Telles với Manchester United năm 2021 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Alex Nicolao Telles | ||
Ngày sinh | 15 tháng 12, 1992 (31 tuổi) | ||
Nơi sinh | Caxias do Sul, Brasil | ||
Chiều cao | 1,81 m | ||
Vị trí | Hậu vệ cánh trái | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Al Nassr | ||
Số áo | 15 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2007–2011 | Juventude | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2012 | Juventude | 13 | (2) |
2013–2014 | Grêmio | 36 | (1) |
2014–2016 | Galatasaray | 39 | (2) |
2015–2016 | → Inter Milan (mượn) | 21 | (0) |
2016–2020 | Porto | 129 | (21) |
2020–2023 | Manchester United | 30 | (0) |
2022–2023 | → Sevilla (mượn) | 27 | (0) |
2023– | Al Nassr | 14 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2019– | Brasil | 12 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 12 năm 2023 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 6 năm 2023 |
Alex Nicolao Telles (sinh ngày 15 tháng 12 năm 1992) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brasil, hiện đang thi đấu ở vị trí hậu vệ trái cho Al Nassr tại giải Saudi Pro League và đội tuyển quốc gia Brasil.
Telles khởi đầu sự nghiệp tại câu lạc bộ Juventude ở Brasil trước khi chuyển đến Grêmio vào năm 2013. Cùng năm đó, anh được vinh danh là hậu vệ trái xuất sắc nhất giải Série A. Vào tháng 1 năm 2014, Telles gia nhập Galatasaray ở Thổ Nhĩ Kỳ, nơi anh giành được nhiều danh hiệu, bao gồm 1 Süper Lig, 2 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ và Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ. Mùa giải 2015–16, anh được cho Inter Milan mượn. Vào tháng 7 năm 2016, Telles ký hợp đồng với Porto, nơi anh nổi bật như một trong những hậu vệ trái hàng đầu của Primeira Liga, với gần 200 trận đấu và 4 danh hiệu, gồm 2 chức vô địch quốc gia, 1 Taça de Portugal và 1 Supertaça Cândido de Oliveira. Anh cũng được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của Primeira Liga trong 3 mùa giải liên tiếp. Màn trình diễn xuất sắc của Telles đã thu hút sự chú ý của nhiều câu lạc bộ lớn châu Âu và vào tháng 10 năm 2020, anh ký hợp đồng với Manchester United với mức phí ban đầu 18 triệu euro (15,4 triệu bảng).
Sinh ra tại Brasil và có quốc tịch Ý, Telles đã chọn đại diện cho Brasil ở cấp độ quốc tế và có trận đấu ra mắt đội tuyển quốc gia vào năm 2019.
Sự nghiệp
Manchester United
Vào ngày 5 tháng 10 năm 2020, Manchester United thông báo rằng Alex Telles đã ký hợp đồng 4 năm với câu lạc bộ, kèm theo tùy chọn gia hạn thêm một năm. Anh có màn ra mắt trong trận thắng 2–1 trước Paris Saint-Germain tại UEFA Champions League vào ngày 20 tháng 10.
Sevilla
Trong kỳ chuyển nhượng hè 2022, Telles được cho mượn đến câu lạc bộ Sevilla thi đấu tại La Liga. Anh đã chọn mặc áo số 3 tại đây.
Phong cách thi đấu
Telles là một hậu vệ với kỹ thuật điêu luyện, tốc độ nhanh và khả năng tấn công cũng như phòng ngự rất cân bằng.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Cập nhật đến ngày 20 tháng 10 năm 2020
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Juventude | 2011 | Série D | 4 | 1 | 0 | 0 | — | — | 12 | 0 | 16 | 1 | ||
2012 | Série D | 9 | 1 | 2 | 0 | — | — | 14 | 0 | 25 | 1 | |||
Tổng cộng | 13 | 2 | 2 | 0 | — | — | 26 | 0 | 41 | 2 | ||||
Grêmio | 2013 | Série A | 36 | 1 | 6 | 0 | — | 3 | 0 | 6 | 0 | 51
|
1 | |
Galatasaray | 2013–14 | Süper Lig | 15 | 1 | 4 | 0 | — | 2 | 0 | — | 21 | 1 | ||
2014–15 | Süper Lig | 22 | 1 | 8 | 0 | — | 5 | 0 | 1 | 0 | 36 | 1 | ||
2015–16 | Süper Lig | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | ||
Tổng cộng | 39 | 2 | 12 | 0 | — | 7 | 0 | 2 | 0 | 60 | 2 | |||
Inter Milan (mượn) | 2015–16 | Serie A | 21 | 0 | 1 | 0 | — | — | — | 22 | 0 | |||
Porto | 2016–17 | Primeira Liga | 32 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | — | 45 | 1 | |
2017–18 | Primeira Liga | 30 | 3 | 5 | 0 | 3 | 0 | 7 | 1 | — | 45 | 4 | ||
2018–19 | Primeira Liga | 33 | 4 | 5 | 1 | 4 | 0 | 10 | 1 | 1 | 0 | 53 | 6 | |
2019–20 | Primeira Liga | 31 | 11 | 5 | 1 | 3 | 1 | 10 | 0 | — | 49 | 13 | ||
2020–21 | Primeira Liga | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 3 | 2 | ||
Tổng cộng | 129 | 21 | 17 | 2 | 12 | 1 | 36 | 2 | 1 | 0 | 195 | 26 | ||
Manchester United | 2020–21 | Premier League | 9 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0 | — | 24 | 0 | |
2021-22 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 247 | 26 | 41 | 2 | 13 | 1 | 57 | 2 | 35 | 0 | 393 | 31 |
Quốc tế
- Đến ngày 20 tháng 6 năm 2023
Brazil | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2019 | 1 | 0 |
2020 | 3 | 0 |
2022 | 6 | 0 |
2023 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 12 | 0 |
Danh hiệu đạt được
Juventude
- Copa FGF: 2011, 2012
Galatasaray
- Vô địch Süper Lig: 2014–15
- Cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 2013–14, 2014–15
- Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 2015
Porto
- Primeira Liga: 2017–18, 2019–20
- Taça de Portugal: 2019–20
- Supertaça Cândido de Oliveira: 2018
Sevilla
- UEFA Europa League: 2022–23
Các liên kết bên ngoài
- Thông tin về Alex Telles tại ForaDeJogo
- Thông tin về Alex Telles tại Soccerway
- Thành tích thi đấu của Alex Telles tại UEFA
- Thông tin về Alex Telles tại National-Football-Teams.com
Manchester United F.C. – đội hình hiện tại |
---|
Đội hình Brasil |
---|