Bastoni năm 2021 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Alessandro Bastoni | ||
Ngày sinh | 13 tháng 4, 1999 (25 tuổi) | ||
Nơi sinh | Casalmaggiore, Ý | ||
Chiều cao | 1,90 m (6 ft 3 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Inter Milan | ||
Số áo | 95 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Cannatese | |||
2006–2016 | Atalanta | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016–2017 | Atalanta | 3 | (0) |
2017– | Inter Milan | 146 | (4) |
2017–2018 | → Atalanta (mượn) | 4 | (0) |
2018–2019 | → Parma (mượn) | 24 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014 | U-15 Ý | 7 | (0) |
2014–2015 | U-16 Ý | 15 | (1) |
2015–2016 | U-17 Ý | 17 | (0) |
2016 | U-18 Ý | 3 | (0) |
2017–2018 | U-19 Ý | 9 | (2) |
2018–2019 | U-21 Ý | 12 | (1) |
2020– | Ý | 26 | (2) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 5 năm 2024 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 29 tháng 6 năm 2024 |
Alessandro Bastoni (sinh ngày 13 tháng 4 năm 1999) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ý hiện đang thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Inter Milan và đội tuyển quốc gia Ý.
Thời thơ ấu
Bastoni được sinh ra tại Casalmaggiore, Lombardy, và khởi đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại đội trẻ Rivarolo Mantovano, nơi mà cha của anh là huấn luyện viên. Khi mới 7 tuổi, anh gia nhập đội trẻ của câu lạc bộ Serie A Atalanta.
Sự nghiệp tại câu lạc bộ
Atalanta
Bastoni đã trải qua nhiều cấp độ trẻ tại Bergamo, ra sân gần 30 lần cho đội U-17, trước khi thi đấu ở Primavera, và thường xuyên có mặt trong đội hình chính ở vị trí trung vệ. Anh lần đầu góp mặt trong đội một vào ngày 30 tháng 10 năm 2016 trong trận đấu với Genoa, và có trận ra mắt đầy đủ một tháng sau đó tại Cúp bóng đá Ý trước Pescara, thi đấu trọn vẹn 90 phút và giành chiến thắng 3-0. Tại Serie A, Bastoni ban đầu là cầu thủ dự bị không được sử dụng trong 6 trận đấu sau trận với Genoa cho đến khi có trận ra mắt trong chiến thắng 1-0 trước Sampdoria vào ngày 22 tháng 1 năm 2017, thi đấu đủ 90 phút.
Inter Milan
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2017, Inter Milan thông báo đã chiêu mộ Bastoni với mức giá 31 triệu euro, và ngay trong ngày đó, anh được gửi đến Atalanta theo dạng cho mượn trong hai mùa giải tiếp theo. Inter đã gọi trở lại Alessandro Bastoni từ Atalanta và gia hạn hợp đồng đến năm 2023 vào ngày 14 tháng 7 năm 2018. Vào ngày 7 tháng 10 năm 2020, Bastoni xét nghiệm dương tính với COVID-19 khi tham gia đội U-21 Ý.
Bastoni chuyển đến Parma theo dạng cho mượn
Vào ngày 7 tháng 8 năm 2018, Bastoni chuyển đến Parma theo dạng cho mượn đến ngày 30 tháng 6 năm 2019. Anh có trận ra mắt vào ngày 7 tháng 10 năm 2018, giúp đội giành chiến thắng 3-1 trước Genoa trên sân khách.
Sự nghiệp quốc tế
Bastoni đã cống hiến cho đội tuyển Ý ở tất cả các cấp độ từ U-15 đến U-19. Bàn thắng quốc tế đầu tiên của anh là trong trận thắng 4-0 trước Na Uy khi thi đấu cho đội U-16. Anh được gọi vào đội U-18 lần đầu tiên bởi huấn luyện viên Paolo Nicolato vào tháng 8 năm 2016, và được trao băng đội trưởng trong trận đấu thứ hai; trận hòa 2-2 với Hà Lan. Anh cũng được triệu tập vào đội U-19 Ý bởi Paolo Nicolato vào ngày 9 tháng 8 năm 2017 khi mới 18 tuổi.
Anh ra sân lần đầu cho U-21 Ý vào ngày 11 tháng 10 năm 2018 trong trận thua giao hữu 1-0 trước Bỉ. Sau đó, anh được đá chính và tham gia Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2019 diễn ra tại quê nhà.
Bastoni lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Ý bởi huấn luyện viên Roberto Mancini để thi đấu trong UEFA Nations League với Bosna và Hercegovina cùng Hà Lan vào tháng 9 năm 2020. Anh có trận ra mắt đội tuyển Ý vào ngày 11 tháng 11, đá chính trong chiến thắng giao hữu 4-0 trước Estonia tại Florence.
Vào tháng 6 năm 2021, anh là một phần của đội tuyển Ý tham gia Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020.
Cuộc sống cá nhân
Cha của Bastoni, Nicola, cũng từng là cầu thủ bóng đá, chơi ở vị trí hậu vệ trái cho Cremonese. Vào ngày 6 tháng 10 năm 2020, có thông báo rằng Bastoni đã xét nghiệm dương tính với COVID-19, nhưng không có triệu chứng nào.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Cập nhật đến trận đấu ngày 19 tháng 5 năm 2024.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Atalanta | 2016–17 | Serie A | 3 | 0 | 1 | 0 | – | – | 4 | 0 | ||
Atalanta (mượn) | 2017–18 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | – | 5 | 0 | ||
Tổng cộng | 7 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | – | 9 | 0 | |||
Parma (mượn) | 2018–19 | Serie A | 24 | 1 | 0 | 0 | – | – | 24 | 1 | ||
Inter Milan | 2019–20 | 25 | 2 | 3 | 0 | 5 | 0 | – | 33 | 3 | ||
2020–21 | 33 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | – | 41 | 0 | |||
2021–22 | 31 | 1 | 4 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 44 | 1 | ||
2022–23 | 29 | 0 | 4 | 0 | 12 | 0 | 1 | 0 | 46 | 0 | ||
2023–24 | 28 | 1 | 1 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 37 | 1 | ||
Tổng cộng | 146 | 4 | 14 | 0 | 38 | 0 | 3 | 0 | 201 | 4 | ||
Tổng kết sự nghiệp | 177 | 5 | 16 | 0 | 38 | 0 | 3 | 0 | 234 | 5 |
Quốc tế
- Cập nhật đến trận đấu ngày 29 tháng 6 năm 2024.
Ý | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2020 | 3 | 0 |
2021 | 6 | 0 |
2022 | 8 | 1 |
2023 | 4 | 0 |
2024 | 5 | 1 |
Tổng cộng | 26 | 2 |
- Bàn thắng và kết quả của đội Ý được hiển thị trước.
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 tháng 6 năm 2022 | Borussia-Park, Mönchengladbach, Đức | 15 | Đức | 2–5 | 2–5 | UEFA Nations League 2022–23 |
2 | 15 tháng 6 năm 2024 | Westfalenstadion, Dortmund, Đức | 24 | Albania | 1–1 | 2–1 | UEFA Euro 2024 |
Danh hiệu
Inter Milan
- Serie A: 2020–21, 2023–24
- Coppa Italia: 2021–22, 2022–23
- Siêu cúp Italia: 2021, 2022, 2023
- UEFA Champions League á quân: 2022–23
- UEFA Europa League á quân: 2019–20
Đội tuyển quốc gia
- UEFA Euro: 2020
- UEFA Nations League: Hạng ba 2021