Lạm phát luôn là một vấn đề về tiền tệ và giá cả hàng hóa không ngừng và là vấn đề thường trực của nền kinh tế thị trường ở mọi quốc gia. Lạm phát có ảnh hưởng đến các nền kinh tế theo nhiều cách tích cực và tiêu cực khác nhau. Tuy nhiên khi lạm phát leo thang quá cao, hầu hết mọi thành phần của nền kinh tế đều trở thành nạn nhân của lạm phát và ai là những người chịu tổn thất nặng nề nhất? Hãy cùng Mytour đón đọc bài viết sau.
Lạm phát là hiện tượng gì?
Trong kinh tế học vĩ mô, lạm phát là sự tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian và sự mất giá trị của một loại tiền tệ nào đó. Khi mức giá chung tăng cao, một đơn vị tiền tệ chỉ có thể mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước đó, do đó lạm phát phản ánh sự suy giảm sức mua của đơn vị tiền tệ đó.
Cụ thể, lạm phát trong nước được tính bằng sự tăng của mức giá chung của hầu hết các hàng hoá và dịch vụ so với cùng thời điểm năm trước. Tình trạng lạm phát được đánh giá bằng cách so sánh giá của các mặt hàng vào hai thời điểm khác nhau, với giả định về chất lượng không thay đổi.
Ví dụ: Năm 2022, bạn mua 1 ổ bánh mì với giá 12.000 đồng, nhưng vào năm 2023, bạn mua 1 ổ bánh mì cùng loại với giá 15.000 đồng. Đây chính là biểu hiện của sự mất giá tiền, hay còn gọi là lạm phát.
Minh hoạ
Khi so sánh với các quốc gia khác, lạm phát là sự giảm giá trị của một loại tiền tệ của một quốc gia so với các loại tiền tệ khác. Theo nghĩa đầu tiên, lạm phát ảnh hưởng đến phạm vi kinh tế của một quốc gia, trong khi theo nghĩa thứ hai, nó ảnh hưởng đến phạm vi kinh tế sử dụng loại tiền tệ đó.
Phân loại các dạng lạm phát
Lạm phát vừa phải, còn được biết đến là lạm phát ổn định: Lạm phát không phải lúc nào cũng gây ra những tổn hại cho nền kinh tế. Khi tỷ lệ lạm phát vừa phải từ 2-5% ở các nước phát triển và dưới 10% ở các nước đang phát triển, nó có thể mang lại một số lợi ích cho nền kinh tế như kích thích tiêu dùng, vay nợ, đầu tư và giảm thiểu thất nghiệp trong xã hội. Khi nền kinh tế có thể duy trì, kiểm soát và điều tiết được lạm phát ở mức vừa phải, điều này sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Lạm phát phi mã: xảy ra khi giá cả tăng rất nhanh với tỷ lệ từ 2 hoặc 3 con số trong một năm. Trong giai đoạn này, người dân thường có xu hướng tích trữ hàng hoá, vàng bạc hoặc địa ốc và cho vay với lãi suất bất thường cao. Nếu lạm phát phi mã xảy ra thường xuyên và lan rộng, nó sẽ gây ra nhiều tác động lớn và thay đổi cấu trúc nền kinh tế một cách nghiêm trọng. Tiền tệ sẽ mất giá nặng nề, dẫn đến hệ thống ngân hàng không hoạt động được và gây ra sự chệch hướng nghiêm trọng trong thị trường tài chính, tác động lớn đến nền kinh tế.
Siêu lạm phát: xảy ra khi lạm phát bùng nổ với tốc độ cao, vượt quá lạm phát phi mã, biểu hiện bằng tỷ lệ từ 4-5 con số trở lên. Loại lạm phát này có tác động nghiêm trọng đến đời sống kinh tế xã hội, các hoạt động kinh tế rơi vào tình trạng hỗn loạn và là một thảm họa đối với nền kinh tế. Tuy nhiên, nó không thường xuyên xảy ra và chính phủ thường can thiệp bằng cách thay đổi tiền tệ để giữ giá trị của đồng tiền.
Nhà đầu tư cũng cần phân biệt giữa lạm phát và giảm phát
Khi hiện tượng lạm phát thường xảy ra?
Khi đổi hàng, hãy xem tiền tệ như là một công cụ trao đổi. Nếu một mặt hàng có giá, bạn có thể đổi lấy nó bằng nhiều hơn một mặt hàng khác. Đô la Mỹ (USD) là loại tiền tệ có giá trị mà bạn có thể dùng để mua hàng hóa ở bất kỳ đâu, vì nó là loại tiền tệ có giá trị và được chấp nhận rộng rãi. Trên một quốc gia có nền sản xuất yếu và thiếu hụt hàng hóa, giá cả hàng hóa tăng cao. Khi giá cả tăng, bạn phải chi nhiều tiền hơn để mua hàng. Nhưng khi tiền tệ trở nên không thuận tiện, chính phủ sẽ phát hành nhiều tiền để tăng sự lưu thông hàng hóa. Đây là lúc lạm phát bắt đầu xảy ra. Có nhiều nguyên nhân, nhưng 'cầu kéo' và 'đẩy chi phí' được coi là hai nguyên nhân chính.
Lạm phát do cầu kéo
Đây là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng lạm phát trong nền kinh tế thị trường. Lạm phát do cầu kéo là khi giá của một mặt hàng tăng và kéo theo giá của các mặt hàng khác cũng tăng theo. Điều này diễn ra khi nhu cầu tiêu dùng tăng lên, dẫn đến sự tăng giá của các mặt hàng khác theo sau.
Một ví dụ về lạm phát do cầu kéo là: Hiện nay, giá xăng tại nước ta liên tục tăng, lên đến gần 33.000 đồng/lít. Cùng với đó, giá cước xe khách, cước xe taxi cũng tăng theo. Đây là biểu hiện rõ ràng của lạm phát do cầu kéo.
Lạm phát do đẩy chi phí
Dạng lạm phát này xảy ra khi các chi phí của doanh nghiệp như nguyên liệu, máy móc, bảo hiểm, tiền lương… tăng lên. Khi giá cả của các yếu tố sản xuất tăng, các sản phẩm của doanh nghiệp cũng sẽ tăng giá để đảm bảo lợi nhuận. Mức giá chung của nền kinh tế tăng lên được gọi là “lạm phát do chi phí đẩy”.
Lạm phát do cầu thay đổi
Khi thị trường giảm nhu cầu cho một mặt hàng, nhưng nhu cầu cho mặt hàng khác lại tăng lên. Nếu có người cung cấp độc quyền và giá cả cứng với mặt hàng như giá điện ở Việt Nam, giá cả không giảm mà lại tăng. Điều này dẫn đến mức giá chung tăng lên, gây ra lạm phát.
Lạm phát do cơ cấu
Trong các ngành kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp tăng tiền công cho người lao động. Tuy nhiên, trong những ngành kinh doanh không hiệu quả, doanh nghiệp cũng tăng tiền công và tăng giá sản phẩm để đảm bảo lợi nhuận. Điều này dẫn đến lạm phát trong các ngành này.
Lạm phát do xuất khẩu
Khi hàng hoá xuất khẩu tăng dẫn đến lượng hàng tiêu thụ trong thị trường nội địa ít hơn lượng cung cấp (tổng cầu > tổng cung). Điều này khiến hàng hoá được thu gom để xuất khẩu, giảm sút nguồn cung trong nước và dẫn đến tình trạng lạm phát.
Ví dụ: Khi xuất khẩu nông sản tăng cao, nông sản trong nước sẽ ít hơn để cung cấp trong nước, dẫn đến giá nông sản tăng và gây ra lạm phát.
Lạm phát do nhập khẩu:
Ngoài lạm phát do xuất khẩu, lạm phát do nhập khẩu cũng là một trong những nguyên nhân chính. Khi thuế nhập khẩu tăng hoặc giá cả thế giới tăng, giá hàng nhập khẩu cũng tăng. Điều này dẫn đến giá bán sản phẩm trong nước cũng tăng và có thể gây ra lạm phát.
Ví dụ: Giá phân bón trên thế giới đang tăng cao. Trong khi đó, Việt Nam nhập khẩu 100% phân bón loại NPK.
Lạm phát tiền tệ:
Khi lượng tiền lưu hành trong nước tăng lên, có thể do ngân hàng trung ương mua ngoại tệ để bảo vệ giá trị đồng tiền trong nước khỏi mất giá so với ngoại tệ; hoặc do ngân hàng trung ương tăng cung cấp tiền theo yêu cầu của chính phủ, dẫn đến lạm phát.
Ai là nạn nhân của lạm phát?
Khi lạm phát xảy ra, hầu hết mọi thành phần trong nền kinh tế đều chịu ảnh hưởng, vì mỗi người đều là người tiêu dùng. Tuy nhiên, tác động của lạm phát không đồng đều đối với các nhóm cá nhân khác nhau trong nền kinh tế quốc dân; một số nhóm kiếm được lợi nhuận lớn trong khi một số khác lại mất đi.
Ví dụ: Trường hợp của chủ nợ và con nợ: Trong thời kỳ lạm phát, các chủ nợ thường gánh chịu tổn thất vì họ nhận được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với số tiền thực tế họ đã cho đi trong thời kỳ giá cả thấp hơn. Ngược lại, các con nợ là nhóm được hưởng lợi trong thời kỳ lạm phát, khi họ trả nợ bằng đồng tiền đã mất giá (nghĩa là cùng một số tiền giờ đây mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn)
Ai là nạn nhân của lạm phát? - Theo đánh giá chung, 3 nhóm chịu tổn thất nặng nhất là:
Người về hưu: Lương hưu là một trong những khoản thu nhập ổn định nhất về giá cả, thường chỉ được điều chỉnh tăng lên một chút sau khi giá cả hàng hóa đã tăng lên gấp nhiều lần.
Những người gửi tiền tiết kiệm: Sự mất giá của đồng tiền đã khiến cho những người tích trữ tiền mặt nói chung và những người gửi tiền tiết kiệm mất đi của cải nhanh chóng nhất.
Những người cho vay nợ: Khoản nợ trước đây có thể mua được một số hàng hóa nhất định, nhưng bây giờ chỉ đủ để mua các mặt hàng có giá trị thấp hơn. Vậy ai là người hưởng lợi? Có lẽ những con nợ là người hưởng lợi nhất khi đồng tiền mất giá dần, vì khoản nợ họ phải trả giờ đây nhẹ nhàng hơn.
Dưới đây là các thông tin về lạm phát mà Mytour muốn chia sẻ đến các bạn đọc. Mong rằng mọi người sẽ hiểu rõ hơn về khái niệm lạm phát và những ai là nạn nhân của lạm phát, từ đó có thêm kiến thức về các vấn đề kinh tế chung. Để biết thêm thông tin về đầu tư và tài chính, vui lòng truy cập website và fanpage của Mytour nhé!