1. What is But for?
Cấu trúc But for trong ngữ pháp tiếng Anh mang ý nghĩa là nếu không có điều gì đó thì một điều khác sẽ xảy ra thay vì kết quả nào đó. Mang chức năng rút ngắn mệnh đề của câu, thường được dùng trong văn phong lịch sự, trang trọng.
Example:
- But for her brother’s help, she couldn’t have done her math homework (Nếu không có sự giúp đỡ của anh trai thì cô ấy đã không thể hoàn thành bài tập toán về nhà).
- But for the fact that Nam is tired now, he would come to the school (Nếu Nam không mệt lúc này, anh ấy đã đến trường)
In addition, But for also carries another meaning, which is to exclude something, in this situation But for is synonymous with Except for.
Ví dụ:
- But for his younger sister, everyone knows that he is dating Lan (Ngoại trừ em gái của anh ấy, mọi người ai cũng biết anh ấy đang hẹn hò với Lan).
- She can take anything she wants in this room but for the table (Cô ấy có thể lấy bất cứ thứ gì trong căn phòng này, ngoại trừ chiếc bản).

2. Cách dùng của cấu trúc But for
2.1. Phương pháp sử dụng của cấu trúc But for
- Công thức: But for + noun phrase/V-ing, S + V…
But for được áp dụng trong câu điều kiện, cụ thể vị trí của cấu trúc này là ở vế điều kiện hay còn được gọi là vế chứa If.
Ví dụ:
- But for her efforts, Linh wouldn’t pass final exam (Nếu không cố gắng, Linh sẽ không thể vượt qua được kỳ thi tốt nghiệp).
- But for staying up late that night, he would never have found out the his parent’s story (Nếu đêm đó không thức khuya, anh ấy sẽ không bao giờ nghe được câu chuyện của bố mẹ anh ấy).
2.2. Cách sử dụng của cấu trúc But for trong mệnh đề điều kiện
Cấu trúc But for được dùng trong 2 loại câu điều kiện đó là câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3.
- But for trong câu điều kiện loại 2
- Công thức: But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
Ví dụ:
- But for so many tasks, I could take my sister to the zoo. (Nếu không có quá nhiều việc, tôi đã dẫn em gái tôi đến vườn bách thú.)
- But for trong câu điều kiện loại 3
- Công thức: But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have PII
Ví dụ:
- But for his late arrival, he wouldn’t have missed the final date. (Nếu anh ấy không đến muộn thì anh ấy đã không lỡ buổi hẹn hò cuối cùng.)

Phương cách sử dụng cấu trúc But for
3. Phương pháp viết câu với cấu trúc But for trong câu điều kiện
Trong bài tập về câu điều kiện thường dùng But for để thay thế cho 'if it weren't for' hoặc 'if it hadn't been for' để viết lại câu mà không thay đổi nghĩa.

3.1. Viết lại câu trong câu điều kiện loại 2
Công thức:
If it weren’t for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
If it weren’t for the fact that + S + V-ed, S + would/could/might/… + V
= But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
Ví dụ:
- But for my blush, I could be her boyfriend (Nếu không vì sự ngại ngùng của tôi, thì tôi đã là bạn trai của cô ấy rồi.)
3.2. Chuyển đổi câu trong câu điều kiện loại 3
Công thức:
If it hadn’t been for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have PII
If it hadn’t been for the fact that + S + had PII, S + would/could/might/… + have PII
= But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have PII
Ví dụ:
- But for her psychological doctor's advice, she could have c. (Nếu không có lời khuyên của bác sĩ tâm lý, cô ấy đã không thể vượt qua được sau cuộc khủng hoảng đó.)

Phương pháp viết câu với cấu trúc But for trong câu điều kiện
4. Bài tập áp dụng cấu trúc But for
1. If my friends hadn’t given me advice, I wouldn't have passed the final exam.
—> But for _______________________________________.
2. Without Linh, Nam couldn’t have gone home yesterday.
—> If ____________________________________________.
3. If it weren't for my mother, I wouldn't have matured.
—> But for ________________________________________________.
4. If it hadn’t been for the storm, the outdoor activities wouldn't have taken place.
—> But for _____________________________________.
5. If it weren't for her financial constraints, she would have attended university.
—> If _____________________________.
Đáp án:
1. If my friends hadn’t given me advice, I would have passed the final exam.
2. Without Linh, Nam couldn’t have gone home yesterday.
3. Without my mother, I wouldn’t have matured.
4. Without the storm, the outdoor activities would have proceeded as planned.
5. If it hadn’t been for the lack of money, she would have been able to attend university.
Bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cấu trúc But for trong tiếng Anh. Đây có thể là một phần kiến thức cao cấp nhưng nếu hiểu sâu hơn, bạn sẽ thấy không quá khó khăn phải không? Đánh giá ngay trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn qua bài kiểm tra năng lực miễn phí tại đây