hội. Người không biết cải thiện mình sẽ dần trở nên lạc hậu và bị bỏ lại phía sau.
2. Ôn tập kiến thức
- Tự hoàn thiện bản thân là vượt qua khó khăn, không ngừng học hỏi, rèn luyện và lao động.
- Phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, học hỏi những điều tốt từ người khác để ngày càng tiến bộ hơn.
- Tại sao phải tự hoàn thiện bản thân?
+ Mỗi người đều có những điểm mạnh và hạn chế riêng của mình.
+ Xã hội ngày càng phát triển, vì vậy, việc tự hoàn thiện bản thân là cần thiết để đáp ứng các yêu cầu của xã hội.
+ Tự hoàn thiện bản thân là phẩm chất quan trọng giúp thanh thiếu niên và cộng đồng cùng phát triển.
3. Bài tập áp dụng thực tế
Câu 1: Ai cần phải tự hoàn thiện bản thân?
A. Những người giàu có.
B. Những người có hoàn cảnh khó khăn.
C. Mọi người đều cần.
D. Các nhân vật nổi tiếng.
Đáp án chính là:
Mỗi người đều cần phải liên tục hoàn thiện bản thân để thích nghi và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của xã hội. Những người không chú trọng vào việc tự cải thiện sẽ dần trở nên lạc hậu và tự bị loại bỏ khỏi cộng đồng.
Lựa chọn đúng là: C
Câu 2: Trong xã hội hiện đại, những người không chăm sóc việc tự hoàn thiện bản thân sẽ trở nên
A. Thích nghi với xã hội.
B. Hạnh phúc và thỏa mãn.
C. Cảm thấy đơn độc và buồn bã.
D. Lỗi thời và bị loại bỏ.
Lựa chọn đúng là:
Mọi người đều cần phải không ngừng tự hoàn thiện để phát triển và đáp ứng các yêu cầu của xã hội. Những ai không chú trọng vào việc này sẽ dần trở nên lỗi thời và bị tự loại bỏ.
Lựa chọn chính xác là: D
Câu 3: Mỗi người có quyền nỗ lực, rèn luyện và tu dưỡng để tự hoàn thiện bản thân dựa trên các
A. Tín ngưỡng truyền thống.
B. Các giá trị đạo đức xã hội.
C. Những phong tục tập quán tốt đẹp.
D. Những nguyện vọng cá nhân.
Đáp án:
Mỗi cá nhân có quyền theo đuổi sự hoàn thiện bản thân dựa trên các giá trị đạo đức xã hội và có quyền nhận sự hỗ trợ từ gia đình, nhà trường, bạn bè, và cộng đồng để đạt được mục tiêu này.
Đáp án đúng là: B
Câu 4: Hành động nào dưới đây không phản ánh việc công dân biết tự hoàn thiện bản thân?
A. Hiểu biết chính xác về bản thân.
B. Cố chấp làm theo ý muốn của mình.
C. Xây dựng kế hoạch phát triển bản thân.
D. Quyết tâm thực hiện các kế hoạch đã đề ra.
Đáp án:
Những người chỉ cứng nhắc làm theo ý muốn cá nhân thường thiếu khả năng tự điều chỉnh hành vi và dễ mắc sai lầm, do đó chưa thực sự biết cách tự hoàn thiện bản thân.
Lựa chọn đúng là: B
Câu 5: Câu tục ngữ nào dưới đây khuyên chúng ta nên nỗ lực để hoàn thiện bản thân?
A. Đi nhiều nơi để học hỏi thêm kinh nghiệm.
B. Kiến càng nhiều sẽ tạo ra kết quả tốt.
C. Lãng phí thời gian sẽ dẫn đến sự cạn kiệt cơ hội.
D. Nội dung quan trọng hơn vẻ bề ngoài.
Lựa chọn đúng là: A
Kiến thức là không giới hạn, và xã hội không ngừng thay đổi, vì vậy mỗi cá nhân cần liên tục học hỏi và phát triển để nâng cao bản thân.
Lựa chọn đúng là: A
Câu 6: Dấu hiệu của việc tự hoàn thiện bản thân là gì?
A. Đối mặt và vượt qua thử thách để hoàn thiện bản thân.
B. Bỏ qua các khuyết điểm cá nhân.
C. Chỉ tập trung vào các ưu điểm của chính mình.
D. Ngừng học hỏi và rèn luyện để phát triển bản thân.
Lựa chọn đúng là: A
Tự hoàn thiện bản thân bao gồm việc vượt qua mọi thử thách, không ngừng lao động và học hỏi, cải thiện điểm yếu, phát huy điểm mạnh, cũng như tiếp thu những điều tốt đẹp từ người khác để ngày càng phát triển.
Lựa chọn chính xác là: A
Câu 7: Quá trình tự nhận thức về khả năng, thái độ, hành vi, điểm mạnh và điểm yếu của chính mình được gọi là
A. Thông minh.
B. Tự nhận thức về bản thân.
C. Sở hữu kỹ năng sống.
D. Có lòng tự trọng.
Lựa chọn đúng là:
Tự nhận thức về bản thân là khả năng đánh giá và hiểu biết về các yếu tố như khả năng, thái độ, hành vi, việc làm, điểm mạnh và điểm yếu của chính mình.
Lựa chọn chính xác là: B
Câu 8: Để hiểu chính mình và đưa ra những quyết định hợp lý, việc tự nhận thức bản thân là một
A. Yếu tố không thể thiếu của mỗi người.
B. Giá trị sống thiết yếu.
C. Kỹ năng sống quan trọng.
D. Khả năng cá nhân cần thiết.
Đáp án:
Kỹ năng tự nhận thức bản thân là một yếu tố cơ bản trong cuộc sống của mỗi người. Chỉ khi hiểu rõ về chính mình, người ta mới có thể đưa ra những quyết định và lựa chọn phù hợp và chính xác.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 9: Kỹ năng tự nhận thức bản thân là một loại kỹ năng
A. Được phát triển qua quá trình rèn luyện.
B. Tự nhiên, sẵn có của mỗi cá nhân.
C. Không ai mong muốn sở hữu.
D. Chỉ những người thông minh mới có.
Đáp án:
Khả năng tự nhận thức chính xác về bản thân không phải là điều tự nhiên mà cần phải được phát triển thông qua quá trình rèn luyện.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 10: Ai là người có khả năng vượt qua mọi thử thách, liên tục học hỏi, làm việc, rèn luyện, phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu và không ngừng cải thiện bản thân?
A. Tự giác và sáng tạo.
B. Năng động và sáng tạo.
C. Tự hoàn thiện bản thân.
D. Tự giác trong công việc.
Đáp án:
Tự hoàn thiện bản thân bao gồm việc vượt qua mọi thử thách, không ngừng làm việc, học hỏi, rèn luyện, phát huy điểm mạnh, sửa chữa điểm yếu, và tiếp thu những điều tốt đẹp từ người khác để không ngừng tiến bộ và phát triển.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 11: Trong xã hội hiện đại, phẩm chất tự hoàn thiện bản thân đối với thanh niên là gì?
A. Rất quan trọng.
B. Không thực sự cần thiết.
C. Chỉ dành cho những người xuất sắc.
D. Thuộc về những thiên tài.
Đáp án:
Tự hoàn thiện bản thân là phẩm chất thiết yếu của người thanh niên trong xã hội hiện đại, giúp nâng cao sự phát triển của cá nhân, gia đình và cộng đồng.
Đáp án cần chọn là: A. Rất quan trọng.
Câu 12: Việc nhận thức điểm mạnh, điểm yếu của bản thân, nỗ lực khắc phục điểm yếu và phát huy điểm mạnh là biểu hiện của điều gì?
A. Tự nhận thức về bản thân.
B. Tự hoàn thiện bản thân.
C. Sống có mục tiêu.
D. Sống với ý chí.
Đáp án: B. Tự hoàn thiện bản thân.
Câu 13: Hoàng và Thanh thảo luận về việc tự hoàn thiện bản thân. Em đồng ý với quan điểm nào trong các ý kiến dưới đây của họ?
A. Tự hoàn thiện bản thân là điều không cần thiết.
B. Chỉ những người kém cỏi mới cần nỗ lực tự hoàn thiện bản thân.
C. Tự hoàn thiện bản thân là yêu cầu quan trọng đối với mọi người.
D. Trẻ em không cần quan tâm đến việc tự hoàn thiện bản thân.
Đáp án: C. Tự hoàn thiện bản thân là yêu cầu quan trọng đối với mọi người.
Câu 14: Dưới đây là nội dung nào không phản ánh việc tự hoàn thiện bản thân?
A. Kiêu ngạo và tự mãn.
B. Khao khát học hỏi.
C. Tập luyện thể chất.
D. Biết nhận lỗi và sửa chữa.
Đáp án: A. Kiêu ngạo và tự mãn.
Câu 15: Để tự hoàn thiện bản thân, mỗi người cần phải
A. Làm việc chăm chỉ hàng ngày để cải thiện cuộc sống.
B. Lên kế hoạch và quyết tâm cải thiện bản thân.
C. Đam mê và hăng say với công việc.
D. Thực hiện trách nhiệm một cách nghiêm túc.
Đáp án: B. Cần có kế hoạch rõ ràng và quyết tâm trong việc cải thiện bản thân.
Câu 16: Khẳng định nào dưới đây là chính xác về việc tự hoàn thiện bản thân?
A. Tự hoàn thiện bản thân là nhiệm vụ chung của cả tập thể.
B. Tự hoàn thiện bản thân là trách nhiệm của từng cá nhân.
C. Tự hoàn thiện bản thân là việc luôn coi trọng giá trị cá nhân.
D. Việc tự hoàn thiện bản thân cần sự hỗ trợ từ gia đình, nhà trường và xã hội.
Đáp án: D. Việc tự hoàn thiện bản thân cần sự hỗ trợ từ gia đình, nhà trường và xã hội.
Câu 17: Minh thường bị bạn bè lôi kéo vào các hoạt động không lành mạnh, làm giảm sút việc học tập. Sau khi nhận được sự khuyên nhủ từ gia đình và bạn bè, Minh đã quyết tâm thay đổi, học tập chăm chỉ và trở thành học sinh xuất sắc. Hành động của Minh thể hiện phẩm chất nào dưới đây của học sinh?
A. Tự giác và tự nguyện.
B. Tự phê bình và phê bình.
C. Tự phát triển bản thân.
D. Thay đổi tính cách của chính mình.
Đáp án: C. Tự phát triển bản thân.