
Lehmann in 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 21 tháng 1, 1999 (25 tuổi) | ||
Nơi sinh | Tägertschi, Thụy Sĩ | ||
Chiều cao | 1,65 m | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Aston Villa | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
FC Konolfingen | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016–2018 | BSC YB Frauen | 52 | (25) |
2018–2021 | West Ham United | 42 | (9) |
2021 | → Everton (mượn) | 8 | (1) |
2021– | Aston Villa | 31 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2016 | U-17 Thụy Sĩ | 19 | (6) |
2016–2018 | Switzerland U19 | 21 | (9) |
2017– | Thụy Sĩ | 34 | (7) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 18:41, 14 January 2022 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 8 April 2022 |
Alisha Lehmann (sinh ngày 21 tháng 1 năm 1999) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Sĩ, hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Aston Villa tại FA WSL và đội tuyển quốc gia Thụy Sĩ. Trước đây, cô đã thi đấu cho BSC YB Frauen tại Nationalliga A và West Ham United tại FA WSL, và từng được cho mượn đến Everton cũng tại FA WSL.
Quá trình thi đấu tại các câu lạc bộ

BSC YB Frauen
Lehmann khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại câu lạc bộ BSC YB Frauen của Thụy Sĩ, nơi cô ghi được 25 bàn sau 52 trận đấu.
West Ham United
West Ham United đã ký hợp đồng với Lehmann từ BSC YB Frauen vào tháng 8 năm 2018. Huấn luyện viên của West Ham, Matt Beard, bị ấn tượng bởi màn trình diễn của Lehmann tại Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2018 do Thụy Sĩ tổ chức. Đến tháng 4 năm 2019, West Ham gia hạn hợp đồng với Lehmann sau khi cô ghi 9 bàn thắng trong 30 trận đấu trên mọi đấu trường và góp công giúp đội lọt vào trận chung kết Cúp FA nữ.
Everton (cho mượn)
Ngày 27 tháng 1 năm 2021, Lehmann được thông báo đã gia nhập Everton theo dạng cho mượn đến hết mùa giải.
Aston Villa
Lehmann gia nhập Aston Villa cho mùa giải 2021-22. Vào tháng 7 năm 2022, cô đã ký hợp đồng gia hạn thêm một năm với câu lạc bộ này cho mùa giải 2022-23, sau khi ghi được 4 bàn thắng trong 23 trận đấu ở mùa giải đầu tiên của mình.
Tham gia đội tuyển quốc gia
Lehmann lần đầu tiên ra sân cho đội tuyển quốc gia Thụy Sĩ vào tháng 9 năm 2017. Cô ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên vào ngày 2 tháng 3 năm 2018, trước Phần Lan tại Cúp bóng đá nữ Síp 2018.
Lehmann đã không tham gia Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2022 vì cô cảm thấy mình chưa 'chuẩn bị tinh thần' để thi đấu tại giải đấu này.
Đời sống cá nhân
Lehmann công khai là người song tính, trước đây từng được nhận diện là đồng tính nữ. Cô đã từng hẹn hò với Ramona Bachmann và hiện đang có mối quan hệ với tiền vệ Douglas Luiz của Aston Villa.
Ảnh hưởng văn hóa đại chúng
Năm 2019, Lehmann đã xuất hiện trong chương trình BBC Three's Youngest Football Boss cùng bạn gái lúc đó là Ramona.
Tính đến tháng 9 năm 2022, cô có hơn 131.000 người theo dõi trên Instagram và hơn 131.000 người theo dõi trên Twitter, làm cho cô trở thành một trong những cầu thủ bóng đá nữ được theo dõi nhiều nhất trên mạng xã hội.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Cập nhật tính đến ngày 14 tháng 1 năm 2022
Câu lạc bộ | Mùa Giải | Giải Đấu | Cup | League Cup | Other | Total
| ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Đấu | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
BSC YB Frauen | 2015–16 | Nationalliga A | 6 | 1 | 0 | 0 | — | 6 | 5 | 12 | 6 | |
2016–17 | 18 | 8 | 5 | 7 | — | 5 | 1 | 28 | 16 | |||
2017–18 | 28 | 16 | 3 | 7 | — | — | 31 | 23 | ||||
Total | 52 | 25 | 8 | 14 | 0 | 0 | 11 | 6 | 71 | 45 | ||
West Ham United | 2018–19 | FA WSL | 20 | 6 | 5 | 2 | 5 | 1 | — | 30 | 9 | |
2019–20 | 13 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | — | 18 | 4 | |||
2020–21 | 9 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | — | 11 | 1 | |||
Total | 42 | 9 | 6 | 2 | 11 | 3 | 0 | 0 | 59 | 14 | ||
Everton (loan) | 2020–21 | FA WSL | 8 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 9 | 1 | |
Aston Villa | 2021–22 | FA WSL | 21 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | — | 23 | 4 | |
2022–23 | 10 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | — | 14 | 1 | |||
Total | 31 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 0 | 0 | 37 | 5 | ||
Career total | 133 | 38 | 15 | 16 | 17 | 5 | 11 | 6 | 176 | 65 |
Đội tuyển quốc gia
- Cập nhật tính đến ngày 8 tháng 4 năm 2022
National team | Year | Apps | Goals |
---|---|---|---|
Switzerland | |||
2017 | 1 | 0 | |
2018 | 10 | 3 | |
2019 | 8 | 0 | |
2020 | 6 | 1 | |
2021 | 6 | 2 | |
2022 | 3 | 1 | |
Total | 34 | 7 |
- Cập nhật tính đến ngày 8 tháng 4 năm 2022. Tỷ số của Thụy Sĩ được liệt kê trước, cột tỷ số phản ánh số bàn thắng của Lehmann tại mỗi trận đấu.
No. | Date | Venue | Opponent | Score | Result | Competition | Ref. |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 March 2018 | GSZ Stadium, Larnaca, Cyprus | Phần Lan | 1–0 | 4–0 | 2018 Cyprus Women's Cup | |
2 | 5 October 2018 | Den Dreef, Heverlee, Belgium | Bỉ | 1–1 | 2–2 | 2019 FIFA Women's World Cup qualifying | |
3 | 2–2 | ||||||
4 | 22 September 2020 | Stockhorn Arena, Thun, Switzerland | Bỉ | 2–0 | 2–1 | UEFA Women's Euro 2022 qualifying | |
5 | 17 September 2021 | Stockhorn Arena, Thun, Switzerland | Litva | 1–0 | 4–1 | 2023 FIFA Women's World Cup qualifying | |
6 | 21 September 2021 | Goffertstadion, Chișinău, Moldova | Moldova | 6–0 | 6–0 | ||
7 | 20 February 2022 | Marbella Football Center, Marbella, Spain | Bắc Ireland | 1–1 | 2–2 | Friendly |
Danh hiệu
West Ham United
- Á quân Cúp FA nữ: 2018–19
Thụy Sĩ U17
- Á quân Giải vô địch U-17 nữ UEFA: 2015
Tham khảo
- ^ https://www.sportsmanor.com/soccer-news-there-will-be-another-time-alisha-lehmann-pens-emotional-message-to-ex-boyfriend-douglas-luiz/
- ^ “Alisha Lehmann: West Ham Ladies ký hợp đồng với tiền đạo người Thụy Sĩ”. BBC Sport. 6 tháng 8 năm 2018. Truy cập 16 tháng 12 năm 2018.
- ^ Frith, Wilf (7 tháng 8 năm 2018). “West Ham Women ký hợp đồng với tiền đạo người Thụy Sĩ Alisha Lehmann”. She Kicks. Truy cập 16 tháng 12 năm 2018.
- ^ “Alisha Lehmann: Tiền đạo của West Ham United cần phẫu thuật mắt cá chân”. BBC Sport. 18 tháng 1 năm 2022. Truy cập 18 tháng 1 năm 2022.