1. What is Allow?
Động từ Allow có nghĩa là cho phép, chấp nhận, thừa nhận.
Các cách dùng của Allow:
- Diễn tả sự cho phép ai đó làm việc gì.
- Diễn tả việc ai đó không bị ngăn cản làm việc gì hoặc cho phép một điều gì đó xảy ra trong thực tế.
- Biểu hiện một thái độ lịch sự khi đề nghị sự giúp đỡ của người khác.
2. Allow + what? Structure and usage of Allow
Dạng 1: Dùng để diễn tả sự cho phép ai (cụ thể) làm việc gì.
S + (Allow) + somebody + to Vinf + something… |
E.g: She permitted her son to go out with his friend last night. (Cô ấy đã cho phép con trai đi ra ngoài cùng bạn của mình tối qua.)
Dạng 1: Dùng để diễn tả sự cho phép làm việc gì
S + (Allow) + Ving … |
E.g: Parking is not permitted here. (Việc đậu xe không được phép ở đây.)
➔ In this way, 'allow + V-ing' simply denotes permitting an action, irrespective of the subject being allowed or not.
Dạng 2: Dùng để diễn tả việc chấp nhận người nào đó hay cái gì.
S + (Allow) + for + somebody/something… |
E.g: They have been permitted to rent here for $20 a day. (Họ đã được cho phép thuê chỗ ở đây với giá 20 đô một ngày).
Dạng 3: Dùng nói khi cho phép ai đó vào đâu, rời đi đâu hay đứng dậy để làm gì đó.
S + (Allow) + somebody + in/out/up… |
E.g: Entry is not permitted for unauthorized persons in this area. (Người không được phép không được phép vào khu vực này).
Dạng 4: Dùng để diễn tả sự cho phép, chấp thuận, nhường chỗ cho cái gì.
S + (Allow) + of + something… |
E.g: You may enter with the right documents. (Bạn được phép vào nếu có các tài liệu đúng quy định).
*Lưu ý:
- Allow có thể kết hợp thêm với giới từ như for, of hay in/out/up.
- Allow có thể được chia theo thời động từ và chia theo chủ ngữ của câu.
3. The passive voice of the Allow structure
Thể chủ động (Active) : S + let + O + Vinf… |
= Thể bị động (Passive): S(O) + (to be) allowed + to Vinf + … + by O(S). |
E.g: My mother allowed me to utilize her laptop. (Mẹ tôi đã cho phép tôi sử dụng máy tính của bà).
➔ I have been granted permission by my mother to use her laptop. (Tôi đã được mẹ tôi cho phép sử dụng máy tính của bà).
4. Distinguish between the Allow and Permit structures
Thực tế, động từ Allow có nghĩa giống như Permit là cho phép, chấp nhận. Đặc biệt là:
- Allow và Permit có công thức tương tự với nhau.
- Trong câu văn, động từ Allow và Permit có thể thay thế qua lại mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
- Động từ Permit được sử dụng trong câu với ý nghĩa trang trọng hơn Allow.
- Chú ý điểm khác biệt cơ bản đó là Allow có thể đi kèm với trạng từ, còn Permit thì không chung với trạng từ.
E.g: The boss does not allow/ permit employees to smoke in the office. (Sếp không cho phép nhân viên hút thuốc trong văn phòng làm việc.)
5. Cấu trúc tương đương với Allow trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có một số cấu trúc mang ý nghĩa tương tự với Allow như Let, Permit và Advise. Hãy tìm hiểu sự khác biệt giữa chúng để tránh nhầm lẫn khi sử dụng trong bảng sau:
Cấu trúc | Permit | Let | Advise |
Cách dùng | Permit sẽ mang ý nghĩa trang trọng hơn Allow. Permit không đi cùng với trạng từ trong câu. Đối với cấu trúc bị động sử dụng “it” thì chỉ được dùng permit. | Let mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau phụ thuộc vào cách sử dụng trong từng trường hợp cụ thể. | Advise là động từ dùng để diễn tả hành động nhằm khuyên bảo ai đó nên làm gì hay đưa ra quyết định gì. Người đưa ra lời khuyên phải là người có có kinh nghiệm/ trình độ chuyên môn liên quan đến việc được đề cập. |
Ví dụ | My mother doesn’t allow me to come home late. (Mẹ tôi không cho phép tôi về nhà muộn). | Let me help John hang this picture on the wall. (Hãy để tôi giúp John treo bức tranh này lên tường). | The dentist advised Jenny should brush her teeth before going to bed. (Nha sĩ khuyên Jenny nên đánh răng trước khi đi ngủ.) |
6. Một số từ/cụm từ đi cùng với Allow
Hãy xem xét một số idioms, phrasal verbs đi kèm với Allow thường được sử dụng trong tiếng Anh sau:
Allow me → Được dùng để đề nghị giúp đỡ một cách lịch sự
For instance: Permit me to assist you with that math problem. I believe I understand how to solve it. (Hãy cho phép tôi hỗ trợ bạn với bài toán đó. Tôi tin rằng tôi hiểu cách giải quyết nó.)
Allow (sb/sth) free/full rein to sth → Được dùng để cho phép ai đó/cái gì hoàn toàn tự hành động, tự do thể hiện điều gì đó.
For instance: The manager granted his employees full freedom to develop their own ideas. (Quản lý đã cho phép nhân viên của mình hoàn toàn tự do phát triển ý tưởng của riêng họ.)
Allow for → Được dùng để xem xét hoặc bao gồm ai đó/cái gì đó khi tính toán.
For instance: The architect accounted for a 5% margin of error in the construction plans. (Kiến trúc sư đã tính toán sai số 5% trong kế hoạch xây dựng.)
Allow of → cho phép thực hiện điều gì đó
For instance: This rule admits of no exceptions. (Quy tắc này không chấp nhận ngoại lệ nào.)
7. Exercises on the structure and usage of Allow
Basing on the theory concerning the structure and usage of Allow condensed above, we shall now practice our understanding through a few small exercises below.
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc phù hợp
- 1. Laura is allowed ________ (drink) as much juice as she likes.
- 2. Photography _________ (not allow) in the museum.
- 3. She was allowed _______ (hang out) with her friend by her father.
- 4. Ms Lan let us live there rent – free.
➔ Permission has been granted to us .…………………………………………
- 5. They don’t let their children use smartphones.
7.1. Answer
- To drink.
- Isn’t allowed.
- To hang out.
- We are allowed to live there rent – free.
- Their children aren’t allowed to use smartphones.