
Grimaldo trong màu áo Benfica năm 2020 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Alejandro Grimaldo García | ||
Ngày sinh | 20 tháng 9, 1995 (28 tuổi) | ||
Nơi sinh | Valencia, Tây Ban Nha | ||
Chiều cao | 1,71 m | ||
Vị trí | Hậu vệ biên trái | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Bayer Leverkusen | ||
Số áo | 20 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Atlético Valbonense | |||
2006–2008 | Valencia | ||
2008–2012 | Barcelona | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2015 | Barcelona B | 92 | (6) |
2016–2023 | Benfica | 197 | (19) |
2023– | Bayer Leverkusen | 33 | (10) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011 | U-16 Tây Ban Nha | 2 | (0) |
2011–2012 | U-17 Tây Ban Nha | 8 | (1) |
2012–2014 | U-19 Tây Ban Nha | 9 | (0) |
2013–2016 | U-21 Tây Ban Nha | 2 | (0) |
2023– | Tây Ban Nha | 6 | (0) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 03:37, ngày 19 tháng 5 năm 2024 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 23:56, ngày 30 tháng 6 năm 2024 (UTC) |
Alejandro 'Álex' Grimaldo García (sinh ngày 20 tháng 9 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha, hiện đang chơi ở vị trí hậu vệ cánh trái cho câu lạc bộ Bayer Leverkusen tại Bundesliga và đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Barcelona
Grimaldo sinh ra tại Valencia, Cộng đồng Valencia. Anh gia nhập đội trẻ của Barcelona vào năm 2008 và ra mắt chính thức cho đội B vào ngày 4 tháng 9 năm 2011 trong chiến thắng 4–0 trên sân khách trước Cartagena khi mới 15 tuổi 349 ngày. Anh từng là cầu thủ trẻ nhất thi đấu tại Segunda División cho đến khi bị Lamine Yamal vượt qua vào năm 2023.
Vào ngày 23 tháng 2 năm 2013, Grimaldo gặp chấn thương đầu gối nghiêm trọng và phải nghỉ thi đấu hết mùa giải. Anh trở lại sân cỏ vào tháng 1 năm 2014, ra sân 14 trận và giúp Barcelona B kết thúc ở vị trí thứ ba.
Vào ngày 13 tháng 9 năm 2014, Grimaldo ghi bàn thắng đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, khi ghi bàn cuối cùng cho Barcelona B trong chiến thắng 3–2 trước Alavés. Dù đội bóng xuống hạng ở mùa giải 2014–15, anh đã ghi bốn bàn trong 36 trận đấu. Ngày 25 tháng 4 năm 2015, anh và Sergi Palencia bị đuổi khỏi sân trong chiến thắng 2-1 trước Ponferradina tại Mini Estadi.
Sự nghiệp quốc tế
Grimaldo có trận đấu đầu tiên cho đội U-21 Tây Ban Nha vào ngày 5 tháng 2 năm 2013, trước khi anh tròn 18 tuổi trong trận hòa 1–1 trước Bỉ.
Vào ngày 10 tháng 11 năm 2023, Grimaldo lần đầu tiên được gọi vào đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha để thi đấu vòng loại Euro 2024 gặp Síp và Gruzia. Sáu ngày sau, anh có trận ra mắt trong trận đấu với Síp, kiến tạo cho Mikel Oyarzabal ghi bàn thứ hai trong chiến thắng 3–1 trên sân khách.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Đến ngày 25 tháng 5 năm 2024
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Barcelona B | 2011–12 | Segunda División | 1 | 0 | — | — | — | — | 1 | 0 | ||||
2012–13 | 24 | 0 | — | — | — | — | 24 | 0 | ||||||
2013–14 | 14 | 0 | — | — | — | — | 14 | 0 | ||||||
2014–15 | 36 | 4 | — | — | — | — | 36 | 4 | ||||||
2015–16 | Segunda División B | 17 | 2 | — | — | — | — | 17 | 2 | |||||
Tổng cộng | 92 | 6 | — | — | — | — | 92 | 6 | ||||||
Benfica | 2015–16 | Primeira Liga | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
2016–17 | 14 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 21 | 2 | ||
2017–18 | 28 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 37 | 1 | ||
2018–19 | 34 | 4 | 4 | 0 | 1 | 0 | 15 | 3 | — | 54 | 7 | |||
2019–20 | 26 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 1 | 1 | 41 | 1 | ||
2020–21 | 31 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 43 | 2 | ||
2021–22 | 29 | 5 | 2 | 1 | 3 | 0 | 14 | 0 | — | 48 | 6 | |||
2022–23 | 33 | 5 | 4 | 1 | 3 | 0 | 14 | 2 | — | 54 | 8 | |||
Tổng cộng | 197 | 19 | 25 | 2 | 11 | 0 | 66 | 5 | 4 | 1 | 303 | 27 | ||
Bayer Leverkusen | 2023–24 | Bundesliga | 33 | 10 | 6 | 0 | — | 12 | 2 | — | 51 | 12 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 321 | 34 | 31 | 2 | 11 | 0 | 78 | 7 | 4 | 1 | 445 | 44 |
Danh hiệu
Benfica
- Primeira Liga: 2015–16, 2016–17, 2018–19, 2022–23
- Taça de Portugal: 2016–17
- Taça da Liga: 2015–16
- Siêu cúp Cândido de Oliveira: 2016, 2017, 2019
Bayer Leverkusen
- Bundesliga: 2023–24
- DFB-Pokal: 2023–24
U-19 Tây Ban Nha
- Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu: 2012
Tây Ban Nha
- Giải vô địch bóng đá châu Âu: 2024
Cá nhân
- Đội hình của năm giải U-19 châu Âu: 2012
- Đội hình của năm UEFA Europa League: 2018–19
- Đội hình của năm Primeira Liga: 2018–19, 2022–23
- Hậu vệ xuất sắc nhất tháng Primeira Liga: Tháng 12 năm 2022, tháng 1 năm 2023, tháng 2 năm 2023
Liên kết bên ngoài
- Álex Grimaldo tại S.L. Benfica
- Álex Grimaldo trên BDFutbol
- Álex Grimaldo – Thông tin thi đấu tại UEFA
Bayer 04 Leverkusen – đội hình hiện tại |
---|