
Di Stefano năm 1959 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Alfredo Stéfano di Stéfano Laulhé | ||
Ngày sinh | 4 tháng 7 năm 1926 | ||
Nơi sinh | Buenos Aires, Argentina | ||
Ngày mất | 7 tháng 7 năm 2014 | (88 tuổi)||
Nơi mất | Madrid, Tây Ban Nha | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1945–1949 | River Plate | 75 | (55) |
1946 | → Huracán (mượn) | 27 | (10) |
1949–1953 | Millonarios | 111 | (96) |
1953–1964 | Real Madrid | 396 | (308) |
1964–1966 | RCD Espanyol | 60 | (14) |
Tổng cộng | 669 | (483) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1947 | Argentina | 6 | (6) |
1949 | Colombia | 4 | (0) |
1957–1961 | Tây Ban Nha | 31 | (23) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1967–1968 | Elche | ||
1969–1970 | Boca Juniors | ||
1970–1974 | Valencia | ||
1974–1974 | Sporting Clube de Portugal | ||
1975–1976 | Rayo Vallecano | ||
1976–1977 | Castellón | ||
1979–1980 | Valencia | ||
1981–1982 | River Plate | ||
1982–1984 | Real Madrid | ||
1985 | Boca Juniors | ||
1986–1988 | Valencia | ||
1990–1991 | Real Madrid | ||
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Alfredo Stéfano Di Stéfano Laulhé ( phát âm tiếng Tây Ban Nha: [alˈfɾeðo ði esˈtefano] ; (4 tháng 7 năm 1926 - 7 tháng 7 năm 2014) là một cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá chuyên nghiệp người Argentina, chơi ở vị trí tiền đạo, được xem là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại. Biệt danh 'Saeta rubia' ('Mũi tên tóc vàng'), ông nổi tiếng với thành công cùng Real Madrid, nơi ông góp phần vào sự thống trị của câu lạc bộ tại Cúp C1 châu Âu và La Liga trong thập niên 1950. Cùng với Francisco Gento và José María Zárraga, ông là một trong ba cầu thủ duy nhất góp mặt trong cả năm chiến thắng, ghi bàn ở mỗi trận trong năm trận chung kết. Di Stéfano chơi cho đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha sau khi chuyển đến Madrid, nhưng cũng từng thi đấu cho Argentina và Colombia.
Di Stéfano khởi nghiệp tại River Plate của Argentina ở tuổi 17, vào năm 1943. Mùa giải năm 1946, ông được cho mượn cho Câu lạc bộ Atlético Huracán, nhưng quay lại River Plate vào năm 1947. Do cuộc đình công của cầu thủ ở Argentina năm 1949, Di Stéfano chuyển đến Millonarios của Bogotá ở giải VĐQG Colombia. Ông giành được sáu chức vô địch trong 12 năm đầu sự nghiệp ở Argentina và Colombia. Sau khi ký hợp đồng với Real Madrid, ông trở thành nhân tố quan trọng của đội bóng. Ông ghi 308 bàn sau 396 trận cho Real (kỷ lục này sau đó bị Raúl, Cristiano Ronaldo và Karim Benzema phá vỡ), hợp tác thành công với Ferenc Puskás. 49 bàn thắng trong 58 trận đấu tại cúp châu Âu của ông từng là kỷ lục. Kỷ lục này bị vượt qua bởi nhiều cầu thủ, trong đó Raúl là người đầu tiên vào năm 2005. Di Stéfano ghi bàn trong 5 trận chung kết cúp C1 liên tiếp cho Real Madrid từ 1956 đến 1960, trong đó có một hat-trick ở trận cuối cùng. Có lẽ điểm nổi bật nhất là chiến thắng 7–3 trước Eintracht Frankfurt trong trận Chung kết Cúp C1 châu Âu năm 1960 tại Hampden Park, được xem là một trong những trận đấu hay nhất lịch sử bóng đá châu Âu. Ông chuyển đến Espanyol năm 1964 và chơi ở đó cho đến khi giải nghệ ở tuổi 40.
Di Stéfano giành Quả bóng vàng cho Cầu thủ xuất sắc nhất châu Âu vào các năm 1957 và 1959. Ông hiện là cầu thủ ghi bàn nhiều thứ sáu trong lịch sử giải đấu hàng đầu Tây Ban Nha và là cầu thủ ghi bàn nhiều thứ ba trong lịch sử Real Madrid. Ông cũng là tay săn bàn hàng đầu của Madrid trong lịch sử El Clásico, cùng với Cristiano Ronaldo. Tháng 11 năm 2003, để kỷ niệm Năm Thánh UEFA, ông được Liên đoàn bóng đá Hoàng gia Tây Ban Nha chọn là Cầu thủ vàng của Tây Ban Nha, tức cầu thủ xuất sắc nhất trong 50 năm qua. Ông đứng thứ tư, sau Pelé, Diego Maradona và Johan Cruyff, trong cuộc bình chọn Cầu thủ bóng đá của thế kỷ của tạp chí France Football. Năm 2004, ông được Pelé điền tên vào danh sách FIFA 100 những cầu thủ còn sống vĩ đại nhất thế giới (vào tháng 9 năm 2009, Pelé nói rằng Di Stéfano là cầu thủ xuất sắc nhất 'từng có'). Năm 2008, Di Stéfano được cả UEFA và Real Madrid vinh danh với giải thưởng Tổng thống đặc biệt của FIFA tại một buổi lễ ở Madrid, nơi một bức tượng của ông cũng được công bố. Chủ tịch UEFA Michel Platini gọi Di Stéfano là 'một người vĩ đại trong số những người vĩ đại' trong khi Eusebio và Just Fontaine xem ông là 'cầu thủ hoàn chỉnh nhất lịch sử'.
Tiểu Sử
Khởi Đầu
Alfredo Di Stéfano sinh ngày 4 tháng 7 năm 1926 tại Barracas, quận cảng Buenos Aires. Ông nội của ông, Miguel, gốc Capri ở Ý, là người đầu tiên trong gia đình Di Stéfano đến Argentina. Cha của ông, Alfredo, kết hôn với Eulalia Laulhé Gilmont, người có gốc Pháp và Béarn từ cha, và gốc Ireland. Họ có ba con: Alfredo, Tulio (cũng là một cầu thủ bóng đá), và Norma, người theo đuổi bóng rổ. Cha của ông là đồng sáng lập Câu lạc bộ Atlético River Plate, nơi ông cũng chơi từ năm 1910 đến 1912.
Alfredo Di Stéfano khám phá niềm đam mê bóng đá từ năm 7 tuổi tại câu lạc bộ Unidos y Venceremos trong khu phố. Khi gia đình ông chuyển đến vùng lân cận Flores, ông gia nhập câu lạc bộ Imán. Thần tượng của ông là Arsenio Erico, tiền đạo xuất sắc của CA Independiente và “La Máquina” của River Plate, một cỗ máy ghi bàn. River Plate là đội bóng yêu thích của ông và ông có thẻ thuê bao để không bỏ lỡ bất kỳ trận đấu nào.
Năm 1940, gia đình Di Stéfano chuyển đến Los Cardales, một trang trại ở phía tây bắc tỉnh Buenos Aires. Alfredo giúp bố mẹ làm việc tại trang trại và sau đó là chăn cừu. Ông tiếp tục chơi bóng tại Unión Progresista và tham gia giải đấu khu vực của quận Campana. Tại trường trung học, ông học để trở thành kỹ sư nông nghiệp theo mong muốn của cha mẹ. Bên cạnh bóng đá, ông còn chơi bóng rổ và khúc côn cầu trên sân.
Mẹ của Alfredo viết thư giới thiệu ông đến River Plate và ông đã đến thử việc. Kết quả là ông ký một giấy phép nghiệp dư ở tuổi mười tám và bắt đầu ở đội thứ tư của câu lạc bộ với tư cách cầu thủ chạy cánh phải. Ông nhanh chóng thăng tiến lên đội ba, rồi vào đội dự bị, và trong tháng 8 năm 1944, ông thi đấu một trận giao hữu với đội một trước CA San Lorenzo. Ngày 15 tháng 7 năm 1945, ông ra mắt cùng “El Maestro” Adolfo Pedernera trong trận đấu với CA Huracán; trận đấu kết thúc hòa 1-1. Cuối mùa giải này, Di Stéfano giành chức vô địch Argentina đầu tiên của mình.
Pedernera là ngôi sao không thể chối cãi của River Plate, và Di Stéfano được CA Huracán mượn một năm, nơi anh trở thành cầu thủ chuyên nghiệp. Khi Pedernera rời CA Atlanta, Di Stéfano quay lại River Plate và chơi ở cánh phải, một vị trí anh không ưa. Ở vòng đấu thứ tám của giải vô địch, huấn luyện viên Carlos Peucelle chuyển anh vào vị trí tiền đạo trung tâm, và River Plate thắng đậm 6-1 trước Atlanta của Pedernera. Dù không ghi bàn, những pha tắc bóng và di chuyển thông minh của anh đã giúp đồng đội tỏa sáng, và Peucelle nhận thấy anh có tài năng đặc biệt.
Sau đó, Di Stéfano khẳng định mình ở vị trí tiền đạo và cố gắng làm Pedernera quên đi. Lối chơi của River Plate dần thích nghi với tốc độ và phong cách của Di Stéfano, anh chơi cùng với Ángel Labruna và José Manuel Moreno. Năm 1947, anh ghi 27 bàn sau 30 trận và giành chức vô địch Argentina lần thứ hai. Anh nhanh chóng được đặt biệt danh 'El Alemán' và sau đó là 'Saeta Rubia' (Mũi tên tóc vàng) nhờ mái tóc vàng, vóc dáng mạnh mẽ và tốc độ.
Mùa xuân năm 1948, Di Stéfano thi đấu ở Santiago de Chile cho Giải vô địch các câu lạc bộ vô địch Nam Mỹ đầu tiên. River Plate xếp thứ hai sau câu lạc bộ Brazil Vasco da Gama.
Danh Hiệu
Cầu thủ


River Plate
- Primera División Argentina: 1945, 1947
- Copa Aldao: 1947
Millonarios
- Categoría Primera A: 1949, 1951, 1952
- Copa Colombia: 1953
- Cúp Thế Giới Các CLB Nhỏ: 1953
Real Madrid
- La Liga (8): 1953–54, 1954–55, 1956–57, 1957–58, 1960–61, 1961–62, 1962–63, 1963–64
- Copa del Generalísimo: 1962
- Cúp Châu Âu: 1955–56, 1956–57, 1957–58, 1958–59, 1959–60
- Intercontinental Cup: 1960
- Cúp Thế Giới Các CLB Nhỏ: 1956
- Latin Cup: 1955, 1957
Argentina
- Vô địch Nam Mỹ: 1947
Huấn luyện viên
Boca Juniors
- Primera División: 1969
- Copa Argentina: 1969
River Plate
- Torneo Nacional: 1981
Valencia
- La Liga: 1970–71
- Cúp các nhà vô địch châu Âu: 1979–80
- Segunda División: 1986–87
Real Madrid
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 1990
FIFA 100 |
---|
Quả bóng vàng châu Âu |
---|
Vua phá lưới Cúp C1 và UEFA Champions League |
---|