Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ hướng dẫn người học cách phân biệt Alone và Lonely bằng cách nêu ra định nghĩa, cách sử dụng, ví dụ và bài tập minh hoạ cuối bài.
Key takeaways: |
---|
|
Alone có nghĩa là gì?
Định nghĩa
Theo từ điển Oxford Alone vừa là tính từ vừa là trạng từ mang nghĩa là:
“Without any other people” (Từ điển Oxford) - nghĩa: không có bất kỳ người nào khác
“Without the help of other people or things” - nghĩa: mà không có sự giúp đỡ của người khác hoặc những thứ khác
“Lonely and unhappy or without any friends” - nghĩa: cô đơn và không hạnh phúc hoặc không có bất kỳ người bạn nào
“Used after a noun or pronoun to show that the person or thing mentioned is the only one” - nghĩa: được sử dụng sau một danh từ hoặc đại từ để cho thấy rằng người hoặc vật được đề cập là duy nhất
”Used after a noun or pronoun to emphasize one particular thing” - nghĩa: Được sử dụng sau một danh từ hoặc đại từ để nhấn mạnh một điều cụ thể
Phương pháp sử dụng
Cấu trúc:
Not alone in
Be alone with somebody/something
This old man lives alone downtown. (Dịch: Ông già này sống một mình ở trung tâm thành phố.)
John is always afraid of being alone with his house. (Dịch: John luôn sợ ở một mình trong ngôi nhà của mình.)
It's hard bringing up a child alone. (Dịch: Thật khó để nuôi dạy một đứa trẻ một mình.)
Helen've been so alone since her husband went away. (Dịch: Helen đã rất cô đơn kể từ khi chồng cô ấy đi.)
You should not blame anyone else while you alone made this choice. (Dịch: Bạn không nên đổ lỗi cho bất kỳ ai khác khi chỉ có một mình bạn đưa ra lựa chọn này.)
This dress alone cost £50. (Dịch:
Chỉ riêng chiếc váy này đã có giá 50 bảng Anh.)
Lonely có ý nghĩa gì?
Định nghĩa chi tiết
Theo từ điển Oxford, Lonely là tính từ mang nghĩa là:
“Uhappy because you have no friends or people to talk to” (Từ điển Oxford) - nghĩa: không vui vì bạn không có bạn bè hoặc người nào để nói chuyện.
“(Of a situation or period of time) sad and spent alone” - nghĩa: (về một tình huống hoặc khoảng thời gian) buồn và ở một mình.
“[Only before noun] (of places) where only a few people ever come or visit” - nghĩa: [chỉ trước danh từ] (trong số các địa điểm) nơi chỉ một vài người từng đến hoặc ghé thăm.
Phương pháp sử dụng
Ví dụ mẫu:Emily lives alone but she does not feel lonely. (Dịch: Emily sống một mình nhưng cô không cảm thấy cô đơn.)
She contemplated the lonely walk in the street (Dịch: Cô suy tư về bước đi lẻ loi trên phố)
These people have sad and lonely lives. (Dịch: Những người này có cuộc sống buồn và cô đơn.)
It gets pretty lonely here in autumn (Dịch: Mùa thu ở đây khá cô đơn)
Phân biệt Lonely và Alone
Alone | Lonely | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Dùng để chỉ một người cô đơn, biệt lập khỏi nơi nào đó. Điều này không có nghĩa là người đó không hạnh phúc. | Chỉ một người cô đơn, biệt lập với mọi người và không hạnh phúc. |
Loại từ | Tính từ và trạng từ | Chỉ là trạng từ |
Vị trí | Alone không đứng trước danh từ (Noun) | Lonely có thể dúng trước danh từ (Noun) |
Bài tập thực hành
1. Dory bị bỏ lại một mình trong ngôi nhà lớn của cô.
2. Tôi sẽ cảm thấy cô đơn khi không có vợ con.
3. Một số học sinh cô đơn đang chờ đợi những tình bạn mới.
4. Một mình Anna là người nghèo không có thời gian dành cho chúng ta.
5. Riêng chiếc máy tính này đã có giá 100 bảng Anh
6. Ở đây khá cô đơn khi trẻ con đi học
7. Daisy không cảm thấy cô đơn vì cô ấy vẽ cả ngày
8. Thật khó để mang chiếc ghế này lên lầu một mình.
Đáp án tham khảo:
1. Dory bị bỏ lại một mình trong ngôi nhà lớn của cô.
2. Tôi sẽ cảm thấy cô đơn khi không có vợ con.
3. Một số học sinh cô đơn đang chờ đợi những tình bạn mới.
4. Một mình Anna là người nghèo không có thời gian dành cho chúng ta.
5. Riêng chiếc máy tính này đã có giá 100 bảng Anh
6. Here feels quite solitary when children go to school.
7. Daisy doesn't feel lonely because she draws all day.
8. It's difficult to carry this chair upstairs alone.