Đã có nhiều công nghệ tiên tiến trên ô tô, nhưng đây là những công nghệ thú vị và có ảnh hưởng lớn nhất đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Hệ thống phanh
Những mẫu xe giá rẻ có thể vẫn sử dụng phanh tang trống. Nhưng hệ thống phanh đĩa đang dần trở nên phổ biến hơn với sự bền bỉ, hiệu suất phanh tốt hơn, và khả năng phục hồi nhanh chóng sau khi bị ướt hoặc nhiệt độ cao. Ảnh: Carbuzz
Hệ thống phanh đĩa đã xuất hiện từ năm 1890 nhưng không được ưa chuộng do Frederick William Lanchester sử dụng đĩa đồng. Sau đó, chúng đã được phát triển trên xe máy nhưng chỉ trở nên phổ biến trên xe lửa vào những năm 1930.
Vào những năm 50, phanh đĩa mới thực sự xuất hiện trên ô tô. Jaguar đã sử dụng hệ thống phanh đĩa Dunlop tại 24 Giờ Le Mans năm 1953. C-Type là chiếc xe đầu tiên đạt tốc độ trung bình trên 160km/h và vẫn phanh an toàn. Citroen DS là mẫu xe phổ thông đầu tiên áp dụng công nghệ này.
Mô tơ trước, hệ dẫn động cầu trước (FWD)
Citroen, Saab và DKW đã biết về hệ thống dẫn động cầu trước từ sớm, nhưng Sir Alexander Arnold Constantine Issigonis mới thực sự làm thay đổi cả thế giới khi thiết kế Austin Mini. Ông đã phát hiện ra rằng việc đặt động cơ theo chiều ngang, theo chiều ngang của khoang động cơ, thay vì từ trước ra sau sẽ tạo ra một thiết kế gọn gàng hơn. Nhờ vậy, không gian cabin của xe nhỏ có thể mở rộng mà không cần thay đổi diện tích tổng thể. Ảnh: Carbuzz
Đó là một thiết kế đã thay đổi hoàn toàn thế giới ô tô và vẫn được sử dụng đến ngày nay trên mọi loại xe, từ các mẫu xe nhỏ gọn đến các mẫu SUV cỡ lớn, với một loạt các cấu hình động cơ đã được sử dụng qua nhiều thập kỷ. Hệ thống động cơ đặt trước cũng giữ được ổn định trên đường hơn nhờ trọng lượng của động cơ đặt phía trước lên trên hệ thống dẫn động và không có trục truyền động phía sau gây trở ngại. Ảnh: London Electric Cars
Hệ thống tăng áp
Hệ thống tăng áp đã tồn tại từ thời Gottlieb Daimler vào năm 1855, nhưng một kỹ sư người Thụy Sĩ đã phát minh ra bộ tăng áp đầu tiên có thể thương mại hóa bằng cách cung cấp thêm lượng không khí vào động cơ máy bay. Công nghệ này sau đó lan rộng sang các phương tiện thủy và sau đó là xe tải sử dụng động cơ diesel. Vào những năm 1950, các công ty Mỹ đã giới thiệu động cơ tăng áp vào các xe cá nhân như Corvair Monza và Oldsmobile Jetfire, nhưng chỉ tồn tại trong thời gian ngắn. Vấn đề lớn là độ trễ của turbo. Ảnh: Autocar
BMW 2002 Turbo là một trong những mẫu xe tăng áp thực sự đầu tiên được công chúng biết đến, nhưng nó gặp phải vấn đề về độ tin cậy. Ảnh: Bring A Trailer
Sau đó, Porsche đã áp dụng công nghệ này vào việc sản xuất Porsche 911 Turbo, một chiếc xe đường trường nhanh nhất có thể mua được vào năm 1974. Ảnh: Bring A Trailer
Maserati tin rằng một turbo tốt làm sao thì hai turbo càng tốt. Vì vậy, Biturbo (tăng áp kép) được ra đời vào năm 1981. Tuy nhiên, Porsche đã tiến xa hơn bằng cách sử dụng hệ thống tăng áp kép trên chiếc 959. Ngày nay, chúng ta có hệ thống tăng áp cuộn đôi (twin-scroll turbo) giúp giảm thiểu độ trễ và được áp dụng cho cả xe hiệu suất cao và xe tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống định vị toàn cầu
Một thời, chúng ta phải dùng bản đồ vật lý để điều hướng ô tô. Tất cả đã thay đổi khi Mazda áp dụng Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) của quân đội Mỹ trên chiếc Eunos Cosmo chỉ dành cho thị trường Nhật Bản vào năm 1990.
Ban đầu, hệ thống định vị GPS bắt nguồn từ hệ thống định vị CD-ROM của Toyota, lưu trữ bản đồ trong bộ nhớ và hiển thị trên màn hình màu. Thị trường bản đồ vật lý phát triển mạnh mẽ để phục vụ những người không đủ khả năng mua các tùy chọn hoặc chuyển từ ô tô này sang ô tô khác. Ngày nay, hầu hết mọi người đều có hệ thống GPS trên điện thoại, bản đồ được tích hợp vào hệ thống thông tin giải trí với Android Auto và Apple CarPlay cùng các tùy chọn điều hướng khác. Ảnh: Carbuzz
Hệ thống dây an toàn
Dây đai an toàn được kỹ sư người Anh George Cayley phát minh vào thế kỷ 19 cho chiếc tàu lượn, nhưng chỉ đến năm 1946, một bác sĩ người Mỹ ở California mới nảy ra ý tưởng về dây đai an toàn có thể thu gọn. Nash đưa chúng vào ô tô vào năm 1946 nhưng khách hàng không thích. Chúng trở thành tùy chọn của Ford vào năm 1955, nhưng chỉ có 2% khách hàng lắp đặt.
Dây an toàn ba điểm đầu tiên (dạng Y không thể thu gọn) được thiết kế bởi Roger W. Griswold và Hugh DeHaven vào năm 1955. Tuy nhiên, Saab mới là người biến dây an toàn thành tính năng tiêu chuẩn phổ biến khi giới thiệu GT 750 vào năm 1958.
Sau đó, nhà phát minh người Thụy Điển Nils Bohlin đã phát triển dây an toàn ba điểm hiện đại, có thể thu gọn, cho Volvo như chúng ta biết ngày nay. Đặc biệt, Volvo cung cấp thiết kế này miễn phí cho toàn ngành.
Ít ai ngờ, một tính năng 'đương nhiên' đã gây tranh cãi dữ dội, khiến hai phe phản đối và ủng hộ tranh cãi đến tòa án.
Hình dáng khí động học
Kể từ thời điểm xuất hiện của ô tô, các kỹ sư đã nhận ra rằng lực cản chính là không khí. Những tay đua tốc độ vào những năm 1800 đã tạo ra những chiếc xe lấy cảm hứng từ thuyền. Năm 1914, Alfa Romeo đã thiết kế chiếc xe nhỏ gọn đầu tiên được biết đến, nhưng do quá nặng nên nó không thể nhanh hơn.
Chiếc xe Rumpler 'Tropfenwagen' (xe giọt nước) của Đức năm 1921 đã thành công hơn với Hệ số lực cản (Cd) của nó là 0.28. Thiết kế 'tinh giản' đã trở thành xu hướng chủ đạo, như thể hiện trong các mẫu xe Chrysler Airflow từ năm 1934.
Nhưng cuộc đua cải thiện tính khí động học chỉ thực sự bùng nổ vào những năm 1950, bắt đầu từ làng đua xe. Không chỉ giúp xe chạy nhanh hơn, nhà nghiên cứu G.E. Lind-Walker còn đổi mới khi chứng minh rằng tính khí động học còn cải thiện hiệu suất phanh và vào cua hiệu quả hơn.
Mở cửa không cần chìa khóa
Vào năm 1980, Ford giới thiệu hệ thống mở cửa không cần chìa khóa bằng cách sử dụng mã số được nhập từ bàn phím 5 nút trên cửa tài xế. Tuy nhiên, Renault ở Pháp mới là nhà tiên phong giới thiệu hệ thống mở cửa từ xa không cần chìa khóa vào năm 1982 với mẫu xe Fuego. Sau đó, General Motors đã đưa công nghệ này ra công chúng vào đầu những năm 1990.
Bây giờ, chúng ta thậm chí không cần lấy chìa khóa ra khỏi túi để mở cửa xe với chìa khóa thông minh đa năng (Smart key fob). Nghe có vẻ như một sản phẩm của thế kỷ 21 nhưng thực tế hệ thống đầu tiên đã xuất hiện trên Chevrolet Corvette năm 1993.
Công nghệ này vẫn tồn tại và bước phát triển tiếp theo là thay thế key fob bằng điện thoại.
Hộp số kép ly hợp
Hộp số tự động lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1904, nhưng chỉ đến năm 1939, General Motors mới giới thiệu hộp số tự động sản xuất hàng loạt đầu tiên. Hộp số tự động giúp việc lái xe trở nên dễ dàng hơn, nhưng vấn đề về hoạt động của bánh răng đã trở nên đáng chú ý. Vì vậy, hộp số ly hợp kép (DCT) đã ra đời.
Ý tưởng về DCT bắt nguồn từ một kỹ sư quân sự người Pháp trước Thế chiến thứ hai, tuy nhiên, ông chưa bao giờ đưa ra cuộc sống. Chiếc xe hơi đầu tiên được sản xuất với DCT là Hillman Minx của Anh vào năm 1961, nhưng chỉ có bán tự động. Thế giới đua xe đã chứng kiến sự tiến bộ khi Porsche bắt đầu sử dụng DCT trên chiếc xe 962 C vào năm 1985.
Tuy nhiên, chỉ đến năm 2003, chiếc xe đường trường hiện đại đầu tiên có hộp số DCT mới xuất hiện. Volkswagen Golf R32 là chiếc xe đầu tiên sử dụng hộp số DCT.
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Hệ thống cân bằng điện tử ESC có thể đã cứu nhiều mạng người hơn bất kỳ công nghệ xe hơi nào khác. Mọi phương tiện mới ở Mỹ đều buộc phải có ESC.
Về mặt kỹ thuật, Toyota Crown 1983 là chiếc xe đầu tiên có hệ thống 'Kiểm soát chống trượt', nhưng BMW đã cải tiến hệ thống kiểm soát lực kéo với Bosch vào đầu những năm 1990 và áp dụng nó cho toàn bộ dòng xe vào năm 1992. Mercedes, cũng hợp tác với Bosch, đã đưa hệ thống ESC vào sản xuất từ năm 1995 trên chiếc S-Class Coupe cùng lúc với Hệ thống Kiểm soát Độ ổn định xe của Toyota xuất hiện trên Toyota Crown Majesta.
Phải mất một thời gian để công nghệ xe hơi này trở nên tương đối phổ biến, nhưng vào những năm 2000, hầu hết các nhà sản xuất ô tô đều cung cấp ESC dưới dạng option hoặc tiêu chuẩn. Theo các nghiên cứu của NHTSA, chỉ riêng ESC đã giúp giảm 56% các vụ va chạm xe SUV gây tử vong.