Sau hơn ba thế kỷ dưới sự cai trị của người da trắng, Nelson Mandela đã trở thành tổng thống da màu đầu tiên của Nam Phi. Ông được xem là anh hùng trong cuộc chiến chống chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, là biểu tượng toàn cầu của tự do, đoàn kết dân tộc và lòng nhân ái.
1. Tìm hiểu về Nelson Mandela
Nelson Rolihlahla Mandela (18/7/1918 - 5/12/2013) là Tổng thống da màu đầu tiên của Nam Phi từ năm 1994 đến 1999 và cũng là Tổng thống đầu tiên được bầu cử theo phương thức dân chủ phổ thông. Trước khi trở thành tổng thống, ông là nhà hoạt động chống chế độ apartheid và đứng đầu Umkhonto we Sizwe - lực lượng vũ trang của Đảng Đại hội Dân tộc Phi (ANC). Vào năm 1962, ông bị bắt và bị kết án tù chung thân với các tội danh liên quan đến chính trị. Ông đã trải qua 27 năm trong tù, phần lớn thời gian bị giam ở đảo Robben.
Khi được trả tự do vào ngày 11/2/1990, Mandela đã dẫn dắt đảng của mình trong các cuộc đàm phán để chuyển đổi sang nền dân chủ đa sắc tộc vào năm 1994. Trong nhiệm kỳ tổng thống từ 1994 đến 1999, Mandela đã chú trọng vào việc hòa giải dân tộc. Ông là lãnh đạo của Cộng hòa Nam Phi và được coi là một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong lịch sử quốc gia này.
2. Thời niên thiếu của Nelson Mandela
Nelson Mandela thuộc chi nhỏ nhất của dòng họ Thembu, từng cai trị các vùng lãnh thổ Transkei thuộc tỉnh Cape của Nam Phi. Ông được sinh ra tại Mvezo, một ngôi làng nhỏ thuộc huyện Umtata, thủ phủ của Transkei. Ông cố của ông, Ngubengcuka (mất năm 1832), từng trị vì với danh hiệu Inkosi Enkhulu - vua của người Thembu. Một trong các con trai của nhà vua tên là Mandela (ông nội của Nelson), chính là nguồn gốc họ Mandela của ông. Tuy nhiên, vì ông là con của Inkosi với một vợ thuộc bộ tộc Ixhiba, các con cháu của ông dù thuộc hoàng tộc nhưng không bao giờ có cơ hội thừa kế ngai vàng Thembu.
Cha của Nelson Mandela là Gadla Henry Mphakanyiswa, trưởng bộ lạc ở Mvezo. Do không được lòng chính quyền thuộc địa, ông đã bị tước chức và gia đình chuyển đến Qunu. Mặc dù vậy, Mphakanyiswa vẫn là thành viên Hội đồng Cơ mật Inkosi và hỗ trợ Jongintaba Dalindyebo lên ngôi quốc vương Thembu. Để báo đáp, Dalindyebo đã nhận nuôi Mandela sau khi Mphakanyiswa qua đời. Cha của Mandela có bốn bà vợ và sinh ra tổng cộng 13 người con, Mandela là con của bà vợ thứ ba, Nosekeni Fanny. Mẹ của ông thuộc bộ tộc Mpemvu Xhosa và là thành viên của nhà Hữu gia, nơi Mandela đã trải qua phần lớn thời thơ ấu. Ông là người đầu tiên trong gia đình được đi học, và cô giáo của ông, Mdingane, đã đặt cho ông tên tiếng Anh là Nelson.
Khi Mandela lên 9 tuổi, cha ông qua đời vì bệnh lao phổi, và quan nhiếp chính Jongintaba trở thành người giám hộ hợp pháp của ông. Mandela được gửi đến học tại trường truyền giáo của Hội Giám lý gần lâu đài của quan nhiếp chính. Theo phong tục Thembu, ông được thụ giáo lúc 16 tuổi và sau đó học tại Học viện Clarkbury Boarding. Mandela hoàn tất bằng sơ trung học chỉ trong hai năm thay vì ba năm. Để chuẩn bị cho vai trò thành viên Hội đồng Cơ mật của cha mình, năm 1937, Mandela chuyển đến học tại Healdtown - trường tại Fort Beaufort dành cho con cháu hoàng tộc Thembu.
Năm 1939, Mandela đạt bằng Cử nhân tại Trường Đại học Fort Hare, nơi ông đã gặp Oliver Tambo, người bạn đồng nghiệp thân thiết sau này. Mandela cũng kết bạn với Kaiser Matanzima, một người thuộc dòng trực hệ của Hữu gia người Thembu và là người thừa kế ngai vàng Transkei, người đã dẫn dắt ông đến với chính sách Bantustan. Sự ủng hộ chính sách của Matanzima và Mandela đã tạo ra một phe chính trị đối lập. Cuối năm học đầu tiên, Mandela tham gia cuộc tẩy chay của Hội sinh viên chống lại quy định của trường và bị buộc phải rời trường Fort Hare cho đến khi chấp nhận cuộc bầu cử của Hội. Sau này, trong tù, Mandela đã học và hoàn thành bằng Cử nhân Luật qua chương trình đào tạo từ xa của Đại học London.
Không lâu sau khi rời Fort Hare, Jongintaba thông báo với Mandela và Justice rằng đã sắp xếp đám cưới cho cả hai. Không hài lòng với sự sắp đặt này, cả hai quyết định chuyển đến Johannesburg. Tại đây, Mandela xin việc làm bảo vệ tại khu mỏ, nhưng bị đuổi việc ngay khi chủ biết ông là con nuôi đang chạy trốn của Quan nhiếp chính. Mandela sau đó làm tập sự tại công ty luật Witkin, Sidelsky và Edelman nhờ quen biết với một người bạn và người hướng dẫn. Tại đây, ông đã hoàn thành bằng Cử nhân hàm thụ từ Trường Đại học Nam Phi, rồi tiếp tục học luật tại Trường Đại học Witwatersrand, nơi ông kết bạn với những đồng chí chống chủ nghĩa apartheid như Joe Slovo, Harry Schwarz và Ruth First.
3. Hoạt động chính trị của Nelson Mandela
Sau khi Đảng Quốc gia thắng cử và áp dụng chính sách phân biệt chủng tộc apartheid của các người Afrikaner, Mandela bắt đầu tích cực tham gia chính trị. Ông lãnh đạo thành công Chiến dịch Phản đối của ANC năm 1952 và Đại hội Nhân dân năm 1955, qua đó thông qua Hiến chương Tự do, nền tảng cho cuộc đấu tranh chống apartheid. Trong thời gian này, Mandela và Oliver Tambo điều hành một công ty luật, cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí cho nhiều người da đen thiếu luật sư.
Mahatma Gandhi có ảnh hưởng lớn đến phương thức đấu tranh của Mandela và các nhà hoạt động chống apartheid sau này. Ban đầu, Mandela và 150 người khác bị bắt vào ngày 5 tháng 12 năm 1956 và bị buộc tội phản quốc vì kiên trì đấu tranh bất bạo động. Sau một quá trình xét xử kéo dài từ năm 1956 đến 1961, tất cả các bị cáo đều được tuyên trắng án. Từ năm 1952 đến 1959, sự xuất hiện của nhóm Toàn Phi đã cản trở hoạt động của ANC ở các khu vực thành phố da đen, đòi hỏi biện pháp quyết liệt hơn chống lại Đảng Quốc gia. Những nhà lãnh đạo ANC cảm thấy quyền lãnh đạo của họ bị đe dọa và đã củng cố vị thế bằng cách liên minh với các đảng phái chính trị nhỏ của người da trắng, da màu và da đỏ để thu hút sự ủng hộ rộng rãi hơn.
Chiến dịch chống apartheid
Năm 1961, Mandela đồng sáng lập và lãnh đạo cánh vũ trang của ANC (MK). Ông chỉ đạo các chiến dịch phá hoại nhằm vào các mục tiêu quân sự và chính quyền, đồng thời chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh du kích nếu các hành động phá hoại không làm chấm dứt chế độ apartheid. Mandela cũng quyên tiền cho MK từ nước ngoài và tổ chức các buổi huấn luyện bán quân sự cho nhóm.
Đồng chí trong đảng ANC, Wolfie Kadesh, đã giải thích về chiến dịch đánh bom do Mandela dẫn dắt như sau: 'Khi chúng tôi quyết định bắt đầu vào ngày 16 tháng 12 năm 1961, mục tiêu của chúng tôi là làm nổ tung những địa điểm biểu tượng của chủ nghĩa apartheid như văn phòng giấy thông hành, toà án địa phương, nhưng chúng tôi dự định thực hiện sao cho không có ai bị thương vong'. Mandela coi việc chuyển sang đấu tranh vũ trang là phương án cuối cùng; sau nhiều năm chứng kiến chính sách đàn áp và bạo lực gia tăng của chính quyền, ông nhận thấy rằng sự phản kháng bất bạo động không còn hiệu quả.
Vào những năm 1980, MK tiếp tục thực hiện chiến tranh du kích chống lại chế độ apartheid, dẫn đến nhiều thương vong là dân thường. Mandela sau đó thừa nhận rằng cuộc chiến chống apartheid cũng vi phạm quyền con người và chỉ trích các đảng viên ANC vì đã cố gắng chỉnh sửa sự thật trong báo cáo của Uỷ ban Sự thật và Hoà giải. Đến tháng 7 năm 2008, Mandela và các đảng viên ANC vẫn bị hạn chế vào Hoa Kỳ, trừ trụ sở Liên Hợp Quốc ở Manhattan, nếu không có giấy phép đặc biệt của Ngoại trưởng Hoa Kỳ do bị coi là khủng bố trong thời kỳ apartheid.
4. Nelson Mandela - Biểu tượng của tự do và bình đẳng
'Tôi đã chiến đấu chống lại sự thống trị của người da trắng, và tôi cũng chiến đấu chống lại sự thống trị của người da đen. Tôi trân trọng lý tưởng về một xã hội dân chủ và tự do, nơi mọi người sống hòa thuận và bình đẳng. Đó là lý tưởng mà tôi luôn hy vọng đạt được và sẵn sàng hy sinh vì nó nếu cần.' Câu nói của Nelson Mandela đã trở thành biểu tượng của tự do và bình đẳng. Ông không chỉ vĩ đại bởi quá trình đấu tranh kiên cường, những năm tháng trong tù, hành trình xoá bỏ chế độ apartheid, mà còn bởi những nền tảng vững chắc mà ông đã xây dựng cho nền dân chủ ở Nam Phi.
Nụ cười tươi rói và ánh mắt hiền từ của Nelson Mandela đã khắc sâu vào tâm trí nhân dân Nam Phi và thế giới như một biểu tượng của tình yêu nhân loại và tinh thần tự do, hòa giải dân tộc. Dù lãnh đạo phong trào đấu tranh vũ trang của ANC, ông vẫn là người tin tưởng và ủng hộ phương pháp phản kháng bất bạo động của Mahatma Gandhi. Mandela xem đấu tranh vũ trang chỉ là hành động tự vệ và phương án cuối cùng, vì mỗi sinh mạng đều quý giá. Do đó, ít có ai nhận được sự yêu mến từ cộng đồng người da đen và lòng kính trọng từ toàn thế giới như Nelson Mandela.
Khi trở thành Tổng thống, Mandela đã thực hiện nhiều chính sách hỗ trợ người dân ổn định cuộc sống và áp dụng các cải cách xã hội tiến bộ ít thấy tại châu Phi. Ông gọi đất nước mình là 'quốc gia cầu vồng' để phản ánh sự đa dạng văn hóa sau khi chủ nghĩa phân biệt chủng tộc apartheid bị loại bỏ. Mandela cũng thuyết phục thành công các công ty đa quốc gia tiếp tục đầu tư và xây dựng hình ảnh tích cực cho Nam Phi trên trường quốc tế. Những nỗ lực này đã giúp Nam Phi duy trì vị trí là quốc gia có nền kinh tế phát triển nhất châu Phi và là một trong những quốc gia dân chủ, tiến bộ hàng đầu lục địa.
Vào tháng 7 năm 1999, sau khi kết thúc nhiệm kỳ Tổng thống, Mandela rời bỏ hoạt động chính trị và trở về sống tại Transkei. Đây là một trong những trường hợp hiếm hoi ở châu Phi khi một nhà lãnh đạo tự nguyện từ bỏ quyền lực. Sau khi nghỉ hưu, ông tiếp tục nỗ lực không ngừng để thúc đẩy hòa bình và dân chủ ở châu Phi, đồng thời dành nhiều thời gian để tuyên truyền về đại dịch AIDS, khuyến khích người dân Nam Phi xem đại dịch này không còn là điều lạ lẫm.
Những đóng góp vĩ đại của Mandela trong cuộc chiến chống apartheid, xóa đói giảm nghèo và bất bình đẳng đã được nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế vinh danh bằng các giải thưởng danh giá, như giải Nobel Hòa bình năm 1993, giải Lenin của Liên Xô và giải Tự do của Mỹ. Đặc biệt, vào tháng 11 năm 2009, Đại hội đồng Liên Hợp Quốc khóa 64 đã quyết định lấy ngày 18/7 làm 'Ngày Quốc tế Nelson Mandela.'
Hy vọng bài viết của Mytour đã cung cấp cho quý độc giả những thông tin hữu ích. Xin chân thành cảm ơn!