- Along with là gì? Cách sử dụng chi tiết.
- Cách phân biệt along with và together with.
- Các cụm từ chứa along with.
Hãy cùng tôi khám phá ngay nội dung dưới đây để tìm hiểu chi tiết nhé!
Nội dung quan trọng |
– Along with là giới từ với nghĩa cùng với, thường được dùng để kết nối hai hoặc nhiều danh từ để thể hiện rằng chúng đi kèm hoặc liên quan với nhau. – Cấu trúc along with: Along with + someone/ something. – Cách sử dụng: + Along with có thể nằm trước và sau danh từ nhưng chỉ nằm sau động từ. + Together nhấn mạnh sự hợp tác, khi nói đến việc cả 2 cùng nhau làm và giúp đỡ nhau. + Trong khi along with chỉ dùng để giới thiệu về việc làm chung nhưng không có sự giúp đỡ giữa 2 bên. – Một số cụm từ đi với along with: Go along with, come along with, play along with, sing along with, get along with, … |
1. Along with có nghĩa là gì?
Phiên âm: /əˈlɒŋ wɪð/
Ví dụ:
- I went to the park along with my friends. (Tôi đã đi công viên cùng với bạn bè của tôi.)
- The teacher gave us a list of supplies along with instructions for the project. (Cô giáo đã cho chúng tôi một danh sách vật dụng cùng với hướng dẫn cho dự án.)
- She brought a camera along with her to take pictures of the scenery. (Cô ấy mang theo máy ảnh để chụp ảnh cảnh đẹp.)
2. Cách sử dụng cấu trúc along with trong tiếng Anh
Cấu trúc: Ai/ cái gì + along with + ai/ cái gì
Cách dùng | Ví dụ |
Along with đứng sau danh từ trong câu mệnh đề | The teacher gave us a list of supplies along with detailed instructions for the project. (Cô giáo đã cho chúng tôi một danh sách vật dụng cùng với hướng dẫn chi tiết cho dự án.) I brought a camera along with my binoculars to observe the wildlife. (Tôi mang theo máy ảnh cùng với ống nhòm để quan sát động vật hoang dã.) The company is offering a new product along with a comprehensive warranty. (Công ty đang cung cấp một sản phẩm mới cùng với bảo hành toàn diện.) |
Along with đứng trước danh từ trong câu mệnh đề | The package was sent with a tracking number, along with a return address label. (Gói hàng được gửi kèm theo số theo dõi và nhãn địa chỉ trả hàng.) She bought a new dress for the party, along with a pair of matching shoes. (Cô ấy mua một chiếc váy mới cho bữa tiệc, đi kèm một đôi giày phù hợp.) The old house was filled with antique furniture, along with dusty paintings and faded photographs. (Căn nhà cũ được trang trí bằng đồ nội thất cổ, cùng với những bức tranh bụi bặm và những bức ảnh mờ phai.) |
Along with đứng sau động từ trong câu mệnh đề | The singer performed along with a live orchestra. (Ca sĩ biểu diễn cùng với dàn nhạc giao hưởng trực tiếp.) The team celebrated their victory along with their fans. (Đội bóng ăn mừng chiến thắng cùng với người hâm mộ.) She smiled along with a twinkle in her eye. (Cô ấy mỉm cười với ánh mắt lấp lánh.) |
3. Điểm khác biệt giữa along with và together with
Along with và together with đều dùng để diễn tả ý nghĩa cùng với nhưng có sự khác biệt về cách sử dụng và ý nghĩa. Chi tiết như sau:
Cách dùng | Ví dụ | |
Along with | Giới thiệu về việc làm chung nhưng không có sự giúp đỡ giữa 2 bên. | I went to the park along with my friends. (Tôi đi công viên cùng với bạn bè của tôi.) |
Together with | Nhấn mạnh sự hợp tác, khi nói đến việc cả 2 cùng nhau làm và giúp đỡ nhau. | The team worked together with the volunteers to complete the project. (Nhóm đã cùng nhau hợp tác với các tình nguyện viên để hoàn thành dự án.)
|
4. Các cụm từ thông thường sử dụng along with
Bên cạnh những cụm từ đã nêu, bạn có thể tham khảo các từ vựng sau để mở rộng vốn từ của mình và áp dụng vào những trường hợp thích hợp!
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ | |
Get along with | S + get along with + somebody | Nói đến một mối quan hệ hoà hợp | The teacher gets along with all of her students. (Cô giáo hòa hợp với tất cả học sinh của mình.) |
Go along with | S + go along with + somebody/ something | Nói đến sự đồng tình/ủng hộ | I’ll go along with your plan. (Tôi sẽ đồng ý với kế hoạch của bạn.) |
Come along with | S + come along with + somebody/ something + to (a place) | Dùng với nghĩa đi cùng với | The children came along with their parents to the park. (Các em bé đi cùng bố mẹ đến công viên.) |
Play along with | S + play along with + somebody/ something | Dùng với nghĩa chơi cùng với | The audience played along with the magician’s tricks. (Khán giả đã chơi theo những trò ảo thuật của ảo thuật gia.) |
Sing along with | S + sing along with + somebody/ something | Dùng với nghĩa hát theo, hát cùng | The fans sang along with the singer during the concert. (Người hâm mộ đã hát theo ca sĩ trong buổi hòa nhạc.) |
5. Bài tập về cấu trúc along with
Sau khi hiểu rõ lý thuyết, hãy thực hành ngay những bài tập dưới đây để củng cố kiến thức nhé:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập viết lại câu.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- We ………. the teacher’s instructions carefully.
- The audience ………. the singer during the concert.
- My brother and sister don’t always ………. each other.
- Would you like to ………. me to the library?
- He pretended to be scared to ………. the children.
Xem đáp án
1. go along with
=> Giải thích: Sử dụng go along with để chỉ việc học sinh cần tuân theo hướng dẫn của giáo viên để học bài một cách hiệu quả.
2. sing along with
=> Giải thích: Sử dụng sing along with để nói đến việc khán giả hát cùng ca sĩ trong buổi biểu diễn âm nhạc.
3. get along with
=> Giải thích: Sử dụng get along with để thể hiện mối quan hệ hòa hợp, có thể hợp tác hoặc vui chơi cùng nhau.
4. come along with
=> Giải thích: Sử dụng come along with để mời ai đó đi cùng bạn đến một địa điểm nào đó, ví dụ như thư viện.
5. play along with
=> Giải thích: Sử dụng play along with để nói đến việc tham gia vào trò chơi với trẻ em.
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng nhất
(Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng nhất)
1. Cô ấy ………. bạn bè của mình đến bữa tiệc.
- A. come along with
- B. get along with
- C. play along with
2. The students ………. follow the teacher’s instructions.
- A. go along with
- B. get along with
- C. sing along with
3. The band ………. sings along with the audience during the concert.
- A. play along with
- B. sing along with
- C. go along with
4. They ………. get along very well.
- A. get along with
- B. go along with
- C. come along with
5. I ………. invite you to the museum.
- A. come along with
- B. get along with
- C. play along with
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | Come along with được sử dụng để mời ai đó đi cùng bạn đến một nơi nào đó. Trong trường hợp này, bạn đang mời bạn bè đến dự tiệc. |
2. A | Go along with được sử dụng để thể hiện sự đồng ý, tuân theo một yêu cầu hoặc hướng dẫn nào đó. Trong ví dụ này, học sinh cần tuân theo hướng dẫn của giáo viên để tiếp thu bài học một cách hiệu quả. |
3. B | Sing along with được sử dụng để diễn tả hành động hát theo một bài hát nào đó, thường là cùng với người khác. Trong ví dụ này, khán giả hát theo ca sĩ trong buổi hòa nhạc, thể hiện sự yêu thích và đồng điệu với âm nhạc. |
4. A | Get along with được sử dụng để thể hiện mối quan hệ hòa hợp, có thể hợp tác hoặc vui chơi cùng nhau. Trong trường hợp này, hai người đang hòa hợp với nhau, có thể là bạn bè, đồng nghiệp hoặc thành viên gia đình. |
5. A | Come along with được sử dụng để mời ai đó đi cùng bạn đến một nơi nào đó. Trong ví dụ này, bạn đang mời ai đó đi cùng bạn đến bảo tàng. |
Exercise 3: Pair the 2 columns with their corresponding meanings
(Bài tập 3: Nối 2 cột với nghĩa phù hợp)
Cụm từ | Nghĩa |
1. Get along with | B. to like each other and are friendly to each other |
2. Go along with | C. to support an idea, or to agree with someone’s opinion |
3. Come along with | G. to go somewhere with someone |
4. Sing along with | F. to sing a piece of music while someone else is singing or playing it |
5. Play along with | A. to do what someone asks you to do, for a limited period of time |
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | Get along with được sử dụng để diễn tả mối quan hệ hòa hợp, thân thiện giữa hai người hoặc nhiều người. Nó có nghĩa là “hòa hợp”, “tương thích”, “dễ chịu khi ở bên nhau”. |
2. C | Go along with được sử dụng để thể hiện sự đồng ý, ủng hộ một ý kiến, kế hoạch hoặc hành động nào đó. Nó có nghĩa là “đồng ý”, “ủng hộ”, “thuận theo”. |
3. G | Come along with được sử dụng để mời ai đó đi cùng bạn đến một nơi nào đó. Nó có nghĩa là “đi cùng”, “tháp tùng”, “đồng hành”. |
4. F | Sing along with được sử dụng để diễn tả hành động hát theo một bài hát nào đó, thường là cùng với người khác. Nó có nghĩa là “hát theo”, “hòa tấu”, “đồng ca”. |
5. A | Play along có nghĩa là chơi cùng với, mặt khác nó còn diễn tả người nào đó giả vờ đồng ý hoặc chấp nhận gì đó để làm cho người khác vui vẻ. |
6. Tóm tắt
Vậy là, thông qua bài viết trên, bạn đã hiểu sâu hơn về cách sử dụng cấu trúc along with, cũng như sự khác biệt giữa along with và together with.
Tôi hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn áp dụng cấu trúc này vào thực tế một cách hiệu quả!
Ngoài ra, nếu bạn muốn khám phá thêm về các cấu trúc tiếng Anh khác, hãy đọc thêm phần IELTS Grammar nhé!
Tài liệu tham khảo:Along: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/along – Cập nhật vào ngày 22.05.2024