Ai có nguy cơ mắc bệnh tim hạn chế?
Chức năng chính của tâm thất là bơm máu lên phổi để trao đổi oxy và bơm máu đến các cơ quan trong cơ thể. Bệnh tim hạn chế xảy ra khi tâm thất không giãn ra và không đủ máu. Điều này gây ra sự thiếu máu cho các cơ quan. Tình trạng này kéo dài có thể gây suy tim và nguy cơ tử vong cao.
Nguy hiểm của bệnh tim cơ ít gặp nhưng không kém phần nguy hiểm
Một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra bệnh tim cơ hạn chế là xơ hóa nội mạc cơ tim. Tuy nhiên, cũng có nhiều nguyên nhân khác gây ra bệnh này như tình trạng thừa sắt, viêm hạch bạch huyết và mô, xơ cứng bì hệ thống, thoái hóa tinh bột, ung thư điều trị bằng xạ trị hoặc hóa trị, lâm sàng màng trong tim,...
1.1. Các tình huống có nguy cơ mắc bệnh tim cơ hạn chế
Những người có người thân mắc các bệnh về tim như suy tim, bệnh tim cơ,... sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với những người không có người thân nào mắc bệnh về tim.
Người thừa cân, béo phì: Những người có cân nặng vượt quá mức bình thường sẽ có nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch cao, trong đó có bệnh tim cơ hạn chế.
Sự nghiện rượu và bia đang làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm.
Những người mắc bệnh nghiện rượu: Việc lạm dụng rượu có thể gây hại cho cơ thể, đặc biệt là gan và tim. Người uống rượu quá nhiều trong hơn 5 năm có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho tim và đặc biệt làm tăng nguy cơ mắc bệnh cơ tim hạn chế. Bên cạnh rượu, việc sử dụng một số chất kích thích như cocaine hay amphetamine cũng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim.
Các bệnh nhân có nồng độ sắt trong cơ thể cao nếu không được điều trị kịp thời cũng đối mặt với nguy cơ cao phải đối mặt với căn bệnh nguy hiểm này.
Người mắc bệnh ung thư cần phải thực hiện điều trị hóa trị và xạ trị một cách cẩn thận để tránh tác động đến cơ tim hạn chế.
Người bị vấn đề về tuyến giáp và bệnh tiểu đường thường có nguy cơ cao mắc bệnh cơ tim hạn chế.
Những người có thừa cân thường gặp nguy cơ mắc bệnh cơ tim hạn chế.
1.2. Các dấu hiệu của bệnh cơ tim hạn chế
Có một số dấu hiệu của bệnh cơ tim hạn chế có thể kể đến như:
-
Bệnh nhân có cảm giác khó thở khi nỗ lực.
-
Luôn cảm thấy mệt mỏi, uể oải.
-
Đau ở khu vực trước tim.
-
Đau ở khu vực gan.
-
Cảm giác chóng mặt khi thay đổi tư thế đột ngột, đôi khi gây ngất xỉu khi tập thể dục.
-
Chán ăn.
-
Buồn nôn.
-
Tăng cân.
-
Phù nề hoặc sưng ở mắt cá chân, bàn chân hoặc bụng.
-
Cảm giác đau hoặc nặng ở ngực.
-
Cảm giác gan to.
2. Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh
2.1. Phương pháp chẩn đoán bệnh cơ tim hạn chế
Để chẩn đoán bệnh cơ tim hạn chế, các bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các phương pháp sau:
-
Xét nghiệm máu và nước tiểu.
-
Đo điện tâm đồ (ECG).
-
Chụp X-quang tim phổi.
-
Siêu âm tim.
-
Chụp cắt lớp tim.
-
Chụp cộng hưởng từ tim.
-
Thực hiện sinh thiết mô tim.
Tùy thuộc vào từng trường hợp, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện các xét nghiệm phù hợp để đưa ra kết quả chẩn đoán chính xác nhất. Bạn nên chọn bệnh viện có uy tín, có trang thiết bị hiện đại và đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm để khám và điều trị.
2.1. Phương pháp điều trị bệnh cơ tim hạn chế
Bệnh cơ tim hạn chế là một bệnh rất khó điều trị. Mục tiêu của việc điều trị bao gồm cải thiện tình trạng suy chức năng tâm trương thất trái, điều trị các biến chứng của tim, tìm nguyên nhân gây bệnh và điều trị theo nguyên nhân đó.
-
Phương pháp điều trị bệnh cơ tim hạn chế bằng thuốc
Các bác sĩ có thể kê đơn một số loại thuốc để giúp bệnh nhân kiểm soát các triệu chứng và giảm nguy cơ biến chứng, bao gồm thuốc lợi tiểu để giảm lượng nước trong cơ thể, giảm sưng phù. Các loại thuốc chống đông máu để ngăn ngừa hình thành cục máu đông, giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu,... hoặc thuốc giảm huyết áp trong các trường hợp cần thiết,...
Thay đổi lối sống theo hướng khoa học là một phương pháp điều trị bệnh
-
Phẫu thuật
Những bệnh nhân sau khi sử dụng thuốc nhưng không thấy cải thiện đáng kể có thể được đề xuất phương pháp can thiệp phẫu thuật để điều trị. Một số phương pháp thường được sử dụng bao gồm cấy máy tạo nhịp tim, cấy máy khử rung tim, phẫu thuật van tim để cải thiện lưu thông máu giữa các buồng tim, ghép tim,...
-
Thực hiện một lối sống theo hướng khoa học
Để điều trị bệnh hiệu quả, người bệnh cần tuân thủ một lối sống khoa học và lành mạnh. Điều này bao gồm các điều sau:
Kiểm soát cân nặng: Hàng ngày, bệnh nhân cần kiểm tra cân nặng của mình. Suy tim tiến triển thường đi kèm với việc tích nước trong cơ thể và dẫn đến tăng cân. Do đó, việc kiểm tra cân nặng hàng ngày là rất quan trọng. Nếu có bất kỳ điều gì không bình thường, cần liên hệ ngay với bác sĩ điều trị.
Uống nước nhiều thường được khuyến khích cho người bình thường. Tuy nhiên, đối với bệnh nhân mắc bệnh cơ tim hạn chế, không nên uống quá nhiều nước vì có thể làm tăng áp lực lên tim.
Tập thể dục là tốt cho sức khỏe nhưng cần phải thực hiện đúng cách và với những bài tập phù hợp. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về lịch trình tập thể dục hàng ngày của mình. Hãy tránh làm việc vất vả để giảm gánh nặng cho tim.
Chế độ dinh dưỡng cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị bệnh cơ tim hạn chế. Người bệnh cần ăn uống lành mạnh, bao gồm trái cây, rau củ, ngũ cốc, thịt gia cầm không da, cá, sữa chua,... Đồng thời, cần hạn chế rượu bia, thuốc lá, muối và đường,...
Người bệnh cũng cần chú ý đến việc nghỉ ngơi đúng cách, không để cơ thể căng thẳng quá mức.
Đây là những thông tin cơ bản về bệnh cơ tim hạn chế, nguy cơ mắc bệnh, các triệu chứng và phương pháp điều trị. Mặc dù bệnh này rất nguy hiểm, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, bệnh nhân vẫn có cơ hội sống lâu hơn và tăng chất lượng cuộc sống.