
Zverev tại giải 2023 Monte-Carlo Masters 2023 | ||||||||||||
Tên đầy đủ | Alexander Aleksandrovich Zverev | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quốc tịch | Đức | |||||||||||
Nơi cư trú | Monte Carlo, Monaco | |||||||||||
Sinh | 20 tháng 4, 1997 (27 tuổi) Hamburg, Đức | |||||||||||
Chiều cao | 1,98 m | |||||||||||
Lên chuyên nghiệp | 2013 | |||||||||||
Tay thuận | tay phải (trái 2 tay) | |||||||||||
Huấn luyện viên | Alexander Zverev Sr. | |||||||||||
Tiền thưởng | US$26,797,250
| |||||||||||
Đánh đơn | ||||||||||||
Thắng/Thua | 422–186 (69.41%) (ở các trận đấu vòng đấu chính ATP Tour, Grand Slam và Davis Cup) | |||||||||||
Số danh hiệu | 22 | |||||||||||
Thứ hạng cao nhất | No. 2 (13 tháng 6, 2022) | |||||||||||
Thứ hạng hiện tại | No. 16 (31 tháng 7, 2023) | |||||||||||
Thành tích đánh đơn Gland Slam | ||||||||||||
Úc Mở rộng | SF (2020) | |||||||||||
Pháp mở rộng | SF (2021), 2022, 2023) | |||||||||||
Wimbledon | 4R (2017, 2021) | |||||||||||
Mỹ Mở rộng | F (2020) | |||||||||||
Các giải khác | ||||||||||||
ATP Tour Finals | W (2018) | |||||||||||
Thế vận hội | (2020) | |||||||||||
Đánh đôi | ||||||||||||
Thắng/Thua | 58–69 (45.67%) (ở các trận đấu vòng đấu chính ATP Tour, Grand Slam và Davis Cup) | |||||||||||
Số danh hiệu | 2 | |||||||||||
Thứ hạng cao nhất | No. 68 (18 tháng 3, 2019) | |||||||||||
Thứ hạng hiện tại | No. 575 (3 tháng 7, 2023) | |||||||||||
Thành tích đánh đôi Gland Slam | ||||||||||||
Pháp Mở rộng | 1R (2016) | |||||||||||
Giải đấu đôi khác | ||||||||||||
Thế vận hội | QF (2021) | |||||||||||
Giải đồng đội | ||||||||||||
Davis Cup | QF (2018) | |||||||||||
Hopman Cup | F (2018, 2019) | |||||||||||
Thành tích huy chương
| ||||||||||||
Cập nhật lần cuối: 3 tháng 7 năm 2023. |
Alexander Aleksandrovich Zverev ([ˌalɛˈksandɐ ˈzaʃa ˈt͡sfɛʁɛf]; tiếng Nga: Александр Александрович Зверев, IPA: [ɐlʲɪˈksandr ˈzvʲerʲɪf]; sinh ngày 20 tháng 4 năm 1997), tên gọi thân mật là Sascha (tiếng Nga: Са́ша), là một tay vợt chuyên nghiệp người Đức gốc Nga. Hiện tại, anh đang xếp trong top 30 ATP. Anh là con của tay vợt nổi tiếng Aleksandr Mikhailovich Zverev và là em trai của tay vợt Mischa Zverev.
Zverev đạt hạng cao nhất trong sự nghiệp là vị trí số 2 thế giới theo bảng xếp hạng ATP và liên tục nằm trong top 10 từ tháng 7 năm 2017 đến tháng 11 năm 2022. Những thành tích nổi bật của anh bao gồm các danh hiệu ATP Finals vào các năm 2018 và 2021, cũng như huy chương vàng tại Thế vận hội Tokyo 2020. Anh đã giành được 20 danh hiệu ATP Tour ở nội dung đơn và hai danh hiệu ở nội dung đôi, đồng thời lọt vào trận chung kết quan trọng nhất trong sự nghiệp tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2020, kết thúc ở vị trí á quân trước Dominic Thiem.
Thời thơ ấu
Zverev sinh năm 1997 tại Hamburg, Đức, trong một gia đình gốc Nga. Cả cha và mẹ của anh, Aleksandr và Irina, đều là tay vợt từng thi đấu chuyên nghiệp cho Liên Xô. Anh trai của anh, Mikhail Alexandrovich Zverev (biệt danh: Mischa), cũng là một tay vợt chuyên nghiệp.
Quá trình sự nghiệp khi còn trẻ
Từ tháng 10 năm 2013 đến tháng 6 năm 2014, Zverev là tay vợt trẻ số 1 thế giới. Trong giai đoạn này, anh đã lập kỷ lục với tỷ lệ thắng/thua là 96-35.
Zverev đã lọt vào chung kết giải Pháp Mở rộng trẻ 2013 nhưng thất bại trước Christian Garín. Sau khi bị loại ở vòng ba giải Wimbledon trẻ 2013, anh tiến vào bán kết giải Mỹ Mở rộng trẻ 2013 và để thua nhà vô địch lúc bấy giờ, Borna Ćorić.
Zverev đã giành chiến thắng tại giải Úc Mở rộng trẻ 2014 với tư cách là hạt giống số 1, đánh bại hạt giống số 2, Stefan Kozlov, trong trận chung kết.
Sự nghiệp chuyên nghiệp
2017: Lọt vào top bảng xếp hạng và 2 danh hiệu Masters
Zverev khởi đầu năm 2017 với một thành tích đáng chú ý tại các giải Grand Slam, lọt vào vòng 3 của giải Úc Mở rộng và đối đầu với á quân Rafael Nadal trong trận đấu kéo dài 5 set. Anh đã vượt qua Robin Haase và Frances Tiafoe trong các vòng đầu tiên để gặp Nadal. Zverev đại diện cho Đức trong vòng đấu đầu tiên của Davis Cup, thất bại trước Steve Darcis sau khi đánh bại Arthur De Greef, đánh dấu chiến thắng đầu tiên của anh tại Davis Cup. Trong lần tham dự giải Open Sud de France thứ hai, Zverev đã giành được danh hiệu đầu tiên của năm, đánh bại Richard Gasquet trong các sét trắng. Cùng với anh trai, Zverev cũng đoạt chức vô địch đôi tại Montpellier, vượt qua cặp đôi Fabrice Martin và Daniel Nestor.
Đời tư

Zverev hiện đang sống chủ yếu tại Monte Carlo. Anh cũng có nhà ở Hamburg và Florida. Sở thích của anh bao gồm chơi golf và bóng rổ. Anh là một người hâm mộ bóng rổ nhiệt thành và ủng hộ đội Miami Heat. Roger Federer là thần tượng của anh.
Zverev thông thạo tiếng Đức, tiếng Nga và tiếng Anh.
Scandal trong thi đấu

Vào ngày 23 tháng 2 năm 2022, sau khi giải ATP 500 kết thúc, Zverev đã tiếp cận trọng tài và đập vợt ba lần vào ghế của ông. Những cú đập suýt trúng chân trọng tài khiến ông hoảng sợ. Tay vợt người Đức sau đó quay về chỗ ngồi trong sự la ó của khán giả, nhưng lại đứng dậy và chỉ trích trọng tài: 'Xem quả bóng rơi ở đâu, 8-6 ở loạt tie-break. Chính ông đã làm trận đấu kết thúc, lỗi thuộc về quyết định của ông. Ông là đồ ngốc.'
Vì hành vi thiếu thể thao này, Zverev đã bị loại khỏi nội dung đơn nam tại giải Mexico Mở rộng 2022, giải đấu có sự góp mặt của Rafael Nadal. Đối thủ của anh, Peter Gojowczyk, được vào thẳng vòng trong.
Thống kê sự nghiệp
Chung kết Grand Slam
Đơn: 1 (1 á quân)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Á quân | 2020 | US Open | Cứng | Dominic Thiem | 6–2, 6–4, 4–6, 3–6, 6–7 |
Chung kết Olympic
Đơn: 1 (1 huy chương vàng)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Vàng | 2021 | Summer Olympics | Cứng | Karen Khachanov | 6–3, 6–1 |
Chung kết ATP Finals
Đơn: 2 (2 danh hiệu)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 2018 | ATP Finals, London | Cứng (i) | Novak Djokovic | 6–4, 6–3 |
Vô địch | 2021 | ATP Finals, Turin | Cứng (i) | Daniil Medvedev | 6–4, 6–4 |
Chung kết Masters 1000
Đơn: 11 (6 danh hiệu, 5 á quân)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 2017 | Italian Open | Đất nện | Djokovic, NovakNovak Djokovic | 6–4, 6–3 |
Vô địch | 2017 | Canadian Open | Cứng | Roger Federer | 6–3, 6–4 |
Á quân | 2018 | Miami Open | Cứng | John Isner | 7–6, 4–6, 4–6 |
Vô địch | 2018 | Madrid Open | Đất nện | Dominic Thiem | 6–4, 6–4 |
Á quân | 2018 | Italian Open | Đất nện | Rafael Nadal | 1–6, 6–1, 3–6 |
Á quân | 2019 | Shanghai Masters | Cứng | Daniil Medvedev | 4–6, 1–6 |
Á quân | 2020 | Paris Masters | Cứng (i) | Daniil Medvedev | 7–5, 4–6, 1–6 |
Vô địch | 2021 | Madrid Open (2) | Đất nện | Matteo Berrettini | 6–7, 6–4, 6–3 |
Vô địch | 2021 | Cincinnati Masters | Cứng | Andrey Rublev | 6–2, 6–3 |
Á quân | 2022 | Madrid Open | Đất nện | Carlos Alcaraz | 3–6, 1–6 |
Vô địch | 2024 | Italian Open (2) | Đất nện | Nicolás Jarry | 6–4, 7–5 |
Chung kết ATP
Đơn: 33 (21 danh hiệu, 11 á quân)
|
|
|
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0–1 | tháng 5 năm 2016 | Nice Open, Pháp | 250 Series | Đất nện | Dominic Thiem | 4–6, 6–3, 0–6 |
Á quân | 0–2 | Th6 năm 2016 | Halle Open, Đức | 500 Series | Cỏ | Florian Mayer | 2–6, 7–5, 3–6 |
Vô địch | 1–2 | Th9 năm 2016 | St. Petersburg Open, Nga | 250 Series | Cứng (i) | Stan Wawrinka | 6–2, 3–6, 7–5 |
Vô địch | 2–2 | Th2 năm 2017 | Open Sud de France, Pháp | 250 Series | Cứng (i) | Richard Gasquet | 7–6, 6–3 |
Vô địch | 3–2 | tháng 5 năm 2017 | Bavarian Championships, Đức | 250 Series | Đất nện | Guido Pella | 6–4, 6–3 |
Vô địch | 4–2 | tháng 5 năm 2017 | Italian Open, Ý | Masters 1000 | Đất nện | Novak Djokovic | 6–4, 6–3 |
Á quân | 4–3 | Th6 năm 2017 | Halle Open, Đức | 500 Series | Cỏ | Roger Federer | 1–6, 3–6 |
Vô địch | 5–3 | Th8 năm 2017 | Washington Open, Mỹ | 500 Series | Cứng | Kevin Anderson | 6–4, 6–4 |
Vô địch | 6–3 | Th8 năm 2017 | Canadian Open, Canada | Masters 1000 | Cứng | Roger Federer | 6–3, 6–4 |
Á quân | 6–4 | Th4 năm 2018 | Miami Open, Mỹ | Masters 1000 | Cứng | John Isner | 7–6, 4–6, 4–6 |
Vô địch | 7–4 | tháng 5 năm 2018 | Bavarian Championships, Đức (2) | 250 Series | Đất nện | Philipp Kohlschreiber | 6–3, 6–3 |
Vô địch | 8–4 | tháng 5 năm 2018 | Madrid Open, Tây Ban Nha | Masters 1000 | Đất nện | Dominic Thiem | 6–4, 6–4
|
Á quân | 8–5 | tháng 5 năm 2018 | Italian Open, Ý | Masters 1000 | Đất nện | Rafael Nadal | 1–6, 6–1, 3–6 |
Vô địch | 9–5 | Th8 năm 2018 | Washington Open, Mỹ (2) | 500 Series | Cứng | Alex de Minaur | 6–2, 6–4 |
Vô địch | 10–5 | Th11 năm 2018 | ATP Finals, Vương quốc Anh | Tour Finals | Cứng (i) | Novak Djokovic | 6–4, 6–3 |
Á quân | 10–6 | Th3 năm 2019 | Mexican Open, Mexico | 500 Series | Cứng | Nick Kyrgios | 3–6, 4–6 |
Vô địch | 11–6 | tháng 5 năm 2019 | Geneva Open, Thụy Sĩ | 250 Series | Đất nện | Nicolás Jarry | 6–3, 3–6, 7–6 |
Á quân | 11–7 | Th10 năm 2019 | Shanghai Masters, Trung Quốc | Masters 1000 | Cứng | Daniil Medvedev | 4–6, 1–6 |
Á quân | 11–8 | Th9 năm 2020 | US Open, Mỹ | Grand Slam | Cứng | Dominic Thiem | 6–2, 6–4, 4–6, 3–6, 6–7 |
Vô địch | 12–8 | Th10 năm 2020 | Cologne Indoors, Đức | 250 Series | Cứng (i) | Félix Auger-Aliassime | 6–3, 6–3 |
Vô địch | 13–8 | Th10 năm 2020 | Cologne Championship, Đức | 250 Series | Cứng (i) | Diego Schwartzman | 6–2, 6–1 |
Á quân | 13–9 | Th11 năm 2020 | Paris Masters, Pháp | Masters 1000 | Cứng (i) | Daniil Medvedev | 7–5, 4–6, 1–6 |
Vô địch | 14–9 | Th3 năm 2021 | Mexican Open, Mexico | 500 Series | Cứng | Stefanos Tsitsipas | 6–4, 7–6 |
Vô địch | 15–9 | tháng 5 năm 2021 | Madrid Open, Tây Ban Nha (2) | Masters 1000 | Đất nện | Matteo Berrettini | 6–7, 6–4, 6–3 |
Vô địch | 16–9 | Th7 năm 2021 | Summer Olympics, Nhật Bản | Olympics | Cứng | Karen Khachanov | 6–3, 6–1 |
Vô địch | 17–9 | Th8 năm 2021 | Cincinnati Masters, Mỹ | Masters 1000 | Cứng | Andrey Rublev | 6–2, 6–3 |
Vô địch | 18–9 | Th10 năm 2021 | Vienna Open, Áo | 500 Series | Cứng (i) | Frances Tiafoe | 7–5, 6–4 |
Vô địch | 19–9 | Th11 năm 2021 | ATP Finals, Ý (2) | Tour Finals | Cứng (i) | Daniil Medvedev | 6–4, 6–4 |
Á quân | 19–10 | Th2 năm 2022 | Open Sud de France, Pháp | 250 Series | Cứng (i) | Alexander Bublik | 4–6, 3–6 |
Á quân | 19–11 | tháng 5 năm 2022 | Madrid Open, Tây Ban Nha | Masters 1000 | Đất nện | Carlos Alcaraz | 3–6, 1–6 |
Vô địch | 20–11 | Th7 năm 2023 | Hamburg European Open, Đức | 500 Series | Đất nện | Laslo Djere | 7–5, 6–3 |
Vô địch | 21–11 | Th9 năm 2023 | Chengdu Open, Trung Quốc | 250 Series | Cứng | Roman Safiullin | 6–7, 7–6, 6–3 |
Vô địch | 22–11 | tháng 5 năm 2024 | Italian Open, Ý | Masters 1000 | Đất nện | Nicolás Jarry | 6–4, 7–5 |
Đôi: 7 (2 danh hiệu, 5 á quân)
|
|
|
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0–1 | tháng 5 năm 2015 | Bavarian Championships, Đức |
250 Series | Đất nện | Mischa Zverev | Alexander Peya Bruno Soares |
6–4, 1–6, [5–10] |
Á quân | 0–2 | Th2 năm 2016 | Open Sud de France, Pháp |
250 Series | Cứng (i) | Mischa Zverev | Mate Pavić Michael Venus |
5–7, 6–7 |
Vô địch | 1–2 | Th2 năm 2017 | Open Sud de France, Pháp |
250 Series | Cứng (i) | Mischa Zverev | Fabrice Martin Daniel Nestor |
6–4, 6–7, [10–7] |
Á quân | 1–3 | Th6 năm 2017 | Halle Open, Đức |
500 Series | Cỏ | Mischa Zverev | Łukasz Kubot Marcelo Melo |
7–5, 3–6, [8–10] |
Á quân | 1–4 | Th6 năm 2018 | Halle Open, Đức |
500 Series | Cỏ | Mischa Zverev | Łukasz Kubot Marcelo Melo |
6–7, 4–6 |
Á quân | 1–5 | Th10 năm 2018 | Swiss Indoors, Thụy Sĩ |
500 Series | Cứng (i) | Mischa Zverev | Dominic Inglot Franko Škugor |
2–6, 5–7 |
Vô địch | 2–5 | Th3 năm 2019 | Mexican Open, Mexico |
500 Series | Cứng | Mischa Zverev | Austin Krajicek Artem Sitak |
2–6, 7–6, [10–5] |
Danh hiệu
- Vô địch ITF Junior World (2013)
- Ngôi sao ATP của tương lai (2015)
Ghi chú
Liên kết bên ngoài
- Trang chính thức của Alexander Zverev trên ATP (tiếng Anh)
- Alexander Zverev trên trang của Liên đoàn quần vợt quốc tế
- Trang của Alexander Zverev tại Davis Cup
Giải thưởng và thành tích | ||
---|---|---|
Tiền nhiệm: Filip Peliwo |
ITF Junior World Champion 2013 |
Kế nhiệm: Andrey Rublev |
Tiền nhiệm: Borna Ćorić |
ATP Star of Tomorrow 2015 |
Kế nhiệm: Taylor Fritz |
ATP Masters Series: Nhà vô địch Đơn |
---|
Các nhà vô địch đơn nam trẻ Úc Mở rộng |
---|
Bảng xếp hạng thế giới – 10 vận động viên quần vợt hàng đầu tính đến ngày 8 tháng 11 năm 2021 |
---|
Hiệp hội quần vợt nhà nghề: Top mười tay vợt đơn nam Châu Âu vào ngày 13 tháng 5 năm 2019 |
---|
Hiệp hội quần vợt nhà nghề: Top mười tay vợt đơn nam Đức vào ngày 18 tháng 2 năm 2019 |
---|
Hiệp hội quần vợt nhà nghề: Top mười tay vợt đôi nam Đức vào ngày 18 tháng 2 năm 2019 |
---|