Yamaguchi Akane 山口茜 | |
---|---|
Yamaguchi Akane tại giải Indonesia Open Super Series Premier 2015 | |
Thông tin cá nhân | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Sinh | 6 tháng 6, 1997 (27 tuổi) Katsuyama, Fukui, Nhật Bản |
Chiều cao | 1,56 m |
Cân nặng | 55 kg (121 lb) |
Thuận tay | Tay phải |
Đơn nữ | |
Kỷ lục sự nghiệp | 277 thắng, 95 thua |
Thứ hạng cao nhất | 1 (19 tháng 4 năm 2018) |
Thứ hạng hiện tại | 4 (21 tháng 5 năm 2019) |
Thành tích huy chương | |
Thông tin trên BWF |
Akane Yamaguchi (tiếng Nhật: 山口 茜; sinh ngày 6 tháng 6 năm 1997) là một tay vợt cầu lông nữ nổi tiếng đến từ Nhật Bản. Cô hiện đang thi đấu ở nội dung đơn nữ và là thành viên chủ chốt của đội cầu lông Kumamoto Saishunkan. Vào ngày 19 tháng 4 năm 2018, Yamaguchi đã đứng đầu bảng xếp hạng cầu lông đơn nữ của BWF, trở thành vận động viên Nhật Bản đầu tiên đạt vị trí này.
Con đường sự nghiệp
Yamaguchi đã xuất sắc lọt vào trận chung kết Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới của BWF trong ba năm liên tiếp, giành huy chương bạc tại Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới 2012 ở Chiba, Nhật Bản và sau đó giành hai huy chương vàng, một vào năm 2013 tại Bangkok, Thái Lan và một vào năm 2014 tại Alor Setar, Malaysia.
Khi mới 16 tuổi 3 tháng, Yamaguchi đã trở thành tay vợt trẻ nhất giành chiến thắng trong một giải đấu thuộc BWF Super Series, đánh bại Uchida Shizuka trong trận chung kết Japan Super Series 2013 ở Nhật Bản. Đây là lần đầu tiên một tay vợt nữ Nhật Bản vô địch nội dung đơn nữ tại Japan Open và cô cũng là người Nhật Bản đầu tiên giành chức vô địch tại Japan Open.
Sau khi thất bại trước Okuhara Nozomi tại tứ kết Thế vận hội Mùa hè 2016, Yamaguchi đã chinh phục danh hiệu Super Series thứ hai của mình tại Korea Open bằng cách đánh bại hạt giống số 5 Sung Ji-hyun. Cô tiếp tục đăng quang tại giải Đan Mạch mở rộng tổ chức ở Odense, trở thành tay vợt nữ thứ ba không phải người Trung Quốc giành được hai chức vô địch super series liên tiếp trong một mùa giải, sau Tai Tzu-ying, Ratchanok Intanon và Tine Baun.
Trên con đường đến chiến thắng tại Đan Mạch, Yamaguchi đã đánh bại nhà vô địch thế giới và huy chương vàng Olympic Carolina Marín trong một trận đấu kéo dài ba set, cùng với chiến thắng trước Okuhara Nozomi, đối thủ mà cô chưa bao giờ vượt qua trước Thế vận hội.
Vào ngày 19 tháng 4 năm 2018, Yamaguchi trở thành tay vợt Nhật Bản đầu tiên giữ vị trí số một trong bảng xếp hạng cầu lông đơn nữ thế giới.
Kết quả đạt được
Giải vô địch cầu lông thế giới
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2018 | Nhà thi đấu Thế vận hội Trẻ, Nam Kinh, Trung Quốc | P. V. Sindhu | 16–21, 22–24 | Đồng |
Đại hội Thể thao châu Á
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2018 | Istora Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia | P. V. Sindhu | 17–21, 21–15, 10–21 | Đồng |
Giải vô địch cầu lông châu Á
Năm | Địa điểm
|
Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2019 | Nhà thi đấu Vũ Hán, Vũ Hán, Trung Quốc | He Bingjiao | 21–19, 21–9 | Vàng |
2017 | Wuhan Sports Center Gymnasium, Vũ Hán, Trung Quốc | Tai Tzu-ying | 21–18, 11–21, 18–21 | Bạc |
Đại hội Thể thao Đông Á
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2013 | Nhà thi đấu Tân Hải, Thiên Tân, Trung Quốc | Wang Shixian | 21–19, 19–21, 16–21 | Đồng |
Thế vận hội Trẻ
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2014 | Viện Thể thao Nam Kinh, Nam Kinh, Trung Quốc | He Bingjiao | 24–22, 21–23, 17–21 | Bạc |
Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2014 | Sân vận động Sultan Abdul Halim, Alor Setar, Malaysia | He Bingjiao | 14–21, 21–18, 21–13 | Đồng |
2013 | Nhà thi đấu Huamark, Bangkok, Thái Lan | Ohori Aya | 21–11, 21–13 | Vàng |
2012 | Chiba Port Arena, Chiba, Nhật Bản | Okuhara Nozomi | 12–21, 9–21 | Bạc |
Đại hội Thể thao Trẻ châu Á
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2013 | Viện Thể thao Nam Kinh, Nam Kinh, Trung Quốc |
Koga Minoru | Dechapol Puavaranukroh Puttita Supajirakul |
21–19, 19–21, 21–17 | Vàng |
Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2014 | Nhà thi đấu Đài Bắc, Đài Bắc, Đài Bắc Trung Hoa | Chen Yufei | 21–11, 16–21, 21–13 | Vàng |
2012 | Nhà thi đấu Gimcheon, Gimcheon, Hàn Quốc | Okuhara Nozomi | 19–21, 9–21 | Đồng |
Giải BWF World Tour
BWF World Tour, chính thức bắt đầu từ ngày 19 tháng 3 năm 2017 và được áp dụng từ năm 2018, là chuỗi các giải cầu lông danh giá do Liên đoàn cầu lông thế giới (BWF) tổ chức. Các giải đấu trong hệ thống BWF World Tour được phân thành sáu cấp độ: World Tour Finals, Super 1000, Super 750, Super 500, Super 300 (một phần của HSBC World Tour), và BWF Tour Super 100.
Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2019 | Malaysia Open | Super 750 | Tai Tzu-ying | 16–21, 19–21 | Á quân |
2019 | German Open | Super 300 | Ratchanok Intanon | 16–21, 21–14, 25–23 | Vô địch |
2018 | French Open | Super 750 | Tai Tzu-ying | 22–20, 17–21, 21–13 | Vô địch |
2018 | All England Open | Super 1000 | Tai Tzu-ying | 20–22, 13–21 | Á quân |
2018 | German Open | Super 300 | Chen Yufei | 21–19, 6–21, 21–12 | Vô địch |
BWF Super Series
BWF Super Series, ra mắt vào ngày 14 tháng 12 năm 2006 và bắt đầu áp dụng từ năm 2007, là chuỗi các giải cầu lông danh tiếng do Liên đoàn cầu lông thế giới (BWF) tổ chức. Hệ thống BWF Super Series gồm hai cấp độ: Super Series và Super Series Premier. Một mùa giải Super Series bao gồm mười hai giải đấu toàn cầu, được tổ chức từ năm 2011, và những vận động viên xuất sắc nhất sẽ tranh tài tại Super Series Finals vào cuối năm.
Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2017 | Dubai World Superseries Finals | P. V. Sindhu | 15–21, 21–12, 21–19 | Vô địch |
2017 | China Open | Gao Fangjie | 21–13, 21–15 | Vô địch |
2017 | French Open | Tai Tzu-ying | 4–21, 16–21 | Á quân |
2017 | Denmark Open | Ratchanok Intanon | 16–21, 21–14, 25–23 | Á quân |
2017 | Australian Open | Okuhara Nozomi | 12–21, 23–21, 17–21 | Á quân |
2016 | Denmark Open | Tai Tzu-ying | 19–21, 21–14, 21–12 | Vô địch |
2016 | Korea Open | Sung Ji-hyun | 20–22, 21–15, 21–18 | Vô địch |
2015 | Japan Open | Okuhara Nozomi | 18–21, 12–21 | Á quân |
2014 | China Open | Saina Nehwal | 12–21, 20–22 | Á quân |
2013 | Japan Open | Uchida Shizuka | 21–15, 21–19 | Vô địch |
- Giải BWF Superseries Finals
- Giải BWF Superseries Premier
- Giải BWF Superseries
BWF Grand Prix
BWF Grand Prix bao gồm hai cấp độ: Grand Prix và Grand Prix Gold. Đây là các giải đấu cầu lông được Liên đoàn cầu lông thế giới (BWF) tổ chức từ năm 2007.
Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2017 | German Open | Carolina Marín | Bỏ cuộc | Vô địch |
2015 | Bitburger Open | Busanan Ongbumrungpan | 16–21, 21–14, 21–13 | Vô địch |
2013 | New Zealand Open | Deng Xuan | 17–21, 21–18, 20–22 | Á quân |
- Giải BWF Grand Prix Gold
- Giải BWF Grand Prix
Thử thách/Series Quốc tế BWF
Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2013 | Osaka International | Imabeppu Kaori | 20–22, 16–21 | Á quân |
- Giải BWF International Challenge
- Giải BWF International Series
Thống kê sự nghiệp
|
|
Các liên kết bên ngoài
- Yamaguchi Akane trên BWF.tournamentsoftware.com
- Đội cầu lông Kumamoto Saishunkan - Akane Yamaguchi
- Yamaguchi Akane trên Sports-Reference.com
- 山口茜 Lưu trữ ngày 26-09-2013 tại Wayback Machine Smash and Net TV選手名鑑
Bảng xếp hạng cầu lông thế giới (tháng 3, 2021) |
---|